Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Vila Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    15.164.926,00 ₫
    8.008.263  - 85.626.946  8.008.263 ₫ - 85.626.946 ₫
  12. Nhẫn Enrichetta Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Enrichetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski & Đá Thạch Anh Tím

    2.196 crt - AAA

    18.745.098,00 ₫
    8.404.204  - 130.400.321  8.404.204 ₫ - 130.400.321 ₫
  13. Nhẫn Cristen Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cristen

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    7.06 crt - AA

    124.698.935,00 ₫
    12.820.693  - 4.113.277.671  12.820.693 ₫ - 4.113.277.671 ₫
  14. Nhẫn Gaye Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gaye

    Vàng Trắng 14K & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    9.47 crt - AAA

    135.855.486,00 ₫
    17.108.408  - 13.452.346.614  17.108.408 ₫ - 13.452.346.614 ₫
  15. Nhẫn Tabatha Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tabatha

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Onyx Đen

    4.132 crt - AA

    95.541.622,00 ₫
    22.448.950  - 1.861.660.986  22.448.950 ₫ - 1.861.660.986 ₫
  16. Nhẫn Togelina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Togelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.108 crt - VS

    1.420.496.095,00 ₫
    20.547.072  - 5.238.626.109  20.547.072 ₫ - 5.238.626.109 ₫
  17. Nhẫn Ellyor Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ellyor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.051 crt - VS

    11.510.321,00 ₫
    5.731.104  - 59.688.394  5.731.104 ₫ - 59.688.394 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Craig Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Craig

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.392 crt - AAA

    21.487.821,00 ₫
    8.843.731  - 143.037.054  8.843.731 ₫ - 143.037.054 ₫
  19. Nhẫn Ariassna Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ariassna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.113.515,00 ₫
    7.426.379  - 77.433.588  7.426.379 ₫ - 77.433.588 ₫
  20. Nhẫn Devorl Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Devorl

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    17.365.387,00 ₫
    8.517.695  - 101.037.252  8.517.695 ₫ - 101.037.252 ₫
  21. Nhẫn Katharyn Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    14.892.665,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  22. Nhẫn Cedille Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cedille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    19.551.982,00 ₫
    9.455.049  - 112.074.938  9.455.049 ₫ - 112.074.938 ₫
  23. Nhẫn Senna Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Senna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    35.542.188,00 ₫
    13.336.917  - 182.418.942  13.336.917 ₫ - 182.418.942 ₫
  24. Nhẫn Tortilla Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    24.603.559,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  25. Nhẫn Gautvin Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    50.729.190,00 ₫
    6.877.325  - 666.959.095  6.877.325 ₫ - 666.959.095 ₫
  26. Nhẫn Clemita Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Clemita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    7.539.586  - 75.211.902  7.539.586 ₫ - 75.211.902 ₫
  27. Nhẫn Trece Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Trece

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.022 crt - VS

    9.940.141,00 ₫
    5.561.294  - 57.084.633  5.561.294 ₫ - 57.084.633 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jill Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jill

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.4 crt - AAA

    48.745.521,00 ₫
    8.281.092  - 194.305.677  8.281.092 ₫ - 194.305.677 ₫
  29. Nhẫn Olivka Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Olivka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.14 crt - VS1

    26.792.702,00 ₫
    8.236.942  - 104.829.690  8.236.942 ₫ - 104.829.690 ₫
  30. Nhẫn Gunni Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gunni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    28.253.353,00 ₫
    10.758.061  - 143.504.030  10.758.061 ₫ - 143.504.030 ₫
  31. Nhẫn Edwiena Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Edwiena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    18.000.761,00 ₫
    6.023.744  - 88.881.649  6.023.744 ₫ - 88.881.649 ₫
  32. Nhẫn Clinkstone Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Clinkstone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    16.773.880,00 ₫
    6.962.230  - 223.244.217  6.962.230 ₫ - 223.244.217 ₫
  33. Nhẫn Novalee Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Novalee

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    21.355.085,00 ₫
    8.252.790  - 108.777.779  8.252.790 ₫ - 108.777.779 ₫
  34. Nhẫn đeo ngón út Asumend Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Asumend

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.676.651,00 ₫
    5.540.067  - 55.400.677  5.540.067 ₫ - 55.400.677 ₫
  35. Nhẫn Cgani Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cgani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    36.492.560,00 ₫
    10.123.536  - 909.349.457  10.123.536 ₫ - 909.349.457 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Bretha Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bretha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    44.424.410,00 ₫
    7.678.831  - 169.343.531  7.678.831 ₫ - 169.343.531 ₫
  37. Nhẫn Elenora Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elenora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    47.912.884,00 ₫
    6.002.801  - 942.802.134  6.002.801 ₫ - 942.802.134 ₫
  38. Nhẫn Arlina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arlina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.732.293,00 ₫
    6.176.857  - 69.410.048  6.176.857 ₫ - 69.410.048 ₫
  39. Nhẫn Dossleyn Women Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dossleyn Women

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    19.923.300,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  40. Nhẫn Rondek B Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rondek B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.916.791,00 ₫
    6.007.047  - 1.087.650.505  6.007.047 ₫ - 1.087.650.505 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Rachel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rachel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.54 crt - AAA

    19.515.472,00 ₫
    6.905.627  - 218.531.978  6.905.627 ₫ - 218.531.978 ₫
  42. Nhẫn Orego Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Orego

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    13.677.952,00 ₫
    7.315.436  - 86.504.304  7.315.436 ₫ - 86.504.304 ₫
  43. Nhẫn Rodines Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rodines

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    25.255.633,00 ₫
    7.033.551  - 121.485.271  7.033.551 ₫ - 121.485.271 ₫
  44. Nhẫn Vivien Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vivien

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    24.113.091,00 ₫
    9.622.595  - 125.150.347  9.622.595 ₫ - 125.150.347 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Leda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    17.774.632,00 ₫
    7.607.511  - 90.367.495  7.607.511 ₫ - 90.367.495 ₫
  46. Nhẫn Beyonce Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Beyonce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.166 crt - VS

    19.536.132,00 ₫
    7.686.756  - 89.744.857  7.686.756 ₫ - 89.744.857 ₫
  47. Bộ cô dâu Puffin Ring B Vàng Trắng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Puffin Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.072.663,00 ₫
    5.892.424  - 88.145.807  5.892.424 ₫ - 88.145.807 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vione

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    17.509.727,00 ₫
    8.479.205  - 97.924.063  8.479.205 ₫ - 97.924.063 ₫
  49. Nhẫn Mayo Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mayo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    26.103.269,00 ₫
    8.001.470  - 102.763.655  8.001.470 ₫ - 102.763.655 ₫
  50. Nhẫn Chevrole Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Chevrole

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.56 crt - VS

    108.765.898,00 ₫
    9.536.558  - 199.102.827  9.536.558 ₫ - 199.102.827 ₫
  51. Nhẫn Tenora Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tenora

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAA

    13.957.008,00 ₫
    8.002.319  - 92.504.272  8.002.319 ₫ - 92.504.272 ₫
  52. Nhẫn Edina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Edina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    21.327.915,00 ₫
    7.486.379  - 101.504.229  7.486.379 ₫ - 101.504.229 ₫
  53. Nhẫn Antiar Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Antiar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Hồng

    0.594 crt - AAA

    32.675.222,00 ₫
    13.510.124  - 194.560.398  13.510.124 ₫ - 194.560.398 ₫
  54. Nhẫn Rouen Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rouen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.868 crt - VS

    37.264.631,00 ₫
    11.019.286  - 292.229.738  11.019.286 ₫ - 292.229.738 ₫
  55. Nhẫn Apora Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Apora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.55 crt - AAA

    19.621.320,00 ₫
    7.620.246  - 126.636.190  7.620.246 ₫ - 126.636.190 ₫
  56. Nhẫn Jensine Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jensine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    8 crt - AAA

    52.384.278,00 ₫
    16.482.940  - 7.077.815.509  16.482.940 ₫ - 7.077.815.509 ₫
  57. Nhẫn Suresh Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Suresh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    24.778.183,00 ₫
    7.132.041  - 86.093.927  7.132.041 ₫ - 86.093.927 ₫
  58. Nhẫn Eidace Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eidace

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    22.589.892,00 ₫
    10.632.968  - 149.178.537  10.632.968 ₫ - 149.178.537 ₫
  59. Nhẫn Annette Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Annette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.582.929,00 ₫
    7.743.358  - 89.999.566  7.743.358 ₫ - 89.999.566 ₫
  60. Nhẫn Beverly Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Beverly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    51.391.169,00 ₫
    18.240.478  - 290.786.352  18.240.478 ₫ - 290.786.352 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kerensa Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kerensa Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    16.090.677,00 ₫
    9.089.390  - 92.122.200  9.089.390 ₫ - 92.122.200 ₫
  62. Nhẫn Mante Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mante

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    9.638.725,00 ₫
    5.242.899  - 59.419.522  5.242.899 ₫ - 59.419.522 ₫
  63. Nhẫn Baltic Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Baltic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.303.336,00 ₫
    6.622.609  - 68.943.063  6.622.609 ₫ - 68.943.063 ₫
  64. Bộ cô dâu Fashionable Ring B Vàng Trắng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Fashionable Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.143 crt - VS

    17.670.480,00 ₫
    7.052.796  - 80.037.348  7.052.796 ₫ - 80.037.348 ₫
  65. Nhẫn Lizzeth Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lizzeth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.56 crt - VS

    146.891.756,00 ₫
    8.082.980  - 220.470.652  8.082.980 ₫ - 220.470.652 ₫
  66. Nhẫn Armathia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Armathia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    15.311.246,00 ₫
    6.367.893  - 86.093.925  6.367.893 ₫ - 86.093.925 ₫
  67. Nhẫn Kalicia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kalicia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    55.005.021,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  68. Nhẫn Jagoda Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jagoda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.688 crt - VS

    45.920.441,00 ₫
    14.036.254  - 225.239.495  14.036.254 ₫ - 225.239.495 ₫
  69. Nhẫn Jesasia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    19.643.679,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  70. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan M Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    18.568.495,00 ₫
    7.195.720  - 87.013.736  7.195.720 ₫ - 87.013.736 ₫

You’ve viewed 780 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng