Đang tải...
Tìm thấy 109 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Khuyên Mũi Ehtin Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ehtin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    3.847.055,00 ₫
    2.215.460  - 23.164.980  2.215.460 ₫ - 23.164.980 ₫
  6. Khuyên Mũi Feilli Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Feilli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    4.094.979,00 ₫
    2.129.423  - 21.749.892  2.129.423 ₫ - 21.749.892 ₫
  7. Khuyên Mũi Fixo Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Fixo

    Vàng Trắng 14K
    3.892.906,00 ₫
    2.258.479  - 22.287.630  2.258.479 ₫ - 22.287.630 ₫
  8. Khuyên Mũi Frinx Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Frinx

    Vàng Trắng 14K
    4.041.207,00 ₫
    2.344.517  - 23.136.682  2.344.517 ₫ - 23.136.682 ₫
  9. Khuyên Mũi Gegan Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gegan

    Vàng Trắng 14K
    3.929.980,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  10. Khuyên Mũi Gehwy Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gehwy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    5.084.408,00 ₫
    2.473.572  - 35.080.017  2.473.572 ₫ - 35.080.017 ₫
  11. Khuyên Mũi Giddo Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Giddo

    Vàng Trắng 14K
    3.818.754,00 ₫
    2.215.460  - 21.863.100  2.215.460 ₫ - 21.863.100 ₫
  12. Khuyên Mũi Gifolo Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gifolo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    10.139.667,00 ₫
    2.516.591  - 31.797.017  2.516.591 ₫ - 31.797.017 ₫
  13. Khuyên Mũi Giporsh Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Giporsh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    4.280.356,00 ₫
    2.236.970  - 22.811.210  2.236.970 ₫ - 22.811.210 ₫
  14. Khuyên Mũi Gric Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gric

    Vàng Trắng 14K
    3.929.980,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  15. Khuyên Mũi Grytten Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Grytten

    Vàng Trắng 14K
    3.967.055,00 ₫
    2.301.498  - 22.712.152  2.301.498 ₫ - 22.712.152 ₫
  16. Khuyên Mũi Hameddo Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hameddo

    Vàng Trắng 14K
    3.929.980,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  17. Khuyên Mũi Hendiq Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hendiq

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    3.912.433,00 ₫
    2.236.970  - 23.547.056  2.236.970 ₫ - 23.547.056 ₫
  18. Khuyên Mũi Hoya Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hoya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    4.659.882,00 ₫
    2.473.572  - 29.730.986  2.473.572 ₫ - 29.730.986 ₫
  19. Khuyên Mũi Hratin Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hratin

    Vàng Trắng 14K
    3.929.980,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  20. Khuyên Mũi Hrefer Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hrefer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    8.097.696,00 ₫
    3.269.418  - 41.094.141  3.269.418 ₫ - 41.094.141 ₫
  21. Khuyên Mũi Hrogd Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hrogd

    Vàng Trắng 14K
    4.152.432,00 ₫
    2.409.044  - 23.773.470  2.409.044 ₫ - 23.773.470 ₫
  22. Khuyên Mũi Hwylc Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hwylc

    Vàng Trắng 14K
    4.041.207,00 ₫
    2.344.517  - 23.136.682  2.344.517 ₫ - 23.136.682 ₫
  23. Khuyên Mũi Jeba Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Jeba

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    5.120.352,00 ₫
    2.839.231  - 33.169.650  2.839.231 ₫ - 33.169.650 ₫
  24. Khuyên Mũi Jeble Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Jeble

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    4.283.185,00 ₫
    2.452.063  - 25.669.683  2.452.063 ₫ - 25.669.683 ₫
  25. Khuyên Mũi Kanrit Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Kanrit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.801.207,00 ₫
    2.172.442  - 22.740.457  2.172.442 ₫ - 22.740.457 ₫
  26. Khuyên Mũi Kilartena Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Kilartena

    Vàng Trắng 14K
    3.929.980,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  27. Khuyên Mũi Ligen Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ligen

    Vàng Trắng 14K
    3.781.679,00 ₫
    2.193.951  - 21.650.835  2.193.951 ₫ - 21.650.835 ₫
  28. Khuyên Mũi Lyfin Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Lyfin

    Vàng Trắng 14K
    4.263.658,00 ₫
    2.473.572  - 24.410.257  2.473.572 ₫ - 24.410.257 ₫
  29. Khuyên Mũi Mailla Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Mailla

    Vàng Trắng 14K
    3.781.679,00 ₫
    2.193.951  - 21.650.835  2.193.951 ₫ - 21.650.835 ₫
  30. Khuyên Mũi Mrocea Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Mrocea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    4.014.885,00 ₫
    2.279.988  - 25.103.648  2.279.988 ₫ - 25.103.648 ₫
  31. Khuyên Mũi Netten Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Netten

    Vàng Trắng 14K
    4.041.207,00 ₫
    2.344.517  - 23.136.682  2.344.517 ₫ - 23.136.682 ₫
  32. Khuyên Mũi Neyzek Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Neyzek

    Vàng Trắng 14K
    3.744.604,00 ₫
    2.172.442  - 21.438.577  2.172.442 ₫ - 21.438.577 ₫
  33. Khuyên Mũi Nundi Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Nundi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    3.884.131,00 ₫
    2.236.970  - 22.811.210  2.236.970 ₫ - 22.811.210 ₫
  34. Khuyên Mũi Obolyp Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Obolyp

    Vàng Trắng 14K
    4.263.658,00 ₫
    2.473.572  - 24.410.257  2.473.572 ₫ - 24.410.257 ₫
  35. Khuyên Mũi Oerc Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oerc

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    4.529.128,00 ₫
    2.430.554  - 31.089.474  2.430.554 ₫ - 31.089.474 ₫
  36. Khuyên Mũi Oleorot Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oleorot

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    4.069.508,00 ₫
    2.344.517  - 24.438.562  2.344.517 ₫ - 24.438.562 ₫
  37. Khuyên Mũi Omeret Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Omeret

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    4.411.109,00 ₫
    2.279.988  - 25.443.269  2.279.988 ₫ - 25.443.269 ₫
  38. Khuyên Mũi Oncince Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oncince

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    4.089.036,00 ₫
    2.323.007  - 25.131.953  2.323.007 ₫ - 25.131.953 ₫
  39. Khuyên Mũi Onmunc Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Onmunc

    Vàng Trắng 14K
    4.115.357,00 ₫
    2.387.535  - 23.561.205  2.387.535 ₫ - 23.561.205 ₫
  40. Khuyên Mũi Philin Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Philin

    Vàng Trắng 14K
    4.078.281,00 ₫
    2.366.025  - 23.348.940  2.366.025 ₫ - 23.348.940 ₫
  41. Khuyên Mũi Pibe Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Pibe

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    7.500.528,00 ₫
    3.054.324  - 38.235.661  3.054.324 ₫ - 38.235.661 ₫
  42. Khuyên Mũi Sesrans Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Sesrans

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    6.151.667,00 ₫
    3.355.455  - 38.065.853  3.355.455 ₫ - 38.065.853 ₫
  43. Khuyên Mũi Shyte Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Shyte

    Vàng Trắng 14K
    3.855.830,00 ₫
    2.236.970  - 22.075.365  2.236.970 ₫ - 22.075.365 ₫
  44. Khuyên Mũi Soct Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Soct

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    4.548.656,00 ₫
    2.409.044  - 25.245.161  2.409.044 ₫ - 25.245.161 ₫
  45. Khuyên Mũi Soodl Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Soodl

    Vàng Trắng 14K
    3.744.604,00 ₫
    2.172.442  - 21.438.577  2.172.442 ₫ - 21.438.577 ₫
  46. Khuyên Mũi Swanig Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Swanig

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    4.411.109,00 ₫
    2.279.988  - 24.707.423  2.279.988 ₫ - 24.707.423 ₫
  47. Khuyên Mũi Thaf Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Thaf

    Vàng Trắng 14K
    3.967.055,00 ₫
    2.301.498  - 22.712.152  2.301.498 ₫ - 22.712.152 ₫
  48. Khuyên Mũi Tretra Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Tretra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    4.320.261,00 ₫
    2.473.572  - 25.881.948  2.473.572 ₫ - 25.881.948 ₫
  49. Khuyên Mũi Tulsme Yians Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Tulsme Yians

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.11 crt - AAA

    4.565.354,00 ₫
    2.172.442  - 26.759.306  2.172.442 ₫ - 26.759.306 ₫
  50. Khuyên Mũi Uramite Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Uramite

    Vàng Trắng 14K
    3.929.980,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  51. Khuyên Mũi Ydestre Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ydestre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    4.783.844,00 ₫
    2.430.554  - 26.193.271  2.430.554 ₫ - 26.193.271 ₫
  52. Khuyên Mũi Zible Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Zible

    Vàng Trắng 14K
    3.855.830,00 ₫
    2.236.970  - 22.075.365  2.236.970 ₫ - 22.075.365 ₫
  53. Khuyên Mũi Ankra Vàng Trắng 14K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ankra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    8.180.337,00 ₫
    3.905.641  - 47.886.561  3.905.641 ₫ - 47.886.561 ₫

You’ve viewed 109 of 109 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng