Đang tải...
Tìm thấy 6991 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Flossey Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flossey

    Vàng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.336 crt - AAA

    13.216.917,00 ₫
    8.211.186  - 1.109.471.150  8.211.186 ₫ - 1.109.471.150 ₫
  12. Nhẫn Lacricia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lacricia

    Vàng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    20.773.485,00 ₫
    12.007.017  - 163.258.655  12.007.017 ₫ - 163.258.655 ₫
  13. Nhẫn Tova Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    11.999.942,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫
  14. Nhẫn Lobster Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lobster

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    16.386.714,00 ₫
    11.015.041  - 127.386.185  11.015.041 ₫ - 127.386.185 ₫
  15. Nhẫn Merina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Merina

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    7.726.378,00 ₫
    5.624.973  - 59.051.603  5.624.973 ₫ - 59.051.603 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Leda Ø4 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leda Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.25 crt - VS

    18.198.026,00 ₫
    7.567.888  - 88.471.274  7.567.888 ₫ - 88.471.274 ₫
  17. Nhẫn Negri Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Negri

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    43.584.697,00 ₫
    8.044.489  - 257.630.849  8.044.489 ₫ - 257.630.849 ₫
  18. Nhẫn Florestine Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Florestine

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.405.605,00 ₫
    7.225.436  - 78.834.527  7.225.436 ₫ - 78.834.527 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Questa Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Questa Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    15.481.058,00 ₫
    9.747.123  - 105.990.061  9.747.123 ₫ - 105.990.061 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Garish

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - VS

    27.481.001,00 ₫
    10.282.026  - 158.730.374  10.282.026 ₫ - 158.730.374 ₫
  21. Nhẫn Jenesila Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jenesila

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.245 crt - AAA

    13.556.539,00 ₫
    8.388.639  - 101.461.783  8.388.639 ₫ - 101.461.783 ₫
  22. Nhẫn Jaume Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    99.424.056,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  23. Nhẫn Semasia Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Semasia

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.06 crt - SI

    100.641.031,00 ₫
    8.836.372  - 457.328.015  8.836.372 ₫ - 457.328.015 ₫
  24. Nhẫn Diovana Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Diovana

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    10.726.363,00 ₫
    6.141.480  - 79.782.637  6.141.480 ₫ - 79.782.637 ₫
  25. Nhẫn Nano Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nano

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    22.867.815,00 ₫
    7.047.135  - 120.565.459  7.047.135 ₫ - 120.565.459 ₫
  26. Nhẫn Blu Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Blu

    Vàng 9K & Ngọc Trai Đen
    7.867.887,00 ₫
    5.900.915  - 59.009.152  5.900.915 ₫ - 59.009.152 ₫
  27. Nhẫn Ervette Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ervette

    Vàng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    2.04 crt - AAA

    9.084.862,00 ₫
    6.855.249  - 81.891.120  6.855.249 ₫ - 81.891.120 ₫
  28. Bộ cô dâu Sumptuous Ring B Vàng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Sumptuous Ring B

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    17.858.405,00 ₫
    9.437.219  - 115.881.524  9.437.219 ₫ - 115.881.524 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarita Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sarita Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.971.612,00 ₫
    8.915.051  - 109.103.251  8.915.051 ₫ - 109.103.251 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Garish Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Garish Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.52 crt - VS

    22.839.513,00 ₫
    10.915.985  - 164.051.103  10.915.985 ₫ - 164.051.103 ₫
  31. Nhẫn Joscelin Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Joscelin

    Vàng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    4.91 crt - AA

    149.320.046,00 ₫
    16.739.920  - 2.805.298.024  16.739.920 ₫ - 2.805.298.024 ₫
  32. Nhẫn Veruca Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Veruca

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.304 crt - VS

    120.537.163,00 ₫
    11.870.320  - 2.215.998.929  11.870.320 ₫ - 2.215.998.929 ₫
  33. Nhẫn Marcisha Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marcisha

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    4.548 crt - VS

    43.612.999,00 ₫
    10.681.080  - 2.707.756.028  10.681.080 ₫ - 2.707.756.028 ₫
  34. Nhẫn Molindas Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Molindas

    Vàng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    7.06 crt - AAA

    13.726.349,00 ₫
    9.889.196  - 149.475.699  9.889.196 ₫ - 149.475.699 ₫
  35. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Thelma Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Thelma

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    14.688.609,00 ₫
    9.014.107  - 108.353.256  9.014.107 ₫ - 108.353.256 ₫
  36. Nhẫn Chevrole Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Chevrole

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.56 crt - VS

    104.659.880,00 ₫
    9.536.558  - 199.102.827  9.536.558 ₫ - 199.102.827 ₫
  37. Nhẫn Lannista Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lannista

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    32.037.582,00 ₫
    7.172.795  - 115.386.237  7.172.795 ₫ - 115.386.237 ₫
  38. Nhẫn Brosnahan Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Brosnahan

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    11.179.191,00 ₫
    7.323.078  - 100.400.462  7.323.078 ₫ - 100.400.462 ₫
  39. Nhẫn Danita Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Danita

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    35.971.526,00 ₫
    6.558.930  - 100.004.238  6.558.930 ₫ - 100.004.238 ₫
  40. Nhẫn Rasalgethi Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rasalgethi

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.212 crt - VS

    19.924.432,00 ₫
    8.578.260  - 107.447.597  8.578.260 ₫ - 107.447.597 ₫
  41. Nhẫn Armila Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Armila

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.207.478,00 ₫
    7.580.340  - 92.207.102  7.580.340 ₫ - 92.207.102 ₫
  42. Nhẫn Dusj Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dusj

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.74 crt - VS

    851.345.020,00 ₫
    12.840.504  - 3.083.362.742  12.840.504 ₫ - 3.083.362.742 ₫
  43. Nhẫn Avera Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Avera

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    17.065.956,00 ₫
    10.540.987  - 130.683.340  10.540.987 ₫ - 130.683.340 ₫
  44. Nhẫn Wishelin Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Wishelin

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.672 crt - VS

    35.999.829,00 ₫
    12.196.640  - 202.541.492  12.196.640 ₫ - 202.541.492 ₫
  45. Nhẫn Atreyus Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Atreyus

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    12.452.770,00 ₫
    7.193.172  - 83.759.031  7.193.172 ₫ - 83.759.031 ₫
  46. Nhẫn Porfirion Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Porfirion

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    36.452.657,00 ₫
    8.756.562  - 126.084.306  8.756.562 ₫ - 126.084.306 ₫
  47. Nhẫn xếp chồng Wynari - C Vàng 9K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wynari - C

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    16.669.731,00 ₫
    7.132.041  - 97.075.004  7.132.041 ₫ - 97.075.004 ₫
  48. Nhẫn Ellyza Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellyza

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.378 crt - VS

    25.641.386,00 ₫
    8.627.788  - 131.305.972  8.627.788 ₫ - 131.305.972 ₫
  49. Nhẫn Cienian Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    82.726.022,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  50. Nhẫn Gracianna Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gracianna

    Vàng 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.044 crt - AAA

    16.103.697,00 ₫
    7.476.756  - 117.409.819  7.476.756 ₫ - 117.409.819 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.150.847,00 ₫
    7.992.414  - 85.089.214  7.992.414 ₫ - 85.089.214 ₫
  52. Nhẫn Anjeliz Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anjeliz

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.122.588,00 ₫
    6.686.289  - 78.240.194  6.686.289 ₫ - 78.240.194 ₫
  53. Nhẫn Elliana Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elliana

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    21.254.614,00 ₫
    5.705.632  - 185.348.171  5.705.632 ₫ - 185.348.171 ₫
  54. Nhẫn Bleu Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bleu

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    8.773.543,00 ₫
    5.111.296  - 253.385.590  5.111.296 ₫ - 253.385.590 ₫
  55. Nhẫn Bidane Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bidane

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    1.1 crt - AAA

    21.056.503,00 ₫
    5.327.804  - 106.626.845  5.327.804 ₫ - 106.626.845 ₫
  56. Nhẫn Arnold Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arnold

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.53 crt - AAA

    12.990.504,00 ₫
    7.478.454  - 975.830.278  7.478.454 ₫ - 975.830.278 ₫
  57. Nhẫn Fareniresa Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fareniresa

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.084.862,00 ₫
    6.813.646  - 68.136.465  6.813.646 ₫ - 68.136.465 ₫
  58. Nhẫn Ceangal Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ceangal

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.438 crt - VS

    26.858.361,00 ₫
    7.811.283  - 127.046.559  7.811.283 ₫ - 127.046.559 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Josie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Josie

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    1.75 crt - AAA

    16.103.696,00 ₫
    7.141.663  - 247.145.049  7.141.663 ₫ - 247.145.049 ₫
  60. Nhẫn Franisbel Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Franisbel

    Vàng 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.78 crt - AAA

    10.188.630,00 ₫
    7.279.210  - 95.122.188  7.279.210 ₫ - 95.122.188 ₫
  61. Nhẫn Larry Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Larry

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.042 crt - AAA

    11.858.433,00 ₫
    8.251.658  - 88.782.593  8.251.658 ₫ - 88.782.593 ₫
  62. Nhẫn Catherina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Catherina

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.473 crt - VS

    32.631.920,00 ₫
    12.086.263  - 160.315.273  12.086.263 ₫ - 160.315.273 ₫
  63. Nhẫn Shandi Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shandi

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    12.848.995,00 ₫
    7.429.209  - 83.192.999  7.429.209 ₫ - 83.192.999 ₫
  64. Nhẫn Cour Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cour

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    8.094.301,00 ₫
    5.985.820  - 62.801.587  5.985.820 ₫ - 62.801.587 ₫
  65. Nhẫn Centaurus Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Centaurus

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    18.820.663,00 ₫
    7.030.154  - 90.013.718  7.030.154 ₫ - 90.013.718 ₫
  66. Nhẫn Bavegels - J Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - J

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    28.188.545,00 ₫
    8.738.165  - 380.502.909  8.738.165 ₫ - 380.502.909 ₫
  67. Nhẫn Enthusiasm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Enthusiasm

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.04 crt - AAA

    11.971.640,00 ₫
    8.172.130  - 84.636.385  8.172.130 ₫ - 84.636.385 ₫
  68. Nhẫn Cribe Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cribe

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    8.886.750,00 ₫
    6.431.573  - 65.617.612  6.431.573 ₫ - 65.617.612 ₫
  69. Nhẫn Vanillite Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vanillite

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    9.396.180,00 ₫
    5.872.047  - 69.523.250  5.872.047 ₫ - 69.523.250 ₫
  70. Nhẫn Dalila Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dalila

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.232 crt - AAA

    15.764.076,00 ₫
    9.102.975  - 107.390.999  9.102.975 ₫ - 107.390.999 ₫

You’ve viewed 780 of 6991 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng