Đang tải...
Tìm thấy 109 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên Mũi Longar Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Longar

    Vàng Trắng 18K
    4.881.484,00 ₫
    2.107.913  - 20.801.782  2.107.913 ₫ - 20.801.782 ₫
  2. Khuyên Mũi Afde Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Afde

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    7.394.681,00 ₫
    2.753.194  - 33.792.290  2.753.194 ₫ - 33.792.290 ₫
  3. Khuyên Mũi Oricg Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Oricg

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    9.232.030,00 ₫
    2.043.386  - 24.664.973  2.043.386 ₫ - 24.664.973 ₫
  4. Khuyên Mũi Duanesp Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Duanesp

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    9.058.823,00 ₫
    2.323.007  - 27.339.490  2.323.007 ₫ - 27.339.490 ₫
  5. Khuyên Mũi Aescou Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Aescou

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    6.502.610,00 ₫
    2.172.442  - 22.910.268  2.172.442 ₫ - 22.910.268 ₫
  6. Khuyên Mũi Origen Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Origen

    Vàng Trắng 18K
    4.732.052,00 ₫
    2.043.386  - 20.164.995  2.043.386 ₫ - 20.164.995 ₫
  7. Khuyên Mũi Pibe Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Pibe

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    9.309.010,00 ₫
    3.054.324  - 38.235.661  3.054.324 ₫ - 38.235.661 ₫
  8. Khuyên Mũi Weong Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Weong

    Vàng Trắng 18K
    4.482.996,00 ₫
    1.935.839  - 19.103.677  1.935.839 ₫ - 19.103.677 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên Mũi Byre Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Byre

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    10.702.589,00 ₫
    2.495.082  - 41.914.892  2.495.082 ₫ - 41.914.892 ₫
  11. Khuyên Mũi Dgani Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Dgani

    Vàng Trắng 18K
    5.279.973,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  12. Khuyên Mũi Genceo Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Genceo

    Vàng Trắng 18K
    4.532.807,00 ₫
    1.957.348  - 19.315.942  1.957.348 ₫ - 19.315.942 ₫
  13. Khuyên Mũi Mailla Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Mailla

    Vàng Trắng 18K
    5.080.729,00 ₫
    2.193.951  - 21.650.835  2.193.951 ₫ - 21.650.835 ₫
  14. Khuyên Mũi Lionser Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Lionser

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.801.858,00 ₫
    2.150.933  - 24.028.185  2.150.933 ₫ - 24.028.185 ₫
  15. Khuyên Mũi Gemi Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gemi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    6.272.798,00 ₫
    2.452.063  - 26.405.528  2.452.063 ₫ - 26.405.528 ₫
  16. Khuyên Mũi Ofendl Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ofendl

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    6.847.891,00 ₫
    2.602.629  - 28.627.222  2.602.629 ₫ - 28.627.222 ₫
  17. Khuyên Mũi Scol Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Scol

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    8.613.919,00 ₫
    2.925.268  - 35.490.395  2.925.268 ₫ - 35.490.395 ₫
  18. Khuyên Mũi Wonges Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Wonges

    Vàng Trắng 18K
    4.682.240,00 ₫
    2.021.876  - 19.952.730  2.021.876 ₫ - 19.952.730 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Khuyên Mũi Hlifi Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hlifi

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    4.232.808,00 ₫
    1.742.255  - 17.929.152  1.742.255 ₫ - 17.929.152 ₫
  21. Khuyên Mũi Ndodo Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ndodo

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.012 crt - AAA

    4.951.673,00 ₫
    2.064.895  - 21.679.140  2.064.895 ₫ - 21.679.140 ₫
  22. Khuyên Mũi Ocumpa Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ocumpa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    5.702.234,00 ₫
    2.107.913  - 32.943.233  2.107.913 ₫ - 32.943.233 ₫
  23. Khuyên Mũi Tredda Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Tredda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    6.795.815,00 ₫
    2.409.044  - 28.188.543  2.409.044 ₫ - 28.188.543 ₫
  24. Khuyên Mũi Fixo Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Fixo

    Vàng Trắng 18K
    5.230.163,00 ₫
    2.258.479  - 22.287.630  2.258.479 ₫ - 22.287.630 ₫
  25. Khuyên Mũi Niceo Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Niceo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    6.936.192,00 ₫
    2.323.007  - 25.726.290  2.323.007 ₫ - 25.726.290 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Khuyên Mũi Tulsme Yians Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Tulsme Yians

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Vàng

    0.11 crt - AAA

    5.851.669,00 ₫
    2.172.442  - 26.759.306  2.172.442 ₫ - 26.759.306 ₫
  28. Khuyên Mũi Hrefer Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hrefer

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    10.033.536,00 ₫
    3.269.418  - 41.094.141  3.269.418 ₫ - 41.094.141 ₫
  29. Khuyên Mũi Afev Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Afev

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    7.533.926,00 ₫
    3.118.853  - 38.136.610  3.118.853 ₫ - 38.136.610 ₫
  30. Khuyên Mũi Agones Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Agones

    Vàng Trắng 18K
    4.732.052,00 ₫
    2.043.386  - 20.164.995  2.043.386 ₫ - 20.164.995 ₫
  31. Khuyên Mũi Aidea Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Aidea

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    5.514.313,00 ₫
    2.344.517  - 25.344.218  2.344.517 ₫ - 25.344.218 ₫
  32. Khuyên Mũi Apyh Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Apyh

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    7.178.454,00 ₫
    2.989.796  - 35.391.336  2.989.796 ₫ - 35.391.336 ₫
  33. Khuyên Mũi Atten Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Atten

    Vàng Trắng 18K
    5.628.652,00 ₫
    2.430.554  - 23.985.735  2.430.554 ₫ - 23.985.735 ₫
  34. Khuyên Mũi Avien Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Avien

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Đen
    5.379.596,00 ₫
    2.323.007  - 22.924.417  2.323.007 ₫ - 22.924.417 ₫
  35. Khuyên Mũi Benretses Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Benretses

    Vàng Trắng 18K
    4.781.863,00 ₫
    2.064.895  - 20.377.260  2.064.895 ₫ - 20.377.260 ₫
  36. Khuyên Mũi Bezent Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Bezent

    Vàng Trắng 18K
    5.329.785,00 ₫
    2.301.498  - 22.712.152  2.301.498 ₫ - 22.712.152 ₫
  37. Khuyên Mũi Bomni Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Bomni

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    30.177.591,00 ₫
    2.753.194  - 55.018.604  2.753.194 ₫ - 55.018.604 ₫
  38. Khuyên Mũi Bringea Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Bringea

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    5.236.955,00 ₫
    2.236.970  - 23.547.056  2.236.970 ₫ - 23.547.056 ₫
  39. Khuyên Mũi Cgance Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cgance

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    9.684.858,00 ₫
    2.581.119  - 173.206.723  2.581.119 ₫ - 173.206.723 ₫
  40. Khuyên Mũi Cgand Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cgand

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.012 crt - VS1

    5.411.294,00 ₫
    2.043.386  - 21.466.875  2.043.386 ₫ - 21.466.875 ₫
  41. Khuyên Mũi Chalo Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Chalo

    Vàng Trắng 18K
    5.578.840,00 ₫
    2.409.044  - 23.773.470  2.409.044 ₫ - 23.773.470 ₫
  42. Khuyên Mũi Cnege Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cnege

    Vàng Trắng 18K
    5.030.919,00 ₫
    2.172.442  - 21.438.577  2.172.442 ₫ - 21.438.577 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuyên Mũi Cwyler Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Cwyler

    Vàng Trắng 18K
    5.030.919,00 ₫
    2.172.442  - 21.438.577  2.172.442 ₫ - 21.438.577 ₫
  45. Khuyên Mũi Dayfles Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Dayfles

    Vàng Trắng 18K
    7.820.340,00 ₫
    3.376.965  - 33.325.312  3.376.965 ₫ - 33.325.312 ₫
  46. Khuyên Mũi Ecce Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ecce

    Vàng Trắng 18K
    5.379.596,00 ₫
    2.323.007  - 22.924.417  2.323.007 ₫ - 22.924.417 ₫
  47. Khuyên Mũi Ehtin Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ehtin

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    5.158.841,00 ₫
    2.215.460  - 23.164.980  2.215.460 ₫ - 23.164.980 ₫
  48. Khuyên Mũi Enos Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Enos

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    5.043.371,00 ₫
    2.043.386  - 21.466.875  2.043.386 ₫ - 21.466.875 ₫
  49. Khuyên Mũi Feilli Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Feilli

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.008 crt - VS1

    5.355.822,00 ₫
    2.129.423  - 21.749.892  2.129.423 ₫ - 21.749.892 ₫
  50. Khuyên Mũi Finni Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Finni

    Vàng Trắng 18K
    4.781.863,00 ₫
    2.064.895  - 20.377.260  2.064.895 ₫ - 20.377.260 ₫
  51. Khuyên Mũi Fittea Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Fittea

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    6.353.175,00 ₫
    2.107.913  - 22.273.473  2.107.913 ₫ - 22.273.473 ₫
  52. Khuyên Mũi Fnela Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Fnela

    Vàng Trắng 18K
    4.732.052,00 ₫
    2.043.386  - 20.164.995  2.043.386 ₫ - 20.164.995 ₫
  53. Khuyên Mũi Frinx Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Frinx

    Vàng Trắng 18K
    5.429.408,00 ₫
    2.344.517  - 23.136.682  2.344.517 ₫ - 23.136.682 ₫
  54. Khuyên Mũi Gegan Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gegan

    Vàng Trắng 18K
    5.279.973,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  55. Khuyên Mũi Gehwy Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gehwy

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    6.549.023,00 ₫
    2.473.572  - 35.080.017  2.473.572 ₫ - 35.080.017 ₫
  56. Khuyên Mũi Gicge Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gicge

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    5.059.220,00 ₫
    2.172.442  - 22.740.457  2.172.442 ₫ - 22.740.457 ₫
  57. Khuyên Mũi Giddo Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Giddo

    Vàng Trắng 18K
    5.130.540,00 ₫
    2.215.460  - 21.863.100  2.215.460 ₫ - 21.863.100 ₫
  58. Khuyên Mũi Gifolo Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gifolo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    11.629.754,00 ₫
    2.516.591  - 31.797.017  2.516.591 ₫ - 31.797.017 ₫
  59. Khuyên Mũi Ginre Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Ginre

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    9.526.368,00 ₫
    2.903.759  - 33.212.102  2.903.759 ₫ - 33.212.102 ₫
  60. Khuyên Mũi Giporsh Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Giporsh

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    5.604.878,00 ₫
    2.236.970  - 22.811.210  2.236.970 ₫ - 22.811.210 ₫
  61. Khuyên Mũi Gric Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Gric

    Vàng Trắng 18K
    5.279.973,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  62. Khuyên Mũi Grytten Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Grytten

    Vàng Trắng 18K
    5.329.785,00 ₫
    2.301.498  - 22.712.152  2.301.498 ₫ - 22.712.152 ₫
  63. Khuyên Mũi Hameddo Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hameddo

    Vàng Trắng 18K
    5.279.973,00 ₫
    2.279.988  - 22.499.887  2.279.988 ₫ - 22.499.887 ₫
  64. Khuyên Mũi Hendiq Vàng Trắng 18K

    Khuyên Mũi GLAMIRA Hendiq

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    5.236.955,00 ₫
    2.236.970  - 23.547.056  2.236.970 ₫ - 23.547.056 ₫

You’ve viewed 60 of 109 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng