Đang tải...
Tìm thấy 7283 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn GLAMIRA Soderman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    29.676.366,00 ₫
    5.242.899  - 122.475.827  5.242.899 ₫ - 122.475.827 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Agapanthus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    18.849.531,00 ₫
    9.131.843  - 100.188.199  9.131.843 ₫ - 100.188.199 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    15.802.848,00 ₫
    6.941.004  - 82.655.267  6.941.004 ₫ - 82.655.267 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Malika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.331.991,00 ₫
    6.928.268  - 78.876.977  6.928.268 ₫ - 78.876.977 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Michael

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.21 crt - AAA

    19.012.267,00 ₫
    9.251.842  - 117.353.213  9.251.842 ₫ - 117.353.213 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Jerolin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    28 crt - VS

    10.036.704.541,00 ₫
    21.014.051  - 69.310.850.753  21.014.051 ₫ - 69.310.850.753 ₫
  7. Xem Cả Bộ

    Nhẫn GLAMIRA Syfig - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.932.017,00 ₫
    5.592.425  - 69.905.323  5.592.425 ₫ - 69.905.323 ₫
  8. Glamira Bộ cô dâu Dreamy-Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    27.282.889,00 ₫
    7.358.455  - 134.376.720  7.358.455 ₫ - 134.376.720 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn GLAMIRA Mora

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.405 crt - AAA

    20.992.258,00 ₫
    8.611.939  - 137.673.871  8.611.939 ₫ - 137.673.871 ₫
  11. Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Fatint - C

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    16.035.488,00 ₫
    6.134.404  - 80.476.029  6.134.404 ₫ - 80.476.029 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Alhertine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    14.389.458,00 ₫
    7.992.414  - 79.513.768  7.992.414 ₫ - 79.513.768 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Marguerita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    17.594.066,00 ₫
    7.865.622  - 94.952.376  7.865.622 ₫ - 94.952.376 ₫
  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    33.475.029,00 ₫
    9.363.634  - 145.824.779  9.363.634 ₫ - 145.824.779 ₫
  16. Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.585 crt - VS

    24.263.091,00 ₫
    7.910.339  - 142.046.491  7.910.339 ₫ - 142.046.491 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Keitha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.532.099,00 ₫
    7.153.267  - 78.891.130  7.153.267 ₫ - 78.891.130 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Lorenz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.049 crt - VS

    13.085.031,00 ₫
    6.665.062  - 69.084.575  6.665.062 ₫ - 69.084.575 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Zangoose

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.648 crt - VS

    37.001.993,00 ₫
    8.375.054  - 125.107.895  8.375.054 ₫ - 125.107.895 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    14.833.795,00 ₫
    4.796.580  - 72.240.217  4.796.580 ₫ - 72.240.217 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Leanne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    17.622.085,00 ₫
    8.221.658  - 96.183.503  8.221.658 ₫ - 96.183.503 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.181.425,00 ₫
    7.498.831  - 87.707.123  7.498.831 ₫ - 87.707.123 ₫
  24. Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.255 crt - VS

    18.181.044,00 ₫
    6.928.268  - 94.301.432  6.928.268 ₫ - 94.301.432 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Kathrine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    21.801.405,00 ₫
    9.350.898  - 115.640.958  9.350.898 ₫ - 115.640.958 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Margareta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    30.658.438,00 ₫
    12.223.526  - 158.928.488  12.223.526 ₫ - 158.928.488 ₫
  27. Bảo hành trọn đời
  28. Nhẫn GLAMIRA Pullapli

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.03 crt

    10.455.233,00 ₫
    5.985.820  - 62.405.362  5.985.820 ₫ - 62.405.362 ₫
  29. Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Guluve - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    108.238.919,00 ₫
    7.768.830  - 1.638.784.681  7.768.830 ₫ - 1.638.784.681 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Jetaime

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    20.349.524,00 ₫
    7.259.399  - 230.659.279  7.259.399 ₫ - 230.659.279 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.880.097,00 ₫
    7.890.528  - 100.273.105  7.890.528 ₫ - 100.273.105 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.529.142,00 ₫
    9.311.276  - 114.480.583  9.311.276 ₫ - 114.480.583 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Zirconia

    0.29 crt - AAA

    11.915.885,00 ₫
    6.643.836  - 227.107.408  6.643.836 ₫ - 227.107.408 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Vind - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.476 crt - VS

    32.997.578,00 ₫
    8.802.977  - 122.857.906  8.802.977 ₫ - 122.857.906 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Masha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    12.228.337,00 ₫
    6.304.215  - 67.457.223  6.304.215 ₫ - 67.457.223 ₫
  36. Xem Cả Bộ

    Nhẫn GLAMIRA Fendr - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.743.330,00 ₫
    5.592.425  - 69.905.323  5.592.425 ₫ - 69.905.323 ₫
  37. Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Guluve - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    15.871.905,00 ₫
    7.450.436  - 84.806.199  7.450.436 ₫ - 84.806.199 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Agony

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    20.569.712,00 ₫
    9.781.085  - 109.103.253  9.781.085 ₫ - 109.103.253 ₫
  39. Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Guluve - SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.912 crt - VS

    124.073.749,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    15.198.040  - 1.723.378.616  15.198.040 ₫ - 1.723.378.616 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    17.485.952,00 ₫
    5.678.463  - 80.744.894  5.678.463 ₫ - 80.744.894 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.9 crt

    12.123.621,00 ₫
    6.941.004  - 153.466.252  6.941.004 ₫ - 153.466.252 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Tenger

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.802 crt - VS

    39.823.676,00 ₫
    12.527.770  - 1.374.601.970  12.527.770 ₫ - 1.374.601.970 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Kafala

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    17.625.763,00 ₫
    8.925.240  - 105.480.626  8.925.240 ₫ - 105.480.626 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Maclovia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    20.071.884,00 ₫
    7.524.869  - 98.787.264  7.524.869 ₫ - 98.787.264 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Rosario

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.409.723,00 ₫
    7.505.624  - 95.093.887  7.505.624 ₫ - 95.093.887 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Chiefly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    10.655.041,00 ₫
    4.473.940  - 51.933.711  4.473.940 ₫ - 51.933.711 ₫
  47. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  48. Nhẫn GLAMIRA Talmeri - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.146 crt - VS

    12.630.504,00 ₫
    6.113.178  - 76.669.442  6.113.178 ₫ - 76.669.442 ₫
  49. Xem Cả Bộ

    Nhẫn GLAMIRA Scump - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    13.743.330,00 ₫
    5.592.425  - 69.905.323  5.592.425 ₫ - 69.905.323 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Marileno

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    43.810.828,00 ₫
    8.499.015  - 189.550.981  8.499.015 ₫ - 189.550.981 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    24.235.637,00 ₫
    5.157.993  - 191.249.086  5.157.993 ₫ - 191.249.086 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Edera

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    20.961.408,00 ₫
    7.593.925  - 101.037.250  7.593.925 ₫ - 101.037.250 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Vena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    76.733.689,00 ₫
    8.025.244  - 1.135.140.838  8.025.244 ₫ - 1.135.140.838 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Sueann

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    48.703.351,00 ₫
    8.273.167  - 412.865.962  8.273.167 ₫ - 412.865.962 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Candita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4 crt - VS

    2.111.103.295,00 ₫
    10.246.649  - 7.449.176.957  10.246.649 ₫ - 7.449.176.957 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    25.443.839,00 ₫
    12.509.374  - 102.876.865  12.509.374 ₫ - 102.876.865 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Pamela

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    30.592.495,00 ₫
    8.044.489  - 135.197.468  8.044.489 ₫ - 135.197.468 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Emety

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.275.134,00 ₫
    5.709.878  - 60.494.992  5.709.878 ₫ - 60.494.992 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Kambelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    27.247.509,00 ₫
    8.900.900  - 129.438.058  8.900.900 ₫ - 129.438.058 ₫
  60. Nhẫn Exclusive
  61. Nhẫn GLAMIRA Kohtuda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.216.252,00 ₫
    6.389.120  - 74.928.885  6.389.120 ₫ - 74.928.885 ₫
  62. Nhẫn GLAMIRA Noelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Zirconia

    4.9 crt - AAA

    59.990.091,00 ₫
    18.925.947  - 1.404.332.959  18.925.947 ₫ - 1.404.332.959 ₫
  63. Nhẫn GLAMIRA Rodines

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    26.145.440,00 ₫
    7.549.775  - 126.579.586  7.549.775 ₫ - 126.579.586 ₫
  64. Nhẫn GLAMIRA Mutia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    22.613.663,00 ₫
    9.757.311  - 114.820.205  9.757.311 ₫ - 114.820.205 ₫
  65. Nhẫn GLAMIRA Reassignment

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.82 crt - AA

    20.673.296,00 ₫
    7.768.830  - 1.756.123.747  7.768.830 ₫ - 1.756.123.747 ₫
  66. Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Frihult

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.075 crt - VS

    9.343.255,00 ₫
    4.796.580  - 54.212.000  4.796.580 ₫ - 54.212.000 ₫

You’ve viewed 60 of 7283 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng