Đang tải...
Tìm thấy 126 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Lamarria

    Bông tai nữ Lamarria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    6.683.740,00 ₫
    2.694.326  - 37.414.914  2.694.326 ₫ - 37.414.914 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah

    Bông tai nữ Leah

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    6.673.552,00 ₫
    3.566.020  - 38.207.362  3.566.020 ₫ - 38.207.362 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Bông tai nữ Leah Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    5.709.594,00 ₫
    3.050.928  - 35.631.899  3.050.928 ₫ - 35.631.899 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny

    Bông tai nữ Ginny

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    10.601.835,00 ₫
    5.150.918  - 61.414.797  5.150.918 ₫ - 61.414.797 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina

    Bông tai nữ Stelina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.058.809,00 ₫
    5.309.408  - 61.952.530  5.309.408 ₫ - 61.952.530 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Bông tai nữ Stelina Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.026 crt - VS

    9.018.351,00 ₫
    4.259.413  - 46.683.734  4.259.413 ₫ - 46.683.734 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Bông tai nữ Leah Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Hồng
    5.042.239,00 ₫
    2.694.326  - 28.867.785  2.694.326 ₫ - 28.867.785 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.098 crt - VS

    17.823.311,00 ₫
    7.845.245  - 87.197.699  7.845.245 ₫ - 87.197.699 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leokadia Ø8 mm

    Bông tai nữ Leokadia Ø8 mm

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - AAA

    8.430.807,00 ₫
    4.338.658  - 56.787.459  4.338.658 ₫ - 56.787.459 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima

    Bông tai nữ Purisima

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.05 crt - VS

    10.354.194,00 ₫
    4.655.637  - 57.070.476  4.655.637 ₫ - 57.070.476 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø4 mm

    Bông tai nữ Ginny Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    8.006.565,00 ₫
    3.764.133  - 43.613.000  3.764.133 ₫ - 43.613.000 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Bông tai nữ Rosy Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    6.599.401,00 ₫
    3.526.397  - 37.782.832  3.526.397 ₫ - 37.782.832 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Bông tai nữ Marina Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - AAA

    14.512.005,00 ₫
    5.864.122  - 83.207.146  5.864.122 ₫ - 83.207.146 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Bông tai nữ Marina Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    14.599.457,00 ₫
    4.655.637  - 68.108.160  4.655.637 ₫ - 68.108.160 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy

    Bông tai nữ Rosy

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.639.576,00 ₫
    5.150.918  - 58.131.794  5.150.918 ₫ - 58.131.794 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø4 mm

    Bông tai nữ Livia Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.044.306,00 ₫
    3.764.133  - 40.329.997  3.764.133 ₫ - 40.329.997 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø4 mm

    Bông tai nữ Candace Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    11.431.642,00 ₫
    4.596.204  - 52.075.220  4.596.204 ₫ - 52.075.220 ₫
  18. Bông tai nữ Tanis

    Bông tai nữ Tanis

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.600.435,00 ₫
    4.409.412  - 43.513.942  4.409.412 ₫ - 43.513.942 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Dawni

    Bông tai nữ Dawni

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.192.607,00 ₫
    4.172.810  - 41.179.050  4.172.810 ₫ - 41.179.050 ₫
  21. Bông tai nữ Debonnaire

    Bông tai nữ Debonnaire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - VS1

    15.657.095,00 ₫
    5.635.444  - 65.914.779  5.635.444 ₫ - 65.914.779 ₫
  22. Bông tai nữ Cormag

    Bông tai nữ Cormag

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.352 crt - VS

    21.019.144,00 ₫
    9.713.161  - 147.395.524  9.713.161 ₫ - 147.395.524 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø8 mm

    Bông tai nữ Purisima Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.07 crt - VS

    13.526.255,00 ₫
    6.002.801  - 70.259.100  6.002.801 ₫ - 70.259.100 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm

    Bông tai nữ Purisima Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    9.310.143,00 ₫
    4.279.224  - 49.245.045  4.279.224 ₫ - 49.245.045 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø4 mm

    Bông tai nữ Blanch Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    13.637.197,00 ₫
    4.655.637  - 67.542.125  4.655.637 ₫ - 67.542.125 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina

    Bông tai nữ Marina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    9.555.236,00 ₫
    4.001.867  - 54.763.891  4.001.867 ₫ - 54.763.891 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lakemia Ø8 mm

    Bông tai nữ Lakemia Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    13.483.236,00 ₫
    6.161.291  - 73.259.085  6.161.291 ₫ - 73.259.085 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø10 mm

    Bông tai nữ Blanch Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.368 crt - VS

    24.884.880,00 ₫
    8.261.281  - 122.362.621  8.261.281 ₫ - 122.362.621 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Saucejo

    Bông tai nữ Saucejo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    9.612.688,00 ₫
    4.624.505  - 58.655.376  4.624.505 ₫ - 58.655.376 ₫
  30. Bông tai nữ Isora

    Bông tai nữ Isora

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.036 crt - VS

    8.674.768,00 ₫
    4.753.562  - 50.193.155  4.753.562 ₫ - 50.193.155 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori

    Bông tai nữ Majori

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    12.483.335,00 ₫
    5.309.408  - 62.377.056  5.309.408 ₫ - 62.377.056 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie

    Bông tai nữ Novalie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.1 crt - VS

    13.627.009,00 ₫
    5.527.331  - 70.655.317  5.527.331 ₫ - 70.655.317 ₫
  33. Bông tai nữ Tenese

    Bông tai nữ Tenese

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.565.426,00 ₫
    5.476.389  - 54.763.890  5.476.389 ₫ - 54.763.890 ₫
  34. Bông tai nữ Adol

    Bông tai nữ Adol

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    24.959.597,00 ₫
    9.132.974  - 124.117.328  9.132.974 ₫ - 124.117.328 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm

    Bông tai nữ Blanch Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.304 crt - VS

    18.683.117,00 ₫
    5.824.500  - 90.367.493  5.824.500 ₫ - 90.367.493 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi

    Bông tai nữ Ammi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    16.967.465,00 ₫
    5.784.877  - 86.999.581  5.784.877 ₫ - 86.999.581 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø8 mm

    Bông tai nữ Rosy Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.940.311,00 ₫
    7.449.021  - 79.810.942  7.449.021 ₫ - 79.810.942 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leah Ø10 mm

    Bông tai nữ Leah Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    13.569.557,00 ₫
    7.250.908  - 77.688.307  7.250.908 ₫ - 77.688.307 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Salteras

    Bông tai nữ Salteras

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    14.051.818,00 ₫
    5.306.578  - 76.726.050  5.306.578 ₫ - 76.726.050 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leokadia Ø6 mm

    Bông tai nữ Leokadia Ø6 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - AAA

    9.035.899,00 ₫
    4.299.036  - 59.306.319  4.299.036 ₫ - 59.306.319 ₫
  41. Bông tai nữ Nalanda

    Bông tai nữ Nalanda

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.494.373,00 ₫
    6.867.136  - 71.532.675  6.867.136 ₫ - 71.532.675 ₫
  42. Bông tai nữ Verdifulle

    Bông tai nữ Verdifulle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.024 crt - VS

    11.433.906,00 ₫
    6.113.178  - 66.282.698  6.113.178 ₫ - 66.282.698 ₫
  43. Bông tai nữ Mutatt

    Bông tai nữ Mutatt

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.046.371,00 ₫
    5.179.220  - 51.792.202  5.179.220 ₫ - 51.792.202 ₫
  44. Bông tai nữ Aturned

    Bông tai nữ Aturned

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.704 crt - VS

    22.290.176,00 ₫
    7.926.754  - 132.777.665  7.926.754 ₫ - 132.777.665 ₫
  45. Bông tai nữ Lachisa

    Bông tai nữ Lachisa

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.454.199,00 ₫
    5.051.862  - 57.070.477  5.051.862 ₫ - 57.070.477 ₫
  46. Bông tai nữ Zemira

    Bông tai nữ Zemira

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    14.838.608,00 ₫
    7.658.453  - 83.405.261  7.658.453 ₫ - 83.405.261 ₫
  47. Bông tai nữ Makea

    Bông tai nữ Makea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    14.181.440,00 ₫
    5.688.651  - 90.735.413  5.688.651 ₫ - 90.735.413 ₫
  48. Bông tai nữ Alofa

    Bông tai nữ Alofa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    16.433.977,00 ₫
    7.274.682  - 96.381.612  7.274.682 ₫ - 96.381.612 ₫
  49. Bông tai nữ Brasen

    Bông tai nữ Brasen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.453.166,00 ₫
    4.904.127  - 48.395.992  4.904.127 ₫ - 48.395.992 ₫
  50. Bông tai nữ Apou

    Bông tai nữ Apou

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    12.234.847,00 ₫
    6.724.496  - 70.046.835  6.724.496 ₫ - 70.046.835 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm

    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.164 crt - VS

    26.373.553,00 ₫
    11.431.077  - 127.456.940  11.431.077 ₫ - 127.456.940 ₫
  52. Bông tai nữ Habibah

    Bông tai nữ Habibah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    16.004.073,00 ₫
    6.537.704  - 83.603.370  6.537.704 ₫ - 83.603.370 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm

    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.076 crt - VS

    10.748.721,00 ₫
    4.140.546  - 47.362.980  4.140.546 ₫ - 47.362.980 ₫
  54. Bông tai nữ Shophia

    Bông tai nữ Shophia

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    7.303.832,00 ₫
    4.237.338  - 41.815.837  4.237.338 ₫ - 41.815.837 ₫
  55. Bông tai nữ Raigor

    Bông tai nữ Raigor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.21 crt - VS

    18.265.666,00 ₫
    7.519.209  - 96.551.423  7.519.209 ₫ - 96.551.423 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø4 mm

    Bông tai nữ Majori Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.056 crt - VS

    11.179.757,00 ₫
    4.794.316  - 53.575.216  4.794.316 ₫ - 53.575.216 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø10 mm

    Bông tai nữ Purisima Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.08 crt - VS

    18.360.760,00 ₫
    8.419.770  - 97.004.250  8.419.770 ₫ - 97.004.250 ₫
  58. Bông tai nữ Unarvu

    Bông tai nữ Unarvu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    14.143.234,00 ₫
    6.007.047  - 83.617.528  6.007.047 ₫ - 83.617.528 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leonilda Ø6 mm

    Bông tai nữ Leonilda Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.540.603,00 ₫
    5.289.596  - 65.221.381  5.289.596 ₫ - 65.221.381 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø10 mm

    Bông tai nữ Marina Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - VS

    23.851.584,00 ₫
    7.845.245  - 107.829.677  7.845.245 ₫ - 107.829.677 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lakemia Ø6 mm

    Bông tai nữ Lakemia Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.08 crt - VS

    12.296.826,00 ₫
    5.527.331  - 69.410.040  5.527.331 ₫ - 69.410.040 ₫

You’ve viewed 60 of 126 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng