Đang tải...
Tìm thấy 6446 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Monalisa Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    31.566.641,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  12. Nhẫn Sofi Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sofi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    82.334.042,00 ₫
    16.647.090  - 363.889.784  16.647.090 ₫ - 363.889.784 ₫
  13. Nhẫn Lexina Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    10.868.153,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan M Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    18.568.495,00 ₫
    7.195.720  - 87.013.736  7.195.720 ₫ - 87.013.736 ₫
  15. Nhẫn Zany Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Zany

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.273 crt - VS

    22.176.403,00 ₫
    6.678.081  - 91.400.508  6.678.081 ₫ - 91.400.508 ₫
  16. Nhẫn Azul Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    23.567.716,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  17. Nhẫn Abris Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Abris

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    17.142.653,00 ₫
    6.948.645  - 76.881.705  6.948.645 ₫ - 76.881.705 ₫
  18. Nhẫn Cosultera Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Cosultera

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.386.359,00 ₫
    5.773.557  - 61.131.780  5.773.557 ₫ - 61.131.780 ₫
  19. Nhẫn Nancie Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Nancie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    25.002.615,00 ₫
    7.948.829  - 124.173.932  7.948.829 ₫ - 124.173.932 ₫
  20. Nhẫn Goro Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Goro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.768.872,00 ₫
    6.516.478  - 78.947.738  6.516.478 ₫ - 78.947.738 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Htingi - B Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Htingi - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    12.849.561,00 ₫
    5.205.258  - 65.348.745  5.205.258 ₫ - 65.348.745 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sirena Ø4 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sirena Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.09 crt - VS

    19.553.114,00 ₫
    8.875.429  - 102.735.360  8.875.429 ₫ - 102.735.360 ₫
  23. Nhẫn Haun Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Haun

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.315 crt - VS

    18.731.797,00 ₫
    6.495.252  - 92.971.255  6.495.252 ₫ - 92.971.255 ₫
  24. Nhẫn Zygarde Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Zygarde

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.265 crt - VS

    20.189.620,00 ₫
    6.478.271  - 82.598.663  6.478.271 ₫ - 82.598.663 ₫
  25. Nhẫn Griffis Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Griffis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    11.429.378,00 ₫
    5.603.746  - 62.546.868  5.603.746 ₫ - 62.546.868 ₫
  26. Nhẫn Chainessa Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Chainessa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    28.671.089,00 ₫
    9.271.653  - 140.051.219  9.271.653 ₫ - 140.051.219 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Delma

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    22.594.702,00 ₫
    7.627.321  - 104.928.742  7.627.321 ₫ - 104.928.742 ₫
  28. Nhẫn Cobswan Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Cobswan

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    25.772.140,00 ₫
    9.945.235  - 132.310.686  9.945.235 ₫ - 132.310.686 ₫
  29. Nhẫn Aquery Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.322.681,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  30. Nhẫn Wena Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Wena

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.064 crt - VS

    62.167.062,00 ₫
    15.048.041  - 205.470.718  15.048.041 ₫ - 205.470.718 ₫
  31. Nhẫn Abagale Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Abagale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    25.134.219,00 ₫
    8.212.036  - 126.310.719  8.212.036 ₫ - 126.310.719 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    22.112.723,00 ₫
    7.369.775  - 100.697.628  7.369.775 ₫ - 100.697.628 ₫
  33. Nhẫn Bolagna Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.496 crt - VS

    35.623.696,00 ₫
    8.736.750  - 137.362.549  8.736.750 ₫ - 137.362.549 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lornalee Ø6 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Lornalee Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    19.893.017,00 ₫
    9.988.254  - 114.240.019  9.988.254 ₫ - 114.240.019 ₫
  35. Nhẫn Tela Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Tela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.266.261,00 ₫
    6.161.291  - 68.730.805  6.161.291 ₫ - 68.730.805 ₫
  36. Nhẫn Prection Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Prection

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    18.054.252,00 ₫
    7.047.135  - 90.084.471  7.047.135 ₫ - 90.084.471 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Soya - C Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Soya - C

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.392 crt - VS

    20.687.731,00 ₫
    6.173.178  - 96.975.954  6.173.178 ₫ - 96.975.954 ₫
  38. Nhẫn Dietmar Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.684.843,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  39. Nhẫn Valery Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Valery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    22.511.213,00 ₫
    9.701.840  - 117.112.649  9.701.840 ₫ - 117.112.649 ₫
  40. Nhẫn Intermittente Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Intermittente

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    12.425.316,00 ₫
    6.643.836  - 69.551.552  6.643.836 ₫ - 69.551.552 ₫
  41. Nhẫn Blasted Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Blasted

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    12.797.202,00 ₫
    6.516.478  - 70.315.703  6.516.478 ₫ - 70.315.703 ₫
  42. Nhẫn Jehon Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Jehon

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    37.930.573,00 ₫
    11.133.908  - 144.904.966  11.133.908 ₫ - 144.904.966 ₫
  43. Nhẫn Willian Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Willian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    17.021.239,00 ₫
    7.351.662  - 91.386.354  7.351.662 ₫ - 91.386.354 ₫
  44. Nhẫn Tula Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Tula

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    27.434.302,00 ₫
    10.761.741  - 143.787.051  10.761.741 ₫ - 143.787.051 ₫
  45. Nhẫn Almanac Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Almanac

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    12.870.220,00 ₫
    6.898.551  - 71.928.899  6.898.551 ₫ - 71.928.899 ₫
  46. Nhẫn Vivien Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Vivien

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    24.113.091,00 ₫
    9.622.595  - 125.150.347  9.622.595 ₫ - 125.150.347 ₫
  47. Nhẫn Kocsis Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Kocsis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    13.432.576,00 ₫
    6.410.346  - 72.197.768  6.410.346 ₫ - 72.197.768 ₫
  48. Nhẫn Pyropus Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    15.230.019,00 ₫
    4.796.580  - 54.976.147  4.796.580 ₫ - 54.976.147 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Nhẫn M Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.304.370,00 ₫
    4.782.996  - 74.674.173  4.782.996 ₫ - 74.674.173 ₫
  50. Nhẫn Timonie Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Timonie

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.676 crt - VS

    532.338.701,00 ₫
    18.152.743  - 2.932.160.625  18.152.743 ₫ - 2.932.160.625 ₫
  51. Nhẫn Bavegels - L Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    40.136.695,00 ₫
    10.044.291  - 180.466.121  10.044.291 ₫ - 180.466.121 ₫
  52. Nhẫn Trinidad Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Trinidad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    5.192 crt - VS

    389.744.849,00 ₫
    14.102.763  - 3.472.421.276  14.102.763 ₫ - 3.472.421.276 ₫
  53. Nhẫn Asie Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Asie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.096.705,00 ₫
    7.784.113  - 96.707.084  7.784.113 ₫ - 96.707.084 ₫
  54. Nhẫn Verdeur Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Verdeur

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    12.869.371,00 ₫
    6.622.609  - 68.320.424  6.622.609 ₫ - 68.320.424 ₫
  55. Nhẫn đeo ngón út Clysi Kim Cương

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Clysi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    12.509.090,00 ₫
    6.983.457  - 71.136.450  6.983.457 ₫ - 71.136.450 ₫
  56. Nhẫn Sokol Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Sokol

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.96 crt - VS

    97.093.971,00 ₫
    7.577.793  - 186.918.919  7.577.793 ₫ - 186.918.919 ₫
  57. Nhẫn Toliman Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Toliman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.159 crt - VS

    14.223.326,00 ₫
    5.858.462  - 73.131.722  5.858.462 ₫ - 73.131.722 ₫
  58. Nhẫn Ailean Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ailean

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    18.329.629,00 ₫
    8.456.563  - 99.806.127  8.456.563 ₫ - 99.806.127 ₫
  59. Nhẫn Priscella Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Priscella

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.599.541,00 ₫
    6.611.288  - 75.961.896  6.611.288 ₫ - 75.961.896 ₫
  60. Nhẫn Spojeny Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Spojeny

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    14.887.569,00 ₫
    6.643.836  - 78.211.889  6.643.836 ₫ - 78.211.889 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ornello Ø4 mm Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ornello Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.062 crt - VS

    14.978.984,00 ₫
    6.854.684  - 75.593.978  6.854.684 ₫ - 75.593.978 ₫
  62. Nhẫn Miuysa Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Miuysa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.187 crt - VS

    22.792.815,00 ₫
    9.608.445  - 120.126.787  9.608.445 ₫ - 120.126.787 ₫
  63. Nhẫn Karrie Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Karrie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    16.158.318,00 ₫
    6.431.573  - 81.976.025  6.431.573 ₫ - 81.976.025 ₫
  64. Nhẫn Bavegels - E Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.03 crt - VS

    69.738.913,00 ₫
    13.408.238  - 439.299.804  13.408.238 ₫ - 439.299.804 ₫
  65. Nhẫn Tesarotob Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Tesarotob

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    20.244.806,00 ₫
    7.580.340  - 96.480.666  7.580.340 ₫ - 96.480.666 ₫
  66. Nhẫn Aastika Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Aastika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    31.426.831,00 ₫
    10.706.553  - 158.857.737  10.706.553 ₫ - 158.857.737 ₫
  67. Nhẫn Ignacia Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ignacia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.179 crt - VS

    27.498.831,00 ₫
    11.351.832  - 131.900.316  11.351.832 ₫ - 131.900.316 ₫
  68. Nhẫn Suresh Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Suresh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    24.778.183,00 ₫
    7.132.041  - 86.093.927  7.132.041 ₫ - 86.093.927 ₫
  69. Nhẫn Ljubezen Kim Cương

    Nhẫn GLAMIRA Ljubezen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    25.208.936,00 ₫
    8.395.431  - 106.216.477  8.395.431 ₫ - 106.216.477 ₫
  70. Nhẫn xếp chồng Unninni - B Kim Cương

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Unninni - B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.392.302,00 ₫
    5.582.520  - 62.334.603  5.582.520 ₫ - 62.334.603 ₫

You’ve viewed 360 of 6446 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng