Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Nhẫn Exclusive
  6. Nhẫn Copahue Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Copahue

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.348 crt - AAA

    24.590.825,00 ₫
    10.856.552  - 132.603.188  10.856.552 ₫ - 132.603.188 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Callalily Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Callalily

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    24.136.299,00 ₫
    10.341.459  - 123.744.737  10.341.459 ₫ - 123.744.737 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Buttermere Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Buttermere

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    20.870.559,00 ₫
    9.230.898  - 111.589.133  9.230.898 ₫ - 111.589.133 ₫
    Mới

  9. Nhẫn Belmonte Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Belmonte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    21.260.840,00 ₫
    9.414.294  - 108.971.223  9.414.294 ₫ - 108.971.223 ₫
    Mới

  10. Nhẫn Bayu Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bayu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.118 crt - VS

    15.734.074,00 ₫
    7.621.095  - 85.782.607  7.621.095 ₫ - 85.782.607 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Bayleigh Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bayleigh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.134 crt - VS1

    14.890.399,00 ₫
    6.856.099  - 75.749.639  6.856.099 ₫ - 75.749.639 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Barboleta Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Barboleta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.13 crt - VS1

    18.713.117,00 ₫
    8.558.449  - 96.197.656  8.558.449 ₫ - 96.197.656 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Aylaia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aylaia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Swarovski

    0.258 crt - VS1

    18.409.439,00 ₫
    7.153.267  - 85.683.550  7.153.267 ₫ - 85.683.550 ₫
    Mới

  14. Nhẫn Aodhan Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aodhan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.134 crt - VS1

    14.853.323,00 ₫
    6.834.873  - 75.537.374  6.834.873 ₫ - 75.537.374 ₫
    Mới

  15. Nhẫn Anopatisia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Anopatisia

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    13.445.878,00 ₫
    7.195.720  - 76.372.278  7.195.720 ₫ - 76.372.278 ₫
    Mới

  16. Nhẫn Amaterasu Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Amaterasu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.118 crt - VS

    16.401.429,00 ₫
    7.987.886  - 89.603.347  7.987.886 ₫ - 89.603.347 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Alkyonias Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Alkyonias

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.24 crt - VS1

    19.345.377,00 ₫
    7.089.588  - 83.801.485  7.089.588 ₫ - 83.801.485 ₫
    Mới

  18. Nhẫn Aditi Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aditi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    18.081.423,00 ₫
    8.875.429  - 99.961.788  8.875.429 ₫ - 99.961.788 ₫
    Mới

  19. Nhẫn Acharnes Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Acharnes

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    11.295.510,00 ₫
    5.964.594  - 64.061.013  5.964.594 ₫ - 64.061.013 ₫
    Mới

  20. Nhẫn Terrenova Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Terrenova

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    19.680.753,00 ₫
    9.291.464  - 108.041.932  9.291.464 ₫ - 108.041.932 ₫
    Mới

  21. Nhẫn Terrasini Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Terrasini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.29 crt - VS

    20.630.560,00 ₫
    9.067.880  - 105.362.748  9.067.880 ₫ - 105.362.748 ₫
    Mới

  22. Nhẫn Textual Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Textual

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    17.648.405,00 ₫
    8.517.695  - 96.310.859  8.517.695 ₫ - 96.310.859 ₫
    Mới

  23. Nhẫn Uncultured Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Uncultured

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    11.349.001,00 ₫
    6.367.893  - 64.584.593  6.367.893 ₫ - 64.584.593 ₫
    Mới

  24. Nhẫn Unassisted Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Unassisted

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    9.956.838,00 ₫
    5.327.804  - 55.995.010  5.327.804 ₫ - 55.995.010 ₫
    Mới

  25. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  26. Nhẫn Unaffected Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Unaffected

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    18.448.214,00 ₫
    9.192.409  - 103.159.885  9.192.409 ₫ - 103.159.885 ₫
    Mới

  27. Nhẫn Suva Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Suva

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.356 crt - AAA

    28.919.861,00 ₫
    12.215.035  - 157.735.142  12.215.035 ₫ - 157.735.142 ₫
    Mới

  28. Nhẫn Seaqaqa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Seaqaqa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.114 crt - VS

    22.754.891,00 ₫
    10.504.195  - 127.145.617  10.504.195 ₫ - 127.145.617 ₫
    Mới

  29. Nhẫn Savusavu Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Savusavu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    17.050.955,00 ₫
    8.904.862  - 96.013.688  8.904.862 ₫ - 96.013.688 ₫
    Mới

  30. Nhẫn Reitano Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Reitano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    14.606.815,00 ₫
    7.763.736  - 82.683.564  7.763.736 ₫ - 82.683.564 ₫
    Mới

  31. Nhẫn Precise Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Precise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    17.866.045,00 ₫
    8.497.317  - 97.428.776  8.497.317 ₫ - 97.428.776 ₫
    Mới

  32. Nhẫn đeo ngón út Pagliara Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Pagliara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    14.683.797,00 ₫
    8.008.263  - 83.843.936  8.008.263 ₫ - 83.843.936 ₫
    Mới

  33. Nhẫn Nausori Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Nausori

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    22.461.968,00 ₫
    10.780.137  - 127.216.376  10.780.137 ₫ - 127.216.376 ₫
    Mới

  34. Nhẫn Logical Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Logical

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    22.521.401,00 ₫
    9.826.368  - 119.857.918  9.826.368 ₫ - 119.857.918 ₫
    Mới

  35. Nhẫn Logically Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Logically

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.136 crt - VS

    18.052.272,00 ₫
    8.864.108  - 99.126.885  8.864.108 ₫ - 99.126.885 ₫
    Mới

  36. Nhẫn Liossion Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Liossion

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    15.196.623,00 ₫
    7.323.078  - 84.013.747  7.323.078 ₫ - 84.013.747 ₫
    Mới

  37. Nhẫn Lautoka Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lautoka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    11.302.303,00 ₫
    6.049.499  - 63.325.166  6.049.499 ₫ - 63.325.166 ₫
    Mới

  38. Nhẫn Labasa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Labasa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    17.532.934,00 ₫
    8.915.051  - 98.773.111  8.915.051 ₫ - 98.773.111 ₫
    Mới

  39. Nhẫn Invisibility Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Invisibility

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.232 crt - VS

    20.411.788,00 ₫
    9.414.294  - 109.952.302  9.414.294 ₫ - 109.952.302 ₫
    Mới

  40. Nhẫn Interactively Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Interactively

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    10.679.665,00 ₫
    6.049.499  - 60.919.518  6.049.499 ₫ - 60.919.518 ₫
    Mới

  41. Nhẫn Insufficiency Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Insufficiency

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    13.089.560,00 ₫
    7.132.041  - 74.716.623  7.132.041 ₫ - 74.716.623 ₫
    Mới

  42. Nhẫn Hanodas Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hanodas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.15 crt - VS

    19.927.546,00 ₫
    9.529.200  - 110.023.062  9.529.200 ₫ - 110.023.062 ₫
    Mới

  43. Nhẫn Hampstead Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Hampstead

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    8.150.904  - 88.159.958  8.150.904 ₫ - 88.159.958 ₫
    Mới

  44. Nhẫn Giraudel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Giraudel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    12.305.317,00 ₫
    6.558.930  - 68.844.008  6.558.930 ₫ - 68.844.008 ₫
    Mới

  45. Nhẫn Galion Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Galion

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    21.275.557,00 ₫
    10.191.460  - 120.423.949  10.191.460 ₫ - 120.423.949 ₫
    Mới

  46. Nhẫn Gael Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gael

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    13.039.182,00 ₫
    6.622.609  - 71.093.996  6.622.609 ₫ - 71.093.996 ₫
    Mới

  47. Nhẫn Fluture Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fluture

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.258 crt - VS

    16.398.033,00 ₫
    7.216.946  - 86.320.337  7.216.946 ₫ - 86.320.337 ₫
    Mới

  48. Nhẫn Ficarazzi Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ficarazzi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.122 crt - VS

    19.058.115,00 ₫
    9.291.464  - 106.060.809  9.291.464 ₫ - 106.060.809 ₫
    Mới

  49. Nhẫn Eggleston Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eggleston

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    21.722.442,00 ₫
    10.357.025  - 122.758.846  10.357.025 ₫ - 122.758.846 ₫
    Mới

  50. Nhẫn Dubuc Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dubuc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    21.203.389,00 ₫
    10.099.480  - 119.787.166  10.099.480 ₫ - 119.787.166 ₫
    Mới

  51. Nhẫn Conventionality Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Conventionality

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    23.465.265,00 ₫
    10.688.156  - 130.117.305  10.688.156 ₫ - 130.117.305 ₫
    Mới

  52. Nhẫn Coneja Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Coneja

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    28.804.674,00 ₫
    12.270.224  - 157.013.453  12.270.224 ₫ - 157.013.453 ₫
    Mới

  53. Nhẫn Commentary Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Commentary

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    24.070.356,00 ₫
    10.651.364  - 132.239.932  10.651.364 ₫ - 132.239.932 ₫
    Mới

  54. Nhẫn Circumstance Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Circumstance

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    18.450.194,00 ₫
    9.132.974  - 102.947.617  9.132.974 ₫ - 102.947.617 ₫
    Mới

  55. Nhẫn Bioche Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bioche

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.494 crt - VS

    28.884.483,00 ₫
    10.835.325  - 136.579.586  10.835.325 ₫ - 136.579.586 ₫
    Mới

  56. Nhẫn Bense Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bense

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - VS

    31.306.264,00 ₫
    11.699.944  - 146.555.951  11.699.944 ₫ - 146.555.951 ₫
    Mới

  57. Nhẫn Bellora Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Bellora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.278 crt - VS1

    24.472.806,00 ₫
    10.717.873  - 129.702.261  10.717.873 ₫ - 129.702.261 ₫
    Mới

  58. Nhẫn Alternatively Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Alternatively

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    10.941.173,00 ₫
    6.134.404  - 62.193.097  6.134.404 ₫ - 62.193.097 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Aglaonikis Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aglaonikis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.06 crt - VS1

    13.297.860,00 ₫
    6.495.252  - 68.348.730  6.495.252 ₫ - 68.348.730 ₫
    Mới

  60. Nhẫn Verbania Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Verbania

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    13.120.973,00 ₫
    7.025.910  - 73.145.878  7.025.910 ₫ - 73.145.878 ₫
    Mới

  61. Nhẫn Valderice Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Valderice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    14.563.797,00 ₫
    7.926.754  - 83.249.599  7.926.754 ₫ - 83.249.599 ₫
    Mới

  62. Nhẫn Trecate Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Trecate

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    13.330.122,00 ₫
    6.367.893  - 71.999.652  6.367.893 ₫ - 71.999.652 ₫
    Mới

  63. Nhẫn Vercelli Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vercelli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    13.202.767,00 ₫
    7.132.041  - 75.141.149  7.132.041 ₫ - 75.141.149 ₫
    Mới

  64. Nhẫn Sayan Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Sayan

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.368 crt - AAA

    19.681.320,00 ₫
    8.375.054  - 104.711.812  8.375.054 ₫ - 104.711.812 ₫
    Mới

  65. Nhẫn Raffadali Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Raffadali

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    15.340.113,00 ₫
    7.259.399  - 82.612.812  7.259.399 ₫ - 82.612.812 ₫
    Mới

  66. Nhẫn Precisely Vàng Trắng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Precisely

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    15.292.850,00 ₫
    7.845.245  - 85.542.041  7.845.245 ₫ - 85.542.041 ₫
    Mới

You’ve viewed 120 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng