Đang tải...
Tìm thấy 92 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Oratt Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oratt

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.346 crt - VS

    51.667.678,00 ₫
    12.104.659  - 158.376.604  12.104.659 ₫ - 158.376.604 ₫
  2. Nhẫn Wapo Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wapo

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.57 crt - VS

    100.009.901,00 ₫
    20.879.051  - 374.078.413  20.879.051 ₫ - 374.078.413 ₫
  3. Nhẫn Asion Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Asion

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    7.276 crt - VS

    135.975.767,00 ₫
    18.305.573  - 3.217.470.596  18.305.573 ₫ - 3.217.470.596 ₫
  4. Nhẫn Freona Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Freona

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.355 crt - VS

    57.602.554,00 ₫
    12.307.016  - 397.625.469  12.307.016 ₫ - 397.625.469 ₫
  5. Nhẫn Branwyn Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Branwyn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    3.33 crt - VS

    92.736.352,00 ₫
    11.963.999  - 437.813.961  11.963.999 ₫ - 437.813.961 ₫
  6. Nhẫn Cordialle Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cordialle

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3.84 crt - VS

    74.682.662,00 ₫
    11.111.267  - 1.827.047.939  11.111.267 ₫ - 1.827.047.939 ₫
  7. Nhẫn Corbeille Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Corbeille

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.055 crt - VS

    106.796.660,00 ₫
    14.808.891  - 448.596.923  14.808.891 ₫ - 448.596.923 ₫
  8. Nhẫn Jackmason Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jackmason

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    9.23 crt - VS

    135.109.734,00 ₫
    17.386.332  - 25.667.920.797  17.386.332 ₫ - 25.667.920.797 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Judoc Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Judoc

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.998 crt - VS

    80.294.899,00 ₫
    13.484.369  - 215.390.482  13.484.369 ₫ - 215.390.482 ₫
  11. Nhẫn Grajeda Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Grajeda

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.898 crt - VS

    75.526.054,00 ₫
    14.941.626  - 1.548.105.864  14.941.626 ₫ - 1.548.105.864 ₫
  12. Nhẫn Zirkle Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Zirkle

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    4.19 crt - VS

    86.866.567,00 ₫
    14.246.253  - 920.839.972  14.246.253 ₫ - 920.839.972 ₫
  13. Nhẫn Vanmatre Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vanmatre

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    97.884.441,00 ₫
    14.864.080  - 228.819.669  14.864.080 ₫ - 228.819.669 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Sanborn Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Sanborn

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    4.61 crt - VS

    98.809.905,00 ₫
    16.385.865  - 4.354.238.791  16.385.865 ₫ - 4.354.238.791 ₫
  15. Nhẫn Rathman Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rathman

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.67 crt - VS

    132.763.518,00 ₫
    18.186.705  - 358.300.182  18.186.705 ₫ - 358.300.182 ₫
  16. Nhẫn Radigan Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Radigan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.615 crt - VS

    117.432.458,00 ₫
    20.486.789  - 900.009.878  20.486.789 ₫ - 900.009.878 ₫
  17. Nhẫn Pressey Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pressey

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.104 crt - VS

    93.605.213,00 ₫
    19.827.075  - 350.290.785  19.827.075 ₫ - 350.290.785 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Noelle Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Noelle

    Bạch Kim 950 & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    3.384 crt - AAA

    92.059.939,00 ₫
    15.135.777  - 1.973.028.383  15.135.777 ₫ - 1.973.028.383 ₫
  19. Nhẫn Labbe Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Labbe

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.115 crt - VS

    79.403.396,00 ₫
    17.991.424  - 268.244.010  17.991.424 ₫ - 268.244.010 ₫
  20. Nhẫn Karolyn Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Karolyn

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.196 crt - VS

    94.584.454,00 ₫
    19.969.716  - 507.054.193  19.969.716 ₫ - 507.054.193 ₫
  21. Nhẫn Rawetha Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rawetha

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Vàng

    1.59 crt - AAA

    59.164.810,00 ₫
    12.605.599  - 274.031.712  12.605.599 ₫ - 274.031.712 ₫
  22. Nhẫn Camaradell Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Camaradell

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.17 crt - VS

    94.850.491,00 ₫
    11.258.436  - 373.894.449  11.258.436 ₫ - 373.894.449 ₫
  23. Nhẫn Vitello Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vitello

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    6.16 crt - VS

    128.546.556,00 ₫
    12.837.674  - 302.036.296  12.837.674 ₫ - 302.036.296 ₫
  24. Nhẫn Skerrett Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Skerrett

    Bạch Kim 950 & Đá Sultan & Đá Sapphire Trắng

    5.24 crt - AAA

    144.237.049,00 ₫
    13.051.635  - 6.541.808.611  13.051.635 ₫ - 6.541.808.611 ₫
  25. Premium Necklaces
  26. Nhẫn Roni Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Roni

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    4.28 crt - VS

    98.028.777,00 ₫
    16.599.826  - 1.526.978.605  16.599.826 ₫ - 1.526.978.605 ₫
  27. Nhẫn Renesa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Renesa

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    5.03 crt - VS

    100.802.348,00 ₫
    13.568.708  - 3.600.619.720  13.568.708 ₫ - 3.600.619.720 ₫
  28. Nhẫn Mojita Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mojita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    92.354.278,00 ₫
    18.874.438  - 342.875.731  18.874.438 ₫ - 342.875.731 ₫
  29. Nhẫn Linehan Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Linehan

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.13 crt - VS

    70.482.682,00 ₫
    15.857.471  - 285.309.962  15.857.471 ₫ - 285.309.962 ₫
  30. Nhẫn Izzey Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Izzey

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3.072 crt - VS

    146.130.437,00 ₫
    25.445.539  - 1.532.157.829  25.445.539 ₫ - 1.532.157.829 ₫
  31. Nhẫn Hwasa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hwasa

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.372 crt - VS

    77.178.877,00 ₫
    17.965.952  - 570.280.312  17.965.952 ₫ - 570.280.312 ₫
  32. Nhẫn Devalle Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Devalle

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen

    4.8 crt - AAA

    53.863.893,00 ₫
    10.596.175  - 230.602.676  10.596.175 ₫ - 230.602.676 ₫
  33. Nhẫn Dembis Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dembis

    Bạch Kim 950 & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    3.786 crt - AAA

    83.017.528,00 ₫
    14.565.213  - 4.138.664.341  14.565.213 ₫ - 4.138.664.341 ₫
  34. Nhẫn Dantella Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dantella

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.948 crt - AAA

    66.947.793,00 ₫
    13.996.631  - 238.201.693  13.996.631 ₫ - 238.201.693 ₫
  35. Nhẫn Ciel Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ciel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    5.145 crt - VS

    139.001.225,00 ₫
    14.771.250  - 1.399.210.344  14.771.250 ₫ - 1.399.210.344 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Beumer Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Beumer

    Bạch Kim 950 & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    5.14 crt - AAA

    97.989.154,00 ₫
    12.674.939  - 2.995.556.551  12.674.939 ₫ - 2.995.556.551 ₫
  37. Nhẫn Bentler Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bentler

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    73.477.007,00 ₫
    12.053.149  - 207.423.538  12.053.149 ₫ - 207.423.538 ₫
  38. Nhẫn Amarok Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Amarok

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    2.9 crt - VS1

    151.691.732,00 ₫
    15.119.928  - 2.196.810.341  15.119.928 ₫ - 2.196.810.341 ₫
  39. Premium Earrings
  40. Nhẫn đính hôn Rowides Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Rowides

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire Trắng

    3.592 crt - AAA

    87.973.164,00 ₫
    16.974.258  - 3.447.747.805  16.974.258 ₫ - 3.447.747.805 ₫
  41. Nhẫn Murdoch Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Murdoch

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.33 crt - VS

    104.962.708,00 ₫
    20.165.847  - 386.219.865  20.165.847 ₫ - 386.219.865 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Bollin Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Bollin

    Bạch Kim 950 & Đá Opal Đen & Đá Sapphire Trắng

    5.736 crt - AAA

    139.516.316,00 ₫
    17.402.181  - 6.937.325.607  17.402.181 ₫ - 6.937.325.607 ₫
  43. Nhẫn Auburn Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Auburn

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    5.45 crt - VS

    127.536.183,00 ₫
    20.904.806  - 7.434.856.266  20.904.806 ₫ - 7.434.856.266 ₫
  44. Nhẫn Weasel Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Weasel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.384 crt - VS

    104.099.504,00 ₫
    10.618.817  - 195.536.803  10.618.817 ₫ - 195.536.803 ₫
  45. Nhẫn Walcott Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Walcott

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    5.2 crt - AAA

    140.806.878,00 ₫
    12.231.451  - 9.350.333.040  12.231.451 ₫ - 9.350.333.040 ₫
  46. Nhẫn Wadlow Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wadlow

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.72 crt - VS

    89.317.497,00 ₫
    19.812.641  - 374.644.445  19.812.641 ₫ - 374.644.445 ₫
  47. Nhẫn Stefanik Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Stefanik

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.995 crt - AAA

    53.048.804,00 ₫
    12.178.244  - 294.536.336  12.178.244 ₫ - 294.536.336 ₫
  48. Nhẫn Killop Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Killop

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.847 crt - VS

    87.486.376,00 ₫
    19.242.361  - 342.309.695  19.242.361 ₫ - 342.309.695 ₫
  49. Nhẫn Joeann Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Joeann

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    5.67 crt - VS

    216.338.595,00 ₫
    15.690.491  - 12.952.410.309  15.690.491 ₫ - 12.952.410.309 ₫
  50. Nhẫn Annett Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Annett

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    6.23 crt - VS

    143.034.226,00 ₫
    15.637.001  - 354.097.376  15.637.001 ₫ - 354.097.376 ₫
  51. Nhẫn Grozdan Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Grozdan

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.9 crt - AAA

    41.609.233,00 ₫
    9.903.348  - 181.272.719  9.903.348 ₫ - 181.272.719 ₫
  52. Nhẫn Cyrillus Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cyrillus

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.515 crt - AAA

    66.647.795,00 ₫
    15.581.529  - 1.964.070.875  15.581.529 ₫ - 1.964.070.875 ₫
  53. Nhẫn Cleitus Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cleitus

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.75 crt - AAA

    123.143.752,00 ₫
    23.662.528  - 3.861.703.389  23.662.528 ₫ - 3.861.703.389 ₫
  54. Nhẫn Wemba Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wemba

    Bạch Kim 950 & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    5.415 crt - AAA

    107.456.093,00 ₫
    19.082.173  - 6.220.725.232  19.082.173 ₫ - 6.220.725.232 ₫
  55. Nhẫn Gerlind Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gerlind

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    1.194 crt - AAA

    90.891.077,00 ₫
    19.880.566  - 383.106.673  19.880.566 ₫ - 383.106.673 ₫
  56. Nhẫn Sachi Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sachi

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.859 crt - AA

    108.174.956,00 ₫
    22.929.513  - 1.383.757.584  22.929.513 ₫ - 1.383.757.584 ₫
  57. Nhẫn Patella Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Patella

    Bạch Kim 950 & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    5.105 crt - AAA

    182.585.924,00 ₫
    29.193.823  - 5.494.219.240  29.193.823 ₫ - 5.494.219.240 ₫
  58. Nhẫn Vonda Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vonda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.99 crt - VS

    110.849.471,00 ₫
    13.002.390  - 328.257.872  13.002.390 ₫ - 328.257.872 ₫
  59. Nhẫn Tabatha Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tabatha

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Đá Onyx Đen

    4.132 crt - AA

    147.548.356,00 ₫
    22.448.950  - 1.861.660.986  22.448.950 ₫ - 1.861.660.986 ₫
  60. Nhẫn Zenobia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.234 crt - VS

    220.201.784,00 ₫
    21.141.409  - 2.082.485.411  21.141.409 ₫ - 2.082.485.411 ₫
  61. Nhẫn Venus Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Venus

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2.816 crt - AA

    147.749.295,00 ₫
    20.122.545  - 4.732.972.843  20.122.545 ₫ - 4.732.972.843 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Velaria Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Velaria

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    3.311 crt - VS

    550.466.256,00 ₫
    17.269.729  - 4.164.503.843  17.269.729 ₫ - 4.164.503.843 ₫
  63. Nhẫn Toinetta Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Toinetta

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    3.365 crt - AA

    153.418.138,00 ₫
    25.030.069  - 3.036.466.735  25.030.069 ₫ - 3.036.466.735 ₫

You’ve viewed 60 of 92 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng