Đang tải...
Tìm thấy 69 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Starbow Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông tai nữ Starbow

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    13.616.537,00 ₫
    6.973.551  - 88.697.685  6.973.551 ₫ - 88.697.685 ₫
  2. Nhẫn Stellar Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Stellar

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    26.778.551,00 ₫
    11.778.057  - 142.442.719  11.778.057 ₫ - 142.442.719 ₫
  3. Nhẫn Ursamajor Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ursamajor

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.155 crt - VS

    14.163.326,00 ₫
    6.877.325  - 82.754.317  6.877.325 ₫ - 82.754.317 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Scorpius Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Scorpius

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    15.270.775,00 ₫
    7.365.531  - 89.277.877  7.365.531 ₫ - 89.277.877 ₫
  5. Nhẫn Lynx Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lynx

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    16.405.957,00 ₫
    6.683.741  - 81.254.324  6.683.741 ₫ - 81.254.324 ₫
  6. Nhẫn Dorado Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dorado

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.246 crt - AAA

    15.085.116,00 ₫
    7.559.964  - 104.985.349  7.559.964 ₫ - 104.985.349 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Perseus Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Perseus

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    12.089.940,00 ₫
    3.828.660  - 59.405.370  3.828.660 ₫ - 59.405.370 ₫
  8. Nhẫn Blue Variable Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Blue Variable

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.255 crt - VS

    18.073.214,00 ₫
    7.926.754  - 105.098.551  7.926.754 ₫ - 105.098.551 ₫
  9. Nhẫn Capture Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Capture

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.502 crt - VS

    37.067.934,00 ₫
    10.975.419  - 159.961.498  10.975.419 ₫ - 159.961.498 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Brightest Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brightest

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.401 crt - VS

    26.623.456,00 ₫
    5.731.104  - 82.527.907  5.731.104 ₫ - 82.527.907 ₫
  11. Nhẫn Extrasolar Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Extrasolar

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    20.305.090,00 ₫
    9.806.556  - 116.956.988  9.806.556 ₫ - 116.956.988 ₫
  12. Nhẫn Ophiuchus Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ophiuchus

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    11.715.792,00 ₫
    6.439.214  - 67.075.147  6.439.214 ₫ - 67.075.147 ₫
  13. Nhẫn Fireworks Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Fireworks

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    10.751.835,00 ₫
    5.909.405  - 61.556.310  5.909.405 ₫ - 61.556.310 ₫
  14. Nhẫn Cetus Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cetus

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    11.975.320,00 ₫
    6.581.855  - 68.560.995  6.581.855 ₫ - 68.560.995 ₫
  15. Nhẫn Cassiopeia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Cassiopeia

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    15.942.376,00 ₫
    7.910.339  - 91.273.147  7.910.339 ₫ - 91.273.147 ₫
  16. Nhẫn Indus Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Indus

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    8.749.769,00 ₫
    4.809.033  - 50.094.097  4.809.033 ₫ - 50.094.097 ₫
  17. Bông tai nữ Menuo Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông tai nữ Menuo

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.448 crt - VS

    30.675.985,00 ₫
    7.707.982  - 115.485.298  7.707.982 ₫ - 115.485.298 ₫
  18. Nhẫn Starnova Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Starnova

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    32.398.147,00 ₫
    12.031.074  - 164.744.500  12.031.074 ₫ - 164.744.500 ₫
  19. Nhẫn Blue Shifted Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Blue Shifted

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.338 crt - VS1

    29.453.632,00 ₫
    9.311.276  - 126.706.939  9.311.276 ₫ - 126.706.939 ₫
  20. Bông tai nữ Extragalactic Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông tai nữ Extragalactic

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.862 crt - VS

    34.907.380,00 ₫
    11.003.721  - 1.355.455.835  11.003.721 ₫ - 1.355.455.835 ₫
  21. Bông tai nữ Hackle Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông tai nữ Hackle

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    22.275.176,00 ₫
    6.458.459  - 93.650.495  6.458.459 ₫ - 93.650.495 ₫
  22. Nhẫn Globular Cluster Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Globular Cluster

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    25.076.200,00 ₫
    11.276.833  - 140.192.728  11.276.833 ₫ - 140.192.728 ₫
  23. Nhẫn Posthumously Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Posthumously

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    24.739.975,00 ₫
    10.393.818  - 151.117.205  10.393.818 ₫ - 151.117.205 ₫
  24. Nhẫn Puppis Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Puppis

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.365 crt - VS

    29.489.859,00 ₫
    12.104.659  - 160.414.331  12.104.659 ₫ - 160.414.331 ₫
  25. Xỏ khuyên tai Charon Vàng Trắng-Vàng 14K

    Xỏ khuyên tai Charon

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - VS

    12.724.466,00 ₫
    5.518.841  - 69.820.417  5.518.841 ₫ - 69.820.417 ₫
  26. Vòng tay nữ Tiros Vàng Trắng-Vàng 14K

    Vòng tay nữ Tiros

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.159 crt - VS

    15.860.017,00 ₫
    7.310.342  - 88.372.217  7.310.342 ₫ - 88.372.217 ₫
  27. Mặt Dây Chuyền Conspicous Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Conspicous

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    14.956.909,00 ₫
    6.276.196  - 69.339.287  6.276.196 ₫ - 69.339.287 ₫
  28. Bông Tai Zorya Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Zorya

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    8.379.016,00 ₫
    4.797.147  - 47.971.470  4.797.147 ₫ - 47.971.470 ₫
  29. Dây chuyền nữ Tremendous Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Tremendous

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.321 crt - VS

    25.170.444,00 ₫
    6.566.006  - 81.905.265  6.566.006 ₫ - 81.905.265 ₫
  30. Dây chuyền nữ Novation Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Novation

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    14.229.836,00 ₫
    5.627.520  - 64.513.841  5.627.520 ₫ - 64.513.841 ₫
  31. Dây chuyền nữ Novastic Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Novastic

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.418 crt - AAA

    16.126.054,00 ₫
    7.428.643  - 236.088.690  7.428.643 ₫ - 236.088.690 ₫
  32. Dây chuyền nữ Mucho Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây chuyền nữ Mucho

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.374 crt - VS

    18.143.968,00 ₫
    6.205.158  - 268.343.060  6.205.158 ₫ - 268.343.060 ₫
  33. Bông Tai Litost Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Litost

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    8.490.242,00 ₫
    4.860.825  - 48.608.257  4.860.825 ₫ - 48.608.257 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Eruption Vàng Trắng-Vàng 14K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eruption

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    12.213.338,00 ₫
    4.966.957  - 53.631.820  4.966.957 ₫ - 53.631.820 ₫
  35. Bông Tai Calypso Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Calypso

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    12.716.826,00 ₫
    6.989.400  - 72.806.257  6.989.400 ₫ - 72.806.257 ₫
  36. Bông Tai Breksta Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Breksta

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    11.048.437,00 ₫
    6.072.423  - 63.254.415  6.072.423 ₫ - 63.254.415 ₫
  37. Bông tai nữ Ausrine Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông tai nữ Ausrine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    21.214.143,00 ₫
    8.855.618  - 121.485.268  8.855.618 ₫ - 121.485.268 ₫
  38. Vòng Tay Ultraviolet Vàng Trắng-Vàng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Ultraviolet

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    10.232.780,00 ₫
    5.624.123  - 58.584.622  5.624.123 ₫ - 58.584.622 ₫
  39. Bông tai nữ Lepus Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông tai nữ Lepus

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    14.156.252,00 ₫
    7.111.663  - 78.494.905  7.111.663 ₫ - 78.494.905 ₫
  40. Dây Chuyền Supergiant Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Supergiant

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    13.436.821,00 ₫
    6.374.968  - 60.636.497  6.374.968 ₫ - 60.636.497 ₫
  41. Nhẫn Remnant Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Remnant

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.081 crt - VS

    19.182.926,00 ₫
    9.509.388  - 109.414.573  9.509.388 ₫ - 109.414.573 ₫
  42. Bông Tai Lightnova Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Lightnova

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    15.312.096,00 ₫
    8.182.036  - 87.664.672  8.182.036 ₫ - 87.664.672 ₫
  43. Nhẫn Lambda Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lambda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.239 crt - VS

    20.927.162,00 ₫
    9.230.898  - 114.692.844  9.230.898 ₫ - 114.692.844 ₫
  44. Vòng Tay Constellation Vàng Trắng-Vàng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Constellation

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    10.937.212,00 ₫
    6.011.292  - 62.617.627  6.011.292 ₫ - 62.617.627 ₫
  45. Dây Chuyền Apollost Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Apollost

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    15.756.999,00 ₫
    9.021.183  - 90.211.830  9.021.183 ₫ - 90.211.830 ₫
  46. Nhẫn Neutron Star Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Neutron Star

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    16.856.805,00 ₫
    7.025.910  - 100.145.750  7.025.910 ₫ - 100.145.750 ₫
  47. Nhẫn Camelopardalis Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Camelopardalis

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    30.964.945,00 ₫
    10.103.725  - 152.631.345  10.103.725 ₫ - 152.631.345 ₫
  48. Vòng Tay Rayet Vàng Trắng-Vàng 14K

    Vòng Tay GLAMIRA Rayet

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    11.345.040,00 ₫
    6.062.235  - 64.952.520  6.062.235 ₫ - 64.952.520 ₫
  49. Bông Tai Vagary Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông Tai GLAMIRA Vagary

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    13.569.557,00 ₫
    7.250.908  - 77.688.307  7.250.908 ₫ - 77.688.307 ₫
  50. Nhẫn Ushas Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ushas

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - AAA

    12.362.770,00 ₫
    6.834.873  - 79.386.413  6.834.873 ₫ - 79.386.413 ₫
  51. Nhẫn Overshadowed Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Overshadowed

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    15.386.247,00 ₫
    8.221.658  - 88.089.202  8.221.658 ₫ - 88.089.202 ₫
  52. Nhẫn Magec Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Magec

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    16.609.732,00 ₫
    8.241.470  - 95.093.887  8.241.470 ₫ - 95.093.887 ₫
  53. Dây Chuyền Spiralnova Vàng Trắng-Vàng 14K

    Dây Chuyền GLAMIRA Spiralnova

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    36.741.617,00 ₫
    14.584.458  - 210.352.770  14.584.458 ₫ - 210.352.770 ₫
  54. Bông tai nữ Sprew Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông tai nữ Sprew

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.34 crt - VS

    19.021.888,00 ₫
    7.763.736  - 111.834.368  7.763.736 ₫ - 111.834.368 ₫
  55. Nhẫn Starrynight Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Starrynight

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    16.683.882,00 ₫
    8.278.262  - 95.518.410  8.278.262 ₫ - 95.518.410 ₫
  56. Nhẫn Tychosnova Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tychosnova

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    15.868.226,00 ₫
    7.873.547  - 90.848.625  7.873.547 ₫ - 90.848.625 ₫
  57. Nhẫn Citlalmina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Citlalmina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    16.452.090,00 ₫
    8.171.281  - 94.881.619  8.171.281 ₫ - 94.881.619 ₫
  58. Bông tai nữ Miraceti Vàng Trắng-Vàng 14K

    Bông tai nữ Miraceti

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.548 crt - VS

    21.098.389,00 ₫
    9.345.238  - 163.357.713  9.345.238 ₫ - 163.357.713 ₫
  59. Nhẫn Orionis Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Orionis

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    18.708.022,00 ₫
    9.006.749  - 104.235.349  9.006.749 ₫ - 104.235.349 ₫
  60. Nhẫn Tohil Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tohil

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - AAA

    22.750.079,00 ₫
    10.375.422  - 135.876.710  10.375.422 ₫ - 135.876.710 ₫

You’ve viewed 60 of 69 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng