Đang tải...
Tìm thấy 193 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Margart Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Margart

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    22.867.814,00 ₫
    10.955.608  - 345.720.056  10.955.608 ₫ - 345.720.056 ₫
  2. Nhẫn Ivette Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ivette

    Vàng 9K
    9.141.466,00 ₫
    6.673.270  - 24.681.958  6.673.270 ₫ - 24.681.958 ₫
  3. Bông Tai Willetta Vàng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Willetta

    Vàng 9K
    8.150.904,00 ₫
    6.113.178  - 22.007.440  6.113.178 ₫ - 22.007.440 ₫
  4. Nhẫn Maryalice Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Maryalice

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    12.113.150,00 ₫
    8.209.772  - 38.048.875  8.209.772 ₫ - 38.048.875 ₫
  5. Nhẫn Shandra Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shandra

    Vàng 9K & Đá Opal Đen

    12 crt - AAA

    82.358.100,00 ₫
    28.005.999  - 17.972.306.331  28.005.999 ₫ - 17.972.306.331 ₫
  6. Mặt dây chuyền nam Brodeur Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nam Brodeur

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    31.301.737,00 ₫
    9.628.255  - 76.335.483  9.628.255 ₫ - 76.335.483 ₫
  7. Nhẫn Fredte Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Fredte

    Vàng 9K
    19.131.984,00 ₫
    12.053.149  - 51.656.356  12.053.149 ₫ - 51.656.356 ₫
  8. Nhẫn Ivelisse Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ivelisse

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    13.132.013,00 ₫
    7.025.910  - 35.057.380  7.025.910 ₫ - 35.057.380 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Minh Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Minh

    Vàng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.44 crt - AAA

    14.037.668,00 ₫
    6.580.157  - 807.703.717  6.580.157 ₫ - 807.703.717 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Blanchar Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Blanchar

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    9.565.991,00 ₫
    3.969.320  - 117.562.647  3.969.320 ₫ - 117.562.647 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Ronald Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ronald

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    14.264.082,00 ₫
    6.665.062  - 33.616.820  6.665.062 ₫ - 33.616.820 ₫
  13. Nhẫn Arcadius Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Arcadius

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.567 crt - VS

    34.103.611,00 ₫
    10.107.121  - 74.495.872  10.107.121 ₫ - 74.495.872 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Janiecere Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    63.792.149,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  15. Nhẫn Oscadora Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Oscadora

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    10.698.061,00 ₫
    7.111.663  - 31.763.054  7.111.663 ₫ - 31.763.054 ₫
  16. Nhẫn Crtptic Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Crtptic

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    12.226.356,00 ₫
    6.962.230  - 36.780.954  6.962.230 ₫ - 36.780.954 ₫
  17. Nhẫn Isa Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Isa

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    28.669.674,00 ₫
    15.364.455  - 1.795.100.924  15.364.455 ₫ - 1.795.100.924 ₫
  18. Nhẫn Broutille Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Broutille

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng

    0.135 crt - VS1

    15.565.963,00 ₫
    8.221.658  - 43.429.037  8.221.658 ₫ - 43.429.037 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Dessein Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dessein

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    8.701.090  - 46.949.775  8.701.090 ₫ - 46.949.775 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Jenette Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jenette

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.345 crt - AAA

    14.858.419,00 ₫
    7.434.870  - 96.296.711  7.434.870 ₫ - 96.296.711 ₫
  22. Nhẫn Isabelle Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Isabelle

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    11.971.641,00 ₫
    8.243.451  - 34.904.550  8.243.451 ₫ - 34.904.550 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Meghann Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    13.556.538,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  24. Nhẫn Kayshe Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kayshe

    Vàng 9K
    13.613.143,00 ₫
    9.529.200  - 36.755.486  9.529.200 ₫ - 36.755.486 ₫
  25. Nhẫn Storer Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Storer

    Vàng 9K
    6.084.876,00 ₫
    4.563.657  - 16.429.165  4.563.657 ₫ - 16.429.165 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Froelich Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Froelich

    Vàng 9K
    13.047.107,00 ₫
    9.132.974  - 35.227.188  9.132.974 ₫ - 35.227.188 ₫
  28. Nhẫn Miren Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Miren

    Vàng 9K
    11.377.304,00 ₫
    7.167.701  - 30.718.720  7.167.701 ₫ - 30.718.720 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Ballonne Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ballonne

    Vàng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.033 crt - AAA

    7.839.584,00 ₫
    3.097.343  - 17.994.251  3.097.343 ₫ - 17.994.251 ₫
  30. Mặt Dây Chuyền Herrera Vàng 9K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Herrera

    Vàng 9K
    10.528.251,00 ₫
    5.242.899  - 22.836.681  5.242.899 ₫ - 22.836.681 ₫
  31. Bông tai nữ Jeri Vàng 9K

    Bông tai nữ Jeri

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.21 crt - AAA

    26.716.853,00 ₫
    15.945.207  - 218.616.881  15.945.207 ₫ - 218.616.881 ₫
  32. Nhẫn Mao Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mao

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.125 crt - AAA

    14.999.928,00 ₫
    9.781.085  - 113.348.516  9.781.085 ₫ - 113.348.516 ₫
  33. Bông tai nữ Francene Vàng 9K

    Bông tai nữ Francene

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    7.839.584,00 ₫
    5.688.651  - 22.290.458  5.688.651 ₫ - 22.290.458 ₫
  34. Bông tai nữ Danielle Vàng 9K

    Bông tai nữ Danielle

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    19.131.984,00 ₫
    7.865.622  - 49.363.915  7.865.622 ₫ - 49.363.915 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Izetta Vàng 9K

    Mặt dây chuyền nữ Izetta

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    15.650.867,00 ₫
    5.200.446  - 36.721.520  5.200.446 ₫ - 36.721.520 ₫
  36. Vòng Tay Vimen Vàng 9K

    Vòng Tay GLAMIRA Vimen

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.05 crt - VS1

    9.565.991,00 ₫
    5.518.841  - 24.452.711  5.518.841 ₫ - 24.452.711 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên G Vàng 9K

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA G

    9K Vàng Vàng tự nhiên
    10.613.157,00 ₫
    6.367.894  - 15.848.980  6.367.894 ₫ - 15.848.980 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên A Vàng 9K

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA A

    9K Vàng Vàng tự nhiên
    9.198.069,00 ₫
    4.952.806  - 14.433.892  4.952.806 ₫ - 14.433.892 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên Z Vàng 9K

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA Z

    9K Vàng Vàng tự nhiên
    9.367.880,00 ₫
    5.122.617  - 14.603.703  5.122.617 ₫ - 14.603.703 ₫
  40. Bông tai nữ Hildegard Vàng 9K

    Bông tai nữ Hildegard

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.148 crt - AAA

    13.867.857,00 ₫
    8.657.505  - 100.060.839  8.657.505 ₫ - 100.060.839 ₫
  41. Bông tai nữ Ila Vàng 9K

    Bông tai nữ Ila

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    29.830.045,00 ₫
    14.678.703  - 247.031.841  14.678.703 ₫ - 247.031.841 ₫
  42. Bông tai nữ Kari Vàng 9K

    Bông tai nữ Kari

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    78.622.268,00 ₫
    16.277.186  - 278.984.523  16.277.186 ₫ - 278.984.523 ₫
  43. Bông tai nữ Patrica Vàng 9K

    Bông tai nữ Patrica

    Vàng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.862 crt - AAA

    29.575.330,00 ₫
    16.143.319  - 257.942.169  16.143.319 ₫ - 257.942.169 ₫
  44. Bông Tai Thi Vàng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Thi

    Vàng 9K
    8.462.224,00 ₫
    6.262.045  - 63.466.680  6.262.045 ₫ - 63.466.680 ₫
  45. Bông Tai Thora Vàng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Thora

    Vàng 9K
    10.896.174,00 ₫
    7.845.245  - 81.721.305  7.845.245 ₫ - 81.721.305 ₫
  46. Bộ Sưu Tập Fusion
  47. Bông Tai Willie Vàng 9K

    Bông Tai GLAMIRA Willie

    Vàng 9K
    8.830.146,00 ₫
    6.446.006  - 66.226.095  6.446.006 ₫ - 66.226.095 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Ericka Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ericka

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    16.641.429,00 ₫
    8.741.844  - 95.560.860  8.741.844 ₫ - 95.560.860 ₫
  49. Nhẫn Inez Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Inez

    Vàng 9K
    17.065.956,00 ₫
    10.239.573  - 127.994.670  10.239.573 ₫ - 127.994.670 ₫
  50. Nhẫn Jesusita Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jesusita

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.036 crt - VS1

    12.820.693,00 ₫
    8.146.941  - 85.853.360  8.146.941 ₫ - 85.853.360 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Jon Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Jon

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.822 crt - VS

    30.962.116,00 ₫
    12.798.052  - 764.175.621  12.798.052 ₫ - 764.175.621 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Lasandra Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lasandra

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.546.986,00 ₫
    8.843.731  - 2.903.193.782  8.843.731 ₫ - 2.903.193.782 ₫
  53. Nhẫn Maegan Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Maegan

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    17.348.973,00 ₫
    10.721.269  - 131.504.087  10.721.269 ₫ - 131.504.087 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Merrie Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    12.509.374,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Merrill Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Merrill

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    16.698.033,00 ₫
    9.944.103  - 110.574.944  9.944.103 ₫ - 110.574.944 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Michel Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Michel

    Vàng 9K & Đá Opal Đen

    2.4 crt - AAA

    24.367.808,00 ₫
    12.720.505  - 1.898.920.240  12.720.505 ₫ - 1.898.920.240 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Mirna Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Mirna

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    50.688.438,00 ₫
    16.020.490  - 3.805.099.889  16.020.490 ₫ - 3.805.099.889 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Nannie Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Nannie

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    39.169.625,00 ₫
    20.903.674  - 1.288.875.962  20.903.674 ₫ - 1.288.875.962 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Shaniqua Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Shaniqua

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    3.84 crt - VS

    70.046.836,00 ₫
    25.174.408  - 6.385.512.181  25.174.408 ₫ - 6.385.512.181 ₫
  60. Nhẫn Shawna Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shawna

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    45.622.424,00 ₫
    23.551.020  - 376.031.230  23.551.020 ₫ - 376.031.230 ₫
  61. Nhẫn Tawnya Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tawnya

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.018 crt - VS1

    11.490.511,00 ₫
    7.938.641  - 81.027.913  7.938.641 ₫ - 81.027.913 ₫
  62. Dây chuyền nữ Hsiu Vàng 9K

    Dây chuyền nữ Hsiu

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    8.2 crt - A

    69.027.973,00 ₫
    11.632.019  - 3.092.334.393  11.632.019 ₫ - 3.092.334.393 ₫
  63. Nhẫn Brock Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Brock

    Vàng 9K
    12.877.297,00 ₫
    9.014.107  - 34.768.701  9.014.107 ₫ - 34.768.701 ₫
  64. Nhẫn Lance Vàng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lance

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.072 crt - AAA

    25.471.576,00 ₫
    15.072.947  - 72.262.863  15.072.947 ₫ - 72.262.863 ₫

You’ve viewed 60 of 193 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng