Đang tải...
Tìm thấy 157 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn hứa nữ Samingi 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Samingi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    13.172.765,00 ₫
    6.877.325  - 89.914.661  6.877.325 ₫ - 89.914.661 ₫
  2. Nhẫn hứa nữ Marrifest 0.2 Carat

    Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    25.460.254,00 ₫
    7.335.813  - 282.847.708  7.335.813 ₫ - 282.847.708 ₫
  3. Nhẫn hứa nữ Vamo 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Vamo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    11.892.679,00 ₫
    6.176.857  - 81.438.292  6.176.857 ₫ - 81.438.292 ₫
  4. Nhẫn hứa nữ Vexata 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Vexata

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    14.706.720,00 ₫
    7.301.851  - 233.602.659  7.301.851 ₫ - 233.602.659 ₫
  5. Nhẫn hứa nữ Soldin 0.224 Carat

    Nhẫn hứa nữ Soldin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    20.073.583,00 ₫
    10.242.404  - 130.343.720  10.242.404 ₫ - 130.343.720 ₫
  6. Nhẫn hứa nữ Onen 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Onen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    17.506.895,00 ₫
    8.517.695  - 120.735.271  8.517.695 ₫ - 120.735.271 ₫
  7. Nhẫn hứa nữ Pavina 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Pavina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.286 crt - VS

    14.469.552,00 ₫
    7.344.304  - 186.565.149  7.344.304 ₫ - 186.565.149 ₫
  8. Nhẫn hứa nữ Rigean 0.16 Carat

    Nhẫn hứa nữ Rigean

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    24.461.486,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn hứa nữ Unlit 0.112 Carat

    Nhẫn hứa nữ Unlit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    13.911.160,00 ₫
    7.396.945  - 87.353.357  7.396.945 ₫ - 87.353.357 ₫
  11. Nhẫn hứa nữ Nodeles 0.2 Carat

    Nhẫn hứa nữ Nodeles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    18.091.326,00 ₫
    8.823.353  - 296.418.399  8.823.353 ₫ - 296.418.399 ₫
  12. Nhẫn hứa nữ Vaurp 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Vaurp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.508 crt - VS

    17.818.215,00 ₫
    8.517.695  - 118.923.959  8.517.695 ₫ - 118.923.959 ₫
  13. Nhẫn hứa nữ Mima 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Mima

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    17.964.252,00 ₫
    9.251.276  - 55.267.660  9.251.276 ₫ - 55.267.660 ₫
  14. Nhẫn hứa nữ Owulle 0.248 Carat

    Nhẫn hứa nữ Owulle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    18.690.192,00 ₫
    9.556.935  - 129.721.074  9.556.935 ₫ - 129.721.074 ₫
  15. Nhẫn hứa nữ Psiathoa 0.22 Carat

    Nhẫn hứa nữ Psiathoa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    18.229.723,00 ₫
    9.210.522  - 121.329.611  9.210.522 ₫ - 121.329.611 ₫
  16. Nhẫn hứa nữ Sretonan 0.2 Carat

    Nhẫn hứa nữ Sretonan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    23.026.869,00 ₫
    9.945.235  - 438.111.123  9.945.235 ₫ - 438.111.123 ₫
  17. Nhẫn hứa nữ Stota 0.1 Carat

    Nhẫn hứa nữ Stota

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    14.231.534,00 ₫
    7.110.815  - 183.664.221  7.110.815 ₫ - 183.664.221 ₫
  18. Nhẫn hứa nữ Tamant 0.11 Carat

    Nhẫn hứa nữ Tamant

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.318 crt - VS

    19.209.247,00 ₫
    9.568.822  - 140.532.348  9.568.822 ₫ - 140.532.348 ₫
  19. Nhẫn hứa nữ Tilf 0.144 Carat

    Nhẫn hứa nữ Tilf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    15.507.378,00 ₫
    8.212.036  - 98.787.265  8.212.036 ₫ - 98.787.265 ₫
  20. Nhẫn hứa nữ Vomar 0.164 Carat

    Nhẫn hứa nữ Vomar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.404 crt - VS

    17.812.272,00 ₫
    8.701.090  - 114.607.944  8.701.090 ₫ - 114.607.944 ₫
  21. Nhẫn hứa nữ Zige 0.168 Carat

    Nhẫn hứa nữ Zige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    13.989.272,00 ₫
    7.315.436  - 84.608.087  7.315.436 ₫ - 84.608.087 ₫
  22. Nhẫn Vontasia 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.950.115,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.290.982,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  24. Nhẫn Tanazia 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    11.317.020,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn nam Hercules 0.12 Carat

    Nhẫn nam Hercules

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    25.228.181,00 ₫
    9.933.914  - 135.452.183  9.933.914 ₫ - 135.452.183 ₫
  27. Nhẫn nữ Vitaly 0.11 Carat

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    10.766.834,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  28. Nhẫn Amelie 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.971.980,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  29. Nhẫn Violinda 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.656.612,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  30. Nhẫn Katharyn 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.892.665,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  31. Nhẫn Holz 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    23.901.961,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  32. Nhẫn Kinkade 0.195 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    13.847.762,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  33. Nhẫn Julee 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.747.391,00 ₫
    5.985.254  - 213.748.985  5.985.254 ₫ - 213.748.985 ₫
  34. Nhẫn nữ Aryan 0.2 Carat

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.881.059,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  35. Nhẫn nữ Jayendra 0.2 Carat

    Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    29.948.912,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  36. Nhẫn cặp Pretty Pulse Pair 0.1 Carat

    Nhẫn cặp Pretty Pulse Pair

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Zirconia
    5.0mm
    33.553.142,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.136.244  - 201.466.025  16.136.244 ₫ - 201.466.025 ₫
  37. Nhẫn nữ Edoarda 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  38. Nhẫn cặp Pretty Bund Pair 0.102 Carat

    Nhẫn cặp Pretty Bund Pair

    Vàng 14K & Đá Zirconia
    3.15 mm
    26.360.535,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    14.085.782  - 163.428.469  14.085.782 ₫ - 163.428.469 ₫
  39. Nhẫn nữ Bourget 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    24.227.430,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  40. Nhẫn nữ Danitacsa 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Danitacsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    17.600.858,00 ₫
    6.155.631  - 165.536.949  6.155.631 ₫ - 165.536.949 ₫
  41. Nhẫn Lamiyye 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.108.323,00 ₫
    6.219.309  - 71.560.977  6.219.309 ₫ - 71.560.977 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    28.786.559,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana 0.25 Carat

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  45. Nhẫn nam Ciprian 0.1 Carat

    Nhẫn nam Ciprian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    23.922.621,00 ₫
    13.096.635  - 140.334.237  13.096.635 ₫ - 140.334.237 ₫
  46. Nhẫn Sanviben 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sanviben

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.18 crt - AAA

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 81.211.874  6.558.930 ₫ - 81.211.874 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  48. Nhẫn nữ Ashwin 0.2 Carat

    Nhẫn nữ Ashwin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.367.255,00 ₫
    7.599.020  - 89.829.758  7.599.020 ₫ - 89.829.758 ₫
  49. Nhẫn Dylis 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.004,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  50. Nhẫn nam Silent Approval 0.12 Carat

    Nhẫn nam Silent Approval

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.12 crt - AAA

    37.481.708,00 ₫
    16.233.885  - 253.159.172  16.233.885 ₫ - 253.159.172 ₫
  51. Nhẫn Hosley 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hosley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    20.200.374,00 ₫
    6.898.551  - 83.476.014  6.898.551 ₫ - 83.476.014 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.479.076,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  53. Nhẫn Angell 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Angell

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.011.573,00 ₫
    8.741.845  - 207.989.578  8.741.845 ₫ - 207.989.578 ₫
  54. Nhẫn nữ Margalit 0.2 Carat

    Nhẫn nữ Margalit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.036.449,00 ₫
    6.707.514  - 204.819.776  6.707.514 ₫ - 204.819.776 ₫
  55. Nhẫn Toinette 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.452.275,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  56. Nhẫn nữ Fritsche 0.1 Carat

    Nhẫn nữ Fritsche

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.846.729,00 ₫
    4.990.164  - 58.612.925  4.990.164 ₫ - 58.612.925 ₫
  57. Nhẫn cặp Pretty One Pair 0.25 Carat

    Nhẫn cặp Pretty One Pair

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Zirconia
    6.10 mm
    46.566.571,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    22.394.610  - 473.431.715  22.394.610 ₫ - 473.431.715 ₫
  58. Nhẫn Pintius 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pintius

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.172.583,00 ₫
    6.580.157  - 75.169.452  6.580.157 ₫ - 75.169.452 ₫
  59. Nhẫn Manjari 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.117.111,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  60. Nhẫn Jenesila 0.245 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jenesila

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.245 crt - AAA

    16.890.485,00 ₫
    8.388.639  - 101.461.783  8.388.639 ₫ - 101.461.783 ₫
  61. Nhẫn Pleasant Luck SET 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pleasant Luck SET

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.24 crt - AAAAA

    26.757.891,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    11.676.170  - 141.296.497  11.676.170 ₫ - 141.296.497 ₫
  62. Nhẫn nữ Kathleent 0.16 Carat

    Nhẫn nữ Kathleent

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    17.593.783,00 ₫
    8.456.563  - 101.872.155  8.456.563 ₫ - 101.872.155 ₫
  63. Nhẫn Endlessheart 0.216 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    27.356.473,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫

You’ve viewed 60 of 157 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng