Đang tải...
Tìm thấy 131 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.778.239,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  2. Nhẫn SYLVIE Kijany Kim Cương

    Nhẫn SYLVIE Kijany

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    44.307.241,00 ₫
    15.387.379  - 228.465.894  15.387.379 ₫ - 228.465.894 ₫
  3. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Kim Cương

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    16.596.996,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.572.487,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  5. Nhẫn SYLVIE Krin Kim Cương

    Nhẫn SYLVIE Krin

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.438 crt - VS

    680.915.544,00 ₫
    10.361.271  - 2.292.625.921  10.361.271 ₫ - 2.292.625.921 ₫
  6. Bông Tai SYLVIE Cosane Kim Cương

    Bông Tai SYLVIE Cosane

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    20.534.617,00 ₫
    3.785.642  - 70.895.886  3.785.642 ₫ - 70.895.886 ₫
  7. Nhẫn SYLVIE Skinandi Kim Cương

    Nhẫn SYLVIE Skinandi

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.014 crt - VS

    117.351.800,00 ₫
    8.049.018  - 1.819.024.394  8.049.018 ₫ - 1.819.024.394 ₫
  8. Bông Tai SYLVIE Gaudium Kim Cương

    Bông Tai SYLVIE Gaudium

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.864 crt - VS

    46.815.343,00 ₫
    11.857.018  - 220.626.308  11.857.018 ₫ - 220.626.308 ₫
  9. Sylvie glamira
  10. Bông Tai SYLVIE Leskly Kim Cương

    Bông Tai SYLVIE Leskly

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    8.018.451,00 ₫
    3.699.604  - 42.396.021  3.699.604 ₫ - 42.396.021 ₫
  11. Vòng Tay SYLVIE Motus Kim Cương

    Vòng Tay SYLVIE Motus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.710.316,00 ₫
    4.516.959  - 62.235.553  4.516.959 ₫ - 62.235.553 ₫
  12. Dây Chuyền SYLVIE Merdix Kim Cương

    Dây Chuyền SYLVIE Merdix

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.98 crt - VS

    683.537.702,00 ₫
    16.747.844  - 5.267.971.634  16.747.844 ₫ - 5.267.971.634 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G Kim Cương

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    14.598.325,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - S Kim Cương

    Nhẫn SYLVIE Teselya - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    8.395.431  - 100.697.635  8.395.431 ₫ - 100.697.635 ₫
  15. Vòng Tay SYLVIE Hewtw Kim Cương

    Vòng Tay SYLVIE Hewtw

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    111.992.580,00 ₫
    13.297.295  - 1.827.405.677  13.297.295 ₫ - 1.827.405.677 ₫
  16. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Kim Cương

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.13 crt - VS

    139.174.149,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  17. Nhẫn SYLVIE Rakov Kim Cương

    Nhẫn SYLVIE Rakov

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.245 crt - VS

    221.051.969,00 ₫
    13.502.765  - 1.682.510.889  13.502.765 ₫ - 1.682.510.889 ₫
  18. Vòng tay SYLVIE Kaupapa Kim Cương

    Vòng tay SYLVIE Kaupapa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.35 crt - VS

    77.579.347,00 ₫
    17.145.201  - 1.268.807.192  17.145.201 ₫ - 1.268.807.192 ₫
  19. Vòng tay SYLVIE Matsalar Kim Cương

    Vòng tay SYLVIE Matsalar

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    115.376.621,00 ₫
    17.454.256  - 1.442.041.088  17.454.256 ₫ - 1.442.041.088 ₫
  20. Nhẫn SYLVIE Zosavuta Kim Cương

    Nhẫn SYLVIE Zosavuta

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.128 crt - VS

    61.176.501,00 ₫
    14.585.024  - 296.008.025  14.585.024 ₫ - 296.008.025 ₫
  21. Vòng Tay SYLVIE Kiera Kim Cương

    Vòng Tay SYLVIE Kiera

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    2.46 crt - VS

    322.592.997,00 ₫
    27.084.777  - 1.725.689.177  27.084.777 ₫ - 1.725.689.177 ₫
  22. Vòng Tay SYLVIE Anatebs Kim Cương

    Vòng Tay SYLVIE Anatebs

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.252 crt - VS

    17.909.630,00 ₫
    5.327.804  - 84.183.555  5.327.804 ₫ - 84.183.555 ₫
  23. Nhẫn SYLVIE Viridescent Kim Cương

    Nhẫn SYLVIE Viridescent

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    96.955.293,00 ₫
    9.251.842  - 1.861.024.195  9.251.842 ₫ - 1.861.024.195 ₫
  24. Nhẫn SYLVIE Nevpravimi Kim Cương

    Nhẫn SYLVIE Nevpravimi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.739 crt - VS

    41.634.706,00 ₫
    8.354.676  - 135.254.071  8.354.676 ₫ - 135.254.071 ₫
  25. Sylvie glamira
  26. Vòng Tay SYLVIE Stralende Kim Cương

    Vòng Tay SYLVIE Stralende

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.14 crt - VS

    216.853.403,00 ₫
    11.022.966  - 320.778.854  11.022.966 ₫ - 320.778.854 ₫
  27. Nhẫn SYLVIE Lilye Kim Cương

    Nhẫn SYLVIE Lilye

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.916 crt - VS

    50.139.666,00 ₫
    13.033.806  - 225.437.607  13.033.806 ₫ - 225.437.607 ₫
  28. Nhẫn SYLVIE Somnium Kim Cương

    Nhẫn SYLVIE Somnium

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    54.961.153,00 ₫
    6.091.952  - 105.240.066  6.091.952 ₫ - 105.240.066 ₫
  29. Bông Tai SYLVIE Improvisation Kim Cương

    Bông Tai SYLVIE Improvisation

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    5.388 crt - VS

    459.609.140,00 ₫
    16.415.016  - 7.556.766.070  16.415.016 ₫ - 7.556.766.070 ₫
  30. Bông Tai SYLVIE Gwerthuso Kim Cương

    Bông Tai SYLVIE Gwerthuso

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.984 crt - VS

    216.548.595,00 ₫
    8.108.451  - 3.569.898.169  8.108.451 ₫ - 3.569.898.169 ₫
  31. Vòng tay SYLVIE Brilhante Kim Cương

    Vòng tay SYLVIE Brilhante

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.24 crt - VS

    124.409.975,00 ₫
    12.715.411  - 266.733.829  12.715.411 ₫ - 266.733.829 ₫
  32. Vòng Tay SYLVIE Luminosu Kim Cương

    Vòng Tay SYLVIE Luminosu

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    27.400.058,00 ₫
    4.172.810  - 90.112.780  4.172.810 ₫ - 90.112.780 ₫
  33. Bông Tai SYLVIE Composition Kim Cương

    Bông Tai SYLVIE Composition

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.76 crt - VS

    361.442.246,00 ₫
    13.863.330  - 4.018.452.651  13.863.330 ₫ - 4.018.452.651 ₫
  34. Nhẫn SYLVIE Balio Kim Cương

    Nhẫn SYLVIE Balio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    118.937.548,00 ₫
    8.313.922  - 229.470.609  8.313.922 ₫ - 229.470.609 ₫
  35. Bông Tai SYLVIE Pensitatio Kim Cương

    Bông Tai SYLVIE Pensitatio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.7 crt - VS

    242.675.358,00 ₫
    6.874.495  - 324.125.821  6.874.495 ₫ - 324.125.821 ₫
  36. Bông Tai SYLVIE Impressi Kim Cương

    Bông Tai SYLVIE Impressi

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.1 crt - VS

    245.197.043,00 ₫
    9.931.367  - 3.340.102.092  9.931.367 ₫ - 3.340.102.092 ₫
  37. Vòng tay SYLVIE Baliotsua Kim Cương

    Vòng tay SYLVIE Baliotsua

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.758 crt - VS

    111.195.886,00 ₫
    15.436.907  - 1.444.726.359  15.436.907 ₫ - 1.444.726.359 ₫
  38. Vòng tay SYLVIE Berharga Kim Cương

    Vòng tay SYLVIE Berharga

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    2.46 crt - VS

    166.609.303,00 ₫
    21.495.181  - 287.982.785  21.495.181 ₫ - 287.982.785 ₫
  39. Vòng tay SYLVIE Calole Kim Cương

    Vòng tay SYLVIE Calole

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.22 crt - VS

    83.713.186,00 ₫
    20.490.468  - 182.616.491  20.490.468 ₫ - 182.616.491 ₫
  40. Nhẫn SYLVIE Ebly Kim Cương

    Nhẫn SYLVIE Ebly

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    230.527.961,00 ₫
    8.812.033  - 1.647.416.716  8.812.033 ₫ - 1.647.416.716 ₫
  41. Bông Tai SYLVIE Elvita Kim Cương

    Bông Tai SYLVIE Elvita

    Vàng 14K & Kim Cương

    5.32 crt - VS

    693.624.728,00 ₫
    19.089.532  - 6.473.983.464  19.089.532 ₫ - 6.473.983.464 ₫
  42. Bông Tai SYLVIE Kreise Kim Cương

    Bông Tai SYLVIE Kreise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.76 crt - VS

    147.039.488,00 ₫
    8.866.938  - 1.919.962.592  8.866.938 ₫ - 1.919.962.592 ₫
  43. Dây Chuyền SYLVIE Hijau Kim Cương

    Dây Chuyền SYLVIE Hijau

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.92 crt - VS

    160.528.954,00 ₫
    43.230.927  - 326.058.831  43.230.927 ₫ - 326.058.831 ₫
  44. Sylvie glamira
  45. Bông Tai SYLVIE Berdea Kim Cương

    Bông Tai SYLVIE Berdea

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    3.42 crt - VS

    473.148.699,00 ₫
    20.320.658  - 3.439.455.389  20.320.658 ₫ - 3.439.455.389 ₫
  46. Vòng Tay SYLVIE Onwhite Kim Cương

    Vòng Tay SYLVIE Onwhite

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.87 crt - VS

    124.348.842,00 ₫
    12.185.602  - 198.091.889  12.185.602 ₫ - 198.091.889 ₫
  47. Vòng Tay SYLVIE Lyrical Kim Cương

    Vòng Tay SYLVIE Lyrical

    Vàng 14K & Kim Cương

    6.53 crt - VS

    431.539.180,00 ₫
    31.259.285  - 560.709.793  31.259.285 ₫ - 560.709.793 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - E Kim Cương

    Nhẫn SYLVIE Martox - E

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.695 crt - VS

    51.299.755,00 ₫
    13.550.879  - 215.546.147  13.550.879 ₫ - 215.546.147 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - M Kim Cương

    Nhẫn SYLVIE Martox - M

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.81 crt - VS

    56.921.897,00 ₫
    13.818.330  - 199.711.314  13.818.330 ₫ - 199.711.314 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Martox - S Kim Cương

    Nhẫn SYLVIE Martox - S

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.754 crt - VS

    54.358.608,00 ₫
    12.980.315  - 192.678.323  12.980.315 ₫ - 192.678.323 ₫
  51. Bông Tai SYLVIE Moly Kim Cương

    Bông Tai SYLVIE Moly

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    2 crt - VS

    121.669.233,00 ₫
    11.500.416  - 311.418.331  11.500.416 ₫ - 311.418.331 ₫
  52. Dây Chuyền SYLVIE Zeleni Kim Cương

    Dây Chuyền SYLVIE Zeleni

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    7.68 crt - VS

    521.893.089,00 ₫
    26.900.815  - 5.620.664.679  26.900.815 ₫ - 5.620.664.679 ₫
  53. Bông Tai SYLVIE Verdant Kim Cương

    Bông Tai SYLVIE Verdant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.56 crt - VS

    79.037.736,00 ₫
    4.839.599  - 134.829.544  4.839.599 ₫ - 134.829.544 ₫
  54. Dây Chuyền SYLVIE Eadrom Kim Cương

    Dây Chuyền SYLVIE Eadrom

    Vàng 14K & Kim Cương

    3.64 crt - VS

    239.135.090,00 ₫
    14.834.646  - 1.553.115.274  14.834.646 ₫ - 1.553.115.274 ₫
  55. Bông Tai SYLVIE Libben Kim Cương

    Bông Tai SYLVIE Libben

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.24 crt - VS

    612.172.851,00 ₫
    12.536.544  - 5.524.233.248  12.536.544 ₫ - 5.524.233.248 ₫
  56. Bông Tai SYLVIE Svetlo Kim Cương

    Bông Tai SYLVIE Svetlo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.59 crt - VS

    288.457.121,00 ₫
    9.565.992  - 4.525.110.624  9.565.992 ₫ - 4.525.110.624 ₫
  57. Vòng Tay SYLVIE Nolosha Kim Cương

    Vòng Tay SYLVIE Nolosha

    Vàng 14K & Kim Cương

    6.12 crt - VS

    465.275.151,00 ₫
    15.894.263  - 2.501.359.840  15.894.263 ₫ - 2.501.359.840 ₫
  58. Vòng Tay SYLVIE Viridis Kim Cương

    Vòng Tay SYLVIE Viridis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    5.75 crt - VS

    364.932.136,00 ₫
    16.821.429  - 1.917.661.098  16.821.429 ₫ - 1.917.661.098 ₫
  59. Bông Tai SYLVIE Aotrom Kim Cương

    Bông Tai SYLVIE Aotrom

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.052 crt - VS

    45.114.691,00 ₫
    6.919.778  - 123.367.336  6.919.778 ₫ - 123.367.336 ₫
  60. Vòng tay SYLVIE Avitus Kim Cương

    Vòng tay SYLVIE Avitus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    3.4 crt - VS

    235.800.296,00 ₫
    11.332.021  - 244.906.385  11.332.021 ₫ - 244.906.385 ₫
  61. Bông Tai SYLVIE Bratus Kim Cương

    Bông Tai SYLVIE Bratus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.14 crt - VS

    217.511.702,00 ₫
    9.106.088  - 404.955.622  9.106.088 ₫ - 404.955.622 ₫
  62. Bông Tai SYLVIE Tonne Kim Cương

    Bông Tai SYLVIE Tonne

    Vàng 14K & Kim Cương

    4.32 crt - VS

    217.705.568,00 ₫
    10.499.949  - 329.941.824  10.499.949 ₫ - 329.941.824 ₫
  63. Bông Tai SYLVIE Matchless Kim Cương

    Bông Tai SYLVIE Matchless

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.28 crt - VS

    83.472.905,00 ₫
    10.467.403  - 333.720.114  10.467.403 ₫ - 333.720.114 ₫

You’ve viewed 60 of 131 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng