Đang tải...
Tìm thấy 81 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Oratt Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Oratt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.346 crt - AAA

    26.121.950,00 ₫
    12.104.659  - 158.376.604  12.104.659 ₫ - 158.376.604 ₫
  2. Nhẫn Wapo Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Wapo

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    2.57 crt - AAA

    85.471.575,00 ₫
    20.879.051  - 374.078.413  20.879.051 ₫ - 374.078.413 ₫
  3. Nhẫn Asion Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Asion

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    7.276 crt - AA

    153.481.817,00 ₫
    18.305.573  - 3.217.470.596  18.305.573 ₫ - 3.217.470.596 ₫
  4. Nhẫn Freona Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Freona

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.355 crt - AA

    31.793.904,00 ₫
    12.307.016  - 397.625.469  12.307.016 ₫ - 397.625.469 ₫
  5. Nhẫn Branwyn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Branwyn

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    3.33 crt - AA

    64.924.502,00 ₫
    11.963.999  - 437.813.961  11.963.999 ₫ - 437.813.961 ₫
  6. Nhẫn Cordialle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Cordialle

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.84 crt - AAA

    51.176.358,00 ₫
    11.111.267  - 1.827.047.939  11.111.267 ₫ - 1.827.047.939 ₫
  7. Nhẫn Corbeille Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Corbeille

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.055 crt - AA

    57.071.897,00 ₫
    14.808.891  - 448.596.923  14.808.891 ₫ - 448.596.923 ₫
  8. Nhẫn Jackmason Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Jackmason

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    9.23 crt - AA

    221.236.779,00 ₫
    17.386.332  - 25.667.920.797  17.386.332 ₫ - 25.667.920.797 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Judoc Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Judoc

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.998 crt - AAA

    51.430.792,00 ₫
    13.484.369  - 215.390.482  13.484.369 ₫ - 215.390.482 ₫
  11. Nhẫn Grajeda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Grajeda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    2.898 crt - AA

    44.172.808,00 ₫
    14.941.626  - 1.548.105.864  14.941.626 ₫ - 1.548.105.864 ₫
  12. Nhẫn Zirkle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Zirkle

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    4.19 crt - AA

    56.028.695,00 ₫
    14.246.253  - 920.839.972  14.246.253 ₫ - 920.839.972 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Sanborn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sanborn

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    4.61 crt - AA

    83.034.226,00 ₫
    16.385.865  - 4.354.238.791  16.385.865 ₫ - 4.354.238.791 ₫
  14. Nhẫn Radigan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Radigan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.615 crt - AAA

    72.033.335,00 ₫
    20.486.789  - 900.009.878  20.486.789 ₫ - 900.009.878 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Noelle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Noelle

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.384 crt - AA

    88.664.861,00 ₫
    15.135.777  - 1.973.028.383  15.135.777 ₫ - 1.973.028.383 ₫
  16. Nhẫn Camaradell Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Camaradell

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.17 crt - AA

    52.718.239,00 ₫
    11.258.436  - 373.894.449  11.258.436 ₫ - 373.894.449 ₫
  17. Nhẫn Vitello Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Vitello

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    6.16 crt - AAA

    99.401.412,00 ₫
    12.837.674  - 302.036.296  12.837.674 ₫ - 302.036.296 ₫
  18. Nhẫn Skerrett Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Skerrett

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    5.24 crt - AA

    112.468.899,00 ₫
    13.051.635  - 6.541.808.611  13.051.635 ₫ - 6.541.808.611 ₫
  19. Nhẫn Roni Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Roni

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    4.28 crt - AA

    62.450.928,00 ₫
    16.599.826  - 1.526.978.605  16.599.826 ₫ - 1.526.978.605 ₫
  20. Nhẫn Renesa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Renesa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    5.03 crt - AA

    72.761.256,00 ₫
    13.568.708  - 3.600.619.720  13.568.708 ₫ - 3.600.619.720 ₫
  21. Nhẫn Linehan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Linehan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    1.13 crt - AAA

    45.855.064,00 ₫
    15.857.471  - 285.309.962  15.857.471 ₫ - 285.309.962 ₫
  22. Nhẫn Izzey Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Izzey

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.072 crt - AA

    79.159.717,00 ₫
    25.445.539  - 1.532.157.829  25.445.539 ₫ - 1.532.157.829 ₫
  23. Nhẫn Hwasa Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Hwasa

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.372 crt - AA

    41.580.933,00 ₫
    17.965.952  - 570.280.312  17.965.952 ₫ - 570.280.312 ₫
  24. Nhẫn Devalle Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Devalle

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    4.8 crt - AAA

    52.855.219,00 ₫
    10.596.175  - 230.602.676  10.596.175 ₫ - 230.602.676 ₫
  25. Premium Necklaces
  26. Nhẫn Dembis Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Dembis

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.786 crt - AA

    71.062.585,00 ₫
    14.565.213  - 4.138.664.341  14.565.213 ₫ - 4.138.664.341 ₫
  27. Nhẫn Dantella Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Dantella

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    0.948 crt - AAA

    33.858.800,00 ₫
    13.996.631  - 238.201.693  13.996.631 ₫ - 238.201.693 ₫
  28. Nhẫn Ciel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Ciel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    5.145 crt - AA

    97.242.556,00 ₫
    14.771.250  - 1.399.210.344  14.771.250 ₫ - 1.399.210.344 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Beumer Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Beumer

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    5.14 crt - AA

    85.940.817,00 ₫
    12.674.939  - 2.995.556.551  12.674.939 ₫ - 2.995.556.551 ₫
  30. Nhẫn Bentler Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Bentler

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.72 crt - AAA

    41.902.441,00 ₫
    12.053.149  - 207.423.538  12.053.149 ₫ - 207.423.538 ₫
  31. Nhẫn Amarok Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Amarok

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    2.9 crt - AA

    72.954.558,00 ₫
    15.119.928  - 2.196.810.341  15.119.928 ₫ - 2.196.810.341 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Rowides Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Rowides

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.592 crt - AA

    63.144.604,00 ₫
    16.974.258  - 3.447.747.805  16.974.258 ₫ - 3.447.747.805 ₫
  33. Nhẫn Murdoch Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Murdoch

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.33 crt - AAA

    59.281.133,00 ₫
    20.165.847  - 386.219.865  20.165.847 ₫ - 386.219.865 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Bollin Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Bollin

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    5.736 crt - AA

    125.047.895,00 ₫
    17.402.181  - 6.937.325.607  17.402.181 ₫ - 6.937.325.607 ₫
  35. Nhẫn Auburn Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Auburn

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    5.45 crt - AA

    163.411.203,00 ₫
    20.904.806  - 7.434.856.266  20.904.806 ₫ - 7.434.856.266 ₫
  36. Nhẫn Weasel Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Weasel

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.384 crt - AAA

    43.617.528,00 ₫
    10.618.817  - 195.536.803  10.618.817 ₫ - 195.536.803 ₫
  37. Nhẫn Walcott Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Walcott

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    5.2 crt - AA

    127.631.280,00 ₫
    12.231.451  - 9.350.333.040  12.231.451 ₫ - 9.350.333.040 ₫
  38. Nhẫn Stefanik Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Stefanik

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    1.995 crt - AAA

    32.892.862,00 ₫
    12.178.244  - 294.536.336  12.178.244 ₫ - 294.536.336 ₫
  39. Premium Earrings
  40. Nhẫn Joeann Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Joeann

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    5.67 crt - AA

    167.883.164,00 ₫
    15.690.491  - 12.952.410.309  15.690.491 ₫ - 12.952.410.309 ₫
  41. Nhẫn Annett Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Annett

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    6.23 crt - AAA

    105.420.348,00 ₫
    15.637.001  - 354.097.376  15.637.001 ₫ - 354.097.376 ₫
  42. Ring Kuala Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Glamira Ring Kuala

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    4.1 crt - AA

    85.249.972,00 ₫
    10.632.968  - 6.540.959.564  10.632.968 ₫ - 6.540.959.564 ₫
  43. Nhẫn Grozdan Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Grozdan

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.9 crt - AAA

    25.405.349,00 ₫
    9.903.348  - 181.272.719  9.903.348 ₫ - 181.272.719 ₫
  44. Nhẫn Cyrillus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Cyrillus

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    1.515 crt - AA

    38.619.721,00 ₫
    15.581.529  - 1.964.070.875  15.581.529 ₫ - 1.964.070.875 ₫
  45. Nhẫn Cleitus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Cleitus

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    2.75 crt - AA

    74.485.398,00 ₫
    23.662.528  - 3.861.703.389  23.662.528 ₫ - 3.861.703.389 ₫
  46. Nhẫn Wemba Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Wemba

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Swarovski

    5.415 crt - AAA

    179.298.395,00 ₫
    19.082.173  - 6.220.725.232  19.082.173 ₫ - 6.220.725.232 ₫
  47. Nhẫn Sachi Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Sachi

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    1.859 crt - AA

    57.584.442,00 ₫
    22.929.513  - 1.383.757.584  22.929.513 ₫ - 1.383.757.584 ₫
  48. Nhẫn Patella Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Patella

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    5.105 crt - AA

    147.622.506,00 ₫
    29.193.823  - 5.494.219.240  29.193.823 ₫ - 5.494.219.240 ₫
  49. Nhẫn Vonda Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Vonda

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.99 crt - AAA

    73.802.761,00 ₫
    13.002.390  - 328.257.872  13.002.390 ₫ - 328.257.872 ₫
  50. Nhẫn Tabatha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tabatha

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Onyx Đen

    4.132 crt - AA

    115.239.642,00 ₫
    22.448.950  - 1.861.660.986  22.448.950 ₫ - 1.861.660.986 ₫
  51. Nhẫn Zenobia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Zenobia

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.234 crt - AA

    112.299.937,00 ₫
    21.141.409  - 2.082.485.411  21.141.409 ₫ - 2.082.485.411 ₫
  52. Nhẫn Venus Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Venus

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.816 crt - AA

    98.330.191,00 ₫
    20.122.545  - 4.732.972.843  20.122.545 ₫ - 4.732.972.843 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Velaria Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Velaria

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    3.311 crt - AA

    116.016.523,00 ₫
    17.269.729  - 4.164.503.843  17.269.729 ₫ - 4.164.503.843 ₫
  54. Nhẫn Toinetta Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Toinetta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    3.365 crt - AA

    103.243.093,00 ₫
    25.030.069  - 3.036.466.735  25.030.069 ₫ - 3.036.466.735 ₫
  55. Nhẫn Togelina Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Togelina

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    4.108 crt - AA

    131.917.297,00 ₫
    20.547.072  - 5.238.626.109  20.547.072 ₫ - 5.238.626.109 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Tisondria Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Tisondria

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    6.468 crt - AA

    120.009.052,00 ₫
    17.218.786  - 2.793.043.362  17.218.786 ₫ - 2.793.043.362 ₫
  57. Nhẫn Tishitha Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tishitha

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    6.23 crt - AAA

    152.165.502,00 ₫
    22.652.722  - 488.658.060  22.652.722 ₫ - 488.658.060 ₫
  58. Nhẫn Tionnie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tionnie

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    7.842 crt - AA

    175.559.731,00 ₫
    20.125.376  - 6.291.536.215  20.125.376 ₫ - 6.291.536.215 ₫
  59. Nhẫn Tinuola Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Tinuola

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    8.69 crt - AA

    536.901.508,00 ₫
    27.696.094  - 5.183.140.524  27.696.094 ₫ - 5.183.140.524 ₫
  60. Nhẫn Timonie Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Timonie

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    4.676 crt - AA

    111.321.828,00 ₫
    18.152.743  - 2.932.160.625  18.152.743 ₫ - 2.932.160.625 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Timerica Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Timerica

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    2.87 crt - AA

    129.714.855,00 ₫
    25.267.804  - 2.481.214.647  25.267.804 ₫ - 2.481.214.647 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Sayantika Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn đính hôn Sayantika

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire Trắng

    6.072 crt - AA

    152.239.936,00 ₫
    20.496.129  - 2.939.292.667  20.496.129 ₫ - 2.939.292.667 ₫
  63. Nhẫn Osagia Đá Emerald / Ngọc lục Bảo

    Nhẫn GLAMIRA Osagia

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    3.8 crt - AA

    123.726.487,00 ₫
    20.360.280  - 4.669.124.093  20.360.280 ₫ - 4.669.124.093 ₫

You’ve viewed 60 of 81 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng