Đang tải...
Tìm thấy 6446 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    21.919.706,00 ₫
    8.915.051  - 109.103.251  8.915.051 ₫ - 109.103.251 ₫
  12. Nhẫn Edwardo Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Edwardo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.188.600,00 ₫
    6.367.893  - 162.989.787  6.367.893 ₫ - 162.989.787 ₫
  13. Nhẫn Demetrice Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Demetrice

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.586.057,00 ₫
    7.238.172  - 83.249.600  7.238.172 ₫ - 83.249.600 ₫
  14. Nhẫn Uliga Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Uliga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    21.728.386,00 ₫
    7.614.303  - 90.310.888  7.614.303 ₫ - 90.310.888 ₫
  15. Nhẫn Molly Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Molly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.245 crt - VS

    19.870.941,00 ₫
    8.195.054  - 102.664.601  8.195.054 ₫ - 102.664.601 ₫
  16. Bộ cô dâu Sumptuous Ring A Kim Cương

    Glamira Bộ cô dâu Sumptuous Ring A

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.052 crt - SI

    75.405.206,00 ₫
    9.989.103  - 213.041.436  9.989.103 ₫ - 213.041.436 ₫
  17. Nhẫn Palencia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Palencia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.948 crt - VS

    119.904.618,00 ₫
    20.511.695  - 651.746.908  20.511.695 ₫ - 651.746.908 ₫
  18. Nhẫn Mao Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mao

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    21.079.144,00 ₫
    9.781.085  - 113.348.516  9.781.085 ₫ - 113.348.516 ₫
  19. Nhẫn Calottina Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Calottina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    29.559.198,00 ₫
    10.173.064  - 132.692.765  10.173.064 ₫ - 132.692.765 ₫
  20. Nhẫn Rummage Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Rummage

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.680.471,00 ₫
    8.110.149  - 97.216.515  8.110.149 ₫ - 97.216.515 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Cherab SET Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Cherab SET

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    42.446.683,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.027.281  - 217.456.508  16.027.281 ₫ - 217.456.508 ₫
  22. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Gegeme SET Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Gegeme SET

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    39.986.129,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    15.360.775  - 196.909.439  15.360.775 ₫ - 196.909.439 ₫
  23. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Greyshell SET Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Greyshell SET

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.582 crt - VS

    48.284.485,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    16.364.072  - 203.659.405  16.364.072 ₫ - 203.659.405 ₫
  24. Nhẫn Hren Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Hren

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    19.732.829,00 ₫
    7.068.362  - 97.174.062  7.068.362 ₫ - 97.174.062 ₫
  25. Nhẫn Knosta Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Knosta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    11.000.041,00 ₫
    5.455.162  - 56.023.316  5.455.162 ₫ - 56.023.316 ₫
  26. Nhẫn Giftani Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Giftani

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    43.716.866,00 ₫
    12.086.263  - 216.267.838  12.086.263 ₫ - 216.267.838 ₫
  27. Nhẫn Laism Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Laism

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.896 crt - VS

    50.453.816,00 ₫
    13.631.538  - 239.701.688  13.631.538 ₫ - 239.701.688 ₫
  28. Nhẫn Ligenes Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ligenes

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    17.296.049,00 ₫
    6.856.099  - 87.692.979  6.856.099 ₫ - 87.692.979 ₫
  29. Nhẫn Battang Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Battang

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.558.703,00 ₫
    6.601.383  - 70.938.341  6.601.383 ₫ - 70.938.341 ₫
  30. Nhẫn Mycher Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mycher

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.460.326,00 ₫
    5.518.841  - 57.990.285  5.518.841 ₫ - 57.990.285 ₫
  31. Nhẫn Fokionissia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Fokionissia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.418 crt - VS

    48.581.371,00 ₫
    6.474.025  - 945.717.211  6.474.025 ₫ - 945.717.211 ₫
  32. Nhẫn Torrecampo Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Torrecampo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    16.226.525,00 ₫
    6.665.062  - 84.876.953  6.665.062 ₫ - 84.876.953 ₫
  33. Nhẫn Zurgena Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Zurgena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.752 crt - VS

    74.508.041,00 ₫
    7.917.414  - 887.925.030  7.917.414 ₫ - 887.925.030 ₫
  34. Nhẫn Neutralization Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Neutralization

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.408.308,00 ₫
    5.370.257  - 62.730.831  5.370.257 ₫ - 62.730.831 ₫
  35. Nhẫn Sigean Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sigean

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.452 crt - VS

    30.434.004,00 ₫
    10.182.970  - 140.942.721  10.182.970 ₫ - 140.942.721 ₫
  36. Nhẫn Versailles Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Versailles

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.454 crt - VS

    32.530.598,00 ₫
    7.784.113  - 244.215.818  7.784.113 ₫ - 244.215.818 ₫
  37. Nhẫn Versay Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Versay

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.11 crt - VS

    113.919.647,00 ₫
    10.632.968  - 270.423.244  10.632.968 ₫ - 270.423.244 ₫
  38. Nhẫn Lemm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lemm

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    29.372.407,00 ₫
    10.908.910  - 152.362.482  10.908.910 ₫ - 152.362.482 ₫
  39. Nhẫn đeo ngón út Routine Kim Cương

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Routine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    12.868.806,00 ₫
    5.807.519  - 67.612.884  5.807.519 ₫ - 67.612.884 ₫
  40. Nhẫn Kusintha Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kusintha

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.312 crt - VS

    26.203.743,00 ₫
    9.449.955  - 135.098.416  9.449.955 ₫ - 135.098.416 ₫
  41. Nhẫn SYLVIE Somnium Kim Cương

    Nhẫn SYLVIE Somnium

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    54.961.153,00 ₫
    6.091.952  - 105.240.066  6.091.952 ₫ - 105.240.066 ₫
  42. Nhẫn Sedocation Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sedocation

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.274.949,00 ₫
    5.484.878  - 57.070.477  5.484.878 ₫ - 57.070.477 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Shell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    16.882.844,00 ₫
    7.191.475  - 91.202.396  7.191.475 ₫ - 91.202.396 ₫
  44. Nhẫn Elender Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Elender

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.337 crt - VS

    22.903.757,00 ₫
    5.831.575  - 93.466.531  5.831.575 ₫ - 93.466.531 ₫
  45. Nhẫn Dorthea Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    33.133.992,00 ₫
    12.216.168  - 160.867.159  12.216.168 ₫ - 160.867.159 ₫
  46. Nhẫn Roosevelt Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2 crt - VS

    112.895.689,00 ₫
    6.367.893  - 2.049.895.938  6.367.893 ₫ - 2.049.895.938 ₫
  47. Nhẫn Aniketos Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Aniketos

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    16.423.222,00 ₫
    7.315.436  - 84.268.466  7.315.436 ₫ - 84.268.466 ₫
  48. Ring Dubuque Kim Cương

    Glamira Ring Dubuque

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.375.081,00 ₫
    9.687.689  - 113.164.557  9.687.689 ₫ - 113.164.557 ₫
  49. Nhẫn Chanoine Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Chanoine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    22.338.572,00 ₫
    8.762.222  - 114.820.205  8.762.222 ₫ - 114.820.205 ₫
  50. Nhẫn Bled Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bled

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    28.625.523,00 ₫
    11.064.852  - 158.348.299  11.064.852 ₫ - 158.348.299 ₫
  51. Nhẫn Siera Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Siera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.181.356,00 ₫
    6.161.291  - 68.617.598  6.161.291 ₫ - 68.617.598 ₫
  52. Nhẫn Agnation Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Agnation

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    25.262.426,00 ₫
    9.768.349  - 134.843.695  9.768.349 ₫ - 134.843.695 ₫
  53. Nhẫn Espey Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Espey

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    15.384.265,00 ₫
    6.749.967  - 76.839.255  6.749.967 ₫ - 76.839.255 ₫
  54. Nhẫn Legume Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Legume

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    31.538.055,00 ₫
    7.845.245  - 116.306.046  7.845.245 ₫ - 116.306.046 ₫
  55. Nhẫn Salido Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Salido

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.923.371,00 ₫
    9.370.710  - 114.183.420  9.370.710 ₫ - 114.183.420 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Blessing - B Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Blessing - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    34.285.308,00 ₫
    5.985.820  - 91.895.788  5.985.820 ₫ - 91.895.788 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Polloc - B Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Polloc - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    15.190.398,00 ₫
    6.007.047  - 76.994.918  6.007.047 ₫ - 76.994.918 ₫
  58. Nhẫn Adilene Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Adilene

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    12.097.865,00 ₫
    5.646.199  - 64.273.278  5.646.199 ₫ - 64.273.278 ₫
  59. Nhẫn Loujain Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Loujain

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.056 crt - VS

    46.289.779,00 ₫
    10.848.627  - 207.083.917  10.848.627 ₫ - 207.083.917 ₫
  60. Bộ cô dâu Flamboyant Ring B Kim Cương

    Glamira Bộ cô dâu Flamboyant Ring B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.111 crt - VS

    18.243.874,00 ₫
    7.395.247  - 88.669.386  7.395.247 ₫ - 88.669.386 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø4 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    16.181.809,00 ₫
    7.845.245  - 85.556.197  7.845.245 ₫ - 85.556.197 ₫
  62. Nhẫn Elliana Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Elliana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    23.781.394,00 ₫
    5.705.632  - 185.348.171  5.705.632 ₫ - 185.348.171 ₫
  63. Nhẫn Kirstie Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kirstie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    20.882.446,00 ₫
    9.110.333  - 50.532.777  9.110.333 ₫ - 50.532.777 ₫
  64. Nhẫn Sargon Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sargon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    12.022.582,00 ₫
    5.943.367  - 63.678.937  5.943.367 ₫ - 63.678.937 ₫
  65. Nhẫn Tilly Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Tilly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    32.638.710,00 ₫
    11.624.095  - 164.999.212  11.624.095 ₫ - 164.999.212 ₫
  66. Nhẫn Annabelle Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Annabelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    50.049.667,00 ₫
    16.416.148  - 210.947.112  16.416.148 ₫ - 210.947.112 ₫
  67. Nhẫn Merri Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Merri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.312.208,00 ₫
    5.731.104  - 61.924.232  5.731.104 ₫ - 61.924.232 ₫
  68. Nhẫn Caltorines Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Caltorines

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    13.837.575,00 ₫
    6.431.573  - 74.730.776  6.431.573 ₫ - 74.730.776 ₫
  69. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    20.135.563,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  70. Nhẫn Ajianna Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ajianna

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.608.033,00 ₫
    8.838.070  - 92.122.199  8.838.070 ₫ - 92.122.199 ₫

You’ve viewed 1200 of 6446 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng