Đang tải...
Tìm thấy 333 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Bảo hành trọn đời
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Vòng tay nữ Harrow Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Harrow

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    40.275.656,00 ₫
    12.409.752  - 55.105.775  12.409.752 ₫ - 55.105.775 ₫
  5. Dreamy Hues
  6. Vòng tay Frae Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay GLAMIRA Frae

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    3.85 crt - VS

    54.247.665,00 ₫
    12.695.033  - 226.605.339  12.695.033 ₫ - 226.605.339 ₫
  7. Vòng tay nữ Equely Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Equely

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.075 crt - VS

    35.300.209,00 ₫
    11.141.833  - 41.526.595  11.141.833 ₫ - 41.526.595 ₫
  8. Vòng tay nữ Crifie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Crifie

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Đen

    2.4 crt - AAA

    110.277.211,00 ₫
    26.858.363  - 298.314.056  26.858.363 ₫ - 298.314.056 ₫
  9. Vòng tay nữ Bitted Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Bitted

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    15.493.510,00 ₫
    6.240.536  - 80.631.690  6.240.536 ₫ - 80.631.690 ₫
  10. Vòng tay Bishera Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay GLAMIRA Bishera

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.156 crt - VS

    62.444.986,00 ₫
    18.248.969  - 78.322.269  18.248.969 ₫ - 78.322.269 ₫
  11. Vòng tay nữ Olihes Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Olihes

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.775 crt - VS

    87.120.716,00 ₫
    22.683.854  - 230.582.301  22.683.854 ₫ - 230.582.301 ₫
  12. Vòng tay nữ Jsars Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Jsars

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.932 crt - VS

    85.530.157,00 ₫
    22.047.065  - 244.019.973  22.047.065 ₫ - 244.019.973 ₫
  13. Vòng tay nữ Ixcen Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Ixcen

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    84.283.749,00 ₫
    22.344.233  - 357.084.343  22.344.233 ₫ - 357.084.343 ₫
  14. Vòng tay nữ Post Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Post

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.155 crt - VS

    87.861.092,00 ₫
    23.617.812  - 181.200.272  23.617.812 ₫ - 181.200.272 ₫
  15. Vòng tay nữ Oklesna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Oklesna

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.928 crt - VS

    82.519.984,00 ₫
    21.183.861  - 196.491.142  21.183.861 ₫ - 196.491.142 ₫
  16. Vòng tay nữ Marisen Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Marisen

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.85 crt - VS

    88.179.201,00 ₫
    22.896.117  - 237.669.060  22.896.117 ₫ - 237.669.060 ₫
  17. Vòng tay nữ Lantificese Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Lantificese

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    84.532.805,00 ₫
    22.414.988  - 357.333.399  22.414.988 ₫ - 357.333.399 ₫
  18. Vòng tay nữ Khanis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Khanis

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.76 crt - VS

    88.209.768,00 ₫
    23.009.324  - 230.426.076  23.009.324 ₫ - 230.426.076 ₫
  19. Vòng tay nữ Utility Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Utility

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.975 crt - VS

    90.979.945,00 ₫
    23.547.058  - 205.743.552  23.547.058 ₫ - 205.743.552 ₫
  20. Vòng tay nữ Lilesren Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Lilesren

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.76 crt - VS

    88.010.523,00 ₫
    20.657.448  - 230.226.831  20.657.448 ₫ - 230.226.831 ₫
  21. Vòng tay nữ Victory Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Victory

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.887 crt - VS

    85.716.950,00 ₫
    20.924.900  - 135.641.242  20.924.900 ₫ - 135.641.242 ₫
  22. Vòng tay nữ Reskesli Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Reskesli

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.76 crt - VS

    91.298.056,00 ₫
    23.886.679  - 233.514.364  23.886.679 ₫ - 233.514.364 ₫
  23. Vòng tay nữ Beator Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Beator

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    2.05 crt - VS

    95.596.525,00 ₫
    24.778.184  - 261.444.796  24.778.184 ₫ - 261.444.796 ₫
  24. Vòng tay nữ Averell Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Averell

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.78 crt - VS

    87.049.398,00 ₫
    22.655.553  - 230.878.905  22.655.553 ₫ - 230.878.905 ₫
  25. Vòng tay nữ Avant Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Avant

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.827 crt - VS

    131.493.337,00 ₫
    28.154.583  - 214.106.152  28.154.583 ₫ - 214.106.152 ₫
  26. Vòng tay nữ Aslenor Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Aslenor

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.966 crt - VS

    87.464.865,00 ₫
    22.556.496  - 242.077.340  22.556.496 ₫ - 242.077.340 ₫
  27. Vòng tay nữ Askemle Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Askemle

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.825 crt - VS

    86.920.341,00 ₫
    22.570.647  - 194.467.001  22.570.647 ₫ - 194.467.001 ₫
  28. Vòng tay nữ Arishes Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Arishes

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.775 crt - VS

    93.895.024,00 ₫
    24.608.373  - 197.054.912  24.608.373 ₫ - 197.054.912 ₫
  29. Vòng tay nữ Relenessive Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Relenessive

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.907 crt - VS

    88.903.728,00 ₫
    23.037.626  - 200.214.521  23.037.626 ₫ - 200.214.521 ₫
  30. Vòng tay nữ Kealess Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Kealess

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.84 crt - VS

    91.111.263,00 ₫
    21.370.653  - 239.469.050  21.370.653 ₫ - 239.469.050 ₫
  31. Vòng tay nữ Laritione Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Laritione

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    2.235 crt - VS

    98.530.852,00 ₫
    22.848.004  - 220.907.631  22.848.004 ₫ - 220.907.631 ₫
  32. Vòng tay nữ Muttonian Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Muttonian

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    2.065 crt - VS

    90.899.567,00 ₫
    23.419.700  - 250.153.529  23.419.700 ₫ - 250.153.529 ₫
  33. Vòng tay nữ Croatord Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Croatord

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.8 crt - VS

    86.038.458,00 ₫
    22.344.233  - 231.481.165  22.344.233 ₫ - 231.481.165 ₫
  34. Vòng tay nữ Disyerto Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Disyerto

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.189 crt - VS

    121.211.876,00 ₫
    26.422.516  - 189.249.289  26.422.516 ₫ - 189.249.289 ₫
  35. Vòng tay nữ Ardentes Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Ardentes

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    2.379 crt - VS

    123.105.830,00 ₫
    32.207.394  - 235.209.073  32.207.394 ₫ - 235.209.073 ₫
  36. Vòng tay nữ Arcins Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Arcins

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.83 crt - VS

    88.371.654,00 ₫
    22.966.872  - 236.899.253  22.966.872 ₫ - 236.899.253 ₫
  37. Vòng tay nữ Actene Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Actene

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.805 crt - VS

    92.364.467,00 ₫
    24.141.395  - 238.231.700  24.141.395 ₫ - 238.231.700 ₫
  38. Vòng tay nữ Harpuldiff Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Harpuldiff

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    2.235 crt - VS

    208.037.125,00 ₫
    56.504.449  - 389.366.454  56.504.449 ₫ - 389.366.454 ₫
  39. Vòng tay nữ Grapdrow Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Grapdrow

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.14 crt - VS

    84.134.317,00 ₫
    22.301.781  - 356.934.911  22.301.781 ₫ - 356.934.911 ₫
  40. Vòng tay nữ Glamers Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Glamers

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.87 crt - VS

    83.681.488,00 ₫
    21.594.237  - 234.784.546  21.594.237 ₫ - 234.784.546 ₫
  41. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  42. Vòng tay nữ Gewshaw Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Gewshaw

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    2.235 crt - VS

    98.153.873,00 ₫
    25.287.616  - 279.483.202  25.287.616 ₫ - 279.483.202 ₫
  43. Vòng tay nữ Gerhes Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Gerhes

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.896 crt - VS

    89.451.648,00 ₫
    23.193.286  - 245.507.513  23.193.286 ₫ - 245.507.513 ₫
  44. Vòng tay nữ Featan Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Featan

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    87.282.603,00 ₫
    21.332.445  - 163.244.507  21.332.445 ₫ - 163.244.507 ₫
  45. Vòng tay nữ Destinali Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Destinali

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.68 crt - VS

    85.080.726,00 ₫
    22.216.875  - 220.844.234  22.216.875 ₫ - 220.844.234 ₫
  46. Cung Hoàng Đạo
    Vòng tay nữ Skerri - Aries Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Skerri - Aries

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.018 crt - VS

    14.840.305,00 ₫
    5.827.896  - 62.914.793  5.827.896 ₫ - 62.914.793 ₫
  47. Vòng tay nữ Writal Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Writal

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.690.476,00 ₫
    5.909.405  - 70.924.190  5.909.405 ₫ - 70.924.190 ₫
  48. Vòng tay nữ Olecrane Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Olecrane

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    20.548.202,00 ₫
    7.213.550  - 124.980.536  7.213.550 ₫ - 124.980.536 ₫
  49. Vòng tay nữ Macoma Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Macoma

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    18.217.271,00 ₫
    6.989.400  - 86.589.210  6.989.400 ₫ - 86.589.210 ₫
  50. Vòng tay nữ Bopleste Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Bopleste

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    16.125.205,00 ₫
    6.133.555  - 77.674.155  6.133.555 ₫ - 77.674.155 ₫
  51. Vòng tay nữ Basiness Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Basiness

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    13.024.465,00 ₫
    5.200.446  - 54.947.849  5.200.446 ₫ - 54.947.849 ₫
  52. Vòng tay nữ Baluch Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Baluch

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.268 crt - VS

    23.624.037,00 ₫
    8.855.618  - 115.004.168  8.855.618 ₫ - 115.004.168 ₫
  53. Vòng tay nữ Amazeder Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Amazeder

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.208 crt - VS

    16.273.505,00 ₫
    6.113.178  - 83.150.542  6.113.178 ₫ - 83.150.542 ₫
  54. Vòng Tay SYLVIE Kiera Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng Tay SYLVIE Kiera

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.46 crt - VS

    140.451.407,00 ₫
    27.084.777  - 1.725.689.177  27.084.777 ₫ - 1.725.689.177 ₫
  55. Vòng tay SYLVIE Berharga Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay SYLVIE Berharga

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.46 crt - VS

    110.106.269,00 ₫
    21.495.181  - 287.982.785  21.495.181 ₫ - 287.982.785 ₫
  56. Vòng tay nữ Lege Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Lege

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    21.509.331,00 ₫
    8.150.904  - 120.225.844  8.150.904 ₫ - 120.225.844 ₫
  57. Vòng tay nữ Ecrema Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Ecrema

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    14.749.740,00 ₫
    5.929.783  - 67.655.339  5.929.783 ₫ - 67.655.339 ₫
  58. Vòng tay nữ Elsiey Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Elsiey

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.45 crt - AAA

    20.138.393,00 ₫
    5.433.936  - 497.544.806  5.433.936 ₫ - 497.544.806 ₫
  59. Vòng tay nữ Dict Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Dict

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    17.255.011,00 ₫
    6.989.400  - 77.221.330  6.989.400 ₫ - 77.221.330 ₫
  60. Vòng tay nữ Comprias Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Comprias

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    14.299.176,00 ₫
    5.816.010  - 72.877.011  5.816.010 ₫ - 72.877.011 ₫
  61. Vòng tay nữ Ceded Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Ceded

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    21.683.670,00 ₫
    8.241.470  - 117.735.289  8.241.470 ₫ - 117.735.289 ₫
  62. Vòng tay nữ Cana Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Cana

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    21.031.597,00 ₫
    8.162.225  - 137.688.025  8.162.225 ₫ - 137.688.025 ₫
  63. Vòng tay nữ Gousias Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Gousias

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    18.505.949,00 ₫
    7.396.945  - 81.891.119  7.396.945 ₫ - 81.891.119 ₫
  64. Vòng tay nữ Gibbose Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay nữ Gibbose

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    16.351.619,00 ₫
    6.642.987  - 18.842.173  6.642.987 ₫ - 18.842.173 ₫
  65. Vòng tay Gabe Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Vòng tay GLAMIRA Gabe

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    50.773.342,00 ₫
    14.150.876  - 56.801.615  14.150.876 ₫ - 56.801.615 ₫

You’ve viewed 120 of 333 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng