Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Martha Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Martha

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    1.75 crt - AAA

    14.547.100,00 ₫
    9.033.919  - 271.555.314  9.033.919 ₫ - 271.555.314 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Vione Ø4 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vione Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.198.054,00 ₫
    7.389.587  - 84.777.894  7.389.587 ₫ - 84.777.894 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Aleece Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aleece Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.27 crt - VS

    19.669.717,00 ₫
    9.648.067  - 126.805.998  9.648.067 ₫ - 126.805.998 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    14.830.118,00 ₫
    8.558.449  - 102.339.135  8.558.449 ₫ - 102.339.135 ₫
  15. Nhẫn Mundesi Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mundesi

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.426 crt - VS

    41.716.782,00 ₫
    19.494.246  - 222.734.788  19.494.246 ₫ - 222.734.788 ₫
  16. Nhẫn Messina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Messina

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.8 crt - VS

    71.744.942,00 ₫
    10.282.026  - 218.503.676  10.282.026 ₫ - 218.503.676 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Ledaira Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ledaira Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    1.15 crt - VS

    87.226.001,00 ₫
    14.809.740  - 255.508.220  14.809.740 ₫ - 255.508.220 ₫
  18. Nhẫn Theone Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Theone

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen

    0.33 crt - AAA

    12.537.676,00 ₫
    8.264.111  - 100.895.747  8.264.111 ₫ - 100.895.747 ₫
  19. Nhẫn Divina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Divina

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.664 crt - AAA

    33.169.653,00 ₫
    14.375.025  - 226.767.787  14.375.025 ₫ - 226.767.787 ₫
  20. Nhẫn Kisha Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kisha

    Vàng 9K & Kim Cương

    2.9 crt - VS

    163.442.619,00 ₫
    16.368.035  - 468.818.525  16.368.035 ₫ - 468.818.525 ₫
  21. Nhẫn Ksenon Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ksenon

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.61 crt - VS

    26.405.534,00 ₫
    15.636.717  - 223.527.235  15.636.717 ₫ - 223.527.235 ₫
  22. Nhẫn Tela Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tela

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.537.690,00 ₫
    6.161.291  - 68.730.805  6.161.291 ₫ - 68.730.805 ₫
  23. Nhẫn Darla Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Darla

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    10.584.855,00 ₫
    7.250.908  - 80.490.180  7.250.908 ₫ - 80.490.180 ₫
  24. Nhẫn Leotie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leotie

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    23.660.263,00 ₫
    8.741.844  - 125.985.244  8.741.844 ₫ - 125.985.244 ₫
  25. Nhẫn Meital Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Meital

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.09 crt - VS1

    21.254.615,00 ₫
    11.166.455  - 136.655.005  11.166.455 ₫ - 136.655.005 ₫
  26. Nhẫn Indore Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Indore

    Vàng 9K & Đá Opal Đen

    0.75 crt - AAA

    13.415.030,00 ₫
    8.599.204  - 710.062.667  8.599.204 ₫ - 710.062.667 ₫
  27. Nhẫn Khatuna Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Khatuna

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    11.433.907,00 ₫
    6.113.178  - 79.244.901  6.113.178 ₫ - 79.244.901 ₫
  28. Nhẫn Dutch Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dutch

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.21 crt - AAA

    10.386.742,00 ₫
    6.877.325  - 89.744.850  6.877.325 ₫ - 89.744.850 ₫
  29. Nhẫn Eilah Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eilah

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.44 crt - AAA

    13.641.444,00 ₫
    8.084.961  - 113.079.650  8.084.961 ₫ - 113.079.650 ₫
  30. Nhẫn Lily Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    12.650.882,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  31. Nhẫn Senna Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Senna

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    29.462.123,00 ₫
    13.336.917  - 182.418.942  13.336.917 ₫ - 182.418.942 ₫
  32. Bộ cô dâu Soft Life Ring B Vàng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Soft Life Ring B

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.158 crt - VS

    16.245.205,00 ₫
    5.930.631  - 86.334.490  5.930.631 ₫ - 86.334.490 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Ø4 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    14.094.272,00 ₫
    8.043.357  - 95.348.599  8.043.357 ₫ - 95.348.599 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Margosha Ø4 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Margosha Ø4 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.032 crt - VS

    12.113.149,00 ₫
    7.904.679  - 87.636.374  7.904.679 ₫ - 87.636.374 ₫
  35. Nhẫn Atalente Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Atalente

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.684 crt - VS

    47.179.020,00 ₫
    13.212.106  - 211.909.368  13.212.106 ₫ - 211.909.368 ₫
  36. Nhẫn Lokavya Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lokavya

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    22.047.063,00 ₫
    6.633.930  - 116.872.083  6.633.930 ₫ - 116.872.083 ₫
  37. Nhẫn Helina Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Helina

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    31.273.435,00 ₫
    14.954.079  - 213.748.981  14.954.079 ₫ - 213.748.981 ₫
  38. Nhẫn Dorenda Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dorenda

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.945 crt - VS

    99.027.830,00 ₫
    10.698.062  - 1.487.002.381  10.698.062 ₫ - 1.487.002.381 ₫
  39. Nhẫn Danika Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.602 crt - VS

    62.263.855,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kimonie Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kimonie Ø8 mm

    Vàng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.416 crt - VS

    22.981.022,00 ₫
    8.617.883  - 130.598.434  8.617.883 ₫ - 130.598.434 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Kaulini Ø8 mm Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kaulini Ø8 mm

    Vàng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.094.301,00 ₫
    6.151.668  - 60.707.257  6.151.668 ₫ - 60.707.257 ₫
  42. Nhẫn Emersyn Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emersyn

    Vàng 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.508 crt - AAA

    13.726.349,00 ₫
    8.830.146  - 128.461.653  8.830.146 ₫ - 128.461.653 ₫
  43. Nhẫn Morville Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Morville

    Vàng 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng

    15 crt - AAA

    18.877.268,00 ₫
    12.820.692  - 262.498.751  12.820.692 ₫ - 262.498.751 ₫
  44. Nhẫn Karol Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Karol

    Vàng 9K & Đá Cabochon Topaz Vàng & Đá Swarovski

    2.92 crt - AAA

    15.707.472,00 ₫
    11.823.057  - 145.626.665  11.823.057 ₫ - 145.626.665 ₫
  45. Nhẫn Giovel Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giovel

    Vàng 9K & Đá Cabochon Topaz Vàng & Đá Swarovski

    7.01 crt - AAA

    14.773.514,00 ₫
    10.046.272  - 155.617.182  10.046.272 ₫ - 155.617.182 ₫
  46. Nhẫn Ernaline Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ernaline

    Vàng 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.236 crt - AAA

    28.245.148,00 ₫
    9.258.068  - 149.051.175  9.258.068 ₫ - 149.051.175 ₫
  47. Nhẫn Ronna Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ronna

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.61 crt - VS

    67.188.360,00 ₫
    10.069.763  - 451.710.119  10.069.763 ₫ - 451.710.119 ₫
  48. Nhẫn Frankie Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Frankie

    Vàng 9K & Kim Cương

    12.672 crt - VS

    10.027.962.130,00 ₫
    17.416.898  - 11.298.017.207  17.416.898 ₫ - 11.298.017.207 ₫
  49. Nhẫn Sherita Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sherita

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    21.141.408,00 ₫
    11.092.871  - 165.381.288  11.092.871 ₫ - 165.381.288 ₫
  50. Nhẫn Dean Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dean

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    11.716.924,00 ₫
    7.811.849  - 85.966.567  7.811.849 ₫ - 85.966.567 ₫
  51. Nhẫn Mao Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mao

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.125 crt - AAA

    14.999.928,00 ₫
    9.781.085  - 113.348.516  9.781.085 ₫ - 113.348.516 ₫
  52. Nhẫn Myrta Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Myrta

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    17.377.275,00 ₫
    8.949.013  - 118.230.566  8.949.013 ₫ - 118.230.566 ₫
  53. Nhẫn Alban Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Alban

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    21.905.555,00 ₫
    9.710.330  - 131.461.634  9.710.330 ₫ - 131.461.634 ₫
  54. Nhẫn Acrylic Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Acrylic

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.499.949,00 ₫
    7.641.472  - 77.263.777  7.641.472 ₫ - 77.263.777 ₫
  55. Nhẫn Flatwhite Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flatwhite

    Vàng 9K & Đá Sapphire Vàng

    0.3 crt - AAA

    12.452.771,00 ₫
    8.320.715  - 110.716.455  8.320.715 ₫ - 110.716.455 ₫
  56. Nhẫn Galey Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Galey

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.282.932,00 ₫
    10.492.591  - 121.060.746  10.492.591 ₫ - 121.060.746 ₫
  57. Nhẫn Cavallo Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cavallo

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    13.330.124,00 ₫
    5.850.537  - 72.056.256  5.850.537 ₫ - 72.056.256 ₫
  58. Nhẫn Escom Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Escom

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    28.386.657,00 ₫
    6.196.951  - 95.546.714  6.196.951 ₫ - 95.546.714 ₫
  59. Nhẫn Venov Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Venov

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.613.142,00 ₫
    6.714.590  - 85.966.567  6.714.590 ₫ - 85.966.567 ₫
  60. Nhẫn Willian Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Willian

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.112 crt - AAA

    12.396.167,00 ₫
    7.351.662  - 91.386.354  7.351.662 ₫ - 91.386.354 ₫
  61. Nhẫn Sharell Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sharell

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.006 crt - AAA

    7.867.886,00 ₫
    5.949.311  - 58.683.680  5.949.311 ₫ - 58.683.680 ₫
  62. Nhẫn Emilly Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    68.660.050,00 ₫
    9.806.556  - 892.934.441  9.806.556 ₫ - 892.934.441 ₫
  63. Nhẫn Grozdan Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Grozdan

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.9 crt - AAA

    18.226.327,00 ₫
    9.903.348  - 181.272.719  9.903.348 ₫ - 181.272.719 ₫
  64. Nhẫn Rigdon Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Rigdon

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    24.792.334,00 ₫
    9.172.597  - 140.221.029  9.172.597 ₫ - 140.221.029 ₫
  65. Ring Crush Vàng 9K

    Glamira Ring Crush

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    8.433.921,00 ₫
    6.219.309  - 65.815.721  6.219.309 ₫ - 65.815.721 ₫
  66. Nhẫn Gist Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gist

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.058 crt - VS

    14.179.177,00 ₫
    8.736.750  - 96.466.517  8.736.750 ₫ - 96.466.517 ₫
  67. Nhẫn Lynell Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lynell

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    10.698.062,00 ₫
    7.233.927  - 77.957.176  7.233.927 ₫ - 77.957.176 ₫
  68. Nhẫn Atroce Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Atroce

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    13.216.918,00 ₫
    8.456.563  - 148.796.461  8.456.563 ₫ - 148.796.461 ₫
  69. Nhẫn Jennesa Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jennesa

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    26.999.870,00 ₫
    10.608.911  - 149.277.587  10.608.911 ₫ - 149.277.587 ₫
  70. Nhẫn Jye Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jye

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.149 crt - VS1

    21.877.254,00 ₫
    9.805.142  - 120.183.391  9.805.142 ₫ - 120.183.391 ₫

You’ve viewed 1080 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng