Đang tải...
Tìm thấy 45 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Globular Cluster 0.156 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Globular Cluster

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    25.076.200,00 ₫
    11.276.833  - 140.192.728  11.276.833 ₫ - 140.192.728 ₫
  2. Bông tai nữ Vespero 0.14 Carat

    Bông tai nữ Vespero

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    19.368.869,00 ₫
    6.663.364  - 88.825.048  6.663.364 ₫ - 88.825.048 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Mangata 0.248 Carat

    Bông tai nữ Mangata

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.248 crt - AAA

    15.237.661,00 ₫
    6.928.268  - 84.452.422  6.928.268 ₫ - 84.452.422 ₫
  4. Bông tai nữ Cosmogyral 0.14 Carat

    Bông tai nữ Cosmogyral

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    10.706.834,00 ₫
    4.323.375  - 68.419.484  4.323.375 ₫ - 68.419.484 ₫
  5. Dây chuyền nữ Elliptical Galaxy 0.135 Carat

    Dây chuyền nữ Elliptical Galaxy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    40.181.978,00 ₫
    17.241.710  - 55.355.962  17.241.710 ₫ - 55.355.962 ₫
  6. Bông tai nữ Selenophile 0.228 Carat

    Bông tai nữ Selenophile

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.228 crt - VS

    13.653.331,00 ₫
    6.065.631  - 70.414.758  6.065.631 ₫ - 70.414.758 ₫
  7. Bông tai nữ Hackle 0.188 Carat

    Bông tai nữ Hackle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    22.275.176,00 ₫
    6.458.459  - 93.650.495  6.458.459 ₫ - 93.650.495 ₫
  8. Bông tai nữ Trouvaille 0.2 Carat

    Bông tai nữ Trouvaille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.276 crt - VS

    21.451.877,00 ₫
    6.091.952  - 83.617.527  6.091.952 ₫ - 83.617.527 ₫
  9. Nhẫn Blue Shifted 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Blue Shifted

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.338 crt - VS1

    29.453.632,00 ₫
    9.311.276  - 126.706.939  9.311.276 ₫ - 126.706.939 ₫
  10. Bông tai nữ Summanus 0.22 Carat

    Bông tai nữ Summanus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    11.976.168,00 ₫
    5.009.409  - 68.773.253  5.009.409 ₫ - 68.773.253 ₫
  11. Nhẫn Stellar 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Stellar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    26.778.551,00 ₫
    11.778.057  - 142.442.719  11.778.057 ₫ - 142.442.719 ₫
  12. Bông tai nữ Ratri 0.144 Carat

    Bông tai nữ Ratri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    13.800.782,00 ₫
    5.794.783  - 71.193.055  5.794.783 ₫ - 71.193.055 ₫
  13. Dây chuyền nữ Monocerotis 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Monocerotis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.343 crt - VS

    37.567.460,00 ₫
    16.151.243  - 54.295.211  16.151.243 ₫ - 54.295.211 ₫
  14. Bông tai nữ Irradiate 0.128 Carat

    Bông tai nữ Irradiate

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.128 crt - AAA

    13.638.331,00 ₫
    6.500.346  - 79.485.471  6.500.346 ₫ - 79.485.471 ₫
  15. Nhẫn Hypernova 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hypernova

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    20.296.883,00 ₫
    8.884.486  - 119.574.903  8.884.486 ₫ - 119.574.903 ₫
  16. Bông tai nữ Harpstar 0.14 Carat

    Bông tai nữ Harpstar

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - AAA

    13.312.576,00 ₫
    6.072.423  - 89.009.009  6.072.423 ₫ - 89.009.009 ₫
  17. Nhẫn Appeared 0.25 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Appeared

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.274 crt - VS

    38.335.571,00 ₫
    9.434.671  - 307.710.801  9.434.671 ₫ - 307.710.801 ₫
  18. Nhẫn Puppis 0.13 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Puppis

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.365 crt - VS

    29.489.859,00 ₫
    12.104.659  - 160.414.331  12.104.659 ₫ - 160.414.331 ₫
  19. Nhẫn Posthumously 0.228 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Posthumously

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    24.739.975,00 ₫
    10.393.818  - 151.117.205  10.393.818 ₫ - 151.117.205 ₫
  20. Bông tai nữ Sprew 0.14 Carat

    Bông tai nữ Sprew

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    19.021.888,00 ₫
    7.763.736  - 111.834.368  7.763.736 ₫ - 111.834.368 ₫
  21. Dây chuyền nữ Freyr 0.14 Carat

    Dây chuyền nữ Freyr

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.14 crt - AAA

    13.544.369,00 ₫
    7.070.909  - 82.117.534  7.070.909 ₫ - 82.117.534 ₫
  22. Bông tai nữ Lepus 0.048 Carat

    Bông tai nữ Lepus

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    14.156.252,00 ₫
    7.111.663  - 78.494.905  7.111.663 ₫ - 78.494.905 ₫
  23. Nhẫn Shulsaga 0.248 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shulsaga

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.248 crt - VS

    20.797.259,00 ₫
    9.192.409  - 112.471.162  9.192.409 ₫ - 112.471.162 ₫
  24. Dây chuyền nữ Mucho 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Mucho

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.374 crt - VS

    18.143.968,00 ₫
    6.205.158  - 268.343.060  6.205.158 ₫ - 268.343.060 ₫
  25. Dây chuyền nữ Novastic 0.25 Carat

    Dây chuyền nữ Novastic

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.418 crt - AAA

    16.126.054,00 ₫
    7.428.643  - 236.088.690  7.428.643 ₫ - 236.088.690 ₫
  26. Bông tai nữ Pegasi 0.23 Carat

    Bông tai nữ Pegasi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    28.986.088,00 ₫
    10.632.968  - 133.867.289  10.632.968 ₫ - 133.867.289 ₫
  27. Nhẫn Carnil 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Carnil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.654 crt - VS

    33.664.366,00 ₫
    10.064.103  - 165.338.836  10.064.103 ₫ - 165.338.836 ₫
  28. Nhẫn Breakingdawn 0.23 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Breakingdawn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.23 crt - VS

    28.587.033,00 ₫
    10.449.006  - 140.093.671  10.449.006 ₫ - 140.093.671 ₫
  29. Nhẫn Tohil 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tohil

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - AAA

    22.750.079,00 ₫
    10.375.422  - 135.876.710  10.375.422 ₫ - 135.876.710 ₫
  30. Nhẫn Orionis 0.14 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Orionis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    18.708.022,00 ₫
    9.006.749  - 104.235.349  9.006.749 ₫ - 104.235.349 ₫
  31. Nhẫn Ikigai 0.245 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ikigai

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.245 crt - AAA

    17.876.234,00 ₫
    7.917.414  - 92.730.686  7.917.414 ₫ - 92.730.686 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Luminosity 0.18 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luminosity

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    15.700.113,00 ₫
    5.391.483  - 68.716.653  5.391.483 ₫ - 68.716.653 ₫
  33. Dây chuyền nữ Khonsu 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Khonsu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    22.806.682,00 ₫
    6.735.816  - 40.065.091  6.735.816 ₫ - 40.065.091 ₫
  34. Vòng tay nữ Tiros 0.159 Carat

    Vòng tay nữ Tiros

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.159 crt - VS

    15.860.017,00 ₫
    7.310.342  - 88.372.217  7.310.342 ₫ - 88.372.217 ₫
  35. Vòng tay nữ Supersky 0.25 Carat

    Vòng tay nữ Supersky

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.364 crt - AA

    14.860.400,00 ₫
    6.052.046  - 275.305.294  6.052.046 ₫ - 275.305.294 ₫
  36. Bông tai nữ Starbelt 0.14 Carat

    Bông tai nữ Starbelt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.344 crt - VS

    20.310.751,00 ₫
    8.221.658  - 113.900.399  8.221.658 ₫ - 113.900.399 ₫
  37. Bông tai nữ Laconic 0.14 Carat

    Bông tai nữ Laconic

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.268 crt - VS

    15.841.338,00 ₫
    3.936.207  - 64.598.744  3.936.207 ₫ - 64.598.744 ₫
  38. Vòng tay nữ Giantstar 0.1 Carat

    Vòng tay nữ Giantstar

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    16.519.166,00 ₫
    7.873.547  - 100.216.505  7.873.547 ₫ - 100.216.505 ₫
  39. Bông tai nữ Disruption 0.2 Carat

    Bông tai nữ Disruption

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    31.914.753,00 ₫
    6.070.725  - 100.018.391  6.070.725 ₫ - 100.018.391 ₫
  40. Xỏ khuyên tai Charon 0.19 Carat

    Xỏ khuyên tai Charon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    12.724.466,00 ₫
    5.518.841  - 69.820.417  5.518.841 ₫ - 69.820.417 ₫
  41. Nhẫn Extrasolar 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Extrasolar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    20.305.090,00 ₫
    9.806.556  - 116.956.988  9.806.556 ₫ - 116.956.988 ₫
  42. Nhẫn Blue Variable 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Blue Variable

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.255 crt - VS

    18.073.214,00 ₫
    7.926.754  - 105.098.551  7.926.754 ₫ - 105.098.551 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Perseus 0.144 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Perseus

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    12.089.940,00 ₫
    3.828.660  - 59.405.370  3.828.660 ₫ - 59.405.370 ₫
  44. Dây chuyền nữ Pulsar 0.148 Carat

    Dây chuyền nữ Pulsar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    12.943.805,00 ₫
    5.111.296  - 54.551.626  5.111.296 ₫ - 54.551.626 ₫
  45. Nhẫn Centaurus 0.236 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Centaurus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    21.847.535,00 ₫
    7.030.154  - 90.013.718  7.030.154 ₫ - 90.013.718 ₫

You’ve viewed 45 of 45 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng