Đang tải...
Tìm thấy 186 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Ulvia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ulvia

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    17.716.895,00 ₫
    3.871.679  - 43.641.298  3.871.679 ₫ - 43.641.298 ₫
  2. Dây Chuyền Falke Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Falke

    Bạch Kim 950
    21.537.633,00 ₫
    6.014.122  - 52.782.767  6.014.122 ₫ - 52.782.767 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Clerigos Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Clerigos

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    32.108.335,00 ₫
    7.030.154  - 40.287.541  7.030.154 ₫ - 40.287.541 ₫
  4. Bông tai nữ Antonucci Platin trắng

    Bông tai nữ Antonucci

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    20.099.903,00 ₫
    5.221.673  - 66.197.797  5.221.673 ₫ - 66.197.797 ₫
  5. Vòng tay nữ Allez Platin trắng

    Vòng tay nữ Allez

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.253 crt - VS

    48.653.539,00 ₫
    11.108.154  - 149.390.794  11.108.154 ₫ - 149.390.794 ₫
  6. Dây chuyền nữ Alcaraz Platin trắng

    Dây chuyền nữ Alcaraz

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    23.331.962,00 ₫
    6.056.574  - 57.452.552  6.056.574 ₫ - 57.452.552 ₫
  7. Dây chuyền nữ Coppedge Platin trắng

    Dây chuyền nữ Coppedge

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    1.09 crt - AA

    48.265.807,00 ₫
    8.898.070  - 2.222.593.238  8.898.070 ₫ - 2.222.593.238 ₫
  8. Bông tai nữ Baleria Platin trắng

    Bông tai nữ Baleria

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.928 crt - VS

    58.505.379,00 ₫
    13.171.635  - 140.071.031  13.171.635 ₫ - 140.071.031 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Cerezo Platin trắng

    Vòng tay nữ Cerezo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    34.383.798,00 ₫
    6.874.495  - 94.032.571  6.874.495 ₫ - 94.032.571 ₫
  11. Vòng tay nữ Dubberly Platin trắng

    Vòng tay nữ Dubberly

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    27.500.812,00 ₫
    7.152.418  - 79.711.884  7.152.418 ₫ - 79.711.884 ₫
  12. Dây chuyền nữ Couruq Platin trắng

    Dây chuyền nữ Couruq

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    21.297.066,00 ₫
    5.907.990  - 55.400.677  5.907.990 ₫ - 55.400.677 ₫
  13. Bông tai nữ Barstow Platin trắng

    Bông tai nữ Barstow

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.51 crt - AAA

    42.067.723,00 ₫
    9.129.013  - 167.319.958  9.129.013 ₫ - 167.319.958 ₫
  14. Bông tai nữ Benja Platin trắng

    Bông tai nữ Benja

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    79.587.356,00 ₫
    16.055.018  - 125.294.686  16.055.018 ₫ - 125.294.686 ₫
  15. Vòng tay nữ Hannold Platin trắng

    Vòng tay nữ Hannold

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    31.958.338,00 ₫
    7.845.245  - 106.131.572  7.845.245 ₫ - 106.131.572 ₫
  16. Dây chuyền nữ Coutal Platin trắng

    Dây chuyền nữ Coutal

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    27.005.529,00 ₫
    6.990.532  - 36.854.539  6.990.532 ₫ - 36.854.539 ₫
  17. Dây chuyền nữ Faby Platin trắng

    Dây chuyền nữ Faby

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    31.171.548,00 ₫
    8.101.093  - 90.197.681  8.101.093 ₫ - 90.197.681 ₫
  18. Bông tai nữ Burberra Platin trắng

    Bông tai nữ Burberra

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    41.626.215,00 ₫
    10.182.970  - 162.084.130  10.182.970 ₫ - 162.084.130 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Poppe Platin trắng

    Vòng tay nữ Poppe

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    31.932.865,00 ₫
    6.704.118  - 95.306.147  6.704.118 ₫ - 95.306.147 ₫
  21. Bông tai nữ Coitte Platin trắng

    Bông tai nữ Coitte

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.896 crt - VS

    35.108.321,00 ₫
    8.023.546  - 1.592.525.468  8.023.546 ₫ - 1.592.525.468 ₫
  22. Vòng tay nữ Sisano Platin trắng

    Vòng tay nữ Sisano

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.464 crt - VS

    40.027.166,00 ₫
    9.885.801  - 80.809.992  9.885.801 ₫ - 80.809.992 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Attraverso Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Attraverso

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    59.142.171,00 ₫
    11.268.625  - 76.632.654  11.268.625 ₫ - 76.632.654 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Cloutier Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cloutier

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.409 crt - VS

    38.246.984,00 ₫
    7.580.340  - 107.999.478  7.580.340 ₫ - 107.999.478 ₫
  25. Bông tai nữ Croupier Platin trắng

    Bông tai nữ Croupier

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.374 crt - VS

    52.972.388,00 ₫
    11.785.698  - 70.915.699  11.785.698 ₫ - 70.915.699 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Vòng tay nữ Topazia Platin trắng

    Vòng tay nữ Topazia

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    32.552.675,00 ₫
    8.476.940  - 105.961.760  8.476.940 ₫ - 105.961.760 ₫
  28. Vòng Tay Viriliser Platin trắng

    Vòng Tay GLAMIRA Viriliser

    Bạch Kim 950
    27.891.375,00 ₫
    7.231.097  - 77.476.042  7.231.097 ₫ - 77.476.042 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Croquis Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Croquis

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.173 crt - VS

    38.193.212,00 ₫
    8.002.320  - 46.287.514  8.002.320 ₫ - 46.287.514 ₫
  30. Bông tai nữ Disellona Platin trắng

    Bông tai nữ Disellona

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    89.164.670,00 ₫
    16.703.694  - 127.258.829  16.703.694 ₫ - 127.258.829 ₫
  31. Bông tai nữ Entitre Platin trắng

    Bông tai nữ Entitre

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    50.776.171,00 ₫
    11.464.756  - 142.711.580  11.464.756 ₫ - 142.711.580 ₫
  32. Vòng tay nữ Virtuel Platin trắng

    Vòng tay nữ Virtuel

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    37.879.062,00 ₫
    8.866.938  - 118.754.148  8.866.938 ₫ - 118.754.148 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Darin Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Darin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    43.661.111,00 ₫
    8.296.658  - 58.944.057  8.296.658 ₫ - 58.944.057 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Guzman Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Guzman

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    20.566.880,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    4.478.751  - 53.957.284  4.478.751 ₫ - 53.957.284 ₫
  35. Bông tai nữ Esempio Platin trắng

    Bông tai nữ Esempio

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    86.028.835,00 ₫
    15.320.304  - 120.811.689  15.320.304 ₫ - 120.811.689 ₫
  36. Trâm cài Jarad Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Jarad

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    33.933.799,00 ₫
    8.518.827  - 104.914.591  8.518.827 ₫ - 104.914.591 ₫
  37. Bông tai nữ Ofieress Platin trắng

    Bông tai nữ Ofieress

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    50.026.176,00 ₫
    11.375.606  - 162.027.531  11.375.606 ₫ - 162.027.531 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Izalia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Izalia

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    25.904.590,00 ₫
    5.922.141  - 78.466.601  5.922.141 ₫ - 78.466.601 ₫
  39. Bông tai nữ Palai Platin trắng

    Bông tai nữ Palai

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    23.612.150,00 ₫
    6.558.930  - 68.532.689  6.558.930 ₫ - 68.532.689 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lapaz Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lapaz

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    38.747.927,00 ₫
    8.149.489  - 58.644.059  8.149.489 ₫ - 58.644.059 ₫
  41. Bông tai nữ Prowse Platin trắng

    Bông tai nữ Prowse

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    40.955.464,00 ₫
    9.621.180  - 123.409.787  9.621.180 ₫ - 123.409.787 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Lellay Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lellay

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.414 crt - VS

    38.136.608,00 ₫
    8.419.770  - 87.211.847  8.419.770 ₫ - 87.211.847 ₫
  43. Bông tai nữ Virtuose Platin trắng

    Bông tai nữ Virtuose

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.902 crt - VS

    70.264.759,00 ₫
    13.804.462  - 267.635.519  13.804.462 ₫ - 267.635.519 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Losoya Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Losoya

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    35.968.696,00 ₫
    8.063.169  - 112.004.182  8.063.169 ₫ - 112.004.182 ₫
  45. Bông tai nữ Zani Platin trắng

    Bông tai nữ Zani

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.52 crt - AAA

    64.310.069,00 ₫
    12.504.845  - 82.026.967  12.504.845 ₫ - 82.026.967 ₫
  46. Bộ Sưu Tập Neon Vibes
  47. Mặt dây chuyền nữ Loughlin Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Loughlin

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    20.207.449,00 ₫
    4.245.262  - 52.301.634  4.245.262 ₫ - 52.301.634 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Loup Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Loup

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.123 crt - VS

    33.379.083,00 ₫
    7.172.795  - 38.048.872  7.172.795 ₫ - 38.048.872 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Rabiosa Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Rabiosa

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    40.845.086,00 ₫
    9.495.803  - 131.574.842  9.495.803 ₫ - 131.574.842 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Rakow Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Rakow

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    33.073.426,00 ₫
    5.900.915  - 83.348.658  5.900.915 ₫ - 83.348.658 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Siefert Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Siefert

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.308 crt - VS

    38.258.308,00 ₫
    8.003.735  - 55.494.075  8.003.735 ₫ - 55.494.075 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Starell Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Starell

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.253 crt - VS

    42.834.699,00 ₫
    9.106.088  - 58.938.397  9.106.088 ₫ - 58.938.397 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Tischler Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Tischler

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.193 crt - VS

    32.340.410,00 ₫
    7.356.191  - 40.830.935  7.356.191 ₫ - 40.830.935 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Viril Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Viril

    Bạch Kim 950
    22.760.268,00 ₫
    5.221.673  - 56.178.977  5.221.673 ₫ - 56.178.977 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Virilite Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Virilite

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    32.518.710,00 ₫
    7.335.813  - 102.452.337  7.335.813 ₫ - 102.452.337 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Alentejo Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alentejo

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    43.049.795,00 ₫
    9.370.710  - 105.313.651  9.370.710 ₫ - 105.313.651 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Alfama Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alfama

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.206 crt - VS

    21.364.991,00 ₫
    4.606.110  - 60.608.200  4.606.110 ₫ - 60.608.200 ₫
  58. Vòng tay nữ Algarve Platin trắng

    Vòng tay nữ Algarve

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.206 crt - VS

    26.037.610,00 ₫
    6.724.496  - 80.631.690  6.724.496 ₫ - 80.631.690 ₫
  59. Vòng tay nữ Almograve Platin trắng

    Vòng tay nữ Almograve

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    26.878.173,00 ₫
    6.953.740  - 76.145.863  6.953.740 ₫ - 76.145.863 ₫
  60. Mặt Dây Chuyền Althen Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Althen

    Bạch Kim 950
    30.478.156,00 ₫
    6.874.495  - 77.617.555  6.874.495 ₫ - 77.617.555 ₫
  61. Bông tai nữ Altillac Platin trắng

    Bông tai nữ Altillac

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.15 crt - VS

    54.062.006,00 ₫
    11.161.645  - 3.043.740.288  11.161.645 ₫ - 3.043.740.288 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Altkirch Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Altkirch

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    66.905.340,00 ₫
    7.132.041  - 1.534.577.628  7.132.041 ₫ - 1.534.577.628 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Alvignac Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alvignac

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    29.637.593,00 ₫
    6.642.987  - 83.320.356  6.642.987 ₫ - 83.320.356 ₫
  64. Bông tai nữ Amagne Platin trắng

    Bông tai nữ Amagne

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    64.561.957,00 ₫
    12.932.768  - 208.131.087  12.932.768 ₫ - 208.131.087 ₫

You’ve viewed 60 of 186 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng