Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Difficil Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Difficil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    17.513.689,00 ₫
    9.076.937  - 100.867.440  9.076.937 ₫ - 100.867.440 ₫
  12. Nhẫn Dolar Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    21.146.785,00 ₫
    7.407.983  - 103.570.258  7.407.983 ₫ - 103.570.258 ₫
  13. Nhẫn Diell Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Diell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    33.553.989,00 ₫
    8.872.599  - 157.216.231  8.872.599 ₫ - 157.216.231 ₫
  14. Nhẫn Murdoch Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Murdoch

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.33 crt - VS

    60.469.806,00 ₫
    20.165.847  - 386.219.865  20.165.847 ₫ - 386.219.865 ₫
  15. Nhẫn Grappe Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Grappe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    9.728.443,00 ₫
    5.391.483  - 55.216.717  5.391.483 ₫ - 55.216.717 ₫
  16. Nhẫn Coree Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Coree

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.1 crt - AAA

    17.207.180,00 ₫
    8.499.015  - 190.371.732  8.499.015 ₫ - 190.371.732 ₫
  17. Nhẫn Kensa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kensa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.464 crt - VS

    56.904.067,00 ₫
    6.410.346  - 1.076.230.745  6.410.346 ₫ - 1.076.230.745 ₫
  18. Nhẫn Noemi Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Noemi

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.44 crt - AAA

    15.555.490,00 ₫
    7.600.718  - 859.227.053  7.600.718 ₫ - 859.227.053 ₫
  19. Nhẫn Loriann Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Loriann

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    34.863.229,00 ₫
    10.535.044  - 155.914.351  10.535.044 ₫ - 155.914.351 ₫
  20. Nhẫn Bergthorix Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bergthorix

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.143.248,00 ₫
    6.007.047  - 69.438.350  6.007.047 ₫ - 69.438.350 ₫
  21. Nhẫn đeo ngón út Diep Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Diep

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    13.175.597,00 ₫
    7.089.588  - 76.046.805  7.089.588 ₫ - 76.046.805 ₫
  22. Nhẫn Renmen Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Renmen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.208 crt - VS

    17.913.027,00 ₫
    8.212.036  - 104.674.029  8.212.036 ₫ - 104.674.029 ₫
  23. Nhẫn xếp chồng Udony Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Udony

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    8.723.448,00 ₫
    5.011.674  - 51.749.751  5.011.674 ₫ - 51.749.751 ₫
  24. Nhẫn Agathonissi Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Agathonissi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    13.092.106,00 ₫
    6.134.404  - 65.844.023  6.134.404 ₫ - 65.844.023 ₫
  25. Nhẫn Cotedazur Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cotedazur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.964 crt - VS

    35.933.036,00 ₫
    9.047.504  - 146.037.042  9.047.504 ₫ - 146.037.042 ₫
  26. Nhẫn Injureed Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Injureed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    15.422.189,00 ₫
    7.047.135  - 91.216.540  7.047.135 ₫ - 91.216.540 ₫
  27. Nhẫn Kallis Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kallis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.885 crt - VS

    30.799.379,00 ₫
    7.641.473  - 132.494.651  7.641.473 ₫ - 132.494.651 ₫
  28. Nhẫn Swietny Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Swietny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    26.792.417,00 ₫
    9.312.408  - 138.975.749  9.312.408 ₫ - 138.975.749 ₫
  29. Nhẫn xếp chồng Estend Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Estend

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    10.614.288,00 ₫
    6.028.272  - 62.490.263  6.028.272 ₫ - 62.490.263 ₫
  30. Nhẫn Albin Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Albin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    9.192.974,00 ₫
    4.775.071  - 54.112.949  4.775.071 ₫ - 54.112.949 ₫
  31. Nhẫn Tinystar Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tinystar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    16.464.826,00 ₫
    7.845.245  - 96.650.484  7.845.245 ₫ - 96.650.484 ₫
  32. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Gladiolo Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gladiolo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.91 crt - VS

    56.880.578,00 ₫
    13.737.670  - 210.918.804  13.737.670 ₫ - 210.918.804 ₫
  33. Nhẫn Zenobia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.234 crt - VS

    171.224.186,00 ₫
    21.141.409  - 2.082.485.411  21.141.409 ₫ - 2.082.485.411 ₫
  34. Nhẫn Arabesque Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Arabesque

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    28.084.959,00 ₫
    10.182.970  - 137.206.889  10.182.970 ₫ - 137.206.889 ₫
  35. Nhẫn Decrux Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Decrux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    43.000.265,00 ₫
    7.845.245  - 114.692.846  7.845.245 ₫ - 114.692.846 ₫
  36. Nhẫn Abfarad Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Abfarad

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.085 crt - AAA

    17.335.954,00 ₫
    8.843.731  - 99.339.146  8.843.731 ₫ - 99.339.146 ₫
  37. Nhẫn Beigi Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Beigi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    9.739.197,00 ₫
    5.349.030  - 62.858.187  5.349.030 ₫ - 62.858.187 ₫
  38. Nhẫn Kiruna Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kiruna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    16.905.201,00 ₫
    5.773.557  - 67.103.450  5.773.557 ₫ - 67.103.450 ₫
  39. Nhẫn Dateless Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dateless

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    21.501.971,00 ₫
    9.251.276  - 113.574.926  9.251.276 ₫ - 113.574.926 ₫
  40. Nhẫn xếp chồng Prenat - A Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Prenat - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    17.545.386,00 ₫
    5.893.556  - 81.339.234  5.893.556 ₫ - 81.339.234 ₫
  41. Nhẫn xếp chồng Prenat - B Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Prenat - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    14.860.682,00 ₫
    5.764.500  - 74.546.810  5.764.500 ₫ - 74.546.810 ₫
  42. Nhẫn xếp chồng Siennas - A Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Siennas - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.666 crt - AAA

    16.758.031,00 ₫
    7.172.795  - 135.452.181  7.172.795 ₫ - 135.452.181 ₫
  43. Nhẫn xếp chồng Zosmas - B Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Zosmas - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    13.324.747,00 ₫
    7.152.418  - 77.108.123  7.152.418 ₫ - 77.108.123 ₫
  44. Nhẫn đeo ngón út Enje Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Enje

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    18.689.627,00 ₫
    8.701.090  - 100.938.197  8.701.090 ₫ - 100.938.197 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Sweold - B Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sweold - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.356 crt - AAA

    16.775.580,00 ₫
    7.514.115  - 90.169.380  7.514.115 ₫ - 90.169.380 ₫
  46. Nhẫn xếp chồng Clady Vàng Trắng 14K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Clady

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.75 crt - AAA

    17.115.766,00 ₫
    6.282.988  - 801.505.629  6.282.988 ₫ - 801.505.629 ₫
  47. Nhẫn Estrella Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Estrella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.839.272,00 ₫
    7.262.795  - 75.438.317  7.262.795 ₫ - 75.438.317 ₫
  48. Nhẫn Troya Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Troya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    11.269.190,00 ₫
    5.507.520  - 62.914.793  5.507.520 ₫ - 62.914.793 ₫
  49. Nhẫn Redfern Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Redfern

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    31.974.187,00 ₫
    9.264.861  - 127.414.487  9.264.861 ₫ - 127.414.487 ₫
  50. Nhẫn Kahina Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Kahina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    20.551.598,00 ₫
    7.132.041  - 81.367.531  7.132.041 ₫ - 81.367.531 ₫
  51. Nhẫn Foma Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Foma

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.276 crt - AAA

    18.131.517,00 ₫
    8.456.563  - 100.230.653  8.456.563 ₫ - 100.230.653 ₫
  52. Nhẫn Nyree Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Nyree

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.464 crt - AAA

    28.486.561,00 ₫
    11.153.720  - 162.183.188  11.153.720 ₫ - 162.183.188 ₫
  53. Nhẫn Queenie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Queenie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.82 crt - VS

    101.067.821,00 ₫
    10.449.006  - 226.329.111  10.449.006 ₫ - 226.329.111 ₫
  54. Nhẫn Barricade Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Barricade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    20.970.464,00 ₫
    8.476.940  - 166.499.208  8.476.940 ₫ - 166.499.208 ₫
  55. Nhẫn Mareep Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mareep

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    22.019.045,00 ₫
    10.504.195  - 140.277.630  10.504.195 ₫ - 140.277.630 ₫
  56. Nhẫn Timmy Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Timmy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.208 crt - VS1

    31.280.793,00 ₫
    10.816.929  - 135.027.654  10.816.929 ₫ - 135.027.654 ₫
  57. Nhẫn Dantella Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dantella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.948 crt - AAA

    36.066.337,00 ₫
    13.996.631  - 238.201.693  13.996.631 ₫ - 238.201.693 ₫
  58. Nhẫn Suadela Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Suadela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    27.582.886,00 ₫
    11.094.286  - 161.348.287  11.094.286 ₫ - 161.348.287 ₫
  59. Nhẫn Radigan Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Radigan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.615 crt - VS

    72.231.447,00 ₫
    20.486.789  - 900.009.878  20.486.789 ₫ - 900.009.878 ₫
  60. Nhẫn Jospeh Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jospeh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    20.300.563,00 ₫
    9.093.352  - 109.202.309  9.093.352 ₫ - 109.202.309 ₫
  61. Nhẫn Penson Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Penson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.924 crt - VS

    178.516.132,00 ₫
    12.141.451  - 5.017.504.515  12.141.451 ₫ - 5.017.504.515 ₫
  62. Nhẫn Charlyn Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Charlyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    14.288.422,00 ₫
    6.495.252  - 76.669.445  6.495.252 ₫ - 76.669.445 ₫
  63. Nhẫn Armila Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Armila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    17.471.235,00 ₫
    7.580.340  - 92.207.102  7.580.340 ₫ - 92.207.102 ₫
  64. Nhẫn Flantoba Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Flantoba

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.066 crt - AAA

    16.952.182,00 ₫
    7.295.059  - 80.405.275  7.295.059 ₫ - 80.405.275 ₫
  65. Nhẫn Ahsal Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ahsal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    14.882.475,00 ₫
    7.110.815  - 77.476.046  7.110.815 ₫ - 77.476.046 ₫
  66. Nhẫn Koffer K Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Koffer K

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.185 crt - VS

    25.743.556,00 ₫
    10.519.761  - 128.419.197  10.519.761 ₫ - 128.419.197 ₫
  67. Nhẫn Cie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    21.163.483,00 ₫
    10.658.439  - 119.518.294  10.658.439 ₫ - 119.518.294 ₫
  68. Nhẫn Aigne Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aigne

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.1 crt - AAA

    17.625.481,00 ₫
    9.251.842  - 108.494.765  9.251.842 ₫ - 108.494.765 ₫
  69. Nhẫn Lakia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lakia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    21.043.484,00 ₫
    6.806.005  - 46.494.117  6.806.005 ₫ - 46.494.117 ₫
  70. Nhẫn Hjjuw Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hjjuw

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    24.990.447,00 ₫
    8.150.904  - 129.140.896  8.150.904 ₫ - 129.140.896 ₫

You’ve viewed 720 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng