Đang tải...
Tìm thấy 118 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Nhẫn Ripset Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ripset

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.215.488,00 ₫
    7.323.078  - 86.928.827  7.323.078 ₫ - 86.928.827 ₫
  3. Nhẫn Sciath Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sciath

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    12.682.014,00 ₫
    6.580.157  - 69.990.231  6.580.157 ₫ - 69.990.231 ₫
  4. Nhẫn Skrika Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Skrika

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    29.732.403,00 ₫
    8.252.790  - 124.966.381  8.252.790 ₫ - 124.966.381 ₫
  5. Nhẫn Tameng Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Tameng

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    19.448.679,00 ₫
    9.149.389  - 104.957.042  9.149.389 ₫ - 104.957.042 ₫
  6. Nhẫn Volomaso Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Volomaso

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    19.281.417,00 ₫
    9.667.878  - 111.537.203  9.667.878 ₫ - 111.537.203 ₫
  7. Nhẫn Wimper Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Wimper

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.242 crt - VS

    17.958.027,00 ₫
    7.987.886  - 105.452.328  7.987.886 ₫ - 105.452.328 ₫
  8. Nhẫn đeo ngón út Taming Tròn

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Taming

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    15.059.643,00 ₫
    7.763.736  - 87.325.050  7.763.736 ₫ - 87.325.050 ₫
  9. Nhẫn Leihoa Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Leihoa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    13.275.219,00 ₫
    6.919.778  - 77.150.573  6.919.778 ₫ - 77.150.573 ₫
  10. Nhẫn Umbala Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Umbala

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.294 crt - VS

    20.547.635,00 ₫
    9.006.749  - 119.631.502  9.006.749 ₫ - 119.631.502 ₫
  11. Nhẫn Trepavica Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Trepavica

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.086 crt - AAA

    14.466.439,00 ₫
    7.437.700  - 85.428.833  7.437.700 ₫ - 85.428.833 ₫
  12. Nhẫn Exagerado Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Exagerado

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.251.245,00 ₫
    7.091.286  - 86.631.657  7.091.286 ₫ - 86.631.657 ₫
  13. Nhẫn Rozalive Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Rozalive

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.227 crt - AAA

    13.687.291,00 ₫
    6.410.346  - 79.414.715  6.410.346 ₫ - 79.414.715 ₫
  14. Nhẫn Sgiath Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sgiath

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.028 crt - VS

    11.935.413,00 ₫
    6.622.609  - 68.999.666  6.622.609 ₫ - 68.999.666 ₫
  15. Nhẫn Scut Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Scut

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.196 crt - VS

    15.824.072,00 ₫
    7.471.662  - 92.942.948  7.471.662 ₫ - 92.942.948 ₫
  16. Nhẫn Scudo Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Scudo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    13.953.328,00 ₫
    7.259.399  - 81.254.327  7.259.399 ₫ - 81.254.327 ₫
  17. Nhẫn Phokaia Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Phokaia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    23.129.323,00 ₫
    9.984.858  - 135.678.598  9.984.858 ₫ - 135.678.598 ₫
  18. Nhẫn Marsyas Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Marsyas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    26.107.516,00 ₫
    10.638.628  - 153.720.967  10.638.628 ₫ - 153.720.967 ₫
  19. Nhẫn Lucilife Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lucilife

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.191 crt - VS

    14.637.664,00 ₫
    6.792.420  - 78.112.830  6.792.420 ₫ - 78.112.830 ₫
  20. Nhẫn Laodikya Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Laodikya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    14.442.100,00 ₫
    7.620.246  - 83.560.922  7.620.246 ₫ - 83.560.922 ₫
  21. Nhẫn Klaros Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Klaros

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    17.287.558,00 ₫
    8.008.263  - 101.079.703  8.008.263 ₫ - 101.079.703 ₫
  22. Nhẫn Giogia Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Giogia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    17.434.727,00 ₫
    8.415.808  - 96.098.593  8.415.808 ₫ - 96.098.593 ₫
  23. Nhẫn đeo ngón út Germanic Tròn

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Germanic

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    13.626.443,00 ₫
    7.153.267  - 78.891.130  7.153.267 ₫ - 78.891.130 ₫
  24. Nhẫn Fenestro Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Fenestro

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.175 crt - VS

    14.905.964,00 ₫
    6.962.230  - 81.452.437  6.962.230 ₫ - 81.452.437 ₫
  25. Nhẫn Crownprincess Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Crownprincess

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.236 crt - AAA

    15.675.771,00 ₫
    7.091.286  - 95.744.821  7.091.286 ₫ - 95.744.821 ₫
  26. Nhẫn Blek Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Blek

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    14.798.135,00 ₫
    7.682.227  - 87.013.732  7.682.227 ₫ - 87.013.732 ₫
  27. Nhẫn Assos Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Assos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    13.443.048,00 ₫
    6.983.457  - 77.928.871  6.983.457 ₫ - 77.928.871 ₫
  28. Nhẫn Aphrodis Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Aphrodis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.154 crt - VS

    18.121.610,00 ₫
    8.762.222  - 104.348.556  8.762.222 ₫ - 104.348.556 ₫
  29. Nhẫn Zokongola Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Zokongola

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    22.214.610,00 ₫
    8.802.977  - 131.433.337  8.802.977 ₫ - 131.433.337 ₫
  30. Nhẫn Prozor Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Prozor

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.175 crt - AAA

    12.146.827,00 ₫
    5.355.823  - 66.862.886  5.355.823 ₫ - 66.862.886 ₫
  31. Nhẫn Crowning Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Crowning

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.18 crt - AAA

    15.175.114,00 ₫
    7.111.663  - 87.777.879  7.111.663 ₫ - 87.777.879 ₫
  32. Nhẫn Knidos Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Knidos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    21.375.180,00 ₫
    10.044.291  - 123.254.125  10.044.291 ₫ - 123.254.125 ₫
  33. Nhẫn Ingabo Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ingabo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    17.575.670,00 ₫
    9.331.087  - 100.711.782  9.331.087 ₫ - 100.711.782 ₫
  34. Nhẫn Hierapolis Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Hierapolis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    19.037.455,00 ₫
    9.628.255  - 109.782.491  9.628.255 ₫ - 109.782.491 ₫
  35. Nhẫn Mepagos Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Mepagos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    16.360.392,00 ₫
    8.089.772  - 90.325.036  8.089.772 ₫ - 90.325.036 ₫
  36. Nhẫn Steller Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Steller

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.322 crt - VS

    25.866.102,00 ₫
    10.559.383  - 151.442.677  10.559.383 ₫ - 151.442.677 ₫
  37. Nhẫn Matagofie Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Matagofie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.268 crt - VS

    19.141.605,00 ₫
    8.436.186  - 112.725.875  8.436.186 ₫ - 112.725.875 ₫
  38. Nhẫn Restesig Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Restesig

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.508 crt - VS

    26.411.193,00 ₫
    10.301.837  - 138.678.584  10.301.837 ₫ - 138.678.584 ₫
  39. Nhẫn Ventana Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ventana

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.055 crt - AAA

    14.896.625,00 ₫
    7.845.245  - 86.702.412  7.845.245 ₫ - 86.702.412 ₫
  40. Nhẫn Sardes Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sardes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.65 crt - VS

    33.690.971,00 ₫
    12.353.715  - 158.801.133  12.353.715 ₫ - 158.801.133 ₫
  41. Nhẫn Ragyog Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ragyog

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.365 crt - AAA

    17.728.499,00 ₫
    8.375.054  - 111.438.147  8.375.054 ₫ - 111.438.147 ₫
  42. Nhẫn Querer Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Querer

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.13 crt - AAA

    16.836.427,00 ₫
    8.300.903  - 101.532.534  8.300.903 ₫ - 101.532.534 ₫
  43. Nhẫn Pontes Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Pontes

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.126 crt - AAA

    15.152.473,00 ₫
    7.519.209  - 88.343.914  7.519.209 ₫ - 88.343.914 ₫
  44. Nhẫn Poetico Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Poetico

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.594 crt - VS

    25.289.876,00 ₫
    8.517.695  - 120.905.081  8.517.695 ₫ - 120.905.081 ₫
  45. Nhẫn Mathitis Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Mathitis

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.226 crt - AAA

    15.663.035,00 ₫
    7.193.172  - 96.438.215  7.193.172 ₫ - 96.438.215 ₫
  46. Nhẫn Magnesia Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Magnesia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    33.439.368,00 ₫
    12.196.640  - 166.202.041  12.196.640 ₫ - 166.202.041 ₫
  47. Nhẫn Lepas Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lepas

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    11.913.337,00 ₫
    5.816.010  - 72.678.898  5.816.010 ₫ - 72.678.898 ₫
  48. Nhẫn Kganya Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Kganya

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.052 crt - VS

    14.647.854,00 ₫
    7.661.850  - 84.792.049  7.661.850 ₫ - 84.792.049 ₫
  49. Nhẫn Galatia Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Galatia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.524 crt - VS

    27.900.714,00 ₫
    10.045.990  - 138.466.323  10.045.990 ₫ - 138.466.323 ₫
  50. Nhẫn Faro Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Faro

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.412 crt - VS

    23.914.129,00 ₫
    9.648.067  - 141.438.004  9.648.067 ₫ - 141.438.004 ₫
  51. Nhẫn Eyelash Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Eyelash

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    15.213.039,00 ₫
    7.396.945  - 91.570.318  7.396.945 ₫ - 91.570.318 ₫
  52. Nhẫn Elegancki Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Elegancki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    19.977.640,00 ₫
    9.129.013  - 106.697.605  9.129.013 ₫ - 106.697.605 ₫
  53. Nhẫn Effeho Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Effeho

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.406 crt - VS

    20.241.695,00 ₫
    7.967.509  - 105.240.063  7.967.509 ₫ - 105.240.063 ₫
  54. Nhẫn Dotote Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Dotote

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    18.153.874,00 ₫
    8.639.958  - 106.018.363  8.639.958 ₫ - 106.018.363 ₫
  55. Nhẫn Bersinar Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Bersinar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.797 crt - VS

    37.820.762,00 ₫
    13.134.843  - 191.772.671  13.134.843 ₫ - 191.772.671 ₫
  56. Nhẫn Akroenos Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Akroenos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.574 crt - VS

    32.723.050,00 ₫
    12.178.244  - 185.036.856  12.178.244 ₫ - 185.036.856 ₫
  57. Nhẫn Silenciokl Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Silenciokl

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.22 crt - AAA

    17.751.989,00 ₫
    8.232.413  - 105.141.010  8.232.413 ₫ - 105.141.010 ₫
  58. Nhẫn Mundo Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Mundo

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.454 crt - VS

    24.310.354,00 ₫
    9.648.067  - 132.721.064  9.648.067 ₫ - 132.721.064 ₫
  59. Nhẫn Lykia Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lykia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.506 crt - VS

    29.804.574,00 ₫
    11.221.644  - 155.716.241  11.221.644 ₫ - 155.716.241 ₫

You’ve viewed 118 of 118 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng