Đang tải...
Tìm thấy 186 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Portimao

    Vàng Hồng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.68 crt - VS

    49.754.480,00 ₫
    7.004.683  - 3.191.362.230  7.004.683 ₫ - 3.191.362.230 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Rakow

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    22.528.193,00 ₫
    6.367.893  - 88.018.443  6.367.893 ₫ - 88.018.443 ₫
  3. Dây chuyền nữ Alcaraz

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    18.056.516,00 ₫
    6.438.648  - 61.273.292  6.438.648 ₫ - 61.273.292 ₫
  4. Bông tai nữ Antonucci

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    11.126.832,00 ₫
    5.624.973  - 70.230.795  5.624.973 ₫ - 70.230.795 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Clerigos

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    19.372.265,00 ₫
    7.722.982  - 42.885.643  7.722.982 ₫ - 42.885.643 ₫
  6. Vòng tay nữ Nubian

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    8.490.525,00 ₫
    6.028.272  - 63.084.600  6.028.272 ₫ - 63.084.600 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Obidos

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.277 crt - VS

    12.622.580,00 ₫
    5.922.141  - 77.900.566  5.922.141 ₫ - 77.900.566 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Plate

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.152 crt - AAA

    11.801.830,00 ₫
    4.818.089  - 65.490.250  4.818.089 ₫ - 65.490.250 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Darin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    27.348.265,00 ₫
    9.216.465  - 62.764.794  9.216.465 ₫ - 62.764.794 ₫
  11. Bông tai nữ Nikon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.304 crt - VS1

    32.333.902,00 ₫
    8.904.862  - 120.721.118  8.904.862 ₫ - 120.721.118 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Maderia

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    28.443.260,00 ₫
    3.570.548  - 1.599.841.466  3.570.548 ₫ - 1.599.841.466 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Deifednu

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.048 crt - AAA

    9.169.766,00 ₫
    3.828.660  - 46.160.150  3.828.660 ₫ - 46.160.150 ₫
  14. Bông tai nữ Cipotbus

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    9.602.783,00 ₫
    9.291.464  - 106.909.862  9.291.464 ₫ - 106.909.862 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Ulvia

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    18.710.287,00 ₫
    4.151.300  - 46.400.721  4.151.300 ₫ - 46.400.721 ₫
  16. Bông tai nữ Busheled

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.928 crt - AA

    34.610.211,00 ₫
    7.947.131  - 1.594.322.630  7.947.131 ₫ - 1.594.322.630 ₫
  17. Dây Chuyền GLAMIRA Falke

    Bạch Kim 950
    23.218.755,00 ₫
    6.481.100  - 57.452.552  6.481.100 ₫ - 57.452.552 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Orousloth

    Vàng 14K
    17.759.066,00 ₫
    9.489.577  - 101.674.042  9.489.577 ₫ - 101.674.042 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Herculaneum

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    16.641.430,00 ₫
    6.398.460  - 1.631.256.416  6.398.460 ₫ - 1.631.256.416 ₫
  21. Bông tai nữ Naidirem

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    16.206.148,00 ₫
    8.191.658  - 99.310.845  8.191.658 ₫ - 99.310.845 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Amalfi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    26.909.871,00 ₫
    8.599.204  - 1.306.154.181  8.599.204 ₫ - 1.306.154.181 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Cloutier

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.409 crt - VS

    29.994.194,00 ₫
    8.252.790  - 115.004.163  8.252.790 ₫ - 115.004.163 ₫
  24. Dây chuyền nữ Enno

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite

    0.114 crt - AAA

    14.107.290,00 ₫
    6.778.269  - 74.405.305  6.778.269 ₫ - 74.405.305 ₫
  25. Vòng Tay GLAMIRA Vimen

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.05 crt - VS1

    8.235.808,00 ₫
    6.028.272  - 26.286.664  6.028.272 ₫ - 26.286.664 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Pieta

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    34.179.458,00 ₫
    6.749.967  - 112.527.764  6.749.967 ₫ - 112.527.764 ₫
  28. Trâm cài GLAMIRA Jarad

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    18.500.854,00 ₫
    9.311.276  - 113.405.116  9.311.276 ₫ - 113.405.116 ₫
  29. Bông tai nữ Zani

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.52 crt - AAA

    36.645.108,00 ₫
    13.947.103  - 88.980.709  13.947.103 ₫ - 88.980.709 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Nabolcat

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.07 crt - VS1

    19.847.452,00 ₫
    7.906.377  - 89.348.632  7.906.377 ₫ - 89.348.632 ₫
  31. Bông tai nữ Esempio

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    39.622.453,00 ₫
    17.233.503  - 130.745.605  17.233.503 ₫ - 130.745.605 ₫
  32. Vòng tay nữ Hannold

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    17.751.706,00 ₫
    8.578.260  - 113.985.302  8.578.260 ₫ - 113.985.302 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Guzman

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    0.06 crt - AAA

    12.509.090,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    4.860.825  - 57.778.024  4.860.825 ₫ - 57.778.024 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Nakawara

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    11.047.588,00 ₫
    3.979.226  - 50.221.457  3.979.226 ₫ - 50.221.457 ₫
  35. Bông tai nữ Sintra

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    1.6 crt - VS1

    95.035.020,00 ₫
    11.120.324  - 184.637.803  11.120.324 ₫ - 184.637.803 ₫
  36. Bông tai nữ Entitre

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    21.990.461,00 ₫
    12.819.844  - 158.843.585  12.819.844 ₫ - 158.843.585 ₫
  37. Bông tai nữ Palai

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    7.047.135,00 ₫
    7.047.135  - 73.414.739  7.047.135 ₫ - 73.414.739 ₫
  38. Bông tai nữ Barstow

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.51 crt - AAA

    18.905.570,00 ₫
    10.056.178  - 178.357.641  10.056.178 ₫ - 178.357.641 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Loughlin

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    10.641.458,00 ₫
    4.606.110  - 55.910.109  4.606.110 ₫ - 55.910.109 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Anchor

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.025 crt - AAA

    8.748.636,00 ₫
    8.578.826  - 91.655.218  8.578.826 ₫ - 91.655.218 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Funchal

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.206 crt - VS1

    27.528.264,00 ₫
    9.312.408  - 107.589.105  9.312.408 ₫ - 107.589.105 ₫
  42. Vòng tay nữ Dubberly

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    11.632.020,00 ₫
    7.886.000  - 87.353.357  7.886.000 ₫ - 87.353.357 ₫
  43. Vòng tay nữ Poppe

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    17.065.956,00 ₫
    7.396.945  - 102.523.097  7.396.945 ₫ - 102.523.097 ₫
  44. Bông tai nữ Prowse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.244 crt - VS

    22.383.006,00 ₫
    10.614.572  - 134.871.999  10.614.572 ₫ - 134.871.999 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Viril

    Vàng Trắng 9K
    11.179.192,00 ₫
    5.731.104  - 61.273.292  5.731.104 ₫ - 61.273.292 ₫
  46. Bộ Sưu Tập Neon Vibes
  47. Vòng tay nữ Degeisnu

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    8.603.732,00 ₫
    6.072.423  - 67.669.488  6.072.423 ₫ - 67.669.488 ₫
  48. Bông tai nữ Degnared

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    14.122.856,00 ₫
    7.559.964  - 87.579.771  7.559.964 ₫ - 87.579.771 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Attraverso

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    33.935.780,00 ₫
    12.631.637  - 83.204.319  12.631.637 ₫ - 83.204.319 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Altkirch

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    54.009.646,00 ₫
    7.845.245  - 1.542.006.836  7.845.245 ₫ - 1.542.006.836 ₫
  51. Bông tai nữ Boltonia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    25.648.179,00 ₫
    8.130.527  - 98.674.057  8.130.527 ₫ - 98.674.057 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Ducale

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    14.745.212,00 ₫
    5.242.899  - 1.617.034.781  5.242.899 ₫ - 1.617.034.781 ₫
  53. Bông tai nữ Ernesti

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski

    0.304 crt - AAAAA

    19.909.433,00 ₫
    10.638.628  - 146.249.305  10.638.628 ₫ - 146.249.305 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gent

    Vàng 18K
    16.265.581,00 ₫
    5.242.899  - 56.391.235  5.242.899 ₫ - 56.391.235 ₫
  55. Bông tai nữ Granum

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    8.915.051,00 ₫
    5.455.162  - 60.155.372  5.455.162 ₫ - 60.155.372 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Manarola

    Vàng Hồng 14K
    17.351.238,00 ₫
    9.271.654  - 99.339.150  9.271.654 ₫ - 99.339.150 ₫
  57. Bông tai nữ Burberra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    23.037.058,00 ₫
    11.054.663  - 171.423.707  11.054.663 ₫ - 171.423.707 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Canoeist

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    10.027.026,00 ₫
    3.419.983  - 18.319.721  3.419.983 ₫ - 18.319.721 ₫
  59. Vòng tay nữ Como

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    37.039.634,00 ₫
    8.994.296  - 1.657.011.008  8.994.296 ₫ - 1.657.011.008 ₫
  60. Dây chuyền nữ Coppedge

    Vàng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    1.09 crt - AA

    30.197.969,00 ₫
    9.749.953  - 2.231.720.551  9.749.953 ₫ - 2.231.720.551 ₫
  61. Vòng tay nữ Cerezo

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    26.596.854,00 ₫
    7.449.021  - 100.188.203  7.449.021 ₫ - 100.188.203 ₫
  62. Bông tai nữ Baleria

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.928 crt - VS

    32.859.465,00 ₫
    14.422.573  - 145.267.235  14.422.573 ₫ - 145.267.235 ₫
  63. Dây chuyền nữ Couruq

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    10.613.156,00 ₫
    6.332.516  - 59.645.939  6.332.516 ₫ - 59.645.939 ₫
  64. Bông tai nữ Benja

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    44.222.618,00 ₫
    17.972.744  - 134.540.868  17.972.744 ₫ - 134.540.868 ₫

You’ve viewed 60 of 186 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng