Đang tải...
Tìm thấy 6443 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mabel

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    13.152.106,00 ₫
    6.755.627  - 84.155.256  6.755.627 ₫ - 84.155.256 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    16.081.055,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø8 mm Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.128 crt - VS

    17.156.237,00 ₫
    8.895.240  - 107.079.674  8.895.240 ₫ - 107.079.674 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø10 mm Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    19.232.455,00 ₫
    10.004.669  - 118.966.416  10.004.669 ₫ - 118.966.416 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø4 mm Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    14.906.249,00 ₫
    7.904.679  - 87.636.374  7.904.679 ₫ - 87.636.374 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Margosha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    16.945.390,00 ₫
    8.994.296  - 100.782.535  8.994.296 ₫ - 100.782.535 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø8 mm Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.04 crt - VS

    19.383.585,00 ₫
    10.282.026  - 113.787.191  10.282.026 ₫ - 113.787.191 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø10 mm Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    21.237.351,00 ₫
    11.272.587  - 124.400.351  11.272.587 ₫ - 124.400.351 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø4 mm Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø4 mm

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    13.948.234,00 ₫
    7.211.285  - 87.565.614  7.211.285 ₫ - 87.565.614 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mulia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    15.987.376,00 ₫
    8.300.903  - 100.711.783  8.300.903 ₫ - 100.711.783 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø8 mm Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    17.729.914,00 ₫
    9.232.031  - 109.216.457  9.232.031 ₫ - 109.216.457 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Ø10 mm Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mulia Ø10 mm

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.112 crt - VS

    20.881.315,00 ₫
    10.915.985  - 127.258.824  10.915.985 ₫ - 127.258.824 ₫
  23. Nhẫn Kelsey Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Kelsey

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    26.873.078,00 ₫
    10.771.646  - 156.876.608  10.771.646 ₫ - 156.876.608 ₫
  24. Nhẫn Monalisa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    15.661.056,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  25. Nhẫn Beyonce Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Beyonce

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.166 crt - VS

    15.064.455,00 ₫
    7.686.756  - 89.744.857  7.686.756 ₫ - 89.744.857 ₫
  26. Nhẫn Emmy Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    18.323.685,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  27. Nhẫn Albus Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Albus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    17.916.423,00 ₫
    10.044.291  - 120.126.785  10.044.291 ₫ - 120.126.785 ₫
  28. Nhẫn Azul Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    21.841.310,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  29. Nhẫn Begonia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    22.325.271,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  30. Nhẫn Callainus Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    11.760.791,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  31. Nhẫn Dalia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    19.114.436,00 ₫
    9.020.334  - 121.556.021  9.020.334 ₫ - 121.556.021 ₫
  32. Nhẫn Flavus Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Flavus

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    13.139.653,00 ₫
    6.997.890  - 81.353.382  6.997.890 ₫ - 81.353.382 ₫
  33. Nhẫn Grasse Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Grasse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.142 crt - VS

    25.666.009,00 ₫
    11.496.171  - 148.654.951  11.496.171 ₫ - 148.654.951 ₫
  34. Nhẫn Griseus Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Griseus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.586 crt - VS

    24.147.619,00 ₫
    9.861.462  - 157.810.564  9.861.462 ₫ - 157.810.564 ₫
  35. Nhẫn Laia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Laia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.262 crt - VS

    23.440.641,00 ₫
    11.111.267  - 149.065.326  11.111.267 ₫ - 149.065.326 ₫
  36. Nhẫn Lila Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lila

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    25.184.029,00 ₫
    10.899.570  - 154.074.734  10.899.570 ₫ - 154.074.734 ₫
  37. Nhẫn Lobata Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lobata

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    23.321.491,00 ₫
    10.929.853  - 142.570.075  10.929.853 ₫ - 142.570.075 ₫
  38. Nhẫn Flavia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Flavia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.113 crt - VS

    25.775.255,00 ₫
    11.598.058  - 149.419.102  11.598.058 ₫ - 149.419.102 ₫
  39. Nhẫn Marron Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Marron

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    16.718.126,00 ₫
    8.736.750  - 101.815.548  8.736.750 ₫ - 101.815.548 ₫
  40. Nhẫn Mattia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mattia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.544 crt - VS

    31.155.134,00 ₫
    10.562.214  - 1.176.815.175  10.562.214 ₫ - 1.176.815.175 ₫
  41. Nhẫn Alda Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.073 crt - VS

    16.040.016,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  42. Nhẫn Oblangus Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Oblangus

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.004 crt - VS

    22.557.627,00 ₫
    9.588.633  - 449.601.640  9.588.633 ₫ - 449.601.640 ₫
  43. Nhẫn Pera Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pera

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    15.983.413,00 ₫
    8.780.618  - 94.032.566  8.780.618 ₫ - 94.032.566 ₫
  44. Nhẫn Palmate Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Palmate

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    20.467.544,00 ₫
    10.565.610  - 119.249.433  10.565.610 ₫ - 119.249.433 ₫
  45. Nhẫn Pinnata Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pinnata

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    23.721.678,00 ₫
    10.307.497  - 138.749.334  10.307.497 ₫ - 138.749.334 ₫
  46. Nhẫn Platano Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Platano

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    17.444.915,00 ₫
    8.627.788  - 101.192.908  8.627.788 ₫ - 101.192.908 ₫
  47. Nhẫn Primrose Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Primrose

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    47.843.828,00 ₫
    10.487.496  - 260.078.949  10.487.496 ₫ - 260.078.949 ₫
  48. Nhẫn Sandia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sandia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    28.635.995,00 ₫
    11.052.400  - 166.824.679  11.052.400 ₫ - 166.824.679 ₫
  49. Nhẫn Sofia Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sofia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.074 crt - VS

    17.819.631,00 ₫
    8.299.771  - 103.202.340  8.299.771 ₫ - 103.202.340 ₫
  50. Nhẫn Vega Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    15.372.662,00 ₫
    8.639.109  - 93.381.629  8.639.109 ₫ - 93.381.629 ₫
  51. Nhẫn Arya Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Arya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.654 crt - VS

    20.864.332,00 ₫
    9.727.312  - 167.900.143  9.727.312 ₫ - 167.900.143 ₫
  52. Nhẫn Limasy Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Limasy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.254 crt - VS

    21.961.591,00 ₫
    11.370.511  - 127.725.800  11.370.511 ₫ - 127.725.800 ₫
  53. Nhẫn Rawal Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Rawal

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.55 crt - VS

    17.074.728,00 ₫
    8.171.281  - 131.815.405  8.171.281 ₫ - 131.815.405 ₫
  54. Nhẫn Garmisch Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Garmisch

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.123 crt - VS

    14.347.289,00 ₫
    7.938.641  - 83.009.036  7.938.641 ₫ - 83.009.036 ₫
  55. Nhẫn Estrella Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Estrella

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.424.185,00 ₫
    7.262.795  - 75.438.317  7.262.795 ₫ - 75.438.317 ₫
  56. Nhẫn Delmore Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    23.072.719,00 ₫
    10.769.382  - 142.640.827  10.769.382 ₫ - 142.640.827 ₫
  57. Nhẫn Sunita Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sunita

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    13.148.144,00 ₫
    7.267.323  - 80.645.842  7.267.323 ₫ - 80.645.842 ₫
  58. Nhẫn Sonne Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sonne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    23.196.115,00 ₫
    11.094.286  - 150.848.337  11.094.286 ₫ - 150.848.337 ₫
  59. Nhẫn Ambra Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ambra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    14.676.156,00 ₫
    8.087.508  - 96.622.183  8.087.508 ₫ - 96.622.183 ₫
  60. Nhẫn Caresse Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Caresse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.674 crt - VS

    19.762.829,00 ₫
    9.093.352  - 119.419.240  9.093.352 ₫ - 119.419.240 ₫
  61. Nhẫn Alix Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Alix

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    12.393.053,00 ₫
    7.222.607  - 81.693.006  7.222.607 ₫ - 81.693.006 ₫
  62. Nhẫn Pucisca Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pucisca

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.107 crt - VS

    18.220.667,00 ₫
    10.188.630  - 111.707.014  10.188.630 ₫ - 111.707.014 ₫
  63. Nhẫn Lavanya Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lavanya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.108 crt - VS

    23.819.036,00 ₫
    9.286.370  - 137.334.247  9.286.370 ₫ - 137.334.247 ₫
  64. Nhẫn Bled Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bled

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    27.040.625,00 ₫
    11.064.852  - 158.348.299  11.064.852 ₫ - 158.348.299 ₫
  65. Nhẫn Fleur Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Fleur

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    19.412.169,00 ₫
    9.707.500  - 133.414.455  9.707.500 ₫ - 133.414.455 ₫
  66. Nhẫn Bernelle Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bernelle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    15.183.038,00 ₫
    7.630.152  - 116.419.254  7.630.152 ₫ - 116.419.254 ₫
  67. Nhẫn Anuca Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Anuca

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.492 crt - VS

    23.401.869,00 ₫
    9.798.066  - 151.088.903  9.798.066 ₫ - 151.088.903 ₫
  68. Nhẫn Shannan Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Shannan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    13.072.296,00 ₫
    7.042.042  - 76.768.502  7.042.042 ₫ - 76.768.502 ₫
  69. Nhẫn Abagale Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Abagale

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    18.511.609,00 ₫
    8.212.036  - 126.310.719  8.212.036 ₫ - 126.310.719 ₫
  70. Nhẫn Afreen Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Afreen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.788 crt - VS

    26.726.476,00 ₫
    10.773.911  - 260.602.537  10.773.911 ₫ - 260.602.537 ₫

You’ve viewed 540 of 6443 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng