Đang tải...
Tìm thấy 176 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Taurite Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Taurite

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    21.538.481,00 ₫
    9.547.878  - 70.411.362  9.547.878 ₫ - 70.411.362 ₫
  2. Nhẫn Liquidum Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    12.853.522,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  3. Nhẫn Karlek Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Karlek

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    21.416.500,00 ₫
    10.143.347  - 147.933.257  10.143.347 ₫ - 147.933.257 ₫
  4. Nhẫn Amados Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Amados

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    12.822.391,00 ₫
    6.919.778  - 87.027.886  6.919.778 ₫ - 87.027.886 ₫
  5. Bông tai nữ Querida Đá Moissanite

    Bông tai nữ Querida

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.484 crt - VS

    15.229.736,00 ₫
    7.471.662  - 112.357.951  7.471.662 ₫ - 112.357.951 ₫
  6. Bông tai nữ Anpu E Đá Moissanite

    Bông tai nữ Anpu E

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.996 crt - VS

    18.416.798,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    7.587.699  - 135.013.507  7.587.699 ₫ - 135.013.507 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Anpu A Đá Moissanite

    Bông tai nữ Anpu A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    13.920.499,00 ₫
    6.495.252  - 100.895.745  6.495.252 ₫ - 100.895.745 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Anpu B Đá Moissanite

    Bông tai nữ Anpu B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.992 crt - VS

    17.326.048,00 ₫
    6.914.117  - 134.645.582  6.914.117 ₫ - 134.645.582 ₫
  9. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Anpu C Đá Moissanite

    Bông tai nữ Anpu C

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    18.276.704,00 ₫
    8.677.316  - 138.254.056  8.677.316 ₫ - 138.254.056 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Anpu D Đá Moissanite

    Bông tai nữ Anpu D

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    20.054.620,00 ₫
    9.113.164  - 149.433.251  9.113.164 ₫ - 149.433.251 ₫
  11. Bông tai nữ Desejo Đá Moissanite

    Bông tai nữ Desejo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.738 crt - VS

    14.459.364,00 ₫
    6.155.631  - 971.967.089  6.155.631 ₫ - 971.967.089 ₫
  12. Nhẫn Amatus Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Amatus

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Hồng

    0.232 crt - VS

    17.323.218,00 ₫
    8.945.617  - 117.806.041  8.945.617 ₫ - 117.806.041 ₫
  13. Bông tai nữ Tiszta Đá Moissanite

    Bông tai nữ Tiszta

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    12.571.070,00 ₫
    5.900.915  - 90.961.829  5.900.915 ₫ - 90.961.829 ₫
  14. Nhẫn Connely Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Connely

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.668 crt - VS

    21.880.082,00 ₫
    10.392.402  - 153.678.509  10.392.402 ₫ - 153.678.509 ₫
  15. Nhẫn Liefde Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Liefde

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    11.266.077,00 ₫
    6.304.215  - 67.627.033  6.304.215 ₫ - 67.627.033 ₫
  16. Nhẫn Titanic Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Titanic

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.392 crt - VS

    17.786.801,00 ₫
    9.275.898  - 128.815.419  9.275.898 ₫ - 128.815.419 ₫
  17. Nhẫn Bihotza Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bihotza

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.613 crt - VS

    17.006.521,00 ₫
    8.278.262  - 117.537.174  8.278.262 ₫ - 117.537.174 ₫
  18. Xỏ khuyên tai Sneham Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Sneham

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.291 crt - VS

    10.939.474,00 ₫
    5.582.520  - 68.589.290  5.582.520 ₫ - 68.589.290 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Pure Heart Đá Moissanite

    Bông tai nữ Pure Heart

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.468 crt - VS

    17.876.800,00 ₫
    8.456.563  - 127.626.750  8.456.563 ₫ - 127.626.750 ₫
  21. Xỏ khuyên tai Czysty Đá Moissanite

    Xỏ khuyên tai Czysty

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.534 crt - VS

    12.610.126,00 ₫
    5.858.462  - 93.593.889  5.858.462 ₫ - 93.593.889 ₫
  22. Bông tai nữ Maemae Đá Moissanite

    Bông tai nữ Maemae

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    10.305.232,00 ₫
    5.349.030  - 75.905.295  5.349.030 ₫ - 75.905.295 ₫
  23. Bông tai nữ Bodyguard Đá Moissanite

    Bông tai nữ Bodyguard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    23.155.927,00 ₫
    11.778.057  - 163.442.620  11.778.057 ₫ - 163.442.620 ₫
  24. Bông tai nữ Siqvaruli Đá Moissanite

    Bông tai nữ Siqvaruli

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.196 crt - VS

    21.006.406,00 ₫
    8.823.353  - 152.220.969  8.823.353 ₫ - 152.220.969 ₫
  25. Bông tai nữ Pagibig Đá Moissanite

    Bông tai nữ Pagibig

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.412 crt - VS

    12.395.317,00 ₫
    6.091.952  - 92.532.579  6.091.952 ₫ - 92.532.579 ₫
  26. Bông tai nữ Katl Đá Moissanite

    Bông tai nữ Katl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.288 crt - VS

    25.725.159,00 ₫
    8.476.940  - 241.979.983  8.476.940 ₫ - 241.979.983 ₫
  27. Bông tai nữ One Love Đá Moissanite

    Bông tai nữ One Love

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    10.462.590,00 ₫
    4.839.599  - 76.782.649  4.839.599 ₫ - 76.782.649 ₫
  28. Bông tai nữ Cariad Đá Moissanite

    Bông tai nữ Cariad

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.972 crt - VS

    18.615.193,00 ₫
    7.213.550  - 1.854.019.511  7.213.550 ₫ - 1.854.019.511 ₫
  29. Bông tai nữ Szeretet Đá Moissanite

    Bông tai nữ Szeretet

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    9.482.784,00 ₫
    4.861.108  - 74.292.099  4.861.108 ₫ - 74.292.099 ₫
  30. Bông tai nữ Puhdas Đá Moissanite

    Bông tai nữ Puhdas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    15.268.511,00 ₫
    7.722.982  - 109.315.517  7.722.982 ₫ - 109.315.517 ₫
  31. Bông tai nữ Purua Đá Moissanite

    Bông tai nữ Purua

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    1.468 crt - VS

    24.362.995,00 ₫
    8.008.263  - 2.867.179.801  8.008.263 ₫ - 2.867.179.801 ₫
  32. Bông tai nữ Dashurin Đá Moissanite

    Bông tai nữ Dashurin

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.364 crt - VS

    15.043.230,00 ₫
    7.705.152  - 105.523.082  7.705.152 ₫ - 105.523.082 ₫
  33. Nhẫn Carwen Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Carwen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.304 crt - VS

    18.672.646,00 ₫
    9.516.180  - 131.390.883  9.516.180 ₫ - 131.390.883 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Dragoste Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Dragoste

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    11.317.870,00 ₫
    4.086.773  - 62.122.346  4.086.773 ₫ - 62.122.346 ₫
  35. Bông tai nữ Coracao Đá Moissanite

    Bông tai nữ Coracao

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    9.922.876,00 ₫
    4.903.278  - 79.938.293  4.903.278 ₫ - 79.938.293 ₫
  36. Bông tai nữ Mtima Đá Moissanite

    Bông tai nữ Mtima

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    18.373.212,00 ₫
    8.895.240  - 121.824.887  8.895.240 ₫ - 121.824.887 ₫
  37. Nhẫn Chaviv Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Chaviv

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    20.499.242,00 ₫
    10.209.008  - 152.192.674  10.209.008 ₫ - 152.192.674 ₫
  38. Bông tai nữ Chikondi Đá Moissanite

    Bông tai nữ Chikondi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    7.562.509,00 ₫
    4.108.281  - 47.872.408  4.108.281 ₫ - 47.872.408 ₫
  39. Nhẫn Eisha Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Eisha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.58 crt - VS

    22.879.985,00 ₫
    11.268.625  - 166.626.566  11.268.625 ₫ - 166.626.566 ₫
  40. Nhẫn Huachai Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Huachai

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.361 crt - VS

    15.412.002,00 ₫
    7.981.094  - 103.782.526  7.981.094 ₫ - 103.782.526 ₫
  41. Bông tai nữ Mwoya Đá Moissanite

    Bông tai nữ Mwoya

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.424 crt - VS

    14.761.344,00 ₫
    7.365.531  - 118.655.096  7.365.531 ₫ - 118.655.096 ₫
  42. Nhẫn Gugma Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Gugma

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.236 crt - VS

    15.358.227,00 ₫
    8.193.357  - 106.980.621  8.193.357 ₫ - 106.980.621 ₫
  43. Bông tai nữ Rakkaus Đá Moissanite

    Bông tai nữ Rakkaus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.395.034,00 ₫
    6.439.214  - 77.037.363  6.439.214 ₫ - 77.037.363 ₫
  44. Nhẫn Hjerteni Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Hjerteni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.167 crt - VS

    16.213.790,00 ₫
    8.538.072  - 99.692.921  8.538.072 ₫ - 99.692.921 ₫
  45. Bông tai nữ Ihunanya Đá Moissanite

    Bông tai nữ Ihunanya

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.182 crt - VS

    14.955.210,00 ₫
    7.567.888  - 94.641.055  7.567.888 ₫ - 94.641.055 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Jacayl Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Jacayl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.464 crt - VS

    19.411.321,00 ₫
    7.682.227  - 126.664.488  7.682.227 ₫ - 126.664.488 ₫
  47. Bông tai nữ Wansch Đá Moissanite

    Bông tai nữ Wansch

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.468 crt - VS

    15.698.980,00 ₫
    7.539.586  - 110.801.358  7.539.586 ₫ - 110.801.358 ₫
  48. Bông tai nữ Grynas Đá Moissanite

    Bông tai nữ Grynas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    7.656.189,00 ₫
    4.129.791  - 53.490.308  4.129.791 ₫ - 53.490.308 ₫
  49. Bông tai nữ Plaww Đá Moissanite

    Bông tai nữ Plaww

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    10.839.852,00 ₫
    5.752.330  - 70.598.714  5.752.330 ₫ - 70.598.714 ₫
  50. Nhẫn Shinzo Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Shinzo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.715 crt - VS

    22.981.587,00 ₫
    11.044.475  - 175.753.875  11.044.475 ₫ - 175.753.875 ₫
  51. Bông tai nữ Yaretzi Đá Moissanite

    Bông tai nữ Yaretzi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    13.007.767,00 ₫
    6.557.516  - 85.881.667  6.557.516 ₫ - 85.881.667 ₫
  52. Nhẫn Sajan Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sajan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    14.002.008,00 ₫
    7.514.115  - 96.367.464  7.514.115 ₫ - 96.367.464 ₫
  53. Bông tai nữ Aahkyit Đá Moissanite

    Bông tai nữ Aahkyit

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.528 crt - VS

    19.061.229,00 ₫
    9.169.767  - 154.499.262  9.169.767 ₫ - 154.499.262 ₫
  54. Bông tai nữ Criedhe Đá Moissanite

    Bông tai nữ Criedhe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.268 crt - VS

    16.583.693,00 ₫
    8.476.940  - 108.480.616  8.476.940 ₫ - 108.480.616 ₫
  55. Nhẫn Tecnost Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tecnost

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.403 crt - VS

    24.479.882,00 ₫
    11.332.021  - 149.801.171  11.332.021 ₫ - 149.801.171 ₫
  56. Bông tai nữ Lanmou Đá Moissanite

    Bông tai nữ Lanmou

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.91 crt - VS

    22.626.683,00 ₫
    10.351.648  - 167.065.243  10.351.648 ₫ - 167.065.243 ₫
  57. Nhẫn Maitasuna Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Maitasuna

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    17.924.347,00 ₫
    9.027.126  - 129.692.778  9.027.126 ₫ - 129.692.778 ₫
  58. Bông tai nữ Zuiver Đá Moissanite

    Bông tai nữ Zuiver

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.488 crt - VS

    21.472.254,00 ₫
    8.130.527  - 189.126.458  8.130.527 ₫ - 189.126.458 ₫
  59. Bông tai nữ Urukundo Đá Moissanite

    Bông tai nữ Urukundo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.606 crt - VS

    16.672.843,00 ₫
    8.087.225  - 118.711.695  8.087.225 ₫ - 118.711.695 ₫
  60. Bông tai nữ Maxabbat Đá Moissanite

    Bông tai nữ Maxabbat

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.658 crt - VS

    16.480.958,00 ₫
    7.280.625  - 310.823.996  7.280.625 ₫ - 310.823.996 ₫
  61. Bông tai nữ Milestiba Đá Moissanite

    Bông tai nữ Milestiba

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    1.77 crt - VS

    22.094.894,00 ₫
    8.130.527  - 172.286.916  8.130.527 ₫ - 172.286.916 ₫

You’ve viewed 60 of 176 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng