Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Madison

    Nhẫn GLAMIRA Madison

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.306 crt - VS

    26.138.365,00 ₫
    9.160.711  - 132.905.027  9.160.711 ₫ - 132.905.027 ₫
  12. Nhẫn Zoroark

    Nhẫn GLAMIRA Zoroark

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.785 crt - VS

    48.243.730,00 ₫
    9.945.235  - 171.055.785  9.945.235 ₫ - 171.055.785 ₫
  13. Nhẫn Panized

    Nhẫn GLAMIRA Panized

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.215 crt - VS

    13.853.707,00 ₫
    7.132.041  - 82.697.717  7.132.041 ₫ - 82.697.717 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Earit SET

    Nhẫn GLAMIRA Earit SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.648 crt - VS

    54.280.212,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    18.917.740  - 3.101.150.390  18.917.740 ₫ - 3.101.150.390 ₫
  15. Nhẫn Lealfi

    Nhẫn GLAMIRA Lealfi

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Đen

    0.3 crt - AAA

    17.551.897,00 ₫
    8.293.545  - 381.861.394  8.293.545 ₫ - 381.861.394 ₫
  16. Nhẫn Tayna

    Nhẫn GLAMIRA Tayna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    12.946 crt - VS

    10.041.514.989,00 ₫
    16.133.414  - 11.312.281.290  16.133.414 ₫ - 11.312.281.290 ₫
  17. Nhẫn Lovestruck

    Nhẫn GLAMIRA Lovestruck

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    25.508.934,00 ₫
    11.332.021  - 136.867.271  11.332.021 ₫ - 136.867.271 ₫
  18. Nhẫn Eira

    Nhẫn GLAMIRA Eira

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    22.143.855,00 ₫
    7.027.324  - 158.263.396  7.027.324 ₫ - 158.263.396 ₫
  19. Nhẫn Miercoles

    Nhẫn GLAMIRA Miercoles

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.082 crt - VS

    16.148.129,00 ₫
    7.856.566  - 82.117.533  7.856.566 ₫ - 82.117.533 ₫
  20. Nhẫn Recgens

    Nhẫn GLAMIRA Recgens

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.308 crt - VS

    15.075.492,00 ₫
    7.577.793  - 101.985.359  7.577.793 ₫ - 101.985.359 ₫
  21. Nhẫn Biotype

    Nhẫn GLAMIRA Biotype

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    13.446.161,00 ₫
    6.580.157  - 77.603.402  6.580.157 ₫ - 77.603.402 ₫
  22. Nhẫn Petitfleur

    Nhẫn GLAMIRA Petitfleur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.522 crt - VS

    26.504.874,00 ₫
    10.321.649  - 979.198.187  10.321.649 ₫ - 979.198.187 ₫
  23. Nhẫn Azille

    Nhẫn GLAMIRA Azille

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    16.259.637,00 ₫
    6.813.646  - 87.466.561  6.813.646 ₫ - 87.466.561 ₫
  24. Nhẫn Pretty Morning Women

    Nhẫn GLAMIRA Pretty Morning Women

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    38.774.249,00 ₫
    14.470.120  - 507.747.592  14.470.120 ₫ - 507.747.592 ₫
  25. Nhẫn Billon

    Nhẫn GLAMIRA Billon

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    20.251.601,00 ₫
    9.430.143  - 107.829.675  9.430.143 ₫ - 107.829.675 ₫
  26. Nhẫn Vangelis

    Nhẫn GLAMIRA Vangelis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.901.352,00 ₫
    7.110.815  - 82.145.835  7.110.815 ₫ - 82.145.835 ₫
  27. Nhẫn Uhloph

    Nhẫn GLAMIRA Uhloph

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.704 crt - VS

    24.019.696,00 ₫
    11.292.399  - 185.744.402  11.292.399 ₫ - 185.744.402 ₫
  28. Nhẫn Lyon

    Nhẫn GLAMIRA Lyon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.922 crt - VS

    39.610.847,00 ₫
    7.926.754  - 1.017.320.643  7.926.754 ₫ - 1.017.320.643 ₫
  29. Nhẫn Senart

    Nhẫn GLAMIRA Senart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    25.329.784,00 ₫
    9.731.557  - 254.729.922  9.731.557 ₫ - 254.729.922 ₫
  30. Nhẫn Klecti

    Nhẫn GLAMIRA Klecti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.418 crt - VS

    26.877.890,00 ₫
    11.019.286  - 155.192.653  11.019.286 ₫ - 155.192.653 ₫
  31. Nhẫn Gehoben

    Nhẫn GLAMIRA Gehoben

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    17.862.366,00 ₫
    8.028.640  - 94.839.169  8.028.640 ₫ - 94.839.169 ₫
  32. Nhẫn xếp chồng Oreera

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Oreera

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.96 crt - VS

    17.800.103,00 ₫
    7.938.641  - 169.046.364  7.938.641 ₫ - 169.046.364 ₫
  33. Nhẫn Stpyus

    Nhẫn GLAMIRA Stpyus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.038.049,00 ₫
    6.962.230  - 168.933.155  6.962.230 ₫ - 168.933.155 ₫
  34. Nhẫn Scolco

    Nhẫn GLAMIRA Scolco

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    13.064.371,00 ₫
    7.025.910  - 88.315.618  7.025.910 ₫ - 88.315.618 ₫
  35. Nhẫn Qerad

    Nhẫn GLAMIRA Qerad

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.322 crt - VS

    15.760.395,00 ₫
    8.002.320  - 206.560.336  8.002.320 ₫ - 206.560.336 ₫
  36. Nhẫn Quirky

    Nhẫn GLAMIRA Quirky

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    14.096.819,00 ₫
    7.195.720  - 83.928.845  7.195.720 ₫ - 83.928.845 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    41.695.554,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  38. Nhẫn Sukra

    Nhẫn GLAMIRA Sukra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.164 crt - AAA

    15.721.339,00 ₫
    7.722.982  - 88.542.031  7.722.982 ₫ - 88.542.031 ₫
  39. Nhẫn Langas

    Nhẫn GLAMIRA Langas

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    13.426.349,00 ₫
    7.216.946  - 75.112.844  7.216.946 ₫ - 75.112.844 ₫
  40. Nhẫn Kifahari

    Nhẫn GLAMIRA Kifahari

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.356 crt - AAA

    23.629.980,00 ₫
    9.965.046  - 139.711.596  9.965.046 ₫ - 139.711.596 ₫
  41. Nhẫn xếp chồng Biscep - A

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Biscep - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.452 crt - VS

    17.171.238,00 ₫
    8.395.431  - 229.442.307  8.395.431 ₫ - 229.442.307 ₫
  42. Nhẫn Soleggiato

    Nhẫn GLAMIRA Soleggiato

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    16.131.998,00 ₫
    8.150.904  - 91.018.435  8.150.904 ₫ - 91.018.435 ₫
  43. Nhẫn Taniguchi

    Nhẫn GLAMIRA Taniguchi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.15 crt - VS1

    23.391.679,00 ₫
    8.578.826  - 103.372.144  8.578.826 ₫ - 103.372.144 ₫
  44. Nhẫn Forbinde

    Nhẫn GLAMIRA Forbinde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    27.574.679,00 ₫
    11.056.079  - 149.447.401  11.056.079 ₫ - 149.447.401 ₫
  45. Nhẫn Bilial

    Nhẫn GLAMIRA Bilial

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    13.825.405,00 ₫
    7.132.041  - 95.263.695  7.132.041 ₫ - 95.263.695 ₫
  46. Nhẫn Nahastu

    Nhẫn GLAMIRA Nahastu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.056 crt - VS

    10.394.949,00 ₫
    5.570.916  - 60.127.065  5.570.916 ₫ - 60.127.065 ₫
  47. Nhẫn Winny

    Nhẫn GLAMIRA Winny

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    11.036.833,00 ₫
    6.091.952  - 63.721.395  6.091.952 ₫ - 63.721.395 ₫
  48. Nhẫn Oralia

    Nhẫn GLAMIRA Oralia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.319.667,00 ₫
    5.794.783  - 58.683.680  5.794.783 ₫ - 58.683.680 ₫
  49. Nhẫn Owicim

    Nhẫn GLAMIRA Owicim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.773.712,00 ₫
    6.665.062  - 80.433.578  6.665.062 ₫ - 80.433.578 ₫
    Mới

  50. Nhẫn Ofrem

    Nhẫn GLAMIRA Ofrem

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    20.188.205,00 ₫
    9.350.898  - 414.139.544  9.350.898 ₫ - 414.139.544 ₫
    Mới

  51. Nhẫn Maharlika

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Vàng 14K & Kim Cương

    7.62 crt - VS

    3.988.243.927,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫
  52. Nhẫn Darcy

    Nhẫn GLAMIRA Darcy

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    2.42 crt - AAA

    29.493.821,00 ₫
    10.935.796  - 234.536.620  10.935.796 ₫ - 234.536.620 ₫
  53. Nhẫn Almanac

    Nhẫn GLAMIRA Almanac

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    12.870.220,00 ₫
    6.898.551  - 71.928.899  6.898.551 ₫ - 71.928.899 ₫
  54. Nhẫn Willian

    Nhẫn GLAMIRA Willian

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.112 crt - AAA

    15.747.660,00 ₫
    7.351.662  - 91.386.354  7.351.662 ₫ - 91.386.354 ₫
  55. Nhẫn Dais

    Nhẫn GLAMIRA Dais

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    18.396.419,00 ₫
    5.752.330  - 77.560.945  5.752.330 ₫ - 77.560.945 ₫
  56. Nhẫn Loagen

    Nhẫn GLAMIRA Loagen

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    4.644 crt - AAA

    30.691.834,00 ₫
    10.945.702  - 2.729.491.773  10.945.702 ₫ - 2.729.491.773 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Carol

    Nhẫn GLAMIRA Carol

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.75 crt - VS

    87.110.812,00 ₫
    8.440.148  - 260.305.367  8.440.148 ₫ - 260.305.367 ₫
  58. Nhẫn Ernesha

    Nhẫn GLAMIRA Ernesha

    Vàng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    3.3 crt - AAA

    17.185.106,00 ₫
    8.724.014  - 108.268.352  8.724.014 ₫ - 108.268.352 ₫
  59. Nhẫn đeo ngón út Govinde

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Govinde

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    9.183.068,00 ₫
    5.097.711  - 53.108.235  5.097.711 ₫ - 53.108.235 ₫
  60. Nhẫn Areius

    Nhẫn GLAMIRA Areius

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    10.088.723,00 ₫
    5.097.711  - 55.230.866  5.097.711 ₫ - 55.230.866 ₫
  61. Nhẫn Owadan

    Nhẫn GLAMIRA Owadan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.174 crt - VS

    11.958.903,00 ₫
    6.474.025  - 75.947.748  6.474.025 ₫ - 75.947.748 ₫
  62. Nhẫn Betsabea

    Nhẫn GLAMIRA Betsabea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.595 crt - VS

    46.820.436,00 ₫
    11.282.776  - 178.994.426  11.282.776 ₫ - 178.994.426 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Mabel Ø6 mm

    Nhẫn GLAMIRA Mabel Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.128 crt - VS

    18.854.627,00 ₫
    8.320.715  - 102.395.740  8.320.715 ₫ - 102.395.740 ₫
  64. Nhẫn Franisbel

    Nhẫn GLAMIRA Franisbel

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.78 crt - AAA

    12.943.522,00 ₫
    7.279.210  - 95.122.188  7.279.210 ₫ - 95.122.188 ₫
  65. Nhẫn Arjunana

    Nhẫn GLAMIRA Arjunana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    10.114.762,00 ₫
    5.709.878  - 57.523.308  5.709.878 ₫ - 57.523.308 ₫
  66. Nhẫn Hast

    Nhẫn GLAMIRA Hast

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.12 crt - AAA

    16.148.978,00 ₫
    7.335.813  - 172.923.701  7.335.813 ₫ - 172.923.701 ₫
  67. Nhẫn Treecko

    Nhẫn GLAMIRA Treecko

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.774 crt - VS

    41.469.991,00 ₫
    9.944.103  - 185.348.174  9.944.103 ₫ - 185.348.174 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Martha

    Nhẫn GLAMIRA Martha

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    1.75 crt - AAA

    18.547.835,00 ₫
    9.033.919  - 271.555.314  9.033.919 ₫ - 271.555.314 ₫
  69. Nhẫn Bowsher

    Nhẫn GLAMIRA Bowsher

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.938.965,00 ₫
    7.702.604  - 96.650.481  7.702.604 ₫ - 96.650.481 ₫
  70. Nhẫn Cacamwri

    Nhẫn GLAMIRA Cacamwri

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    16.946.238,00 ₫
    7.270.720  - 101.249.517  7.270.720 ₫ - 101.249.517 ₫

You’ve viewed 720 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng