Đang tải...
Tìm thấy 109 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng tay nữ Yunlin Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Yunlin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.324 crt - VS

    15.569.925,00 ₫
    6.240.536  - 92.122.201  6.240.536 ₫ - 92.122.201 ₫
  2. Vòng tay Vehari Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay GLAMIRA Vehari

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    45.758.556,00 ₫
    16.939.164  - 77.200.387  16.939.164 ₫ - 77.200.387 ₫
  3. Vòng tay Turron Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay GLAMIRA Turron

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.216 crt - VS

    81.268.764,00 ₫
    21.918.292  - 197.573.402  21.918.292 ₫ - 197.573.402 ₫
  4. Vòng tay nữ Tresno Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Tresno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.248 crt - VS

    22.529.043,00 ₫
    9.437.219  - 132.098.428  9.437.219 ₫ - 132.098.428 ₫
  5. Vòng tay nữ Taitung Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Taitung

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.371.189,00 ₫
    4.194.319  - 42.693.187  4.194.319 ₫ - 42.693.187 ₫
  6. Vòng tay nữ Sauvignon Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Sauvignon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    14.438.986,00 ₫
    5.900.915  - 85.499.592  5.900.915 ₫ - 85.499.592 ₫
  7. Vòng tay nữ Samundri Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Samundri

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    14.652.382,00 ₫
    6.622.609  - 86.093.925  6.622.609 ₫ - 86.093.925 ₫
  8. Vòng tay Porches Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay GLAMIRA Porches

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    40.806.597,00 ₫
    15.658.793  - 61.829.138  15.658.793 ₫ - 61.829.138 ₫
  9. Vòng tay nữ Pingtung Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Pingtung

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    13.699.178,00 ₫
    6.028.272  - 81.282.626  6.028.272 ₫ - 81.282.626 ₫
  10. Vòng tay nữ Penghu Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Penghu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    8.007.413,00 ₫
    4.366.393  - 46.995.053  4.366.393 ₫ - 46.995.053 ₫
  11. Vòng tay Pecorino Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay GLAMIRA Pecorino

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    55.289.737,00 ₫
    18.650.855  - 106.858.360  18.650.855 ₫ - 106.858.360 ₫
  12. Vòng tay nữ Panguma Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Panguma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    15.037.285,00 ₫
    7.369.775  - 87.056.183  7.369.775 ₫ - 87.056.183 ₫
  13. Vòng tay nữ Odeleite Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Odeleite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    14.236.063,00 ₫
    7.349.965  - 82.655.266  7.349.965 ₫ - 82.655.266 ₫
  14. Vòng tay nữ Narowal Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Narowal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.814 crt - VS

    60.659.144,00 ₫
    14.739.552  - 212.682.008  14.739.552 ₫ - 212.682.008 ₫
  15. Vòng tay nữ Nalingayako Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Nalingayako

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    16.401.713,00 ₫
    7.396.945  - 96.579.729  7.396.945 ₫ - 96.579.729 ₫
  16. Vòng tay nữ Myliutave Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Myliutave

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.244 crt - VS

    13.945.120,00 ₫
    6.007.047  - 82.598.665  6.007.047 ₫ - 82.598.665 ₫
  17. Vòng tay nữ Muridke Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Muridke

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    8.765.618,00 ₫
    4.559.977  - 50.886.546  4.559.977 ₫ - 50.886.546 ₫
  18. Vòng tay Masoyi Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay GLAMIRA Masoyi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    48.133.356,00 ₫
    17.836.896  - 80.974.709  17.836.896 ₫ - 80.974.709 ₫
  19. Vòng tay nữ Manseng Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Manseng

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    12.796.068,00 ₫
    4.733.467  - 200.673.570  4.733.467 ₫ - 200.673.570 ₫
  20. Vòng tay Maitezaitut Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay GLAMIRA Maitezaitut

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.024 crt - VS

    66.565.718,00 ₫
    19.811.226  - 163.923.749  19.811.226 ₫ - 163.923.749 ₫
  21. Vòng tay nữ Mahalnga Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Mahalnga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    14.072.196,00 ₫
    7.171.663  - 82.046.777  7.171.663 ₫ - 82.046.777 ₫
  22. Vòng tay nữ Mahalkita Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Mahalkita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    13.356.728,00 ₫
    5.816.010  - 78.763.775  5.816.010 ₫ - 78.763.775 ₫
  23. Vòng tay nữ Lechfrita Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Lechfrita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    28.593.259,00 ₫
    7.910.339  - 871.326.053  7.910.339 ₫ - 871.326.053 ₫
  24. Vòng tay Keelung Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay GLAMIRA Keelung

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    44.489.504,00 ₫
    17.468.973  - 63.031.397  17.468.973 ₫ - 63.031.397 ₫
  25. Vòng tay nữ Kashata Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Kashata

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - VS

    71.294.941,00 ₫
    19.279.153  - 216.836.705  19.279.153 ₫ - 216.836.705 ₫
  26. Vòng tay Jiandui Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay GLAMIRA Jiandui

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.984 crt - VS

    75.185.301,00 ₫
    18.798.023  - 903.611.563  18.798.023 ₫ - 903.611.563 ₫
  27. Vòng tay nữ Jaranwala Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Jaranwala

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    8.802.693,00 ₫
    4.581.487  - 51.098.811  4.581.487 ₫ - 51.098.811 ₫
  28. Vòng tay nữ Ferragudo Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Ferragudo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    14.794.739,00 ₫
    6.622.609  - 87.664.672  6.622.609 ₫ - 87.664.672 ₫
  29. Vòng tay nữ Cookie Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Cookie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    22.077.912,00 ₫
    8.697.128  - 130.881.451  8.697.128 ₫ - 130.881.451 ₫
  30. Vòng tay Cayon Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay GLAMIRA Cayon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.748 crt - VS

    50.410.514,00 ₫
    15.864.830  - 123.431.866  15.864.830 ₫ - 123.431.866 ₫
  31. Vòng tay nữ Caruchi Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Caruchi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    9.933.631,00 ₫
    4.860.825  - 57.778.024  4.860.825 ₫ - 57.778.024 ₫
  32. Vòng tay Caruamore Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay GLAMIRA Caruamore

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    50.187.779,00 ₫
    17.675.010  - 98.653.115  17.675.010 ₫ - 98.653.115 ₫
  33. Vòng tay nữ Cabernet Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Cabernet

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    14.698.513,00 ₫
    6.049.499  - 86.985.432  6.049.499 ₫ - 86.985.432 ₫
  34. Vòng tay Bunumbu Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay GLAMIRA Bunumbu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    44.269.600,00 ₫
    16.482.940  - 73.448.706  16.482.940 ₫ - 73.448.706 ₫
  35. Vòng tay nữ Bornovaiz Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Bornovaiz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    11.345.039,00 ₫
    4.372.620  - 191.461.355  4.372.620 ₫ - 191.461.355 ₫
  36. Vòng tay nữ Bonthe Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Bonthe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    14.920.117,00 ₫
    7.488.643  - 86.122.229  7.488.643 ₫ - 86.122.229 ₫
  37. Vòng tay nữ Attock Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Attock

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.488 crt - VS

    27.802.791,00 ₫
    6.663.364  - 127.598.450  6.663.364 ₫ - 127.598.450 ₫
  38. Vòng tay nữ Amovoce Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Amovoce

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.424 crt - VS

    73.329.555,00 ₫
    21.030.466  - 203.745.446  21.030.466 ₫ - 203.745.446 ₫
  39. Vòng tay nữ Alcoutim Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Alcoutim

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    48.040.525,00 ₫
    17.320.672  - 80.610.183  17.320.672 ₫ - 80.610.183 ₫
  40. Vòng tay nữ Albufeira Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Albufeira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.582 crt - VS

    52.128.996,00 ₫
    17.513.124  - 119.614.524  17.513.124 ₫ - 119.614.524 ₫
  41. Vòng tay nữ Gullie Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Gullie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    16.409.921,00 ₫
    7.763.170  - 92.433.519  7.763.170 ₫ - 92.433.519 ₫
  42. Vòng tay nữ Goofy Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Goofy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    18.055.384,00 ₫
    8.241.470  - 101.433.479  8.241.470 ₫ - 101.433.479 ₫
  43. Vòng tay nữ Vivacity Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Vivacity

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    24.890.540,00 ₫
    8.657.505  - 127.372.030  8.657.505 ₫ - 127.372.030 ₫
  44. Vòng tay Wearde Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay GLAMIRA Wearde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    44.348.561,00 ₫
    16.308.601  - 90.991.265  16.308.601 ₫ - 90.991.265 ₫
  45. Vòng tay nữ Windup Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Windup

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.117 crt - VS

    10.048.819,00 ₫
    4.797.147  - 53.631.820  4.797.147 ₫ - 53.631.820 ₫
  46. Vòng tay nữ Vrijedi Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Vrijedi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    18.586.609,00 ₫
    6.007.047  - 93.947.667  6.007.047 ₫ - 93.947.667 ₫
  47. Vòng tay nữ Vallapena Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Vallapena

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.262 crt - VS

    14.439.836,00 ₫
    6.176.857  - 80.079.808  6.176.857 ₫ - 80.079.808 ₫
  48. Vòng tay nữ Werd Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Werd

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    12.417.957,00 ₫
    5.667.425  - 73.400.587  5.667.425 ₫ - 73.400.587 ₫
  49. Vòng tay nữ Pecker Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Pecker

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.248 crt - VS

    15.094.454,00 ₫
    6.398.460  - 89.716.553  6.398.460 ₫ - 89.716.553 ₫
  50. Vòng tay nữ Verta Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Verta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.374 crt - VS

    16.144.734,00 ₫
    6.261.762  - 91.909.940  6.261.762 ₫ - 91.909.940 ₫
  51. Vòng tay nữ Sunyata Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Sunyata

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.4 crt - VS

    116.523.126,00 ₫
    12.790.127  - 471.860.968  12.790.127 ₫ - 471.860.968 ₫
  52. Vòng tay Ozeanoa Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay GLAMIRA Ozeanoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    59.283.679,00 ₫
    17.218.786  - 142.193.664  17.218.786 ₫ - 142.193.664 ₫
  53. Vòng tay Njanja Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay GLAMIRA Njanja

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.2 crt - VS

    54.686.625,00 ₫
    16.118.413  - 165.449.780  16.118.413 ₫ - 165.449.780 ₫
  54. Vòng tay nữ Ollega Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Ollega

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    10.368.628,00 ₫
    5.433.936  - 57.792.173  5.433.936 ₫ - 57.792.173 ₫
  55. Vòng tay nữ Leifa Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Leifa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    8.229.865,00 ₫
    4.436.299  - 48.268.636  4.436.299 ₫ - 48.268.636 ₫
  56. Vòng tay nữ Loreane Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Loreane

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.732 crt - VS

    57.334.820,00 ₫
    18.602.175  - 130.375.984  18.602.175 ₫ - 130.375.984 ₫
  57. Vòng tay Gungwa Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay GLAMIRA Gungwa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.667 crt - VS

    62.843.190,00 ₫
    20.334.809  - 132.908.424  20.334.809 ₫ - 132.908.424 ₫
  58. Vòng tay Furlall Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay GLAMIRA Furlall

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.482 crt - VS

    49.077.785,00 ₫
    16.762.561  - 80.564.899  16.762.561 ₫ - 80.564.899 ₫
  59. Vòng tay Dyarvin Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay GLAMIRA Dyarvin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    56.463.692,00 ₫
    18.042.932  - 131.709.562  18.042.932 ₫ - 131.709.562 ₫
  60. Vòng tay nữ Represent Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Represent

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    13.663.801,00 ₫
    6.296.573  - 73.627.004  6.296.573 ₫ - 73.627.004 ₫

You’ve viewed 60 of 109 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng