Đang tải...
Tìm thấy 2728 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Zekurty Bạc

    Nhẫn đính hôn Zekurty

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    10.647.117,00 ₫
    9.628.255  - 118.895.656  9.628.255 ₫ - 118.895.656 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đính hôn Yorebba Bạc

    Nhẫn đính hôn Yorebba

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    13.752.386,00 ₫
    7.865.622  - 166.244.491  7.865.622 ₫ - 166.244.491 ₫
    Mới

  3. Nhẫn đính hôn Xuthus Bạc

    Nhẫn đính hôn Xuthus

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    12.882.957,00 ₫
    10.618.817  - 147.055.902  10.618.817 ₫ - 147.055.902 ₫
    Mới

  4. Nhẫn đính hôn Whig Bạc

    Nhẫn đính hôn Whig

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    8.992.879,00 ₫
    7.577.793  - 94.825.015  7.577.793 ₫ - 94.825.015 ₫
    Mới

  5. Nhẫn đính hôn West Bạc

    Nhẫn đính hôn West

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    2.952 crt - VS

    26.511.664,00 ₫
    12.926.825  - 564.435.998  12.926.825 ₫ - 564.435.998 ₫
    Mới

  6. Nhẫn đính hôn Wersa Bạc

    Nhẫn đính hôn Wersa

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    7.301.850,00 ₫
    5.349.030  - 81.593.947  5.349.030 ₫ - 81.593.947 ₫
    Mới

  7. Nhẫn đính hôn Weed Bạc

    Nhẫn đính hôn Weed

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    3.982 crt - VS

    32.756.446,00 ₫
    11.332.021  - 1.328.965.393  11.332.021 ₫ - 1.328.965.393 ₫
    Mới

  8. Nhẫn đính hôn Vower Bạc

    Nhẫn đính hôn Vower

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    2.88 crt - VS

    24.681.390,00 ₫
    8.945.617  - 239.588.483  8.945.617 ₫ - 239.588.483 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Vlacherna Bạc

    Nhẫn đính hôn Vlacherna

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.45 crt - VS

    17.054.633,00 ₫
    10.743.344  - 209.687.680  10.743.344 ₫ - 209.687.680 ₫
    Mới

  11. Nhẫn đính hôn Vivaro Bạc

    Nhẫn đính hôn Vivaro

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    14.605.966,00 ₫
    8.945.617  - 275.418.501  8.945.617 ₫ - 275.418.501 ₫
    Mới

  12. Nhẫn đính hôn Venitienne Bạc

    Nhẫn đính hôn Venitienne

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.445 crt - VS

    9.120.239,00 ₫
    7.450.436  - 98.957.076  7.450.436 ₫ - 98.957.076 ₫
    Mới

  13. Nhẫn
  14. Nhẫn đính hôn Unshirked Bạc

    Nhẫn đính hôn Unshirked

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.076 crt - VS

    19.458.867,00 ₫
    15.213.606  - 239.079.050  15.213.606 ₫ - 239.079.050 ₫
    Mới

  15. Nhẫn đính hôn Ultrea Bạc

    Nhẫn đính hôn Ultrea

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    11.728.245,00 ₫
    10.228.253  - 136.216.331  10.228.253 ₫ - 136.216.331 ₫
    Mới

  16. Nhẫn đính hôn Uliratha Bạc

    Nhẫn đính hôn Uliratha

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    9.028.257,00 ₫
    7.216.946  - 96.310.856  7.216.946 ₫ - 96.310.856 ₫
    Mới

  17. Nhẫn đính hôn Twrourig Bạc

    Nhẫn đính hôn Twrourig

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    10.896.173,00 ₫
    6.962.230  - 483.280.721  6.962.230 ₫ - 483.280.721 ₫
    Mới

  18. Nhẫn đính hôn Twhearig Bạc

    Nhẫn đính hôn Twhearig

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    9.424.482,00 ₫
    6.962.230  - 365.092.602  6.962.230 ₫ - 365.092.602 ₫
    Mới

  19. Nhẫn đính hôn Thuyyet Bạc

    Nhẫn đính hôn Thuyyet

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    11.608.244,00 ₫
    9.230.898  - 311.078.706  9.230.898 ₫ - 311.078.706 ₫
    Mới

  20. Nhẫn đính hôn Tocher Bạc

    Nhẫn đính hôn Tocher

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    12.899.936,00 ₫
    9.786.745  - 152.376.629  9.786.745 ₫ - 152.376.629 ₫
    Mới

  21. Nhẫn đính hôn Thiol Bạc

    Nhẫn đính hôn Thiol

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.175 crt - VS

    7.266.473,00 ₫
    6.558.930  - 74.419.453  6.558.930 ₫ - 74.419.453 ₫
    Mới

  22. Nhẫn đính hôn Tab Bạc

    Nhẫn đính hôn Tab

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    8.186.280,00 ₫
    6.601.383  - 86.079.779  6.601.383 ₫ - 86.079.779 ₫
    Mới

  23. Nhẫn đính hôn Sukab Bạc

    Nhẫn đính hôn Sukab

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.512 crt - VS

    16.383.316,00 ₫
    8.741.844  - 272.588.323  8.741.844 ₫ - 272.588.323 ₫
    Mới

  24. Nhẫn đính hôn Subscheme Bạc

    Nhẫn đính hôn Subscheme

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    15.580.112,00 ₫
    11.957.490  - 192.112.293  11.957.490 ₫ - 192.112.293 ₫
    Mới

  25. Nhẫn đính hôn Stumpage Bạc

    Nhẫn đính hôn Stumpage

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.647 crt - VS

    13.408.236,00 ₫
    10.861.080  - 148.570.048  10.861.080 ₫ - 148.570.048 ₫
    Mới

  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn đính hôn Stretford Bạc

    Nhẫn đính hôn Stretford

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.89 crt - VS

    13.202.765,00 ₫
    8.023.546  - 227.715.897  8.023.546 ₫ - 227.715.897 ₫
    Mới

  28. Nhẫn đính hôn Spotswood Bạc

    Nhẫn đính hôn Spotswood

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    10.811.268,00 ₫
    9.679.199  - 122.617.338  9.679.199 ₫ - 122.617.338 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đính hôn Speen Bạc

    Nhẫn đính hôn Speen

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    2.682 crt - VS

    26.585.249,00 ₫
    10.651.364  - 981.151.003  10.651.364 ₫ - 981.151.003 ₫
    Mới

  30. Nhẫn đính hôn Soulas Bạc

    Nhẫn đính hôn Soulas

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    9.254.672,00 ₫
    6.877.325  - 117.027.740  6.877.325 ₫ - 117.027.740 ₫
    Mới

  31. Nhẫn đính hôn Sinoyas Bạc

    Nhẫn đính hôn Sinoyas

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.86 crt - VS

    16.795.390,00 ₫
    8.191.658  - 335.036.143  8.191.658 ₫ - 335.036.143 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đính hôn Shinepal Bạc

    Nhẫn đính hôn Shinepal

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    12.498.050,00 ₫
    9.469.765  - 322.724.878  9.469.765 ₫ - 322.724.878 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Sheshi Bạc

    Nhẫn đính hôn Sheshi

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    3.28 crt - VS

    37.838.027,00 ₫
    13.640.029  - 544.115.339  13.640.029 ₫ - 544.115.339 ₫
    Mới

  34. Nhẫn đính hôn Sharix Bạc

    Nhẫn đính hôn Sharix

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.202 crt - VS

    16.669.730,00 ₫
    10.499.949  - 331.781.438  10.499.949 ₫ - 331.781.438 ₫
    Mới

  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    28.781.749,00 ₫
    8.517.695  - 1.265.597.770  8.517.695 ₫ - 1.265.597.770 ₫
    Mới

  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 11.00 crt

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    11 crt - VS

    68.069.959,00 ₫
    9.400.426  - 8.212.220.508  9.400.426 ₫ - 8.212.220.508 ₫
    Mới

  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 7.0 crt

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    7 crt - VS

    35.569.641,00 ₫
    8.994.296  - 5.399.493.271  8.994.296 ₫ - 5.399.493.271 ₫
    Mới

  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 2.68 crt

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    2.68 crt - VS

    22.537.250,00 ₫
    8.273.167  - 916.127.728  8.273.167 ₫ - 916.127.728 ₫
    Mới

  39. Nhẫn đính hôn Samporin Bạc

    Nhẫn đính hôn Samporin

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    8.518.827,00 ₫
    7.641.473  - 91.909.939  7.641.473 ₫ - 91.909.939 ₫
    Mới

  40. Nhẫn đính hôn Rimasel Bạc

    Nhẫn đính hôn Rimasel

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.41 crt - VS

    9.571.651,00 ₫
    7.845.245  - 103.541.955  7.845.245 ₫ - 103.541.955 ₫
    Mới

  41. Nhẫn đính hôn Rearwards Bạc

    Nhẫn đính hôn Rearwards

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    10.521.175,00 ₫
    8.002.320  - 115.655.105  8.002.320 ₫ - 115.655.105 ₫
    Mới

  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Ragging - 4.0 crt

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    4 crt - VS

    34.140.403,00 ₫
    9.687.689  - 1.980.117.973  9.687.689 ₫ - 1.980.117.973 ₫
    Mới

  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Ragging - 2.10 crt

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    2.1 crt - VS

    22.576.306,00 ₫
    9.132.974  - 653.161.990  9.132.974 ₫ - 653.161.990 ₫
    Mới

  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Ragging - 1.5 crt

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    16.638.599,00 ₫
    8.855.618  - 369.267.114  8.855.618 ₫ - 369.267.114 ₫
    Mới

  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.96 crt

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    13.542.387,00 ₫
    8.617.883  - 279.946.783  8.617.883 ₫ - 279.946.783 ₫
    Mới

  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Ragging - 0.65 crt

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.65 crt - VS

    11.844.282,00 ₫
    8.419.770  - 177.635.943  8.419.770 ₫ - 177.635.943 ₫
    Mới

  47. Nhẫn đính hôn Quttan Bạc

    Nhẫn đính hôn Quttan

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    11.584.472,00 ₫
    8.782.599  - 127.570.146  8.782.599 ₫ - 127.570.146 ₫
    Mới

  48. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess Bạc

    Nhẫn đính hôn Tengand - Princess

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.45 crt - VS

    16.703.692,00 ₫
    8.835.806  - 446.375.237  8.835.806 ₫ - 446.375.237 ₫
    Mới

  49. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  50. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear Bạc

    Nhẫn đính hôn Tengand - Pear

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.16 crt - VS

    14.866.342,00 ₫
    8.639.958  - 296.347.650  8.639.958 ₫ - 296.347.650 ₫
    Mới

  51. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval Bạc

    Nhẫn đính hôn Tengand - Oval

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.29 crt - VS

    15.800.866,00 ₫
    9.093.352  - 353.701.150  9.093.352 ₫ - 353.701.150 ₫
    Mới

  52. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart Bạc

    Nhẫn đính hôn Tengand - Heart

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.17 crt - VS

    15.616.905,00 ₫
    8.994.296  - 338.177.636  8.994.296 ₫ - 338.177.636 ₫
    Mới

  53. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Round Bạc

    Nhẫn đính hôn Tengand - Round

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.2 crt - VS

    22.112.157,00 ₫
    8.499.015  - 320.559.794  8.499.015 ₫ - 320.559.794 ₫
    Mới

  54. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald Bạc

    Nhẫn đính hôn Tengand - Emerald

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.22 crt - VS

    15.082.002,00 ₫
    8.855.618  - 287.701.462  8.855.618 ₫ - 287.701.462 ₫
    Mới

  55. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion Bạc

    Nhẫn đính hôn Tengand - Cushion

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.06 crt - VS

    13.244.086,00 ₫
    8.008.263  - 233.220.586  8.008.263 ₫ - 233.220.586 ₫
    Mới

  56. Nhẫn đính hôn Bagnolet Bạc

    Nhẫn đính hôn Bagnolet

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.092 crt - VS

    15.155.587,00 ₫
    10.797.118  - 164.532.236  10.797.118 ₫ - 164.532.236 ₫
    Mới

  57. Nhẫn đính hôn Zolas Bạc

    Nhẫn đính hôn Zolas

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    9.289.766,00 ₫
    7.987.886  - 101.942.912  7.987.886 ₫ - 101.942.912 ₫
    Mới

  58. Nhẫn đính hôn Zave Bạc

    Nhẫn đính hôn Zave

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.1 crt - VS

    18.602.741,00 ₫
    8.697.128  - 1.185.602.867  8.697.128 ₫ - 1.185.602.867 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Hình Trái Tim
  60. Nhẫn đính hôn Witt Bạc

    Nhẫn đính hôn Witt

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.542 crt - VS

    12.479.939,00 ₫
    9.027.126  - 418.172.542  9.027.126 ₫ - 418.172.542 ₫
    Mới

  61. Nhẫn đính hôn Wicge Bạc

    Nhẫn đính hôn Wicge

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.962 crt - VS

    20.218.769,00 ₫
    10.596.175  - 707.204.190  10.596.175 ₫ - 707.204.190 ₫
    Mới

  62. Nhẫn đính hôn Warle Bạc

    Nhẫn đính hôn Warle

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    8.384.393,00 ₫
    6.431.573  - 92.419.372  6.431.573 ₫ - 92.419.372 ₫
    Mới

  63. Nhẫn đính hôn Wamuses Bạc

    Nhẫn đính hôn Wamuses

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    8.455.147,00 ₫
    5.709.878  - 261.607.246  5.709.878 ₫ - 261.607.246 ₫
    Mới

  64. Nhẫn đính hôn Vineeta Bạc

    Nhẫn đính hôn Vineeta

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    7.469.398,00 ₫
    7.356.191  - 78.183.586  7.356.191 ₫ - 78.183.586 ₫
    Mới

  65. Nhẫn đính hôn Vesphi Bạc

    Nhẫn đính hôn Vesphi

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.478 crt - VS

    17.778.026,00 ₫
    9.230.898  - 357.380.373  9.230.898 ₫ - 357.380.373 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 2728 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng