Đang tải...
Tìm thấy 193 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Pillsbury Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Pillsbury

    Vàng Hồng 9K
    8.207.508,00 ₫
    5.909.405  - 22.160.271  5.909.405 ₫ - 22.160.271 ₫
  2. Nhẫn Froelich Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Froelich

    Vàng Hồng 9K
    13.047.107,00 ₫
    9.132.974  - 35.227.188  9.132.974 ₫ - 35.227.188 ₫
  3. Nhẫn Otendl Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Otendl

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    12.084.847,00 ₫
    8.497.317  - 38.855.473  8.497.317 ₫ - 38.855.473 ₫
  4. Nhẫn Fredte Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fredte

    Vàng Hồng 9K
    19.131.984,00 ₫
    12.053.149  - 51.656.356  12.053.149 ₫ - 51.656.356 ₫
  5. Nhẫn Ivette Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ivette

    Vàng Hồng 9K
    9.141.466,00 ₫
    6.673.270  - 24.681.958  6.673.270 ₫ - 24.681.958 ₫
  6. Nhẫn Arcadius Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arcadius

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.567 crt - VS

    34.103.611,00 ₫
    10.107.121  - 74.495.872  10.107.121 ₫ - 74.495.872 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Merrie Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.509.374,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Velva Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Velva

    Vàng Hồng 9K & Đá Rhodolite

    0.06 crt - AAA

    13.103.710,00 ₫
    6.869.400  - 34.460.210  6.869.400 ₫ - 34.460.210 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Dessein Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dessein

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    8.701.090  - 46.949.775  8.701.090 ₫ - 46.949.775 ₫
  11. Nhẫn Crtptic Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Crtptic

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    12.226.356,00 ₫
    6.962.230  - 36.780.954  6.962.230 ₫ - 36.780.954 ₫
  12. Nhẫn Miren Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Miren

    Vàng Hồng 9K
    11.377.304,00 ₫
    7.167.701  - 30.718.720  7.167.701 ₫ - 30.718.720 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Jani Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Jani

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.536 crt - VS1

    36.084.734,00 ₫
    6.749.967  - 1.056.294.991  6.749.967 ₫ - 1.056.294.991 ₫
  14. Mặt dây chuyền nam Brodeur Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nam Brodeur

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    31.301.737,00 ₫
    9.628.255  - 76.335.483  9.628.255 ₫ - 76.335.483 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Janiecere Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    63.792.149,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  16. Nhẫn Isabelle Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Isabelle

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    11.971.641,00 ₫
    8.243.451  - 34.904.550  8.243.451 ₫ - 34.904.550 ₫
  17. Bông tai nữ Dana Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Dana

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    30.905.513,00 ₫
    10.501.931  - 81.970.363  10.501.931 ₫ - 81.970.363 ₫
  18. Nhẫn Jesusita Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jesusita

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.036 crt - VS1

    12.820.693,00 ₫
    8.146.941  - 85.853.360  8.146.941 ₫ - 85.853.360 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Merrill Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Merrill

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.698.033,00 ₫
    9.944.103  - 110.574.944  9.944.103 ₫ - 110.574.944 ₫
  21. Nhẫn Hisako Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hisako

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    10.754.665,00 ₫
    7.344.304  - 30.345.137  7.344.304 ₫ - 30.345.137 ₫
  22. Nhẫn Mao Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mao

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.125 crt - AAA

    14.999.928,00 ₫
    9.781.085  - 113.348.516  9.781.085 ₫ - 113.348.516 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Jenette Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jenette

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.345 crt - AAA

    14.858.419,00 ₫
    7.434.870  - 96.296.711  7.434.870 ₫ - 96.296.711 ₫
  24. Nhẫn Maryalice Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Maryalice

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    12.113.150,00 ₫
    8.209.772  - 38.048.875  8.209.772 ₫ - 38.048.875 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên A Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA A

    9K Vàng Hồng tự nhiên
    9.198.069,00 ₫
    4.952.806  - 14.433.892  4.952.806 ₫ - 14.433.892 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên G Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA G

    9K Vàng Hồng tự nhiên
    10.613.157,00 ₫
    6.367.894  - 15.848.980  6.367.894 ₫ - 15.848.980 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên Z Vàng Hồng 9K

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA Z

    9K Vàng Hồng tự nhiên
    9.367.880,00 ₫
    5.122.617  - 14.603.703  5.122.617 ₫ - 14.603.703 ₫
  29. Bông tai nữ Hildegard Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Hildegard

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.148 crt - AAA

    13.867.857,00 ₫
    8.657.505  - 100.060.839  8.657.505 ₫ - 100.060.839 ₫
  30. Bông tai nữ Ila Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Ila

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    29.830.045,00 ₫
    14.678.703  - 247.031.841  14.678.703 ₫ - 247.031.841 ₫
  31. Bông tai nữ Jeri Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Jeri

    Vàng Hồng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.21 crt - AAA

    26.716.853,00 ₫
    15.945.207  - 218.616.881  15.945.207 ₫ - 218.616.881 ₫
  32. Bông tai nữ Kari Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Kari

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    78.622.268,00 ₫
    16.277.186  - 278.984.523  16.277.186 ₫ - 278.984.523 ₫
  33. Bông tai nữ Patrica Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Patrica

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.862 crt - AAA

    29.575.330,00 ₫
    16.143.319  - 257.942.169  16.143.319 ₫ - 257.942.169 ₫
  34. Bông Tai Thi Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Thi

    Vàng Hồng 9K
    8.462.224,00 ₫
    6.262.045  - 63.466.680  6.262.045 ₫ - 63.466.680 ₫
  35. Bông Tai Thora Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Thora

    Vàng Hồng 9K
    10.896.174,00 ₫
    7.845.245  - 81.721.305  7.845.245 ₫ - 81.721.305 ₫
  36. Bông Tai Willie Vàng Hồng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Willie

    Vàng Hồng 9K
    8.830.146,00 ₫
    6.446.006  - 66.226.095  6.446.006 ₫ - 66.226.095 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Ericka Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Ericka

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    16.641.429,00 ₫
    8.741.844  - 95.560.860  8.741.844 ₫ - 95.560.860 ₫
  38. Nhẫn Inez Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Inez

    Vàng Hồng 9K
    17.065.956,00 ₫
    10.239.573  - 127.994.670  10.239.573 ₫ - 127.994.670 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Jon Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Jon

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.822 crt - VS

    30.962.116,00 ₫
    12.798.052  - 764.175.621  12.798.052 ₫ - 764.175.621 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Lasandra Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Lasandra

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.546.986,00 ₫
    8.843.731  - 2.903.193.782  8.843.731 ₫ - 2.903.193.782 ₫
  41. Nhẫn Maegan Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Maegan

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    17.348.973,00 ₫
    10.721.269  - 131.504.087  10.721.269 ₫ - 131.504.087 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Margart Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Margart

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    22.867.814,00 ₫
    10.955.608  - 345.720.056  10.955.608 ₫ - 345.720.056 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Meghann Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    13.556.538,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Michel Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Michel

    Vàng Hồng 9K & Đá Opal Đen

    2.4 crt - AAA

    24.367.808,00 ₫
    12.720.505  - 1.898.920.240  12.720.505 ₫ - 1.898.920.240 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Mirna Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Mirna

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    50.688.438,00 ₫
    16.020.490  - 3.805.099.889  16.020.490 ₫ - 3.805.099.889 ₫
  46. Bộ Sưu Tập Fusion
  47. Nhẫn đính hôn Nannie Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Nannie

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    39.169.625,00 ₫
    20.903.674  - 1.288.875.962  20.903.674 ₫ - 1.288.875.962 ₫
  48. Nhẫn Shandra Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shandra

    Vàng Hồng 9K & Đá Opal Đen

    12 crt - AAA

    82.358.100,00 ₫
    28.005.999  - 17.972.306.331  28.005.999 ₫ - 17.972.306.331 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Shaniqua Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Shaniqua

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    3.84 crt - VS

    70.046.836,00 ₫
    25.174.408  - 6.385.512.181  25.174.408 ₫ - 6.385.512.181 ₫
  50. Nhẫn Shawna Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shawna

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    45.622.424,00 ₫
    23.551.020  - 376.031.230  23.551.020 ₫ - 376.031.230 ₫
  51. Nhẫn Tawnya Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tawnya

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.018 crt - VS1

    11.490.511,00 ₫
    7.938.641  - 81.027.913  7.938.641 ₫ - 81.027.913 ₫
  52. Dây chuyền nữ Hsiu Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Hsiu

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    8.2 crt - A

    69.027.973,00 ₫
    11.632.019  - 3.092.334.393  11.632.019 ₫ - 3.092.334.393 ₫
  53. Nhẫn Brock Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Brock

    Vàng Hồng 9K
    12.877.297,00 ₫
    9.014.107  - 34.768.701  9.014.107 ₫ - 34.768.701 ₫
  54. Nhẫn Lance Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lance

    Vàng Hồng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.072 crt - AAA

    25.471.576,00 ₫
    15.072.947  - 72.262.863  15.072.947 ₫ - 72.262.863 ₫
  55. Bông tai nữ Cinderella Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Cinderella

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    29.773.442,00 ₫
    14.040.499  - 2.143.387.951  14.040.499 ₫ - 2.143.387.951 ₫
  56. Bông tai nữ Francene Vàng Hồng 9K

    Bông tai nữ Francene

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    7.839.584,00 ₫
    5.688.651  - 22.290.458  5.688.651 ₫ - 22.290.458 ₫
  57. Dây chuyền nữ Georgianne Vàng Hồng 9K

    Dây chuyền nữ Georgianne

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    15.650.868,00 ₫
    9.047.503  - 812.135.769  9.047.503 ₫ - 812.135.769 ₫
  58. Nhẫn Isa Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Isa

    Vàng Hồng 9K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    28.669.674,00 ₫
    15.364.455  - 1.795.100.924  15.364.455 ₫ - 1.795.100.924 ₫
  59. Nhẫn Ivelisse Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ivelisse

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    13.132.013,00 ₫
    7.025.910  - 35.057.380  7.025.910 ₫ - 35.057.380 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Jacinda Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jacinda

    Vàng Hồng 9K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    21.905.556,00 ₫
    9.492.407  - 1.070.972.280  9.492.407 ₫ - 1.070.972.280 ₫
  61. Nhẫn Leatha Vàng Hồng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Leatha

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương

    0.378 crt - VS

    26.292.326,00 ₫
    9.111.182  - 206.169.773  9.111.182 ₫ - 206.169.773 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Louvenia Vàng Hồng 9K

    Nhẫn đính hôn Louvenia

    Vàng Hồng 9K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    23.886.679,00 ₫
    11.295.229  - 1.770.495.381  11.295.229 ₫ - 1.770.495.381 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Minh Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Minh

    Vàng Hồng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.44 crt - AAA

    14.037.668,00 ₫
    6.580.157  - 807.703.717  6.580.157 ₫ - 807.703.717 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Miracle Vàng Hồng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Miracle

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    14.009.367,00 ₫
    6.907.891  - 39.234.718  6.907.891 ₫ - 39.234.718 ₫

You’ve viewed 60 of 193 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng