Đang tải...
Tìm thấy 6991 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Cynesige Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cynesige

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    31.813.714,00 ₫
    10.850.891  - 173.249.170  10.850.891 ₫ - 173.249.170 ₫
  12. Nhẫn Edwardo Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Edwardo

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    12.084.846,00 ₫
    6.367.893  - 162.989.787  6.367.893 ₫ - 162.989.787 ₫
  13. Nhẫn Meeks Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Meeks

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    22.187.157,00 ₫
    8.815.995  - 116.872.080  8.815.995 ₫ - 116.872.080 ₫
  14. Nhẫn Labraun Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Labraun

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    17.296.898,00 ₫
    8.884.486  - 99.905.185  8.884.486 ₫ - 99.905.185 ₫
  15. Nhẫn xếp chồng Neema - B Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Neema - B

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.198 crt - AAA

    10.959.004,00 ₫
    5.190.541  - 73.669.460  5.190.541 ₫ - 73.669.460 ₫
  16. Nhẫn Feuille Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Feuille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    19.198.491,00 ₫
    7.845.245  - 96.070.292  7.845.245 ₫ - 96.070.292 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Nhẫn R Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA R

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    15.029.362,00 ₫
    4.782.996  - 82.301.496  4.782.996 ₫ - 82.301.496 ₫
  18. Bộ cô dâu Sumptuous Ring B Vàng Trắng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Sumptuous Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    22.359.232,00 ₫
    9.437.219  - 115.881.524  9.437.219 ₫ - 115.881.524 ₫
  19. Nhẫn Zalyssa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zalyssa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    55.983.976,00 ₫
    7.979.395  - 681.605.252  7.979.395 ₫ - 681.605.252 ₫
  20. Nhẫn Astrid Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    22.788.286,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  21. Nhẫn Jabilio Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    16.306.620,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  22. Nhẫn Soltani Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Soltani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.1 crt - VS1

    30.426.647,00 ₫
    10.449.006  - 129.933.342  10.449.006 ₫ - 129.933.342 ₫
  23. Nhẫn Veal Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Veal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    14.219.082,00 ₫
    6.601.383  - 90.296.740  6.601.383 ₫ - 90.296.740 ₫
  24. Nhẫn Fequaras Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fequaras

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    12.941.258,00 ₫
    7.050.532  - 76.244.918  7.050.532 ₫ - 76.244.918 ₫
  25. Nhẫn Mikvah Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mikvah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.37 crt - VS

    22.411.589,00 ₫
    7.091.286  - 217.923.487  7.091.286 ₫ - 217.923.487 ₫
  26. Nhẫn Abrazo Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Abrazo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    19.877.451,00 ₫
    9.455.615  - 116.093.782  9.455.615 ₫ - 116.093.782 ₫
  27. Nhẫn Belatri Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Belatri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.53 crt - VS

    26.442.609,00 ₫
    10.209.008  - 156.211.522  10.209.008 ₫ - 156.211.522 ₫
  28. Nhẫn Artemisi Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Artemisi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    18.075.196,00 ₫
    8.193.357  - 106.216.473  8.193.357 ₫ - 106.216.473 ₫
  29. Nhẫn Lingua Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lingua

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    16.400.580,00 ₫
    7.722.982  - 98.872.170  7.722.982 ₫ - 98.872.170 ₫
  30. Nhẫn Mobain Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mobain

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    16.370.865,00 ₫
    8.399.960  - 92.292.013  8.399.960 ₫ - 92.292.013 ₫
  31. Nhẫn xếp chồng Zosmas - A Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Zosmas - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    16.279.733,00 ₫
    5.635.444  - 79.160.000  5.635.444 ₫ - 79.160.000 ₫
  32. Nhẫn đeo ngón út Gufor Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Gufor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    15.825.490,00 ₫
    8.293.545  - 91.315.601  8.293.545 ₫ - 91.315.601 ₫
  33. Nhẫn Biming Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Biming

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    25.323.840,00 ₫
    7.174.494  - 90.792.018  7.174.494 ₫ - 90.792.018 ₫
  34. Nhẫn Reiko Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Reiko

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    24.866.768,00 ₫
    11.351.832  - 949.509.647  11.351.832 ₫ - 949.509.647 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Geratas - A Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Geratas - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.726.151,00 ₫
    6.151.668  - 79.103.396  6.151.668 ₫ - 79.103.396 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.27 crt - VS

    23.942.432,00 ₫
    9.648.067  - 126.805.998  9.648.067 ₫ - 126.805.998 ₫
  37. Nhẫn Louberta Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Louberta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.125 crt - VS

    19.230.474,00 ₫
    8.660.336  - 97.216.519  8.660.336 ₫ - 97.216.519 ₫
  38. Nhẫn Ediva Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ediva

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.605 crt - VS

    23.110.642,00 ₫
    8.044.489  - 116.461.706  8.044.489 ₫ - 116.461.706 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø8 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    19.473.020,00 ₫
    9.014.107  - 105.749.494  9.014.107 ₫ - 105.749.494 ₫
  40. Nhẫn Jenita Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jenita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    52.327.958,00 ₫
    12.932.485  - 253.371.438  12.932.485 ₫ - 253.371.438 ₫
  41. Nhẫn Lester Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lester

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    18.725.004,00 ₫
    6.239.404  - 94.046.721  6.239.404 ₫ - 94.046.721 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mulia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mulia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    18.393.025,00 ₫
    8.300.903  - 100.711.783  8.300.903 ₫ - 100.711.783 ₫
  43. Nhẫn Eily Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eily

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.563 crt - VS

    61.278.952,00 ₫
    6.158.460  - 1.098.504.220  6.158.460 ₫ - 1.098.504.220 ₫
  44. Nhẫn Lorelei Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelei

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.59 crt - AAA

    25.021.861,00 ₫
    11.181.456  - 141.324.799  11.181.456 ₫ - 141.324.799 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø4 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    15.470.585,00 ₫
    7.389.587  - 84.777.894  7.389.587 ₫ - 84.777.894 ₫
  46. Nhẫn Marron Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Marron

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.09 crt - AAA

    17.199.256,00 ₫
    8.736.750  - 101.815.548  8.736.750 ₫ - 101.815.548 ₫
  47. Nhẫn Giannella Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Giannella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    19.642.263,00 ₫
    8.415.808  - 105.324.964  8.415.808 ₫ - 105.324.964 ₫
  48. Nhẫn Adhita Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adhita

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.816 crt - AAA

    21.061.880,00 ₫
    11.300.889  - 169.881.268  11.300.889 ₫ - 169.881.268 ₫
  49. Nhẫn Edy Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Edy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    25.238.935,00 ₫
    6.504.874  - 89.773.155  6.504.874 ₫ - 89.773.155 ₫
  50. Nhẫn Bastone Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bastone

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.850.778,00 ₫
    7.804.491  - 90.664.662  7.804.491 ₫ - 90.664.662 ₫
  51. Nhẫn Aquilino Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aquilino

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    20.596.882,00 ₫
    10.107.121  - 154.187.945  10.107.121 ₫ - 154.187.945 ₫
  52. Nhẫn Asie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Asie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.096.705,00 ₫
    7.784.113  - 96.707.084  7.784.113 ₫ - 96.707.084 ₫
  53. Nhẫn Rawetha Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Rawetha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    1.59 crt - AAA

    33.397.481,00 ₫
    12.605.599  - 274.031.712  12.605.599 ₫ - 274.031.712 ₫
  54. Nhẫn Pruitt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Pruitt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    19.124.342,00 ₫
    9.842.217  - 127.994.672  9.842.217 ₫ - 127.994.672 ₫
  55. Nhẫn Aliment Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aliment

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.620.259,00 ₫
    6.765.250  - 82.782.619  6.765.250 ₫ - 82.782.619 ₫
  56. Nhẫn Vineux Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vineux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    39.489.150,00 ₫
    9.093.352  - 312.069.271  9.093.352 ₫ - 312.069.271 ₫
  57. Nhẫn Sinistea Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sinistea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.698.428,00 ₫
    6.962.230  - 84.112.802  6.962.230 ₫ - 84.112.802 ₫
  58. Nhẫn Cambs Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cambs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    48.523.070,00 ₫
    7.722.982  - 146.022.890  7.722.982 ₫ - 146.022.890 ₫
  59. Nhẫn Aquery Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aquery

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    11.124.569,00 ₫
    6.388.271  - 64.344.030  6.388.271 ₫ - 64.344.030 ₫
  60. Nhẫn Figlio Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Figlio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    14.951.531,00 ₫
    7.315.436  - 126.438.077  7.315.436 ₫ - 126.438.077 ₫
  61. Nhẫn Bobbyem Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bobbyem

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.256.242,00 ₫
    5.709.878  - 65.702.514  5.709.878 ₫ - 65.702.514 ₫
  62. Nhẫn Buissas Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Buissas

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    1.4 crt - AAA

    19.752.357,00 ₫
    7.047.135  - 102.056.112  7.047.135 ₫ - 102.056.112 ₫
  63. Nhẫn Atardecer Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Atardecer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    15.489.264,00 ₫
    7.315.436  - 79.711.884  7.315.436 ₫ - 79.711.884 ₫
  64. Nhẫn Sanviben Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sanviben

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.18 crt - AAA

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 81.211.874  6.558.930 ₫ - 81.211.874 ₫
  65. Nhẫn Blu Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Blu

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    10.306.931,00 ₫
    5.900.915  - 59.009.152  5.900.915 ₫ - 59.009.152 ₫
  66. Nhẫn Sarenurah Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sarenurah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    10.831.079,00 ₫
    5.731.104  - 60.112.920  5.731.104 ₫ - 60.112.920 ₫
  67. Nhẫn Enjoylife Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Enjoylife

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.125 crt - AAA

    16.171.903,00 ₫
    8.724.015  - 93.862.759  8.724.015 ₫ - 93.862.759 ₫
  68. Nhẫn Kokhannya Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kokhannya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    18.107.175,00 ₫
    8.334.299  - 104.645.723  8.334.299 ₫ - 104.645.723 ₫
  69. Nhẫn Speicher Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Speicher

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    16.305.770,00 ₫
    8.028.640  - 94.046.719  8.028.640 ₫ - 94.046.719 ₫
  70. Nhẫn Waldrop Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Waldrop

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    23.678.942,00 ₫
    9.628.255  - 124.244.687  9.628.255 ₫ - 124.244.687 ₫

You’ve viewed 1140 of 6991 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng