Đang tải...
Tìm thấy 77 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn nữ Murste Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Murste

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAAA

    22.405.081,00 ₫
    8.456.563  - 2.906.972.067  8.456.563 ₫ - 2.906.972.067 ₫
  2. Nhẫn nữ Tspr Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Tspr

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.932 crt - AAAA

    23.779.696,00 ₫
    9.414.294  - 1.670.199.625  9.414.294 ₫ - 1.670.199.625 ₫
  3. Nhẫn nữ Onearm Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Onearm

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.794 crt - AAAA

    21.544.140,00 ₫
    8.823.353  - 1.438.762.042  8.823.353 ₫ - 1.438.762.042 ₫
  4. Nhẫn nữ Odinga Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Odinga

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.082 crt - AAAA

    27.107.699,00 ₫
    10.915.985  - 1.497.544.783  10.915.985 ₫ - 1.497.544.783 ₫
  5. Nhẫn nữ Nealim Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Nealim

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.758 crt - AAAA

    25.147.236,00 ₫
    10.579.194  - 464.827.978  10.579.194 ₫ - 464.827.978 ₫
  6. Nhẫn nữ Moolpira Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Moolpira

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.02 crt - AAAA

    26.494.967,00 ₫
    10.618.817  - 1.857.670.436  10.618.817 ₫ - 1.857.670.436 ₫
  7. Nhẫn nữ Himawari Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Himawari

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAAA

    21.716.215,00 ₫
    8.171.281  - 1.833.599.792  8.171.281 ₫ - 1.833.599.792 ₫
  8. Nhẫn nữ Hergy Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Hergy

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.85 crt - AAAA

    21.056.502,00 ₫
    8.150.904  - 1.383.021.746  8.150.904 ₫ - 1.383.021.746 ₫
  9. Nhẫn nữ Hehwe Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Hehwe

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.28 crt - AAAA

    31.685.790,00 ₫
    11.902.301  - 1.884.910.869  11.902.301 ₫ - 1.884.910.869 ₫
  10. Nhẫn nữ Enpli Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Enpli

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAAA

    23.428.471,00 ₫
    9.190.144  - 1.841.382.778  9.190.144 ₫ - 1.841.382.778 ₫
  11. Nhẫn nữ Dideneua Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Dideneua

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAAA

    26.630.533,00 ₫
    10.797.118  - 1.683.119.379  10.797.118 ₫ - 1.683.119.379 ₫
  12. Nhẫn nữ Clom Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Clom

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.442 crt - AAAA

    26.643.834,00 ₫
    9.549.010  - 3.091.909.868  9.549.010 ₫ - 3.091.909.868 ₫
  13. Nhẫn nữ Bifige Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Bifige

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.874 crt - AAAA

    24.516.108,00 ₫
    9.984.858  - 1.461.304.391  9.984.858 ₫ - 1.461.304.391 ₫
  14. Nhẫn nữ Seto Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Seto

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.504 crt - AAAA

    22.137.345,00 ₫
    8.895.240  - 1.311.602.267  8.895.240 ₫ - 1.311.602.267 ₫
  15. Nhẫn nữ Puccod Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Puccod

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.504 crt - AAAA

    22.396.873,00 ₫
    9.033.919  - 1.313.088.114  9.033.919 ₫ - 1.313.088.114 ₫
  16. Nhẫn nữ Caol Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Caol

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.632 crt - AAAA

    26.456.759,00 ₫
    10.136.272  - 1.345.026.638  10.136.272 ₫ - 1.345.026.638 ₫
  17. Nhẫn nữ Rigotlas Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Rigotlas

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.844 crt - AAAA

    27.595.904,00 ₫
    10.420.704  - 1.378.040.631  10.420.704 ₫ - 1.378.040.631 ₫
  18. Nhẫn nữ Regange Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Regange

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.688 crt - AAAA

    23.605.923,00 ₫
    9.536.558  - 1.332.729.530  9.536.558 ₫ - 1.332.729.530 ₫
  19. Nhẫn nữ Nocha Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Nocha

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.792 crt - AAAA

    30.676.550,00 ₫
    12.159.847  - 938.104.039  12.159.847 ₫ - 938.104.039 ₫
  20. Nhẫn nữ Nelen Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Nelen

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.932 crt - AAAA

    21.416.784,00 ₫
    7.804.491  - 1.813.731.966  7.804.491 ₫ - 1.813.731.966 ₫
  21. Nhẫn nữ Migea Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Migea

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.214 crt - AAAA

    28.334.297,00 ₫
    11.193.343  - 512.672.096  11.193.343 ₫ - 512.672.096 ₫
  22. Nhẫn nữ Fatond Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Fatond

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.96 crt - AAAA

    29.592.594,00 ₫
    8.782.599  - 2.985.283.017  8.782.599 ₫ - 2.985.283.017 ₫
  23. Nhẫn nữ Ducchn Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Ducchn

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.226 crt - AAAA

    28.999.671,00 ₫
    10.780.137  - 1.518.785.253  10.780.137 ₫ - 1.518.785.253 ₫
  24. Nhẫn nữ Coqu Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Coqu

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.942 crt - AAAA

    19.497.357,00 ₫
    7.662.699  - 1.423.535.700  7.662.699 ₫ - 1.423.535.700 ₫
  25. Nhẫn nữ Lyth Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Lyth

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.77 crt - AAAA

    17.974.158,00 ₫
    6.907.891  - 1.416.884.793  6.907.891 ₫ - 1.416.884.793 ₫
  26. Nhẫn nữ Cigo Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Cigo

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    4.58 crt - AAAA

    30.545.797,00 ₫
    9.093.352  - 2.264.409.074  9.093.352 ₫ - 2.264.409.074 ₫
  27. Nhẫn hứa nữ Urengan Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn hứa nữ Urengan

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.558 crt - AAAA

    16.503.599,00 ₫
    6.856.099  - 401.644.321  6.856.099 ₫ - 401.644.321 ₫
  28. Nhẫn hứa nữ Swangy Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn hứa nữ Swangy

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.842 crt - AAAA

    18.887.455,00 ₫
    7.556.567  - 1.426.946.059  7.556.567 ₫ - 1.426.946.059 ₫
  29. Nhẫn hứa nữ Snep Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn hứa nữ Snep

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.83 crt - AAAA

    18.970.379,00 ₫
    7.315.436  - 1.426.337.577  7.315.436 ₫ - 1.426.337.577 ₫
  30. Nhẫn hứa nữ Rigea Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn hứa nữ Rigea

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.794 crt - AAAA

    22.211.496,00 ₫
    9.190.144  - 1.442.582.782  9.190.144 ₫ - 1.442.582.782 ₫
  31. Nhẫn hứa nữ Osedr Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn hứa nữ Osedr

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.38 crt - AAAA

    33.815.498,00 ₫
    9.602.784  - 2.456.563.822  9.602.784 ₫ - 2.456.563.822 ₫
  32. Nhẫn Cgani Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Cgani

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAAA

    25.624.687,00 ₫
    10.123.536  - 909.349.457  10.123.536 ₫ - 909.349.457 ₫
  33. Nhẫn nữ Daister Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Daister

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    19.622.735,00 ₫
    8.436.186  - 1.115.456.972  8.436.186 ₫ - 1.115.456.972 ₫
  34. Nhẫn Assieve Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Assieve

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    20.125.374,00 ₫
    8.354.676  - 1.127.739.933  8.354.676 ₫ - 1.127.739.933 ₫
  35. Nhẫn nữ Abbacy Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Abbacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    17.851.046,00 ₫
    7.213.550  - 855.194.056  7.213.550 ₫ - 855.194.056 ₫
  36. Nhẫn Aigurande Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Aigurande

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.58 crt - AAAA

    21.609.236,00 ₫
    7.396.945  - 869.783.611  7.396.945 ₫ - 869.783.611 ₫
  37. Nhẫn Rondek B Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Rondek B

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    14.765.872,00 ₫
    6.007.047  - 1.087.650.505  6.007.047 ₫ - 1.087.650.505 ₫
  38. Nhẫn nữ Bucha Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Bucha

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.35 crt - AAAA

    15.172.568,00 ₫
    6.580.157  - 379.752.914  6.580.157 ₫ - 379.752.914 ₫
  39. Nhẫn nữ Idly Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    14.662.570,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  40. Nhẫn Emilly Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.53 crt - AAAA

    25.031.482,00 ₫
    9.806.556  - 892.934.441  9.806.556 ₫ - 892.934.441 ₫
  41. Nhẫn nữ Amery Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Amery

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    0.88 crt - AAAA

    21.534.236,00 ₫
    9.129.013  - 1.150.522.846  9.129.013 ₫ - 1.150.522.846 ₫
  42. Nhẫn nữ Cadieux Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    14.477.193,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  43. Nhẫn nữ Duct Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Duct

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    19.445.283,00 ₫
    8.426.846  - 864.321.368  8.426.846 ₫ - 864.321.368 ₫
  44. Nhẫn nữ Ivey Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - AAAA

    37.314.726,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  45. Nhẫn nữ Modesta Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.44 crt - AAAA

    17.999.347,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  46. Nhẫn nữ Joanna Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    22.386.967,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  47. Nhẫn nữ Marilyn Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    22.535.268,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  48. Nhẫn nữ Roxanne Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.76 crt - AAAA

    21.497.160,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Onella 0.5 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Onella 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    0.52 crt - AAAA

    20.809.145,00 ₫
    8.835.806  - 1.123.947.497  8.835.806 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  50. Nhẫn Elauna Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.518 crt - AAAA

    24.312.619,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  51. Nhẫn Elodie Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Elodie

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.982 crt - AAAA

    17.862.083,00 ₫
    6.399.026  - 2.824.302.650  6.399.026 ₫ - 2.824.302.650 ₫
  52. Nhẫn Ellura Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    0.567 crt - AAAA

    17.813.970,00 ₫
    6.793.552  - 861.123.271  6.793.552 ₫ - 861.123.271 ₫
  53. Nhẫn nữ Ellish Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Ellish

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - AAAA

    24.261.958,00 ₫
    6.658.836  - 1.646.228.043  6.658.836 ₫ - 1.646.228.043 ₫
  54. Nhẫn Ekaterina Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.568 crt - AAAA

    20.392.543,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  55. Nhẫn nữ Eionia Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Eionia

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.008 crt - AAAA

    25.221.388,00 ₫
    6.466.383  - 1.643.199.752  6.466.383 ₫ - 1.643.199.752 ₫
  56. Nhẫn Sonnett Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Sonnett

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.06 crt - AAAA

    30.354.477,00 ₫
    10.357.025  - 1.695.911.767  10.357.025 ₫ - 1.695.911.767 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    14.172.666,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  58. Nhẫn nữ Oleysa Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - AAAA

    18.969.814,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  59. Nhẫn nữ Ehtel Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    0.5 crt - AAAA

    14.543.420,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  60. Nhẫn nữ Anamir Đá Ruby (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Anamir

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.41 crt - AAAA

    26.614.400,00 ₫
    13.031.824  - 446.035.620  13.031.824 ₫ - 446.035.620 ₫

You’ve viewed 60 of 77 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng