Đang tải...
Tìm thấy 6953 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Semasia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    96.288.787,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  12. Nhẫn Orval Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Orval

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    9.996.177,00 ₫
    8.354.676  - 92.914.649  8.354.676 ₫ - 92.914.649 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Teresa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Teresa

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    1.056 crt - AAA

    16.304.072,00 ₫
    9.738.066  - 221.970.639  9.738.066 ₫ - 221.970.639 ₫
  14. Nhẫn Aquery Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    6.501.478,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  15. Nhẫn Liquidum Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.384.477,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  16. Nhẫn Kocsis Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kocsis

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    8.646.184,00 ₫
    6.410.346  - 72.197.768  6.410.346 ₫ - 72.197.768 ₫
  17. Nhẫn Admissionn Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Admissionn

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.054 crt - AAA

    7.514.114,00 ₫
    7.004.683  - 74.971.339  7.004.683 ₫ - 74.971.339 ₫
  18. Nhẫn Speicher Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Speicher

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    9.726.745,00 ₫
    8.028.640  - 94.046.719  8.028.640 ₫ - 94.046.719 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giacintaya 8.0 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Giacintaya 8.0 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    10.173.064,00 ₫
    10.173.064  - 117.381.517  10.173.064 ₫ - 117.381.517 ₫
  20. Nhẫn Azille Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Azille

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    11.172.114,00 ₫
    6.813.646  - 87.466.561  6.813.646 ₫ - 87.466.561 ₫
  21. Nhẫn Binocle Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Binocle

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.072 crt - AAA

    8.738.165,00 ₫
    7.832.509  - 84.947.705  7.832.509 ₫ - 84.947.705 ₫
  22. Nhẫn Pericolo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Pericolo

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    53.321.632,00 ₫
    8.293.545  - 1.095.178.768  8.293.545 ₫ - 1.095.178.768 ₫
  23. Nhẫn Miercoles Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Miercoles

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    11.139.568,00 ₫
    7.856.566  - 82.117.533  7.856.566 ₫ - 82.117.533 ₫
  24. Nhẫn Pamila Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Pamila

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    9.1 crt - VS

    115.426.715,00 ₫
    15.719.641  - 13.389.941.248  15.719.641 ₫ - 13.389.941.248 ₫
  25. Nhẫn Marline Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Marline

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    29.429.293,00 ₫
    11.797.302  - 643.511.097  11.797.302 ₫ - 643.511.097 ₫
  26. Nhẫn Lamiyye Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    10.464.571,00 ₫
    6.219.309  - 71.560.977  6.219.309 ₫ - 71.560.977 ₫
  27. Nhẫn Oshrat Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Oshrat

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    1.43 crt - AAA

    20.002.262,00 ₫
    6.134.404  - 130.683.339  6.134.404 ₫ - 130.683.339 ₫
  28. Nhẫn Sarenurah Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sarenurah

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    6.551.854,00 ₫
    5.731.104  - 60.112.920  5.731.104 ₫ - 60.112.920 ₫
  29. Nhẫn Brittani Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Brittani

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.83 crt - AAA

    18.622.551,00 ₫
    8.179.205  - 147.975.706  8.179.205 ₫ - 147.975.706 ₫
  30. Nhẫn Crestbo Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Crestbo

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    9.679.199,00 ₫
    7.641.473  - 859.651.583  7.641.473 ₫ - 859.651.583 ₫
  31. Nhẫn Almanac Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Almanac

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    7.719.301,00 ₫
    6.898.551  - 71.928.899  6.898.551 ₫ - 71.928.899 ₫
  32. Nhẫn Weibdorn Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Weibdorn

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    7.959.867,00 ₫
    7.450.436  - 78.183.589  7.450.436 ₫ - 78.183.589 ₫
  33. Nhẫn Alix Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Alix

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    12.996.163,00 ₫
    7.222.607  - 81.693.006  7.222.607 ₫ - 81.693.006 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kendra Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Kendra

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.784 crt - VS

    35.179.077,00 ₫
    12.198.054  - 175.032.185  12.198.054 ₫ - 175.032.185 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarah Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sarah

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.75 crt - VS

    31.913.054,00 ₫
    7.516.944  - 245.234.679  7.516.944 ₫ - 245.234.679 ₫
  36. Nhẫn Arneb Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    10.790.042,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  37. Bộ cô dâu Marvelous Ring B Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Marvelous Ring B

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    10.182.970,00 ₫
    7.267.890  - 109.867.402  7.267.890 ₫ - 109.867.402 ₫
  38. Nhẫn Negri Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Negri

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    41.044.331,00 ₫
    8.044.489  - 257.630.849  8.044.489 ₫ - 257.630.849 ₫
  39. Nhẫn Elenora Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Elenora

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    42.681.871,00 ₫
    6.002.801  - 942.802.134  6.002.801 ₫ - 942.802.134 ₫
  40. Nhẫn Altruiste Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Altruiste

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    27.766.848,00 ₫
    9.172.597  - 123.438.089  9.172.597 ₫ - 123.438.089 ₫
  41. Nhẫn Isabel Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Isabel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    6.445.723,00 ₫
    6.134.404  - 62.645.925  6.134.404 ₫ - 62.645.925 ₫
  42. Nhẫn Edwiena Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Edwiena

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    12.419.939,00 ₫
    6.023.744  - 88.881.649  6.023.744 ₫ - 88.881.649 ₫
  43. Nhẫn Devorl Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Devorl

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    10.385.610,00 ₫
    8.517.695  - 101.037.252  8.517.695 ₫ - 101.037.252 ₫
  44. Nhẫn Vertere Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Vertere

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    14.712.382,00 ₫
    8.599.204  - 107.405.145  8.599.204 ₫ - 107.405.145 ₫
  45. Nhẫn Jabuka Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jabuka

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    6.042.423,00 ₫
    5.646.199  - 59.263.868  5.646.199 ₫ - 59.263.868 ₫
  46. Nhẫn Seco Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Seco

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.361 crt - VS

    8.310.525,00 ₫
    6.867.136  - 104.730.629  6.867.136 ₫ - 104.730.629 ₫
  47. Nhẫn Gracianna Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Gracianna

    Bạc 925 & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.044 crt - AAA

    14.042.763,00 ₫
    7.476.756  - 117.409.819  7.476.756 ₫ - 117.409.819 ₫
  48. Nhẫn Sonnett Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sonnett

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.06 crt - AA

    32.149.374,00 ₫
    10.357.025  - 1.695.911.767  10.357.025 ₫ - 1.695.911.767 ₫
  49. Nhẫn Crownn Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Crownn

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.166 crt - VS

    9.054.294,00 ₫
    5.742.990  - 72.127.008  5.742.990 ₫ - 72.127.008 ₫
  50. Bộ cô dâu One Only Ring B Bạc

    Glamira Bộ cô dâu One Only Ring B

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.24 crt - AAA

    9.396.181,00 ₫
    6.933.929  - 100.329.709  6.933.929 ₫ - 100.329.709 ₫
  51. Nhẫn Sophronia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    12.884.653,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  52. Nhẫn Galyena Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Galyena

    Bạc 925 & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo)

    12 crt - AAA

    11.965.980,00 ₫
    10.890.513  - 220.923.479  10.890.513 ₫ - 220.923.479 ₫
  53. Nhẫn Lance Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Lance

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.072 crt - AAA

    16.233.318,00 ₫
    15.072.947  - 72.262.863  15.072.947 ₫ - 72.262.863 ₫
  54. Nhẫn Strasta Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Strasta

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    6.311.289,00 ₫
    5.349.030  - 60.480.839  5.349.030 ₫ - 60.480.839 ₫
  55. Nhẫn Olivia Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Olivia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    12.439.185,00 ₫
    7.033.551  - 87.466.565  7.033.551 ₫ - 87.466.565 ₫
  56. Nhẫn Bridget Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Bridget

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    14.619.552,00 ₫
    9.298.823  - 113.376.819  9.298.823 ₫ - 113.376.819 ₫
  57. Nhẫn Beverly Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Beverly

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    26.334.779,00 ₫
    18.240.478  - 290.786.352  18.240.478 ₫ - 290.786.352 ₫
  58. Nhẫn Merida Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Merida

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.74 crt - SI

    145.722.893,00 ₫
    10.242.404  - 620.728.188  10.242.404 ₫ - 620.728.188 ₫
  59. Nhẫn Tamriel Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    33.962.102,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    15.690.490,00 ₫
    7.369.775  - 100.697.628  7.369.775 ₫ - 100.697.628 ₫
  61. Nhẫn Dorado Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Dorado

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.246 crt - AAA

    8.890.146,00 ₫
    7.559.964  - 104.985.349  7.559.964 ₫ - 104.985.349 ₫
  62. Nhẫn Elodie Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Elodie

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.982 crt - VS

    30.427.213,00 ₫
    6.399.026  - 2.824.302.650  6.399.026 ₫ - 2.824.302.650 ₫
  63. Nhẫn Casey Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Casey

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.615 crt - VS

    27.288.266,00 ₫
    13.844.934  - 249.295.982  13.844.934 ₫ - 249.295.982 ₫
  64. Bộ cô dâu Grande Ring B Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Grande Ring B

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AAA

    10.596.175,00 ₫
    8.388.639  - 109.952.306  8.388.639 ₫ - 109.952.306 ₫
  65. Nhẫn Simonay Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Simonay

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    12.141.450,00 ₫
    6.735.816  - 86.178.829  6.735.816 ₫ - 86.178.829 ₫
  66. Nhẫn Verdeur Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Verdeur

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    7.924.489,00 ₫
    6.622.609  - 68.320.424  6.622.609 ₫ - 68.320.424 ₫
  67. Nhẫn Cons Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Cons

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    1.21 crt - AAA

    23.167.813,00 ₫
    9.639.576  - 169.895.418  9.639.576 ₫ - 169.895.418 ₫
  68. Nhẫn Pasiphae Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Pasiphae

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    7.344.304,00 ₫
    6.155.631  - 70.924.190  6.155.631 ₫ - 70.924.190 ₫
  69. Nhẫn Amber Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Amber

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    22.521.401,00 ₫
    8.087.508  - 137.093.689  8.087.508 ₫ - 137.093.689 ₫
  70. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Bạc

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - AAA

    10.924.476,00 ₫
    9.905.613  - 118.471.134  9.905.613 ₫ - 118.471.134 ₫

You’ve viewed 600 of 6953 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng