Đang tải...
Tìm thấy 238 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Miskaela Princess

    Nhẫn GLAMIRA Miskaela

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    4.74 crt - AAA

    61.723.290,00 ₫
    15.650.868  - 2.819.279.086  15.650.868 ₫ - 2.819.279.086 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Carevoli SET Princess

    Nhẫn GLAMIRA Carevoli SET

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.67 crt - AAA

    31.057.493,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.814.269  - 1.032.377.180  14.814.269 ₫ - 1.032.377.180 ₫
  9. Nhẫn Avecesoil Princess

    Nhẫn GLAMIRA Avecesoil

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.534 crt - VS

    27.538.169,00 ₫
    10.737.684  - 203.999.024  10.737.684 ₫ - 203.999.024 ₫
  10. Nhẫn Polzin Princess

    Nhẫn GLAMIRA Polzin

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    37.163.313,00 ₫
    9.801.462  - 374.701.052  9.801.462 ₫ - 374.701.052 ₫
  11. Nhẫn Mitzel Princess

    Nhẫn GLAMIRA Mitzel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.66 crt - AA

    29.635.612,00 ₫
    9.098.447  - 1.782.515.132  9.098.447 ₫ - 1.782.515.132 ₫
  12. Nhẫn Pyreact Princess

    Nhẫn GLAMIRA Pyreact

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.098 crt - VS

    17.088.879,00 ₫
    8.934.863  - 115.909.824  8.934.863 ₫ - 115.909.824 ₫
  13. Nhẫn Basicprinces Princess

    Nhẫn GLAMIRA Basicprinces

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    18.282.647,00 ₫
    8.499.015  - 1.537.223.839  8.499.015 ₫ - 1.537.223.839 ₫
  14. Nhẫn Malvika Princess

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    16.204.733,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  15. Nhẫn Charlese Princess

    Nhẫn GLAMIRA Charlese

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.81 crt - SI

    74.890.680,00 ₫
    7.954.207  - 290.673.144  7.954.207 ₫ - 290.673.144 ₫
  16. Nhẫn Ayyower Princess

    Nhẫn GLAMIRA Ayyower

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.452 crt - VS

    13.834.461,00 ₫
    6.834.873  - 203.432.994  6.834.873 ₫ - 203.432.994 ₫
  17. Nhẫn Madelyn Princess

    Nhẫn GLAMIRA Madelyn

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    25.772.423,00 ₫
    12.380.601  - 154.994.543  12.380.601 ₫ - 154.994.543 ₫
  18. Nhẫn Sakhalin Princess

    Nhẫn GLAMIRA Sakhalin

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.566 crt - SI

    55.615.207,00 ₫
    13.041.447  - 287.574.108  13.041.447 ₫ - 287.574.108 ₫
  19. Nhẫn Terantia Princess

    Nhẫn GLAMIRA Terantia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.416 crt - SI

    33.562.764,00 ₫
    7.042.042  - 187.937.787  7.042.042 ₫ - 187.937.787 ₫
  20. Nhẫn Algiers Princess

    Nhẫn GLAMIRA Algiers

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.556 crt - VS

    37.847.931,00 ₫
    10.499.949  - 282.508.087  10.499.949 ₫ - 282.508.087 ₫
  21. Nhẫn Tishal Princess

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    39.175.284,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  22. Nhẫn đeo ngón út Brolsa Princess

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Brolsa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    10.334.383,00 ₫
    5.624.973  - 106.485.340  5.624.973 ₫ - 106.485.340 ₫
  23. Nhẫn Berlakons Princess

    Nhẫn GLAMIRA Berlakons

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    11.626.075,00 ₫
    6.558.930  - 89.872.210  6.558.930 ₫ - 89.872.210 ₫
  24. Nhẫn đeo ngón út Loluto Princess

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Loluto

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.098 crt - VS

    17.941.611,00 ₫
    9.390.521  - 120.791.874  9.390.521 ₫ - 120.791.874 ₫
  25. Nhẫn Abdera Princess

    Nhẫn GLAMIRA Abdera

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    38.293.401,00 ₫
    12.582.958  - 182.970.824  12.582.958 ₫ - 182.970.824 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Afreen Princess

    Nhẫn GLAMIRA Afreen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.788 crt - VS

    38.669.815,00 ₫
    10.773.911  - 260.602.537  10.773.911 ₫ - 260.602.537 ₫
  28. Nhẫn Adalicia Princess

    Nhẫn GLAMIRA Adalicia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.58 crt - VS

    40.308.203,00 ₫
    12.862.014  - 296.503.306  12.862.014 ₫ - 296.503.306 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Eleadora Princess

    Nhẫn GLAMIRA Eleadora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.72 crt - VS

    47.222.321,00 ₫
    15.143.135  - 1.656.515.729  15.143.135 ₫ - 1.656.515.729 ₫
  30. Nhẫn Chapiteaulin Princess

    Nhẫn GLAMIRA Chapiteaulin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    24.711.674,00 ₫
    10.393.818  - 961.198.272  10.393.818 ₫ - 961.198.272 ₫
  31. Nhẫn Argyle Princess

    Nhẫn GLAMIRA Argyle

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    86.953.453,00 ₫
    14.692.005  - 691.935.393  14.692.005 ₫ - 691.935.393 ₫
  32. Nhẫn Rocky Princess

    Nhẫn GLAMIRA Rocky

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.283 crt - VS

    27.051.945,00 ₫
    7.417.322  - 127.046.559  7.417.322 ₫ - 127.046.559 ₫
  33. Nhẫn đeo ngón út Gynds Princess

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Gynds

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.1 crt - AAA

    14.135.592,00 ₫
    7.458.077  - 98.037.266  7.458.077 ₫ - 98.037.266 ₫
  34. Nhẫn Cattleye Princess

    Nhẫn GLAMIRA Cattleye

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.64 crt - SI

    60.536.031,00 ₫
    13.153.239  - 318.493.765  13.153.239 ₫ - 318.493.765 ₫
  35. Nhẫn Wrangel Princess

    Nhẫn GLAMIRA Wrangel

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.62 crt - SI

    58.198.873,00 ₫
    14.043.329  - 298.173.110  14.043.329 ₫ - 298.173.110 ₫
  36. Nhẫn Indigo Princess

    Nhẫn GLAMIRA Indigo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.294 crt - VS

    52.184.749,00 ₫
    14.293.799  - 338.984.234  14.293.799 ₫ - 338.984.234 ₫
  37. Nhẫn Hued Princess

    Nhẫn GLAMIRA Hued

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.248 crt - AAA

    23.003.096,00 ₫
    10.658.439  - 238.300.749  10.658.439 ₫ - 238.300.749 ₫
  38. Nhẫn Argyll Princess

    Nhẫn GLAMIRA Argyll

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.628 crt - VS

    24.814.974,00 ₫
    10.669.760  - 1.597.237.708  10.669.760 ₫ - 1.597.237.708 ₫
  39. Nhẫn Deloray Princess

    Nhẫn GLAMIRA Deloray

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    26.167.233,00 ₫
    11.368.813  - 1.598.567.893  11.368.813 ₫ - 1.598.567.893 ₫
  40. Nhẫn Eigoloen Princess

    Nhẫn GLAMIRA Eigoloen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.686.344,00 ₫
    6.765.250  - 1.516.634.314  6.765.250 ₫ - 1.516.634.314 ₫
  41. Nhẫn Unmatched Princess

    Nhẫn GLAMIRA Unmatched

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.359 crt - VS

    19.901.225,00 ₫
    7.702.604  - 134.518.226  7.702.604 ₫ - 134.518.226 ₫
  42. Nhẫn Poverenje Princess

    Nhẫn GLAMIRA Poverenje

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.292 crt - VS

    20.833.484,00 ₫
    9.210.522  - 220.980.082  9.210.522 ₫ - 220.980.082 ₫
  43. Nhẫn Babeslea Princess

    Nhẫn GLAMIRA Babeslea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    19.537.547,00 ₫
    9.027.126  - 215.248.975  9.027.126 ₫ - 215.248.975 ₫
  44. Nhẫn Khusela Princess

    Nhẫn GLAMIRA Khusela

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    15.305.020,00 ₫
    7.174.494  - 190.753.809  7.174.494 ₫ - 190.753.809 ₫
  45. Nhẫn Sintag Princess

    Nhẫn GLAMIRA Sintag

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    33.250.595,00 ₫
    11.148.060  - 505.186.282  11.148.060 ₫ - 505.186.282 ₫
  46. Nhẫn Vedeni Princess

    Nhẫn GLAMIRA Vedeni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    19.701.131,00 ₫
    7.763.736  - 318.889.991  7.763.736 ₫ - 318.889.991 ₫
  47. Nhẫn Terams Princess

    Nhẫn GLAMIRA Terams

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    14.570.024,00 ₫
    7.450.436  - 268.767.592  7.450.436 ₫ - 268.767.592 ₫
  48. Nhẫn xếp chồng Gramia - A Princess

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Gramia - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    21.007.540,00 ₫
    9.510.803  - 251.163.902  9.510.803 ₫ - 251.163.902 ₫
  49. Nhẫn xếp chồng Gramia - B Princess

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Gramia - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    21.970.648,00 ₫
    9.749.953  - 260.489.323  9.749.953 ₫ - 260.489.323 ₫
  50. Nhẫn xếp chồng Liera - B Princess

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Liera - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    27.597.886,00 ₫
    11.460.794  - 447.521.456  11.460.794 ₫ - 447.521.456 ₫
  51. Nhẫn xếp chồng Orrica - B Princess

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Orrica - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    18.669.532,00 ₫
    9.628.255  - 150.452.110  9.628.255 ₫ - 150.452.110 ₫
  52. Nhẫn xếp chồng Ymbr - A Princess

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Ymbr - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.36 crt - VS

    25.763.083,00 ₫
    10.499.949  - 310.838.141  10.499.949 ₫ - 310.838.141 ₫
  53. Nhẫn đeo ngón út Genemo Princess

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Genemo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    16.325.016,00 ₫
    8.599.204  - 174.565.205  8.599.204 ₫ - 174.565.205 ₫
  54. Nhẫn đeo ngón út Ilham Princess

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ilham

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    12.518.146,00 ₫
    6.389.120  - 171.720.878  6.389.120 ₫ - 171.720.878 ₫
  55. Nhẫn Kournas Princess

    Nhẫn GLAMIRA Kournas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.954 crt - VS

    22.495.080,00 ₫
    9.766.934  - 588.662.303  9.766.934 ₫ - 588.662.303 ₫
  56. Nhẫn Bogi Princess

    Nhẫn GLAMIRA Bogi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    13.889.083,00 ₫
    6.898.551  - 137.928.585  6.898.551 ₫ - 137.928.585 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Gefylda - C Princess

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Gefylda - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.852.674,00 ₫
    6.856.099  - 131.617.299  6.856.099 ₫ - 131.617.299 ₫
  58. Nhẫn xếp chồng Sweofoa Set Princess

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Sweofoa Set

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    39.842.073,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    20.295.752  - 365.488.827  20.295.752 ₫ - 365.488.827 ₫
  59. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Sweofoa - B Princess

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Sweofoa - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.852.674,00 ₫
    6.581.855  - 131.617.299  6.581.855 ₫ - 131.617.299 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Busea - B Princess

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Busea - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    20.327.167,00 ₫
    10.106.838  - 185.984.966  10.106.838 ₫ - 185.984.966 ₫
  61. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Munnas - C Princess

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Munnas - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    13.639.179,00 ₫
    6.765.250  - 165.055.814  6.765.250 ₫ - 165.055.814 ₫
  62. Nhẫn Dueta Princess

    Nhẫn GLAMIRA Dueta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.52 crt - VS

    42.995.454,00 ₫
    12.472.582  - 1.888.519.348  12.472.582 ₫ - 1.888.519.348 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Eormenga SET Princess

    Nhẫn GLAMIRA Eormenga SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.326 crt - VS

    34.721.438,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.691.425  - 1.035.971.502  17.691.425 ₫ - 1.035.971.502 ₫
  64. Nhẫn Lych Princess

    Nhẫn GLAMIRA Lych

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    16.608.315,00 ₫
    8.008.263  - 287.927.874  8.008.263 ₫ - 287.927.874 ₫
  65. Nhẫn Comaki Princess

    Nhẫn GLAMIRA Comaki

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.93 crt - VS

    22.713.853,00 ₫
    9.430.143  - 2.609.251.782  9.430.143 ₫ - 2.609.251.782 ₫
  66. Nhẫn Dama Princess

    Nhẫn GLAMIRA Dama

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.28 crt - VS

    25.611.952,00 ₫
    10.222.592  - 2.649.440.269  10.222.592 ₫ - 2.649.440.269 ₫
  67. Nhẫn Bergthor Princess

    Nhẫn GLAMIRA Bergthor

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    13.718.141,00 ₫
    7.238.172  - 194.107.564  7.238.172 ₫ - 194.107.564 ₫

You’ve viewed 120 of 238 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng