Đang tải...
Tìm thấy 206 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Bông tai nữ Mutatt

    Bông tai nữ Mutatt

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.046.371,00 ₫
    5.179.220  - 51.792.202  5.179.220 ₫ - 51.792.202 ₫
  3. Bông tai nữ Vivianate

    Bông tai nữ Vivianate

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    8.236.658,00 ₫
    4.581.487  - 52.457.295  4.581.487 ₫ - 52.457.295 ₫
  4. Bông tai nữ Evorderp

    Bông tai nữ Evorderp

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.605.599,00 ₫
    6.928.268  - 75.112.844  6.928.268 ₫ - 75.112.844 ₫
  5. Bông tai nữ Alofa

    Bông tai nữ Alofa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.224 crt - VS

    16.433.977,00 ₫
    7.274.682  - 96.381.612  7.274.682 ₫ - 96.381.612 ₫
  6. Bông tai nữ Yldrod

    Bông tai nữ Yldrod

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - AAA

    19.373.115,00 ₫
    9.050.900  - 119.150.376  9.050.900 ₫ - 119.150.376 ₫
  7. Bông tai nữ Brasen

    Bông tai nữ Brasen

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.453.166,00 ₫
    4.904.127  - 48.395.992  4.904.127 ₫ - 48.395.992 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm

    Bông tai nữ Stelina Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.164 crt - VS

    26.373.553,00 ₫
    11.431.077  - 127.456.940  11.431.077 ₫ - 127.456.940 ₫
  9. Bông tai nữ Loscsale

    Bông tai nữ Loscsale

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.568.525,00 ₫
    6.907.891  - 74.900.587  6.907.891 ₫ - 74.900.587 ₫
  10. Bông tai nữ Ayneg

    Bông tai nữ Ayneg

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    14.125.686,00 ₫
    7.763.736  - 83.815.634  7.763.736 ₫ - 83.815.634 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm

    Bông tai nữ Novalie Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.076 crt - VS

    10.748.721,00 ₫
    4.140.546  - 47.362.980  4.140.546 ₫ - 47.362.980 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Pearlgrain B

    Bông tai nữ Pearlgrain B

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    7.748.736,00 ₫
    4.495.450  - 47.306.377  4.495.450 ₫ - 47.306.377 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø4 mm

    Bông tai nữ Majori Ø4 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.056 crt - VS

    11.179.757,00 ₫
    4.794.316  - 53.575.216  4.794.316 ₫ - 53.575.216 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi Ø8 mm

    Bông tai nữ Ammi Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.256 crt - VS

    18.837.928,00 ₫
    6.557.516  - 93.806.158  6.557.516 ₫ - 93.806.158 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Purisima Ø10 mm

    Bông tai nữ Purisima Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.08 crt - VS

    18.360.760,00 ₫
    8.419.770  - 97.004.250  8.419.770 ₫ - 97.004.250 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Leokadia Ø6 mm

    Bông tai nữ Leokadia Ø6 mm

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Trai Trắng

    0.084 crt - AAA

    9.035.899,00 ₫
    4.299.036  - 59.306.319  4.299.036 ₫ - 59.306.319 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Ø10 mm

    Bông tai nữ Marina Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.28 crt - VS

    23.851.584,00 ₫
    7.845.245  - 107.829.677  7.845.245 ₫ - 107.829.677 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lakemia Ø6 mm

    Bông tai nữ Lakemia Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.08 crt - VS

    12.296.826,00 ₫
    5.527.331  - 69.410.040  5.527.331 ₫ - 69.410.040 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ginny Ø10 mm

    Bông tai nữ Ginny Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    20.586.976,00 ₫
    10.123.536  - 114.070.209  10.123.536 ₫ - 114.070.209 ₫
  20. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Eiffel

    Bông tai nữ Eiffel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    38.549.249,00 ₫
    5.688.651  - 168.282.215  5.688.651 ₫ - 168.282.215 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Karialys Ø8 mm

    Bông tai nữ Karialys Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    15.645.774,00 ₫
    8.360.337  - 89.575.042  8.360.337 ₫ - 89.575.042 ₫
  22. Bông tai nữ Biero

    Bông tai nữ Biero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.34 crt - VS

    27.645.150,00 ₫
    7.743.359  - 108.254.203  7.743.359 ₫ - 108.254.203 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lendria Ø8 mm

    Bông tai nữ Lendria Ø8 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    15.868.226,00 ₫
    8.479.205  - 90.848.625  8.479.205 ₫ - 90.848.625 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø10 mm

    Bông tai nữ Rosy Ø10 mm

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    22.727.155,00 ₫
    12.144.281  - 130.117.305  12.144.281 ₫ - 130.117.305 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Ammi Ø4 mm

    Bông tai nữ Ammi Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.272 crt - VS

    16.861.333,00 ₫
    5.289.596  - 81.693.001  5.289.596 ₫ - 81.693.001 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Loirevalley

    Bông tai nữ Loirevalley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.388 crt - VS

    22.946.494,00 ₫
    5.119.220  - 108.763.633  5.119.220 ₫ - 108.763.633 ₫
  27. Bông tai nữ Makea

    Bông tai nữ Makea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.312 crt - VS

    14.181.440,00 ₫
    5.688.651  - 90.735.413  5.688.651 ₫ - 90.735.413 ₫
  28. Bông tai nữ Enorm

    Bông tai nữ Enorm

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.168 crt - VS

    21.923.386,00 ₫
    10.540.987  - 142.230.455  10.540.987 ₫ - 142.230.455 ₫
  29. Bông tai nữ Kurland

    Bông tai nữ Kurland

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    13.075.975,00 ₫
    5.205.258  - 66.084.591  5.205.258 ₫ - 66.084.591 ₫
  30. Bông tai nữ Chaufferiel

    Bông tai nữ Chaufferiel

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.853.877,00 ₫
    8.929.768  - 113.207.008  8.929.768 ₫ - 113.207.008 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Novalie Ø10 mm

    Bông tai nữ Novalie Ø10 mm

    Vàng Hồng 14K & Đá Garnet & Ngọc Trai Đen

    0.38 crt - AAA

    19.547.735,00 ₫
    9.885.801  - 117.240.006  9.885.801 ₫ - 117.240.006 ₫
  32. Bông tai nữ Vaporiser

    Bông tai nữ Vaporiser

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.26 crt - VS

    21.235.652,00 ₫
    7.280.625  - 97.825.005  7.280.625 ₫ - 97.825.005 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Majori Ø10 mm

    Bông tai nữ Majori Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    25.364.595,00 ₫
    11.133.908  - 123.820.160  11.133.908 ₫ - 123.820.160 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia

    Bông tai nữ Livia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    16.498.505,00 ₫
    8.815.995  - 97.400.474  8.815.995 ₫ - 97.400.474 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lendria Ø6 mm

    Bông tai nữ Lendria Ø6 mm

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.273.987,00 ₫
    7.627.321  - 84.664.687  7.627.321 ₫ - 84.664.687 ₫
  36. Bông tai nữ Frangipani

    Bông tai nữ Frangipani

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    1.67 crt - AAA

    67.255.151,00 ₫
    19.188.588  - 353.715.300  19.188.588 ₫ - 353.715.300 ₫
  37. Bông tai nữ Fahlojinal

    Bông tai nữ Fahlojinal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    10.597.024,00 ₫
    5.370.257  - 58.117.645  5.370.257 ₫ - 58.117.645 ₫
  38. Bông tai nữ Mapjonas

    Bông tai nữ Mapjonas

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.438 crt - VS

    22.721.777,00 ₫
    10.375.422  - 159.791.691  10.375.422 ₫ - 159.791.691 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Karialys Ø6 mm

    Bông tai nữ Karialys Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    9.750.801,00 ₫
    5.210.352  - 58.768.582  5.210.352 ₫ - 58.768.582 ₫
  40. Bông tai nữ Luafer

    Bông tai nữ Luafer

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.34 crt - VS

    25.966.007,00 ₫
    7.153.267  - 121.626.777  7.153.267 ₫ - 121.626.777 ₫
  41. Bông tai nữ Frisotter

    Bông tai nữ Frisotter

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.12 crt - VS

    12.678.900,00 ₫
    6.983.457  - 83.985.446  6.983.457 ₫ - 83.985.446 ₫
  42. Bông tai nữ Aiglon

    Bông tai nữ Aiglon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.668.500,00 ₫
    9.093.352  - 112.145.691  9.093.352 ₫ - 112.145.691 ₫
  43. Bông tai nữ Nandag

    Bông tai nữ Nandag

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.36 crt - VS

    29.610.141,00 ₫
    10.861.080  - 158.532.266  10.861.080 ₫ - 158.532.266 ₫
  44. Bông tai nữ Ecnelupo

    Bông tai nữ Ecnelupo

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    18.315.195,00 ₫
    10.066.366  - 107.801.369  10.066.366 ₫ - 107.801.369 ₫
  45. Bông tai nữ Brakels

    Bông tai nữ Brakels

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.504 crt - VS

    32.844.465,00 ₫
    8.578.826  - 151.173.804  8.578.826 ₫ - 151.173.804 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Karinita Ø8 mm

    Bông tai nữ Karinita Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.4 crt - AAA

    22.405.930,00 ₫
    10.460.327  - 122.122.059  10.460.327 ₫ - 122.122.059 ₫
  47. Bông tai nữ Lachrista

    Bông tai nữ Lachrista

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.22 crt - VS

    20.897.729,00 ₫
    7.310.342  - 99.947.633  7.310.342 ₫ - 99.947.633 ₫
  48. Bông tai nữ Agener

    Bông tai nữ Agener

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.904 crt - VS

    17.054.634,00 ₫
    7.641.472  - 116.744.722  7.641.472 ₫ - 116.744.722 ₫
    Mới

  49. Bông tai nữ Annoliba

    Bông tai nữ Annoliba

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.358 crt - VS

    20.268.864,00 ₫
    9.326.842  - 126.862.601  9.326.842 ₫ - 126.862.601 ₫
    Mới

  50. Bông tai nữ Stroner

    Bông tai nữ Stroner

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    22.133.951,00 ₫
    10.644.571  - 126.721.095  10.644.571 ₫ - 126.721.095 ₫
    Mới

  51. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø10 mm

    Bông tai nữ Livia Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Đen
    20.020.659,00 ₫
    10.698.062  - 114.622.095  10.698.062 ₫ - 114.622.095 ₫
  52. Bông tai nữ Kaylissa

    Bông tai nữ Kaylissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    15.068.983,00 ₫
    6.418.836  - 90.395.790  6.418.836 ₫ - 90.395.790 ₫
  53. Bông tai nữ Judi

    Bông tai nữ Judi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.313.130,00 ₫
    8.467.884  - 93.395.782  8.467.884 ₫ - 93.395.782 ₫
  54. Bông tai nữ Carrico

    Bông tai nữ Carrico

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    18.500.571,00 ₫
    9.179.673  - 105.919.305  9.179.673 ₫ - 105.919.305 ₫
  55. Bông tai nữ Beathan

    Bông tai nữ Beathan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    30.199.949,00 ₫
    12.631.637  - 183.890.631  12.631.637 ₫ - 183.890.631 ₫
  56. Bông tai nữ Quota

    Bông tai nữ Quota

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.548 crt - VS

    35.381.151,00 ₫
    14.168.988  - 231.847.950  14.168.988 ₫ - 231.847.950 ₫
  57. Bông tai nữ Fourire

    Bông tai nữ Fourire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.63 crt - VS

    26.070.440,00 ₫
    11.699.944  - 180.480.270  11.699.944 ₫ - 180.480.270 ₫
  58. Bông tai nữ Odis

    Bông tai nữ Odis

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    12.939.277,00 ₫
    7.111.663  - 74.079.832  7.111.663 ₫ - 74.079.832 ₫
  59. Bông tai nữ Prochain

    Bông tai nữ Prochain

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.096 crt - VS

    10.823.155,00 ₫
    5.985.820  - 68.688.351  5.985.820 ₫ - 68.688.351 ₫
  60. Bông tai nữ Duryea

    Bông tai nữ Duryea

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    14.941.343,00 ₫
    8.212.036  - 85.542.045  8.212.036 ₫ - 85.542.045 ₫
  61. Bông tai nữ Calum

    Bông tai nữ Calum

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    17.388.312,00 ₫
    9.556.935  - 99.551.407  9.556.935 ₫ - 99.551.407 ₫

You’ve viewed 120 of 206 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng