Đang tải...
Tìm thấy 17 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn SYLVIE Poias Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Poias

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.77 crt - AAA

    22.106.212,00 ₫
    9.915.518  - 1.008.632.005  9.915.518 ₫ - 1.008.632.005 ₫
  2. Nhẫn SYLVIE Ifeza Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Ifeza

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.572 crt - AAA

    22.523.382,00 ₫
    9.766.934  - 2.134.334.223  9.766.934 ₫ - 2.134.334.223 ₫
  3. Nhẫn SYLVIE Drim Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Drim

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.65 crt - AAA

    25.033.181,00 ₫
    8.578.826  - 2.461.360.968  8.578.826 ₫ - 2.461.360.968 ₫
  4. Nhẫn SYLVIE Norho Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Norho

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.25 crt - AAA

    18.494.344,00 ₫
    7.153.267  - 2.231.267.722  7.153.267 ₫ - 2.231.267.722 ₫
  5. Nhẫn SYLVIE Kumis Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Kumis

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.2 crt - AAA

    19.705.092,00 ₫
    7.641.473  - 169.088.816  7.641.473 ₫ - 169.088.816 ₫
  6. Nhẫn SYLVIE Krin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Krin

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    2.438 crt - AAA

    25.899.780,00 ₫
    10.361.271  - 2.292.625.921  10.361.271 ₫ - 2.292.625.921 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - SET Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Braks - SET

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.866 crt - AAA

    40.540.277,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    19.371.134  - 1.396.535.828  19.371.134 ₫ - 1.396.535.828 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - B Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Braks - B

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    21.137.162,00 ₫
    9.841.934  - 893.613.683  9.841.934 ₫ - 893.613.683 ₫
  9. Xem Cả Bộ
    Nhẫn SYLVIE Braks - A Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Braks - A

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.426 crt - AAA

    21.462.914,00 ₫
    10.228.253  - 999.731.106  10.228.253 ₫ - 999.731.106 ₫
  10. Nhẫn SYLVIE Phupha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Phupha

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.56 crt - AAA

    16.025.583,00 ₫
    8.232.413  - 1.307.201.351  8.232.413 ₫ - 1.307.201.351 ₫
  11. Nhẫn SYLVIE Nyiaj Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Nyiaj

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.104 crt - AAA

    16.656.712,00 ₫
    7.089.588  - 1.588.492.467  7.089.588 ₫ - 1.588.492.467 ₫
  12. Nhẫn SYLVIE Chaandee Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Chaandee

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.716 crt - AAA

    32.728.992,00 ₫
    13.852.292  - 2.193.654.691  13.852.292 ₫ - 2.193.654.691 ₫
  13. Nhẫn SYLVIE Argentu Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Argentu

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    16.748.691,00 ₫
    10.782.966  - 70.980.794  10.782.966 ₫ - 70.980.794 ₫
  14. Nhẫn SYLVIE Viridescent Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Viridescent

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    0.956 crt - AAA

    19.493.396,00 ₫
    9.251.842  - 1.861.024.195  9.251.842 ₫ - 1.861.024.195 ₫
  15. Nhẫn SYLVIE Skinandi Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Skinandi

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.014 crt - AAA

    17.446.614,00 ₫
    8.049.018  - 1.819.024.394  8.049.018 ₫ - 1.819.024.394 ₫
  16. Nhẫn SYLVIE Rakov Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Rakov

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.245 crt - AAA

    32.081.166,00 ₫
    13.502.765  - 1.682.510.889  13.502.765 ₫ - 1.682.510.889 ₫
  17. Nhẫn SYLVIE Ebly Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn SYLVIE Ebly

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite

    1.3 crt - AAA

    26.047.798,00 ₫
    8.812.033  - 1.647.416.716  8.812.033 ₫ - 1.647.416.716 ₫

You’ve viewed 17 of 17 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng