Đang tải...
Tìm thấy 2122 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Khuyên mũi Choucas Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Choucas

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    6.042.422,00 ₫
    1.613.199  - 17.221.612  1.613.199 ₫ - 17.221.612 ₫
  6. Khuyên mũi Diomhte Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Diomhte

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    6.939.589,00 ₫
    1.634.709  - 19.103.681  1.634.709 ₫ - 19.103.681 ₫
  7. Khuyên mũi Radhia Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Radhia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    6.781.097,00 ₫
    1.810.179  - 19.499.902  1.810.179 ₫ - 19.499.902 ₫
  8. Khuyên mũi Elefteria Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Elefteria

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    5.470.726,00 ₫
    1.620.840  - 15.381.995  1.620.840 ₫ - 15.381.995 ₫
  9. Khuyên mũi Mariska Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Mariska

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    8.009.393,00 ₫
    2.037.725  - 22.075.361  2.037.725 ₫ - 22.075.361 ₫
  10. Khuyên mũi Cordia Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Cordia

    Bạch Kim 950
    7.030.154,00 ₫
    2.135.084  - 19.528.207  2.135.084 ₫ - 19.528.207 ₫
  11. Khuyên mũi Nataria Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Nataria

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.016 crt - AAA

    5.957.517,00 ₫
    1.740.557  - 17.391.423  1.740.557 ₫ - 17.391.423 ₫
  12. Khuyên mũi Osvalde Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Osvalde

    Bạch Kim 950
    4.737.711,00 ₫
    1.438.860  - 13.160.310  1.438.860 ₫ - 13.160.310 ₫
  13. Khuyên mũi Carliss Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Carliss

    Bạch Kim 950
    6.648.080,00 ₫
    2.019.046  - 18.466.890  2.019.046 ₫ - 18.466.890 ₫
  14. Khuyên mũi Skyrah Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Skyrah

    Bạch Kim 950
    4.737.711,00 ₫
    1.438.860  - 13.160.310  1.438.860 ₫ - 13.160.310 ₫
  15. Khuyên mũi Zavrina Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Zavrina

    Bạch Kim 950
    4.202.809,00 ₫
    1.276.408  - 11.674.470  1.276.408 ₫ - 11.674.470 ₫
  16. Khuyên mũi Ahisma Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Ahisma

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    7.437.699,00 ₫
    1.901.877  - 21.509.329  1.901.877 ₫ - 21.509.329 ₫
  17. Khuyên mũi Maude Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Maude

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.032 crt - AAA

    5.600.914,00 ₫
    1.554.897  - 17.165.009  1.554.897 ₫ - 17.165.009 ₫
  18. Khuyên mũi Meigani Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Meigani

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    6.342.419,00 ₫
    1.652.821  - 19.910.275  1.652.821 ₫ - 19.910.275 ₫
  19. Khuyên mũi Zadie Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Zadie

    Bạch Kim 950
    4.737.711,00 ₫
    1.438.860  - 13.160.310  1.438.860 ₫ - 13.160.310 ₫
  20. Khuyên mũi Vivijan Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Vivijan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.033 crt - VS

    7.743.357,00 ₫
    1.766.028  - 21.226.309  1.766.028 ₫ - 21.226.309 ₫
  21. Khuyên mũi Anitra Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Anitra

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    5.615.067,00 ₫
    1.670.935  - 16.018.790  1.670.935 ₫ - 16.018.790 ₫
  22. Khuyên mũi Dauna Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Dauna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.01 crt - VS

    5.997.138,00 ₫
    1.743.387  - 17.249.911  1.743.387 ₫ - 17.249.911 ₫
  23. Khuyên mũi Elfrida Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Elfrida

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    6.843.362,00 ₫
    1.901.877  - 20.377.259  1.901.877 ₫ - 20.377.259 ₫
  24. Khuyên mũi Fuchia Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Fuchia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    6.152.800,00 ₫
    1.630.180  - 16.981.050  1.630.180 ₫ - 16.981.050 ₫
  25. Khuyên mũi Jaella Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Jaella

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.02 crt - VS

    6.472.607,00 ₫
    1.833.952  - 17.815.945  1.833.952 ₫ - 17.815.945 ₫
  26. Khuyên mũi Lilibeth Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Lilibeth

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    6.096.196,00 ₫
    1.630.180  - 17.490.481  1.630.180 ₫ - 17.490.481 ₫
  27. Khuyên mũi Pavlina Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Pavlina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    6.249.024,00 ₫
    1.717.349  - 17.915.003  1.717.349 ₫ - 17.915.003 ₫
  28. Khuyên mũi Stevana Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Stevana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    6.025.439,00 ₫
    1.743.387  - 16.768.781  1.743.387 ₫ - 16.768.781 ₫
  29. Khuyên mũi Tanith Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Tanith

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    5.448.084,00 ₫
    1.471.690  - 16.004.633  1.471.690 ₫ - 16.004.633 ₫
  30. Khuyên mũi Tariah Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Tariah

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    6.928.266,00 ₫
    1.675.463  - 16.981.045  1.675.463 ₫ - 16.981.045 ₫
  31. Khuyên mũi Toriana Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Toriana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    5.881.102,00 ₫
    1.675.463  - 18.509.340  1.675.463 ₫ - 18.509.340 ₫
  32. Khuyên mũi Aisling Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Aisling

    Bạch Kim 950
    4.584.883,00 ₫
    1.392.446  - 12.735.787  1.392.446 ₫ - 12.735.787 ₫
  33. Khuyên mũi Chaste Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Chaste

    Bạch Kim 950
    4.737.711,00 ₫
    1.438.860  - 13.160.310  1.438.860 ₫ - 13.160.310 ₫
  34. Khuyên mũi Dantina Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Dantina

    Bạch Kim 950
    4.814.127,00 ₫
    1.462.068  - 13.372.575  1.462.068 ₫ - 13.372.575 ₫
  35. Khuyên mũi Ezella Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Ezella

    Bạch Kim 950
    5.501.860,00 ₫
    1.670.935  - 15.282.945  1.670.935 ₫ - 15.282.945 ₫
  36. Khuyên mũi Fauna Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Fauna

    Bạch Kim 950
    4.966.955,00 ₫
    1.508.482  - 13.797.097  1.508.482 ₫ - 13.797.097 ₫
  37. Khuyên mũi Karmina Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Karmina

    Bạch Kim 950
    5.501.860,00 ₫
    1.670.935  - 15.282.945  1.670.935 ₫ - 15.282.945 ₫
  38. Khuyên mũi Lorenis Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Lorenis

    Bạch Kim 950
    6.418.836,00 ₫
    1.949.424  - 17.830.102  1.949.424 ₫ - 17.830.102 ₫
  39. Khuyên mũi Natascia Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Natascia

    Bạch Kim 950
    4.737.711,00 ₫
    1.438.860  - 13.160.310  1.438.860 ₫ - 13.160.310 ₫
  40. Khuyên mũi Pasqualina Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Pasqualina

    Bạch Kim 950
    4.890.542,00 ₫
    1.485.275  - 13.584.840  1.485.275 ₫ - 13.584.840 ₫
  41. Khuyên mũi Romayne Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Romayne

    Bạch Kim 950
    4.279.224,00 ₫
    1.299.616  - 11.886.735  1.299.616 ₫ - 11.886.735 ₫
  42. Khuyên mũi Tiziana Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Tiziana

    Bạch Kim 950
    4.814.127,00 ₫
    1.462.068  - 13.372.575  1.462.068 ₫ - 13.372.575 ₫
  43. Khuyên mũi Vernie Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Vernie

    Bạch Kim 950
    4.814.127,00 ₫
    1.462.068  - 13.372.575  1.462.068 ₫ - 13.372.575 ₫
  44. Khuyên mũi Yoline Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Yoline

    Bạch Kim 950
    5.196.201,00 ₫
    1.578.105  - 14.433.892  1.578.105 ₫ - 14.433.892 ₫
  45. Khuyên mũi Cherese Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Cherese

    Bạch Kim 950
    4.966.955,00 ₫
    1.471.690  - 13.797.097  1.471.690 ₫ - 13.797.097 ₫
  46. Khuyên mũi Melania Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Melania

    Bạch Kim 950
    5.731.103,00 ₫
    1.698.104  - 15.919.732  1.698.104 ₫ - 15.919.732 ₫
  47. Khuyên mũi Rawnie Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Rawnie

    Bạch Kim 950
    5.501.860,00 ₫
    1.630.180  - 15.282.945  1.630.180 ₫ - 15.282.945 ₫
  48. Khuyên mũi Udela Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Udela

    Bạch Kim 950
    5.349.029,00 ₫
    1.584.897  - 14.858.415  1.584.897 ₫ - 14.858.415 ₫
  49. Khuyên mũi Widaliz Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Widaliz

    Bạch Kim 950
    6.113.178,00 ₫
    1.811.312  - 16.981.050  1.811.312 ₫ - 16.981.050 ₫
  50. Khuyên mũi Achola Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Achola

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    7.525.432,00 ₫
    1.743.387  - 17.985.756  1.743.387 ₫ - 17.985.756 ₫
  51. Khuyên mũi Alcomy Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Alcomy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    14.215.968,00 ₫
    3.068.475  - 38.844.150  3.068.475 ₫ - 38.844.150 ₫
  52. Khuyên mũi Aloise Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Aloise

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    7.856.565,00 ₫
    1.992.443  - 21.650.839  1.992.443 ₫ - 21.650.839 ₫
  53. Khuyên mũi Aloma Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Aloma

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    5.490.537,00 ₫
    1.624.520  - 15.282.941  1.624.520 ₫ - 15.282.941 ₫
  54. Khuyên mũi Altessa Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Altessa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    6.325.439,00 ₫
    1.740.557  - 18.127.268  1.740.557 ₫ - 18.127.268 ₫
  55. Khuyên mũi Alycia Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Alycia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    6.379.213,00 ₫
    1.856.594  - 18.141.417  1.856.594 ₫ - 18.141.417 ₫
  56. Khuyên mũi Apulia Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Apulia

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet

    0.015 crt - AAA

    5.663.177,00 ₫
    1.694.142  - 16.768.780  1.694.142 ₫ - 16.768.780 ₫
  57. Khuyên mũi Argolis Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Argolis

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Đen

    0.004 crt - AAA

    5.453.745,00 ₫
    1.647.727  - 15.495.206  1.647.727 ₫ - 15.495.206 ₫
  58. Khuyên mũi Armillia Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Armillia

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    6.016.950,00 ₫
    1.766.028  - 17.830.098  1.766.028 ₫ - 17.830.098 ₫
  59. Khuyên mũi Arvalis Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Arvalis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    7.406.565,00 ₫
    1.879.801  - 21.608.380  1.879.801 ₫ - 21.608.380 ₫
  60. Khuyên mũi Bedros Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Bedros

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    6.322.609,00 ₫
    1.856.594  - 18.707.452  1.856.594 ₫ - 18.707.452 ₫
  61. Khuyên mũi Charissa Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Charissa

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.018 crt - AAA

    6.053.741,00 ₫
    1.786.971  - 17.985.756  1.786.971 ₫ - 17.985.756 ₫
  62. Khuyên mũi Cruzita Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Cruzita

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    5.300.915,00 ₫
    1.601.312  - 15.919.728  1.601.312 ₫ - 15.919.728 ₫
  63. Khuyên mũi Darissa Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Darissa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    6.551.853,00 ₫
    1.740.557  - 18.381.984  1.740.557 ₫ - 18.381.984 ₫
  64. Khuyên mũi Devica Platin trắng

    Khuyên mũi GLAMIRA Devica

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    6.738.645,00 ₫
    1.879.236  - 19.089.528  1.879.236 ₫ - 19.089.528 ₫

You’ve viewed 120 of 2122 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng