Đang tải...
Tìm thấy 321 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Aldic Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Aldic

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    20.628.297,00 ₫
    8.774.958  - 142.088.948  8.774.958 ₫ - 142.088.948 ₫
    Mới

  2. Vòng tay nữ Piacenza Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Piacenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    15.368.131,00 ₫
    5.752.330  - 83.957.141  5.752.330 ₫ - 83.957.141 ₫
    Mới

  3. Vòng đeo ngón tay Fekete Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng đeo ngón tay Fekete

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    16.295.014,00 ₫
    6.282.988  - 89.263.721  6.282.988 ₫ - 89.263.721 ₫
    Mới

  4. Vòng tay nữ Ezhoriban Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Ezhoriban

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.62 crt - VS

    13.277.482,00 ₫
    6.240.536  - 99.367.450  6.240.536 ₫ - 99.367.450 ₫
    Mới

  5. Vòng tay nữ Apopaca Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Apopaca

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.282 crt - VS

    13.755.216,00 ₫
    6.969.023  - 85.669.401  6.969.023 ₫ - 85.669.401 ₫
    Mới

  6. Vòng tay nữ Wowita Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Wowita

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    10.758.909,00 ₫
    5.624.973  - 69.891.174  5.624.973 ₫ - 69.891.174 ₫
    Mới

  7. Vòng tay nữ Ezhorir Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Ezhorir

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    10.066.082,00 ₫
    5.455.162  - 63.155.357  5.455.162 ₫ - 63.155.357 ₫
    Mới

  8. Vòng tay nữ Acqui Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Acqui

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.038 crt - VS

    21.334.990,00 ₫
    7.417.322  - 145.499.302  7.417.322 ₫ - 145.499.302 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Vòng tay nữ Bouzy Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Bouzy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.28 crt - VS

    24.159.789,00 ₫
    9.474.011  - 203.560.350  9.474.011 ₫ - 203.560.350 ₫
  11. Vòng tay nữ Dardi Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Dardi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.414 crt - VS

    16.312.563,00 ₫
    7.884.867  - 110.773.054  7.884.867 ₫ - 110.773.054 ₫
  12. Vòng tay nữ Demmias Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Demmias

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.462 crt - VS

    14.212.006,00 ₫
    6.846.759  - 103.499.502  6.846.759 ₫ - 103.499.502 ₫
  13. Vòng tay Vail Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay GLAMIRA Vail

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    1.072 crt - AAA

    45.218.840,00 ₫
    15.511.624  - 100.359.145  15.511.624 ₫ - 100.359.145 ₫
  14. Vòng tay nữ Prasonisi Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Prasonisi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.552 crt - VS

    30.552.871,00 ₫
    9.823.537  - 144.989.870  9.823.537 ₫ - 144.989.870 ₫
  15. Vòng tay nữ Koufonisi Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Koufonisi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.748 crt - VS

    67.748.449,00 ₫
    19.218.304  - 143.117.432  19.218.304 ₫ - 143.117.432 ₫
  16. Vòng tay nữ Gavdos Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Gavdos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    38.526.890,00 ₫
    15.199.172  - 57.504.630  15.199.172 ₫ - 57.504.630 ₫
  17. Vòng tay Eirini Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay GLAMIRA Eirini

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.414 crt - VS

    44.393.561,00 ₫
    16.134.263  - 83.990.543  16.134.263 ₫ - 83.990.543 ₫
  18. Vòng tay Glendale Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay GLAMIRA Glendale

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.222 crt - AAA

    41.771.687,00 ₫
    15.805.962  - 69.119.670  15.805.962 ₫ - 69.119.670 ₫
  19. Vòng tay nữ Colbert Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Colbert

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    18.765.758,00 ₫
    8.439.582  - 106.046.661  8.439.582 ₫ - 106.046.661 ₫
  20. Vòng tay nữ Ceredo Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Ceredo

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.222 crt - AAA

    11.258.718,00 ₫
    5.398.841  - 68.900.608  5.398.841 ₫ - 68.900.608 ₫
  21. Vòng tay nữ Buckhead Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Buckhead

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.222 crt - AAA

    76.433.409,00 ₫
    25.293.276  - 114.547.378  25.293.276 ₫ - 114.547.378 ₫
  22. Vòng tay nữ Barwick Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Barwick

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.222 crt - AAA

    16.189.733,00 ₫
    7.824.868  - 97.131.613  7.824.868 ₫ - 97.131.613 ₫
  23. Vòng tay nữ Erie Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Erie

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.666 crt - AAA

    17.103.031,00 ₫
    6.389.120  - 110.787.205  6.389.120 ₫ - 110.787.205 ₫
  24. Vòng tay nữ Collbran Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Collbran

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    0.222 crt - AAA

    11.851.922,00 ₫
    5.667.425  - 72.296.818  5.667.425 ₫ - 72.296.818 ₫
  25. Bảo hành trọn đời
  26. Vòng tay nữ Peristerovrachoi Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Peristerovrachoi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    18.401.515,00 ₫
    5.285.352  - 74.193.041  5.285.352 ₫ - 74.193.041 ₫
  27. Vòng tay nữ Fotia Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Fotia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    22.658.947,00 ₫
    6.153.932  - 90.763.718  6.153.932 ₫ - 90.763.718 ₫
  28. Vòng tay nữ Bissy Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Bissy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.148 crt - VS

    21.572.159,00 ₫
    9.152.786  - 153.763.415  9.152.786 ₫ - 153.763.415 ₫
  29. Vòng tay nữ Boutigny Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Boutigny

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.757 crt - VS

    17.551.046,00 ₫
    8.028.640  - 122.914.507  8.028.640 ₫ - 122.914.507 ₫
  30. Vòng tay nữ Berlaimont Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Berlaimont

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.6 crt - VS

    20.082.073,00 ₫
    7.070.909  - 172.145.409  7.070.909 ₫ - 172.145.409 ₫
  31. Vòng tay nữ Alfiri Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Alfiri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    11.889.565,00 ₫
    6.316.950  - 71.122.301  6.316.950 ₫ - 71.122.301 ₫
  32. Vòng tay nữ Barbatre Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Barbatre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.29 crt - VS

    14.295.778,00 ₫
    7.172.795  - 94.839.165  7.172.795 ₫ - 94.839.165 ₫
  33. Vòng tay nữ Bessenay Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Bessenay

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    18.057.649,00 ₫
    7.824.868  - 143.801.204  7.824.868 ₫ - 143.801.204 ₫
  34. Vòng tay nữ Benon Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Benon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.277.383,00 ₫
    6.867.136  - 96.155.199  6.867.136 ₫ - 96.155.199 ₫
  35. Vòng tay nữ Badaroux Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Badaroux

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.611.061,00 ₫
    7.050.532  - 98.065.569  7.050.532 ₫ - 98.065.569 ₫
  36. Vòng tay nữ Betbezer Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Betbezer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    15.776.244,00 ₫
    7.193.172  - 111.862.672  7.193.172 ₫ - 111.862.672 ₫
  37. Vòng tay nữ Berrias Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Berrias

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    16.554.826,00 ₫
    7.409.398  - 116.320.199  7.409.398 ₫ - 116.320.199 ₫
  38. Vòng tay nữ Bethon Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Bethon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    20.588.674,00 ₫
    8.657.505  - 167.730.329  8.657.505 ₫ - 167.730.329 ₫
  39. Vòng đeo ngón tay Futurisme Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng đeo ngón tay Futurisme

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    13.347.104,00 ₫
    5.518.841  - 65.461.947  5.518.841 ₫ - 65.461.947 ₫
  40. Vòng tay nữ Allegoria Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Allegoria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    13.592.480,00 ₫
    4.606.110  - 60.127.070  4.606.110 ₫ - 60.127.070 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Trouville Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Trouville

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.448 crt - VS

    21.851.214,00 ₫
    7.290.530  - 107.518.349  7.290.530 ₫ - 107.518.349 ₫
  42. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Reevaluate Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Reevaluate

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.378 crt - VS

    15.601.905,00 ₫
    4.606.110  - 66.466.663  4.606.110 ₫ - 66.466.663 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Reconstruction Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Reconstruction

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - VS

    12.927.673,00 ₫
    5.051.862  - 67.612.885  5.051.862 ₫ - 67.612.885 ₫
  45. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Metz Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Metz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.367 crt - VS

    15.651.433,00 ₫
    5.136.768  - 70.273.249  5.136.768 ₫ - 70.273.249 ₫
  46. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Losmolares Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Losmolares

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.284 crt - VS

    15.797.470,00 ₫
    5.900.915  - 75.565.676  5.900.915 ₫ - 75.565.676 ₫
  47. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Beaunez Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Beaunez

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    14.884.454,00 ₫
    4.924.504  - 102.508.942  4.924.504 ₫ - 102.508.942 ₫
  48. Vòng tay nữ Lation Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Lation

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    13.429.463,00 ₫
    6.541.100  - 94.032.568  6.541.100 ₫ - 94.032.568 ₫
  49. Vòng tay nữ Ladle Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Ladle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.66 crt - VS

    12.657.957,00 ₫
    5.837.235  - 90.381.639  5.837.235 ₫ - 90.381.639 ₫
  50. Vòng tay nữ Lacs Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Lacs

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    13.040.030,00 ₫
    6.622.609  - 87.042.034  6.622.609 ₫ - 87.042.034 ₫
  51. Vòng tay nữ Kompazes Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Kompazes

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    18.288.306,00 ₫
    8.259.865  - 115.287.181  8.259.865 ₫ - 115.287.181 ₫
  52. Vòng tay nữ Indict Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Indict

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.05 crt - VS

    37.837.460,00 ₫
    16.100.583  - 129.460.139  16.100.583 ₫ - 129.460.139 ₫
  53. Vòng tay nữ Hirame Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Hirame

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    12.022.582,00 ₫
    5.943.367  - 80.773.196  5.943.367 ₫ - 80.773.196 ₫
  54. Vòng tay nữ Hekates Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Hekates

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    12.758.145,00 ₫
    6.296.573  - 83.221.298  6.296.573 ₫ - 83.221.298 ₫
  55. Vòng tay nữ Grazias Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Grazias

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    17.218.219,00 ₫
    7.884.867  - 116.490.009  7.884.867 ₫ - 116.490.009 ₫
  56. Vòng tay nữ Flambeau Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Flambeau

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    12.037.017,00 ₫
    6.133.555  - 76.202.464  6.133.555 ₫ - 76.202.464 ₫
  57. Vòng tay Phulaharu Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay GLAMIRA Phulaharu

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Đá Sapphire Trắng

    1.805 crt - AAA

    48.046.185,00 ₫
    14.961.438  - 174.521.058  14.961.438 ₫ - 174.521.058 ₫
  58. Vòng tay Fluraichean Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay GLAMIRA Fluraichean

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.828 crt - VS

    51.748.903,00 ₫
    16.435.393  - 118.248.116  16.435.393 ₫ - 118.248.116 ₫
  59. Vòng tay Crisante Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay GLAMIRA Crisante

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.44 crt - VS

    112.717.106,00 ₫
    17.645.576  - 237.005.667  17.645.576 ₫ - 237.005.667 ₫
  60. Vòng tay Blommor Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay GLAMIRA Blommor

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.104 crt - VS

    55.190.963,00 ₫
    16.467.091  - 141.130.650  16.467.091 ₫ - 141.130.650 ₫
  61. Vòng tay nữ Welsch Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Welsch

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.546 crt - VS

    23.432.151,00 ₫
    10.559.383  - 57.317.840  10.559.383 ₫ - 57.317.840 ₫
  62. Vòng tay nữ Yose Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Yose

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.142 crt - VS

    10.679.382,00 ₫
    4.542.431  - 53.688.423  4.542.431 ₫ - 53.688.423 ₫
  63. Vòng tay nữ Berge Hình Chữ Nhật Dài

    Vòng tay nữ Berge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    18.239.628,00 ₫
    8.657.505  - 122.589.033  8.657.505 ₫ - 122.589.033 ₫

You’ve viewed 60 of 321 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng