Đang tải...
Tìm thấy 93 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Oratt Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Oratt

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    0.346 crt - VS

    141.055.932,00 ₫
    12.104.659  - 158.376.604  12.104.659 ₫ - 158.376.604 ₫
  2. Nhẫn Wapo Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wapo

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    2.57 crt - VS

    259.088.391,00 ₫
    20.879.051  - 374.078.413  20.879.051 ₫ - 374.078.413 ₫
  3. Nhẫn Asion Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Asion

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    7.276 crt - VS

    292.880.683,00 ₫
    18.305.573  - 3.217.470.596  18.305.573 ₫ - 3.217.470.596 ₫
  4. Nhẫn Freona Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Freona

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.355 crt - VS

    148.485.140,00 ₫
    12.307.016  - 397.625.469  12.307.016 ₫ - 397.625.469 ₫
  5. Nhẫn Branwyn Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Branwyn

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    3.33 crt - VS

    183.890.637,00 ₫
    11.963.999  - 437.813.961  11.963.999 ₫ - 437.813.961 ₫
  6. Nhẫn Cordialle Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cordialle

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    3.84 crt - VS

    156.735.101,00 ₫
    11.111.267  - 1.827.047.939  11.111.267 ₫ - 1.827.047.939 ₫
  7. Nhẫn Corbeille Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Corbeille

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.055 crt - VS

    216.154.628,00 ₫
    14.808.891  - 448.596.923  14.808.891 ₫ - 448.596.923 ₫
  8. Nhẫn Jackmason Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jackmason

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    9.23 crt - VS

    284.135.440,00 ₫
    17.386.332  - 25.667.920.797  17.386.332 ₫ - 25.667.920.797 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Judoc Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Judoc

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.998 crt - VS

    179.871.783,00 ₫
    13.484.369  - 215.390.482  13.484.369 ₫ - 215.390.482 ₫
  11. Nhẫn Grajeda Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Grajeda

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    2.898 crt - VS

    189.367.021,00 ₫
    14.941.626  - 1.548.105.864  14.941.626 ₫ - 1.548.105.864 ₫
  12. Nhẫn Zirkle Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Zirkle

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    4.19 crt - VS

    195.409.447,00 ₫
    14.246.253  - 920.839.972  14.246.253 ₫ - 920.839.972 ₫
  13. Nhẫn Vanmatre Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vanmatre

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    207.649.958,00 ₫
    14.864.080  - 228.819.669  14.864.080 ₫ - 228.819.669 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Sanborn Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Sanborn

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    4.61 crt - VS

    223.654.593,00 ₫
    16.385.865  - 4.354.238.791  16.385.865 ₫ - 4.354.238.791 ₫
  15. Nhẫn Rathman Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rathman

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.67 crt - VS

    271.328.896,00 ₫
    18.186.705  - 358.300.182  18.186.705 ₫ - 358.300.182 ₫
  16. Nhẫn Radigan Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Radigan

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.615 crt - VS

    273.522.280,00 ₫
    20.486.789  - 900.009.878  20.486.789 ₫ - 900.009.878 ₫
  17. Nhẫn Pressey Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Pressey

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    2.104 crt - VS

    244.668.644,00 ₫
    19.827.075  - 350.290.785  19.827.075 ₫ - 350.290.785 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Noelle Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Noelle

    Palladium 950 & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    3.384 crt - AAA

    195.848.126,00 ₫
    15.135.777  - 1.973.028.383  15.135.777 ₫ - 1.973.028.383 ₫
  19. Nhẫn Labbe Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Labbe

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.115 crt - VS

    212.263.144,00 ₫
    17.991.424  - 268.244.010  17.991.424 ₫ - 268.244.010 ₫
  20. Nhẫn Karolyn Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Karolyn

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    2.196 crt - VS

    246.734.672,00 ₫
    19.969.716  - 507.054.193  19.969.716 ₫ - 507.054.193 ₫
  21. Nhẫn Rawetha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Rawetha

    Palladium 950 & Đá Sapphire Vàng

    1.59 crt - AAA

    148.145.516,00 ₫
    12.605.599  - 274.031.712  12.605.599 ₫ - 274.031.712 ₫
  22. Nhẫn Camaradell Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Camaradell

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.17 crt - VS

    177.989.717,00 ₫
    11.258.436  - 373.894.449  11.258.436 ₫ - 373.894.449 ₫
  23. Nhẫn Vitello Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vitello

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    6.16 crt - VS

    226.357.409,00 ₫
    12.837.674  - 302.036.296  12.837.674 ₫ - 302.036.296 ₫
  24. Nhẫn Skerrett Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Skerrett

    Palladium 950 & Đá Sultan & Đá Sapphire Trắng

    5.24 crt - AAA

    243.678.083,00 ₫
    13.051.635  - 6.541.808.611  13.051.635 ₫ - 6.541.808.611 ₫
  25. Premium Necklaces
  26. Nhẫn Roni Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Roni

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    4.28 crt - VS

    224.503.646,00 ₫
    16.599.826  - 1.526.978.605  16.599.826 ₫ - 1.526.978.605 ₫
  27. Nhẫn Renesa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Renesa

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    5.03 crt - VS

    204.182.986,00 ₫
    13.568.708  - 3.600.619.720  13.568.708 ₫ - 3.600.619.720 ₫
  28. Nhẫn Mojita Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mojita

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    231.734.749,00 ₫
    18.874.438  - 342.875.731  18.874.438 ₫ - 342.875.731 ₫
  29. Nhẫn Linehan Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Linehan

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.13 crt - VS

    187.584.010,00 ₫
    15.857.471  - 285.309.962  15.857.471 ₫ - 285.309.962 ₫
  30. Nhẫn Izzey Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Izzey

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    3.072 crt - VS

    381.012.341,00 ₫
    25.445.539  - 1.532.157.829  25.445.539 ₫ - 1.532.157.829 ₫
  31. Nhẫn Hwasa Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hwasa

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.372 crt - VS

    202.159.415,00 ₫
    17.965.952  - 570.280.312  17.965.952 ₫ - 570.280.312 ₫
  32. Nhẫn Devalle Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Devalle

    Palladium 950 & Đá Onyx Đen

    4.8 crt - AAA

    132.112.576,00 ₫
    10.596.175  - 230.602.676  10.596.175 ₫ - 230.602.676 ₫
  33. Nhẫn Dembis Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dembis

    Palladium 950 & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    3.786 crt - AAA

    207.862.216,00 ₫
    14.565.213  - 4.138.664.341  14.565.213 ₫ - 4.138.664.341 ₫
  34. Nhẫn Dantella Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Dantella

    Palladium 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.948 crt - AAA

    173.588.793,00 ₫
    13.996.631  - 238.201.693  13.996.631 ₫ - 238.201.693 ₫
  35. Nhẫn Ciel Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ciel

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    5.145 crt - VS

    265.611.943,00 ₫
    14.771.250  - 1.399.210.344  14.771.250 ₫ - 1.399.210.344 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Beumer Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Beumer

    Palladium 950 & Đá Morganite & Đá Sapphire Trắng

    5.14 crt - AAA

    191.588.708,00 ₫
    12.674.939  - 2.995.556.551  12.674.939 ₫ - 2.995.556.551 ₫
  37. Nhẫn Bentler Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Bentler

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    165.310.531,00 ₫
    12.053.149  - 207.423.538  12.053.149 ₫ - 207.423.538 ₫
  38. Nhẫn Amarok Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Amarok

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire Trắng

    2.9 crt - VS1

    281.291.118,00 ₫
    15.119.928  - 2.196.810.341  15.119.928 ₫ - 2.196.810.341 ₫
  39. Premium Earrings
  40. Nhẫn đính hôn Rowides Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Rowides

    Palladium 950 & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire Trắng

    3.592 crt - AAA

    217.300.851,00 ₫
    16.974.258  - 3.447.747.805  16.974.258 ₫ - 3.447.747.805 ₫
  41. Nhẫn Murdoch Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Murdoch

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.33 crt - VS

    258.607.262,00 ₫
    20.165.847  - 386.219.865  20.165.847 ₫ - 386.219.865 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Bollin Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bollin

    Palladium 950 & Đá Opal Đen & Đá Sapphire Trắng

    5.736 crt - AAA

    288.677.872,00 ₫
    17.402.181  - 6.937.325.607  17.402.181 ₫ - 6.937.325.607 ₫
  43. Nhẫn Auburn Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Auburn

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    5.45 crt - VS

    306.720.236,00 ₫
    20.904.806  - 7.434.856.266  20.904.806 ₫ - 7.434.856.266 ₫
  44. Nhẫn Weasel Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Weasel

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.384 crt - VS

    176.914.251,00 ₫
    10.618.817  - 195.536.803  10.618.817 ₫ - 195.536.803 ₫
  45. Nhẫn Walcott Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Walcott

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    5.2 crt - AAA

    233.998.888,00 ₫
    12.231.451  - 9.350.333.040  12.231.451 ₫ - 9.350.333.040 ₫
  46. Nhẫn Wadlow Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wadlow

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.72 crt - VS

    235.626.235,00 ₫
    19.812.641  - 374.644.445  19.812.641 ₫ - 374.644.445 ₫
  47. Nhẫn Stefanik Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Stefanik

    Palladium 950 & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1.995 crt - AAA

    142.980.452,00 ₫
    12.178.244  - 294.536.336  12.178.244 ₫ - 294.536.336 ₫
  48. Nhẫn Killop Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Killop

    Palladium 950 & Đá Moissanite

    1.847 crt - VS

    229.583.814,00 ₫
    19.242.361  - 342.309.695  19.242.361 ₫ - 342.309.695 ₫
  49. Nhẫn Joeann Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Joeann

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    5.67 crt - VS

    350.828.523,00 ₫
    15.690.491  - 12.952.410.309  15.690.491 ₫ - 12.952.410.309 ₫
  50. Nhẫn Annett Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Annett

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    6.23 crt - VS

    262.173.284,00 ₫
    15.637.001  - 354.097.376  15.637.001 ₫ - 354.097.376 ₫
  51. Ring Kuala Palladium trắng

    Glamira Ring Kuala

    Palladium 950 & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - AAA

    182.999.131,00 ₫
    10.632.968  - 6.540.959.564  10.632.968 ₫ - 6.540.959.564 ₫
  52. Nhẫn Grozdan Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Grozdan

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.9 crt - AAA

    107.631.558,00 ₫
    9.903.348  - 181.272.719  9.903.348 ₫ - 181.272.719 ₫
  53. Nhẫn Cyrillus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cyrillus

    Palladium 950 & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.515 crt - AAA

    181.711.399,00 ₫
    15.581.529  - 1.964.070.875  15.581.529 ₫ - 1.964.070.875 ₫
  54. Nhẫn Cleitus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cleitus

    Palladium 950 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.75 crt - AAA

    325.965.429,00 ₫
    23.662.528  - 3.861.703.389  23.662.528 ₫ - 3.861.703.389 ₫
  55. Nhẫn Wemba Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Wemba

    Palladium 950 & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    5.415 crt - AAA

    271.017.581,00 ₫
    19.082.173  - 6.220.725.232  19.082.173 ₫ - 6.220.725.232 ₫
  56. Nhẫn Gerlind Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gerlind

    Palladium 950 & Đá Sapphire

    1.194 crt - AAA

    242.362.057,00 ₫
    19.880.566  - 383.106.673  19.880.566 ₫ - 383.106.673 ₫
  57. Nhẫn Sachi Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Sachi

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.859 crt - AA

    282.876.010,00 ₫
    22.929.513  - 1.383.757.584  22.929.513 ₫ - 1.383.757.584 ₫
  58. Nhẫn Patella Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Patella

    Palladium 950 & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    5.105 crt - AAA

    432.818.699,00 ₫
    29.193.823  - 5.494.219.240  29.193.823 ₫ - 5.494.219.240 ₫
  59. Nhẫn Vonda Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vonda

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.99 crt - VS

    211.513.142,00 ₫
    13.002.390  - 328.257.872  13.002.390 ₫ - 328.257.872 ₫
  60. Nhẫn Tabatha Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tabatha

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Đá Onyx Đen

    4.132 crt - AA

    327.139.958,00 ₫
    22.448.950  - 1.861.660.986  22.448.950 ₫ - 1.861.660.986 ₫
  61. Nhẫn Zenobia Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.234 crt - VS

    389.333.058,00 ₫
    21.141.409  - 2.082.485.411  21.141.409 ₫ - 2.082.485.411 ₫
  62. Nhẫn Venus Palladium trắng

    Nhẫn GLAMIRA Venus

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    2.816 crt - AA

    308.729.660,00 ₫
    20.122.545  - 4.732.972.843  20.122.545 ₫ - 4.732.972.843 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Velaria Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Velaria

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.311 crt - VS

    688.624.090,00 ₫
    17.269.729  - 4.164.503.843  17.269.729 ₫ - 4.164.503.843 ₫

You’ve viewed 60 of 93 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng