Đang tải...
Tìm thấy 109 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Renao Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Renao

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.188 crt - AAA

    11.322.963,00 ₫
    5.688.651  - 74.348.698  5.688.651 ₫ - 74.348.698 ₫
  2. Vòng tay nữ Poppins Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Poppins

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.174 crt - AAA

    14.056.065,00 ₫
    6.418.837  - 75.551.528  6.418.837 ₫ - 75.551.528 ₫
  3. Vòng tay nữ Philotimo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Philotimo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.678 crt - AAA

    21.936.404,00 ₫
    6.907.891  - 148.173.823  6.907.891 ₫ - 148.173.823 ₫
  4. Vòng tay Label Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Label

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.506 crt - AAA

    43.491.301,00 ₫
    15.747.095  - 82.646.776  15.747.095 ₫ - 82.646.776 ₫
  5. Vòng tay nữ Otillie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Otillie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AA

    19.808.112,00 ₫
    7.707.982  - 961.820.910  7.707.982 ₫ - 961.820.910 ₫
  6. Vòng tay Jaunty Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Jaunty

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    49.000.239,00 ₫
    18.183.876  - 72.837.389  18.183.876 ₫ - 72.837.389 ₫
  7. Vòng tay nữ Gadget Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Gadget

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.126 crt - AAA

    12.866.541,00 ₫
    6.153.932  - 70.443.059  6.153.932 ₫ - 70.443.059 ₫
  8. Vòng tay Fjola Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Fjola

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1 crt - AAA

    43.173.190,00 ₫
    13.725.217  - 104.692.709  13.725.217 ₫ - 104.692.709 ₫
  9. Vòng tay Fastpass Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Fastpass

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.206 crt - AAA

    34.330.307,00 ₫
    18.488.119  - 57.225.009  18.488.119 ₫ - 57.225.009 ₫
  10. Vòng tay nữ Daraja Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Daraja

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.436 crt - AAA

    18.059.911,00 ₫
    7.172.795  - 122.574.882  7.172.795 ₫ - 122.574.882 ₫
  11. Vòng tay nữ Flounder Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Flounder

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.17 crt - AAA

    16.513.505,00 ₫
    8.082.980  - 96.310.862  8.082.980 ₫ - 96.310.862 ₫
  12. Vòng tay Cvijet Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Cvijet

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    1 crt - AAA

    62.300.646,00 ₫
    20.235.753  - 137.371.045  20.235.753 ₫ - 137.371.045 ₫
  13. Vòng tay nữ Apnapon Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Apnapon

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.284 crt - AAA

    15.432.660,00 ₫
    7.315.436  - 103.428.752  7.315.436 ₫ - 103.428.752 ₫
  14. Vòng tay nữ Tarhilda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Tarhilda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.056 crt - AAA

    11.206.644,00 ₫
    5.848.274  - 63.777.999  5.848.274 ₫ - 63.777.999 ₫
  15. Vòng tay nữ Hraf Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Hraf

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.054 crt - AAA

    7.682.509,00 ₫
    4.194.319  - 46.796.941  4.194.319 ₫ - 46.796.941 ₫
  16. Vòng đeo lòng bàn tay Matter Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng đeo lòng bàn tay Matter

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.24 crt - AAA

    23.499.509,00 ₫
    10.198.819  - 40.576.786  10.198.819 ₫ - 40.576.786 ₫
  17. Vòng đeo ngón tay Helsara Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng đeo ngón tay Helsara

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.555 crt - AA

    19.240.661,00 ₫
    7.211.285  - 970.778.409  7.211.285 ₫ - 970.778.409 ₫
  18. Vòng đeo lòng bàn tay Jokull Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng đeo lòng bàn tay Jokull

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.146 crt - AAA

    23.867.149,00 ₫
    10.715.892  - 39.162.831  10.715.892 ₫ - 39.162.831 ₫
  19. Vòng tay nữ Hallex Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Hallex

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.195 crt - AAA

    11.126.831,00 ₫
    5.624.973  - 74.702.471  5.624.973 ₫ - 74.702.471 ₫
  20. Vòng tay nữ Gunhilda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Gunhilda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    8.769.580,00 ₫
    4.430.922  - 48.226.185  4.430.922 ₫ - 48.226.185 ₫
  21. Vòng tay nữ Gisli Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Gisli

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.33 crt - AAA

    18.782.457,00 ₫
    6.418.837  - 106.400.438  6.418.837 ₫ - 106.400.438 ₫
  22. Vòng tay nữ Flosiva Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Flosiva

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.104 crt - AAA

    10.421.553,00 ₫
    4.945.731  - 56.900.670  4.945.731 ₫ - 56.900.670 ₫
  23. Vòng đeo ngón tay Wookie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng đeo ngón tay Wookie

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.133 crt - AAA

    12.333.901,00 ₫
    5.943.367  - 66.311.000  5.943.367 ₫ - 66.311.000 ₫
  24. Vòng tay nữ Display Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Display

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.126 crt - AAA

    11.161.077,00 ₫
    5.433.936  - 60.678.952  5.433.936 ₫ - 60.678.952 ₫
  25. Vòng tay nữ Demonstrate Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Demonstrate

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.174 crt - AAA

    12.906.730,00 ₫
    6.028.272  - 68.971.365  6.028.272 ₫ - 68.971.365 ₫
  26. Vòng đeo ngón tay Vaxt Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng đeo ngón tay Vaxt

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.314 crt - AAA

    21.108.577,00 ₫
    7.417.322  - 117.933.395  7.417.322 ₫ - 117.933.395 ₫
  27. Vòng tay nữ Fika Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Fika

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    16.285.676,00 ₫
    5.370.257  - 87.579.769  5.370.257 ₫ - 87.579.769 ₫
  28. Vòng tay nữ Coreyta Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Coreyta

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.272 crt - AAA

    13.154.087,00 ₫
    5.051.862  - 82.131.684  5.051.862 ₫ - 82.131.684 ₫
  29. Vòng tay nữ Contented Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Contented

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    15.916.621,00 ₫
    7.519.209  - 91.994.841  7.519.209 ₫ - 91.994.841 ₫
  30. Vòng tay nữ Concealment Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Concealment

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.126 crt - AAA

    12.273.337,00 ₫
    6.070.725  - 67.046.849  6.070.725 ₫ - 67.046.849 ₫
  31. Vòng tay Pixar Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Pixar

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.4 crt - AAA

    70.914.286,00 ₫
    23.115.456  - 111.407.017  23.115.456 ₫ - 111.407.017 ₫
  32. Vòng tay Commit Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Commit

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.222 crt - AAA

    41.300.464,00 ₫
    15.585.209  - 63.787.621  15.585.209 ₫ - 63.787.621 ₫
  33. Vòng tay Alreda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Alreda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.952 crt - AAA

    56.735.673,00 ₫
    19.202.739  - 112.989.652  19.202.739 ₫ - 112.989.652 ₫
  34. Vòng tay Kantidad Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Kantidad

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.188 crt - AAA

    40.723.673,00 ₫
    15.614.642  - 70.311.740  15.614.642 ₫ - 70.311.740 ₫
  35. Vòng tay nữ Haakon Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Haakon

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.2 crt - AAA

    27.715.338,00 ₫
    10.904.098  - 46.581.286  10.904.098 ₫ - 46.581.286 ₫
  36. Vòng tay nữ Scrape Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Scrape

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.23 crt - AAA

    13.067.767,00 ₫
    6.007.047  - 71.702.490  6.007.047 ₫ - 71.702.490 ₫
  37. Vòng tay nữ Astrii Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Astrii

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.046 crt - AAA

    8.914.768,00 ₫
    4.860.825  - 52.881.821  4.860.825 ₫ - 52.881.821 ₫
  38. Vòng tay nữ Arvora Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Arvora

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.042 crt - AAA

    9.474.860,00 ₫
    5.051.862  - 52.641.258  5.051.862 ₫ - 52.641.258 ₫
  39. Vòng tay nữ Tagticket Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Tagticket

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.174 crt - AAA

    14.500.968,00 ₫
    6.663.364  - 78.098.685  6.663.364 ₫ - 78.098.685 ₫
  40. Vòng tay nữ Discretion Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Discretion

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.174 crt - AAA

    12.684.278,00 ₫
    5.900.915  - 67.697.790  5.900.915 ₫ - 67.697.790 ₫
  41. Vòng tay nữ Aosgara Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Aosgara

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.18 crt - AAA

    11.073.342,00 ₫
    5.221.673  - 67.924.204  5.221.673 ₫ - 67.924.204 ₫
  42. Vòng tay nữ Bighero Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Bighero

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.174 crt - AAA

    30.220.893,00 ₫
    11.902.584  - 46.096.762  11.902.584 ₫ - 46.096.762 ₫
  43. Vòng tay nữ Gird Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Gird

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    2.162 crt - AAA

    71.400.225,00 ₫
    22.399.138  - 452.997.847  22.399.138 ₫ - 452.997.847 ₫
  44. Vòng tay nữ Gaiety Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Gaiety

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.256 crt - AAA

    17.478.594,00 ₫
    8.281.092  - 111.339.089  8.281.092 ₫ - 111.339.089 ₫
  45. Vòng đeo lòng bàn tay Ewelinda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng đeo lòng bàn tay Ewelinda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.292 crt - AAA

    33.542.104,00 ₫
    13.249.748  - 69.745.705  13.249.748 ₫ - 69.745.705 ₫
  46. Vòng tay nữ Reticence Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Reticence

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.126 crt - AAA

    11.198.153,00 ₫
    5.455.162  - 60.891.217  5.455.162 ₫ - 60.891.217 ₫
  47. Vòng tay nữ Joyous Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Joyous

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.444 crt - AAA

    23.075.832,00 ₫
    8.922.127  - 151.541.733  8.922.127 ₫ - 151.541.733 ₫
  48. Vòng tay Andersa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay GLAMIRA Andersa

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.096 crt - AAA

    45.218.558,00 ₫
    17.410.105  - 67.756.658  17.410.105 ₫ - 67.756.658 ₫
  49. Vòng tay nữ Bernilai Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Vòng tay nữ Bernilai

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.234 crt - AAA

    12.233.430,00 ₫
    5.837.235  - 76.740.193  5.837.235 ₫ - 76.740.193 ₫

You’ve viewed 109 of 109 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng