Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Revoir Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Revoir

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    32.664.749,00 ₫
    7.458.077  - 98.490.094  7.458.077 ₫ - 98.490.094 ₫
  12. Nhẫn Faye Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Faye

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    29.544.765,00 ₫
    8.431.658  - 93.225.972  8.431.658 ₫ - 93.225.972 ₫
  13. Nhẫn Delmore Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Delmore

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    35.633.036,00 ₫
    10.769.382  - 142.640.827  10.769.382 ₫ - 142.640.827 ₫
  14. Nhẫn Arisu Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Arisu

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.716 crt - SI

    65.053.273,00 ₫
    7.556.567  - 597.053.766  7.556.567 ₫ - 597.053.766 ₫
  15. Nhẫn Yurissa Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Yurissa

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    48.252.223,00 ₫
    14.121.442  - 199.753.769  14.121.442 ₫ - 199.753.769 ₫
  16. Nhẫn Evonna Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Evonna

    Vàng 18K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.946 crt - AAA

    25.962.894,00 ₫
    8.581.656  - 116.291.896  8.581.656 ₫ - 116.291.896 ₫
  17. Nhẫn Tenora Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tenora

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAA

    18.605.570,00 ₫
    8.002.319  - 92.504.272  8.002.319 ₫ - 92.504.272 ₫
  18. Nhẫn Joye Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Joye

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    23.144.040,00 ₫
    7.449.021  - 91.273.151  7.449.021 ₫ - 91.273.151 ₫
  19. Nhẫn Phryne Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Phryne

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    23.531.207,00 ₫
    8.300.903  - 93.438.233  8.300.903 ₫ - 93.438.233 ₫
  20. Nhẫn Eurythu Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eurythu

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    17.956.894,00 ₫
    6.325.441  - 68.405.333  6.325.441 ₫ - 68.405.333 ₫
  21. Nhẫn Isabel Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Isabel

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    14.706.721,00 ₫
    6.134.404  - 62.645.925  6.134.404 ₫ - 62.645.925 ₫
  22. Nhẫn Rummage Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rummage

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    22.032.346,00 ₫
    8.110.149  - 97.216.515  8.110.149 ₫ - 97.216.515 ₫
  23. Nhẫn Kotah Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kotah

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.69 crt - VS

    20.181.411,00 ₫
    7.068.362  - 298.852.351  7.068.362 ₫ - 298.852.351 ₫
  24. Nhẫn Salido Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Salido

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    30.947.400,00 ₫
    9.370.710  - 114.183.420  9.370.710 ₫ - 114.183.420 ₫
  25. Nhẫn Monalisa Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    25.147.803,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Teresa Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Teresa

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    1.056 crt - AAA

    31.770.413,00 ₫
    9.738.066  - 221.970.639  9.738.066 ₫ - 221.970.639 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Giselle Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    24.122.149,00 ₫
    8.558.449  - 102.339.135  8.558.449 ₫ - 102.339.135 ₫
  28. Nhẫn Kalianna Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kalianna

    Vàng 18K & Kim Cương

    2.2 crt - VS

    132.696.728,00 ₫
    10.241.272  - 212.135.785  10.241.272 ₫ - 212.135.785 ₫
  29. Nhẫn Malika Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Malika

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.317.260,00 ₫
    6.378.082  - 73.145.875  6.378.082 ₫ - 73.145.875 ₫
  30. Nhẫn Caponata Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Caponata

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.015 crt - AAA

    13.441.065,00 ₫
    5.667.425  - 57.976.132  5.667.425 ₫ - 57.976.132 ₫
  31. Nhẫn Aliment Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aliment

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    28.848.540,00 ₫
    6.765.250  - 82.782.619  6.765.250 ₫ - 82.782.619 ₫
  32. Nhẫn Hazel Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hazel

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    22.609.702,00 ₫
    8.182.036  - 95.023.127  8.182.036 ₫ - 95.023.127 ₫
  33. Nhẫn Anuca Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Anuca

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.492 crt - VS

    46.797.513,00 ₫
    9.798.066  - 151.088.903  9.798.066 ₫ - 151.088.903 ₫
  34. Nhẫn Miercoles Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Miercoles

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    20.567.448,00 ₫
    7.856.566  - 82.117.533  7.856.566 ₫ - 82.117.533 ₫
  35. Nhẫn Jeylianis Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jeylianis

    Vàng 18K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    5.22 crt - AAA

    35.210.773,00 ₫
    10.656.741  - 2.768.873.661  10.656.741 ₫ - 2.768.873.661 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Delma Ø4 mm Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Delma Ø4 mm

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    26.850.436,00 ₫
    7.369.775  - 100.697.628  7.369.775 ₫ - 100.697.628 ₫
  37. Nhẫn Ronna Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ronna

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.61 crt - VS

    79.943.393,00 ₫
    10.069.763  - 451.710.119  10.069.763 ₫ - 451.710.119 ₫
  38. Nhẫn Stacee Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Stacee

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.771 crt - AAA

    45.906.572,00 ₫
    14.077.291  - 209.050.888  14.077.291 ₫ - 209.050.888 ₫
  39. Nhẫn Tiny Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tiny

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    26.097.609,00 ₫
    7.376.568  - 99.027.828  7.376.568 ₫ - 99.027.828 ₫
  40. Nhẫn Danita Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Danita

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    42.617.909,00 ₫
    6.558.930  - 100.004.238  6.558.930 ₫ - 100.004.238 ₫
  41. Nhẫn Cleoran Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cleoran

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.248.615,00 ₫
    5.561.294  - 56.348.787  5.561.294 ₫ - 56.348.787 ₫
  42. Bộ cô dâu Snazy Ring B Vàng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Snazy Ring B

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    22.233.855,00 ₫
    7.082.513  - 92.758.988  7.082.513 ₫ - 92.758.988 ₫
  43. Nhẫn Josafina Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng 18K & Kim Cương

    4.8 crt - VS

    2.324.893.885,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  44. Nhẫn Danika Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.602 crt - VS

    70.867.587,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  45. Nhẫn Elly Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elly

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    32.328.523,00 ₫
    6.033.933  - 97.216.512  6.033.933 ₫ - 97.216.512 ₫
  46. Nhẫn Celestine Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Celestine

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.02 crt - AAA

    24.519.504,00 ₫
    9.628.255  - 104.971.194  9.628.255 ₫ - 104.971.194 ₫
  47. Nhẫn Oralia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.796.537,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  48. Nhẫn Cynesige Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cynesige

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    39.951.883,00 ₫
    10.850.891  - 173.249.170  10.850.891 ₫ - 173.249.170 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Sarah Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sarah

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.75 crt - VS

    40.933.388,00 ₫
    7.516.944  - 245.234.679  7.516.944 ₫ - 245.234.679 ₫
  50. Nhẫn Zulmarie Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    34.635.683,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  51. Nhẫn Laia Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Laia

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.262 crt - VS

    39.255.661,00 ₫
    11.111.267  - 149.065.326  11.111.267 ₫ - 149.065.326 ₫
  52. Nhẫn Furaha Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Furaha

    Vàng 18K & Đá Tourmaline Hồng

    0.21 crt - AAA

    16.455.770,00 ₫
    7.222.607  - 87.325.056  7.222.607 ₫ - 87.325.056 ₫
  53. Nhẫn Malick Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Malick

    Vàng 18K & Kim Cương

    3.03 crt - VS

    352.841.343,00 ₫
    17.609.350  - 3.353.262.404  17.609.350 ₫ - 3.353.262.404 ₫
  54. Nhẫn Elrica Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elrica

    Vàng 18K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    14.328 crt - AAA

    84.252.052,00 ₫
    12.991.918  - 247.569.577  12.991.918 ₫ - 247.569.577 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Crisantemo Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Crisantemo

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    29.669.293,00 ₫
    10.706.553  - 148.187.976  10.706.553 ₫ - 148.187.976 ₫
  56. Nhẫn Brittani Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Brittani

    Vàng 18K & Kim Cương Đen

    0.83 crt - AAA

    31.613.055,00 ₫
    8.179.205  - 147.975.706  8.179.205 ₫ - 147.975.706 ₫
  57. Nhẫn Cosultera Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cosultera

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    14.454.269,00 ₫
    5.773.557  - 61.131.780  5.773.557 ₫ - 61.131.780 ₫
  58. Nhẫn Adelp Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Adelp

    Vàng 18K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.212 crt - AAA

    24.767.428,00 ₫
    9.648.067  - 119.532.447  9.648.067 ₫ - 119.532.447 ₫
  59. Nhẫn Chanoine Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Chanoine

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    27.814.961,00 ₫
    8.762.222  - 114.820.205  8.762.222 ₫ - 114.820.205 ₫
  60. Nhẫn Amenedy Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Amenedy

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    14.853.889,00 ₫
    5.497.614  - 62.787.430  5.497.614 ₫ - 62.787.430 ₫
  61. Nhẫn Branles Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Branles

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    29.620.613,00 ₫
    9.373.540  - 118.442.832  9.373.540 ₫ - 118.442.832 ₫
  62. Nhẫn Pyropus Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    13.853.139,00 ₫
    4.796.580  - 54.976.147  4.796.580 ₫ - 54.976.147 ₫
  63. Nhẫn Alzbeta Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alzbeta

    Vàng 18K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.27 crt - AAA

    152.982.293,00 ₫
    14.879.645  - 328.512.591  14.879.645 ₫ - 328.512.591 ₫
  64. Nhẫn Giselle Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Giselle

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    35.561.717,00 ₫
    9.989.952  - 148.117.221  9.989.952 ₫ - 148.117.221 ₫
  65. Nhẫn Gerlindis Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gerlindis

    Vàng 18K & Đá Topaz Trắng & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    12.47 crt - AAA

    71.125.698,00 ₫
    15.397.567  - 17.716.316.970  15.397.567 ₫ - 17.716.316.970 ₫
  66. Nhẫn Cadha Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cadha

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.3 crt - AAA

    17.108.974,00 ₫
    6.153.932  - 92.207.107  6.153.932 ₫ - 92.207.107 ₫
  67. Nhẫn xếp chồng Tingea Vàng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Tingea

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.516 crt - VS

    22.695.740,00 ₫
    7.987.886  - 131.659.751  7.987.886 ₫ - 131.659.751 ₫
  68. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Carevoli SET Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Carevoli SET

    Vàng 18K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.67 crt - AAA

    40.316.412,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    14.814.269  - 1.032.377.180  14.814.269 ₫ - 1.032.377.180 ₫
  69. Nhẫn Aslak Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aslak

    Vàng 18K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    25.897.234,00 ₫
    8.994.296  - 1.123.947.497  8.994.296 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  70. Nhẫn Barekeh Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Barekeh

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    18.258.025,00 ₫
    6.867.136  - 73.004.366  6.867.136 ₫ - 73.004.366 ₫

You’ve viewed 720 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng