Đang tải...
Tìm thấy 115 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn nữ Murste Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Murste

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    18.669.249,00 ₫
    8.456.563  - 2.906.972.067  8.456.563 ₫ - 2.906.972.067 ₫
  2. Nhẫn nữ Lramel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Lramel

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.99 crt - AAA

    23.927.150,00 ₫
    10.173.064  - 2.631.199.791  10.173.064 ₫ - 2.631.199.791 ₫
  3. Nhẫn nữ Tspr Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Tspr

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.932 crt - AAA

    19.336.321,00 ₫
    9.414.294  - 1.670.199.625  9.414.294 ₫ - 1.670.199.625 ₫
  4. Nhẫn nữ Ters Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Ters

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.856 crt - AAA

    22.062.345,00 ₫
    8.843.731  - 3.287.871.204  8.843.731 ₫ - 3.287.871.204 ₫
  5. Nhẫn nữ Selifig Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Selifig

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.872 crt - AAA

    28.792.503,00 ₫
    11.295.229  - 3.327.550.265  11.295.229 ₫ - 3.327.550.265 ₫
  6. Nhẫn nữ Paguodea Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Paguodea

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.19 crt - AAA

    24.294.223,00 ₫
    10.698.062  - 2.669.081.685  10.698.062 ₫ - 2.669.081.685 ₫
  7. Nhẫn nữ Onearm Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Onearm

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.794 crt - AAA

    18.402.646,00 ₫
    8.823.353  - 1.438.762.042  8.823.353 ₫ - 1.438.762.042 ₫
  8. Nhẫn nữ Odinga Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Odinga

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.082 crt - AAA

    23.966.205,00 ₫
    10.915.985  - 1.497.544.783  10.915.985 ₫ - 1.497.544.783 ₫
  9. Nhẫn nữ Nealim Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Nealim

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.758 crt - AAA

    21.892.535,00 ₫
    10.579.194  - 464.827.978  10.579.194 ₫ - 464.827.978 ₫
  10. Nhẫn nữ Moolpira Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Moolpira

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.02 crt - AAA

    22.674.231,00 ₫
    10.618.817  - 1.857.670.436  10.618.817 ₫ - 1.857.670.436 ₫
  11. Nhẫn nữ Memeald Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Memeald

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.728 crt - AAA

    22.673.946,00 ₫
    9.212.219  - 3.277.555.212  9.212.219 ₫ - 3.277.555.212 ₫
  12. Nhẫn nữ Himawari Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Himawari

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    17.895.479,00 ₫
    8.171.281  - 1.833.599.792  8.171.281 ₫ - 1.833.599.792 ₫
  13. Nhẫn nữ Hergy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Hergy

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAA

    17.915.008,00 ₫
    8.150.904  - 1.383.021.746  8.150.904 ₫ - 1.383.021.746 ₫
  14. Nhẫn nữ Hehwe Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Hehwe

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAA

    27.865.054,00 ₫
    11.902.301  - 1.884.910.869  11.902.301 ₫ - 1.884.910.869 ₫
  15. Nhẫn nữ Enpli Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Enpli

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    19.607.735,00 ₫
    9.190.144  - 1.841.382.778  9.190.144 ₫ - 1.841.382.778 ₫
  16. Nhẫn nữ Dideneua Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Dideneua

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    22.187.158,00 ₫
    10.797.118  - 1.683.119.379  10.797.118 ₫ - 1.683.119.379 ₫
  17. Nhẫn nữ Clom Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Clom

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.442 crt - AAA

    22.455.174,00 ₫
    9.549.010  - 3.091.909.868  9.549.010 ₫ - 3.091.909.868 ₫
  18. Nhẫn nữ Ceise Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Ceise

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.378 crt - AAA

    23.621.207,00 ₫
    9.945.235  - 2.655.977.970  9.945.235 ₫ - 2.655.977.970 ₫
  19. Nhẫn nữ Bifige Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Bifige

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.874 crt - AAA

    21.374.614,00 ₫
    9.984.858  - 1.461.304.391  9.984.858 ₫ - 1.461.304.391 ₫
  20. Nhẫn nữ Ecgemd Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Ecgemd

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.696 crt - AAA

    30.429.476,00 ₫
    12.088.810  - 3.324.946.502  12.088.810 ₫ - 3.324.946.502 ₫
  21. Nhẫn nữ Seto Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Seto

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.504 crt - AAA

    17.439.255,00 ₫
    8.895.240  - 1.311.602.267  8.895.240 ₫ - 1.311.602.267 ₫
  22. Nhẫn nữ Puccod Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Puccod

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.504 crt - AAA

    17.698.783,00 ₫
    9.033.919  - 1.313.088.114  9.033.919 ₫ - 1.313.088.114 ₫
  23. Nhẫn nữ Caol Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Caol

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.632 crt - AAA

    21.758.669,00 ₫
    10.136.272  - 1.345.026.638  10.136.272 ₫ - 1.345.026.638 ₫
  24. Nhẫn nữ Rigotlas Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Rigotlas

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.844 crt - AAA

    22.897.814,00 ₫
    10.420.704  - 1.378.040.631  10.420.704 ₫ - 1.378.040.631 ₫
  25. Nhẫn nữ Regange Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Regange

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.688 crt - AAA

    18.907.833,00 ₫
    9.536.558  - 1.332.729.530  9.536.558 ₫ - 1.332.729.530 ₫
  26. Nhẫn nữ Nocha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Nocha

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.792 crt - AAA

    27.252.038,00 ₫
    12.159.847  - 938.104.039  12.159.847 ₫ - 938.104.039 ₫
  27. Nhẫn nữ Nene Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Nene

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    25.613.083,00 ₫
    11.037.683  - 1.053.872.357  11.037.683 ₫ - 1.053.872.357 ₫
  28. Nhẫn nữ Nelen Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Nelen

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.932 crt - AAA

    17.596.048,00 ₫
    7.804.491  - 1.813.731.966  7.804.491 ₫ - 1.813.731.966 ₫
  29. Nhẫn nữ Migea Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Migea

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.214 crt - AAA

    25.079.596,00 ₫
    11.193.343  - 512.672.096  11.193.343 ₫ - 512.672.096 ₫
  30. Nhẫn nữ Lupe Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Lupe

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.76 crt - AAA

    25.707.328,00 ₫
    10.757.495  - 3.302.177.739  10.757.495 ₫ - 3.302.177.739 ₫
  31. Nhẫn nữ Feivar Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Feivar

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.472 crt - AAA

    21.579.235,00 ₫
    10.638.628  - 143.758.750  10.638.628 ₫ - 143.758.750 ₫
  32. Nhẫn nữ Fatond Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Fatond

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.96 crt - AAA

    25.856.762,00 ₫
    8.782.599  - 2.985.283.017  8.782.599 ₫ - 2.985.283.017 ₫
  33. Nhẫn nữ Ducchn Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Ducchn

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.226 crt - AAA

    25.858.177,00 ₫
    10.780.137  - 1.518.785.253  10.780.137 ₫ - 1.518.785.253 ₫
  34. Nhẫn nữ Coqu Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Coqu

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.942 crt - AAA

    16.355.863,00 ₫
    7.662.699  - 1.423.535.700  7.662.699 ₫ - 1.423.535.700 ₫
  35. Nhẫn nữ Bittedw Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Bittedw

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.68 crt - AAA

    22.724.891,00 ₫
    10.797.118  - 137.994.674  10.797.118 ₫ - 137.994.674 ₫
  36. Nhẫn nữ Lyth Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Lyth

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.77 crt - AAA

    14.832.664,00 ₫
    6.907.891  - 1.416.884.793  6.907.891 ₫ - 1.416.884.793 ₫
  37. Nhẫn nữ Cigo Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Cigo

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    4.58 crt - AAA

    30.545.797,00 ₫
    9.093.352  - 2.264.409.074  9.093.352 ₫ - 2.264.409.074 ₫
  38. Nhẫn hứa nữ Urengan Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn hứa nữ Urengan

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.558 crt - AAA

    13.248.898,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  39. Nhẫn hứa nữ Swangy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn hứa nữ Swangy

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.842 crt - AAA

    15.745.961,00 ₫
    7.556.567  - 1.426.946.059  7.556.567 ₫ - 1.426.946.059 ₫
  40. Nhẫn hứa nữ Snep Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn hứa nữ Snep

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.83 crt - AAA

    15.828.885,00 ₫
    7.315.436  - 1.426.337.577  7.315.436 ₫ - 1.426.337.577 ₫
  41. Nhẫn hứa nữ Rigea Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn hứa nữ Rigea

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.794 crt - AAA

    19.070.002,00 ₫
    9.190.144  - 1.442.582.782  9.190.144 ₫ - 1.442.582.782 ₫
  42. Nhẫn hứa nữ Rigean Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn hứa nữ Rigean

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.416 crt - AAA

    23.725.640,00 ₫
    11.056.079  - 154.258.699  11.056.079 ₫ - 154.258.699 ₫
  43. Nhẫn hứa nữ Osedr Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn hứa nữ Osedr

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.38 crt - AAA

    23.485.358,00 ₫
    9.602.784  - 2.456.563.822  9.602.784 ₫ - 2.456.563.822 ₫
  44. Nhẫn Healde Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Healde

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.272 crt - AAA

    15.790.395,00 ₫
    8.212.036  - 109.626.835  8.212.036 ₫ - 109.626.835 ₫
  45. Nhẫn Cgani Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Cgani

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.632 crt - AAA

    21.011.502,00 ₫
    10.123.536  - 909.349.457  10.123.536 ₫ - 909.349.457 ₫
  46. Nhẫn nữ Daister Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Daister

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    16.849.163,00 ₫
    8.436.186  - 1.115.456.972  8.436.186 ₫ - 1.115.456.972 ₫
  47. Nhẫn nữ Chaco Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Chaco

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    15.115.115,00 ₫
    8.089.772  - 291.097.670  8.089.772 ₫ - 291.097.670 ₫
  48. Nhẫn nữ Burke Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Burke

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    14.521.910,00 ₫
    7.763.736  - 93.183.514  7.763.736 ₫ - 93.183.514 ₫
  49. Nhẫn Assieve Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Assieve

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.76 crt - AAA

    17.323.501,00 ₫
    8.354.676  - 1.127.739.933  8.354.676 ₫ - 1.127.739.933 ₫
  50. Nhẫn Aneous Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Aneous

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    11.963.715,00 ₫
    6.622.609  - 80.009.048  6.622.609 ₫ - 80.009.048 ₫
  51. Nhẫn nữ Abbacy Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Abbacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    14.426.534,00 ₫
    7.213.550  - 855.194.056  7.213.550 ₫ - 855.194.056 ₫
  52. Nhẫn nữ Kilby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Kilby

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    14.299.459,00 ₫
    7.641.473  - 286.427.885  7.641.473 ₫ - 286.427.885 ₫
  53. Nhẫn nữ Aleckon Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Aleckon

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.41 crt - AAA

    12.837.107,00 ₫
    6.749.967  - 288.819.382  6.749.967 ₫ - 288.819.382 ₫
  54. Nhẫn nữ Monny Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Monny

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    11.185.135,00 ₫
    6.176.857  - 268.597.783  6.176.857 ₫ - 268.597.783 ₫
  55. Nhẫn Aigurande Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Aigurande

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.58 crt - AAA

    15.326.247,00 ₫
    7.396.945  - 869.783.611  7.396.945 ₫ - 869.783.611 ₫
  56. Nhẫn Rondek B Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn GLAMIRA Rondek B

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    11.992.300,00 ₫
    6.007.047  - 1.087.650.505  6.007.047 ₫ - 1.087.650.505 ₫
  57. Nhẫn nữ Bucha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Bucha

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    11.917.867,00 ₫
    6.580.157  - 379.752.914  6.580.157 ₫ - 379.752.914 ₫
  58. Nhẫn nữ Idly Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    11.238.058,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  59. Nhẫn nữ Comfort Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Comfort

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    11.481.737,00 ₫
    6.346.668  - 77.249.633  6.346.668 ₫ - 77.249.633 ₫
  60. Nhẫn nữ Kathleent Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Kathleent

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    15.782.471,00 ₫
    8.456.563  - 101.872.155  8.456.563 ₫ - 101.872.155 ₫

You’ve viewed 60 of 115 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng