Đang tải...
Tìm thấy 6958 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Đen
    15.933.886,00 ₫
    10.357.025  - 119.504.145  10.357.025 ₫ - 119.504.145 ₫
  12. Nhẫn Damacia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.235 crt - VS

    13.301.822,00 ₫
    7.714.491  - 95.490.109  7.714.491 ₫ - 95.490.109 ₫
  13. Nhẫn Molly Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Molly

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.245 crt - AAA

    13.641.444,00 ₫
    8.195.054  - 102.664.601  8.195.054 ₫ - 102.664.601 ₫
  14. Nhẫn Madison Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Madison

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.306 crt - VS

    21.962.159,00 ₫
    9.160.711  - 132.905.027  9.160.711 ₫ - 132.905.027 ₫
  15. Nhẫn Samantha Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Samantha

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.39 crt - AAA

    22.981.022,00 ₫
    10.460.327  - 133.018.233  10.460.327 ₫ - 133.018.233 ₫
  16. Nhẫn Ara Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ara

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.123 crt - VS

    15.877.283,00 ₫
    8.558.449  - 95.348.603  8.558.449 ₫ - 95.348.603 ₫
  17. Nhẫn Irina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Irina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.008 crt - VS

    57.905.385,00 ₫
    15.690.491  - 223.244.223  15.690.491 ₫ - 223.244.223 ₫
  18. Nhẫn Tilly Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tilly

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    27.339.491,00 ₫
    11.624.095  - 164.999.212  11.624.095 ₫ - 164.999.212 ₫
  19. Nhẫn Annabelle Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Annabelle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    42.565.835,00 ₫
    16.416.148  - 210.947.112  16.416.148 ₫ - 210.947.112 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margaret Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Margaret

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.4 crt - VS

    130.584.286,00 ₫
    9.173.163  - 211.159.371  9.173.163 ₫ - 211.159.371 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Nixie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nixie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.14 crt - VS

    16.443.317,00 ₫
    8.300.903  - 102.296.682  8.300.903 ₫ - 102.296.682 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Serenity Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    18.396.139,00 ₫
    12.877.297  - 137.971.042  12.877.297 ₫ - 137.971.042 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Shell Ø4 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shell Ø4 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.128 crt - VS

    12.367.865,00 ₫
    6.359.403  - 79.909.994  6.359.403 ₫ - 79.909.994 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - AAA

    15.509.360,00 ₫
    10.222.592  - 115.131.527  10.222.592 ₫ - 115.131.527 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.324 crt - VS

    24.877.240,00 ₫
    11.213.154  - 149.687.969  11.213.154 ₫ - 149.687.969 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø10 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø10 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.448 crt - VS

    31.669.660,00 ₫
    12.659.373  - 149.220.983  12.659.373 ₫ - 149.220.983 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    15.481.058,00 ₫
    9.014.107  - 105.749.494  9.014.107 ₫ - 105.749.494 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Hillary Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hillary Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    13.273.521,00 ₫
    9.291.464  - 99.551.407  9.291.464 ₫ - 99.551.407 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jolisa Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jolisa Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.12 crt - VS

    19.018.777,00 ₫
    11.252.776  - 131.433.335  11.252.776 ₫ - 131.433.335 ₫
  30. Nhẫn Sandia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sandia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.198 crt - VS

    28.669.675,00 ₫
    11.052.400  - 166.824.679  11.052.400 ₫ - 166.824.679 ₫
  31. Nhẫn Rawal Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rawal

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    29.405.520,00 ₫
    8.171.281  - 131.815.405  8.171.281 ₫ - 131.815.405 ₫
  32. Nhẫn Sonne Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sonne

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    47.829.961,00 ₫
    11.094.286  - 150.848.337  11.094.286 ₫ - 150.848.337 ₫
  33. Nhẫn Caresse Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Caresse

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.674 crt - VS

    34.980.964,00 ₫
    9.093.352  - 119.419.240  9.093.352 ₫ - 119.419.240 ₫
  34. Nhẫn Abagale Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Abagale

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    21.028.201,00 ₫
    8.212.036  - 126.310.719  8.212.036 ₫ - 126.310.719 ₫
  35. Nhẫn Akemi Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Akemi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    19.896.131,00 ₫
    7.514.115  - 103.131.582  7.514.115 ₫ - 103.131.582 ₫
  36. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    18.084.819,00 ₫
    10.464.573  - 119.107.924  10.464.573 ₫ - 119.107.924 ₫
  37. Nhẫn Sidart Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sidart

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    14.915.023,00 ₫
    8.698.826  - 104.461.767  8.698.826 ₫ - 104.461.767 ₫
  38. Nhẫn Siomara Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Siomara

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    14.292.383,00 ₫
    8.286.469  - 106.740.051  8.286.469 ₫ - 106.740.051 ₫
  39. Nhẫn Kamoria Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kamoria

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.4 crt - VS

    130.584.285,00 ₫
    9.173.163  - 211.159.370  9.173.163 ₫ - 211.159.370 ₫
  40. Nhẫn Mitzel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mitzel

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.66 crt - AA

    25.924.404,00 ₫
    9.098.447  - 1.782.515.132  9.098.447 ₫ - 1.782.515.132 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Korlina Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Korlina Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.228 crt - VS

    24.311.204,00 ₫
    11.073.909  - 151.923.803  11.073.909 ₫ - 151.923.803 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Littria Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Littria Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.94 crt - VS

    29.009.294,00 ₫
    11.230.135  - 163.640.728  11.230.135 ₫ - 163.640.728 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lenissa Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lenissa Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    11.943.339,00 ₫
    8.957.504  - 89.575.042  8.957.504 ₫ - 89.575.042 ₫
  44. Nhẫn Elladine Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    21.848.951,00 ₫
    9.507.124  - 132.027.669  9.507.124 ₫ - 132.027.669 ₫
  45. Nhẫn Minette Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Minette

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    17.830.103,00 ₫
    8.853.919  - 112.074.934  8.853.919 ₫ - 112.074.934 ₫
  46. Nhẫn Soterios Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    61.273.293,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  47. Nhẫn Theone Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Theone

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    12.537.676,00 ₫
    8.264.111  - 100.895.747  8.264.111 ₫ - 100.895.747 ₫
  48. Nhẫn Alaricia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alaricia

    Vàng Trắng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.262 crt - AAA

    26.773.457,00 ₫
    12.612.957  - 222.197.052  12.612.957 ₫ - 222.197.052 ₫
  49. Nhẫn Pierce Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pierce

    Vàng Trắng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    19.330.096,00 ₫
    10.639.193  - 153.706.812  10.639.193 ₫ - 153.706.812 ₫
  50. Nhẫn Evamarie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Evamarie

    Vàng Trắng 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.42 crt - AAA

    20.292.356,00 ₫
    9.679.198  - 148.499.294  9.679.198 ₫ - 148.499.294 ₫
  51. Nhẫn Gaila Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaila

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Khói & Đá Swarovski

    1.932 crt - AAA

    11.405.605,00 ₫
    8.644.486  - 117.763.588  8.644.486 ₫ - 117.763.588 ₫
  52. Nhẫn Gaybriel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaybriel

    Vàng Trắng 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.39 crt - AAA

    23.603.661,00 ₫
    8.641.090  - 114.763.602  8.641.090 ₫ - 114.763.602 ₫
  53. Nhẫn Gianina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gianina

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.948 crt - AAA

    14.207.479,00 ₫
    8.872.598  - 128.037.123  8.872.598 ₫ - 128.037.123 ₫
  54. Nhẫn Clau Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Clau

    Vàng Trắng 9K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    1.984 crt - AAA

    15.311.248,00 ₫
    10.729.193  - 171.890.693  10.729.193 ₫ - 171.890.693 ₫
  55. Nhẫn Ariadna Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ariadna

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    3.048 crt - AAA

    13.188.616,00 ₫
    9.912.688  - 138.126.699  9.912.688 ₫ - 138.126.699 ₫
  56. Nhẫn Tenora Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tenora

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAA

    10.754.665,00 ₫
    8.002.319  - 92.504.272  8.002.319 ₫ - 92.504.272 ₫
  57. Nhẫn Kristana Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kristana

    Vàng Trắng 9K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.065 crt - AAA

    22.330.082,00 ₫
    9.756.179  - 142.272.908  9.756.179 ₫ - 142.272.908 ₫
  58. Nhẫn Crystal Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Crystal

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    1.57 crt - AAA

    30.877.212,00 ₫
    25.867.801  - 343.724.785  25.867.801 ₫ - 343.724.785 ₫
  59. Nhẫn Bianca Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bianca

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.512 crt - VS

    55.556.339,00 ₫
    10.797.684  - 270.593.050  10.797.684 ₫ - 270.593.050 ₫
  60. Nhẫn Kelsey Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kelsey

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    29.575.330,00 ₫
    10.771.646  - 156.876.608  10.771.646 ₫ - 156.876.608 ₫
  61. Nhẫn Gaby Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.556.539,00 ₫
    7.807.887  - 85.542.045  7.807.887 ₫ - 85.542.045 ₫
  62. Nhẫn Abequa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Abequa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    17.801.800,00 ₫
    12.287.488  - 129.692.774  12.287.488 ₫ - 129.692.774 ₫
  63. Nhẫn Jorgelina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jorgelina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    7.752 crt - VS

    3.996.830.112,00 ₫
    16.437.657  - 4.588.449.948  16.437.657 ₫ - 4.588.449.948 ₫
  64. Nhẫn Vaudis Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    18.707.457,00 ₫
    11.414.096  - 127.173.923  11.414.096 ₫ - 127.173.923 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leveria Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leveria Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - AA

    22.443.289,00 ₫
    10.519.761  - 289.130.704  10.519.761 ₫ - 289.130.704 ₫
  66. Nhẫn Essence Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Essence

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    13.103.711,00 ₫
    7.584.869  - 76.683.597  7.584.869 ₫ - 76.683.597 ₫
  67. Nhẫn Tivona Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tivona

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    67.612.886,00 ₫
    11.011.928  - 5.735.279.420  11.011.928 ₫ - 5.735.279.420 ₫
  68. Nhẫn Ajaycia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ajaycia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.811.240,00 ₫
    9.530.614  - 110.023.056  9.530.614 ₫ - 110.023.056 ₫
  69. Nhẫn Marcette Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marcette

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    4.61 crt - VS

    46.245.062,00 ₫
    12.297.676  - 2.730.510.635  12.297.676 ₫ - 2.730.510.635 ₫
  70. Nhẫn Adhita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Adhita

    Vàng Trắng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.816 crt - AAA

    16.245.205,00 ₫
    11.300.889  - 169.881.268  11.300.889 ₫ - 169.881.268 ₫

You’ve viewed 1260 of 6958 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng