Đang tải...
Tìm thấy 20 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Elipzo 0.5 Carat

    Dây chuyền nữ Elipzo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.9 crt - AAA

    43.646.678,00 ₫
    16.172.753  - 134.864.641  16.172.753 ₫ - 134.864.641 ₫
  2. Dây chuyền nữ Inghave 0.34 Carat

    Dây chuyền nữ Inghave

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.34 crt - AAA

    15.876.432,00 ₫
    5.154.314  - 93.749.549  5.154.314 ₫ - 93.749.549 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Recovery 0.363 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Recovery

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.363 crt - AAA

    15.690.490,00 ₫
    5.094.315  - 71.490.222  5.094.315 ₫ - 71.490.222 ₫
  4. Vòng Cổ Yebo 0.33 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Yebo

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    2.318 crt - AA

    139.478.393,00 ₫
    31.683.245  - 1.729.491.798  31.683.245 ₫ - 1.729.491.798 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Assert 0.338 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Assert

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.338 crt - AAA

    16.064.073,00 ₫
    5.518.841  - 74.688.319  5.518.841 ₫ - 74.688.319 ₫
  6. Dây chuyền nữ Darth 0.378 Carat

    Dây chuyền nữ Darth

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.378 crt - AAA

    25.851.102,00 ₫
    10.532.496  - 131.022.958  10.532.496 ₫ - 131.022.958 ₫
  7. Dây chuyền nữ Ifuru 0.34 Carat

    Dây chuyền nữ Ifuru

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.072 crt - AAA

    42.510.362,00 ₫
    13.557.671  - 160.947.537  13.557.671 ₫ - 160.947.537 ₫
  8. Dây chuyền nữ Secretiveness 0.266 Carat

    Dây chuyền nữ Secretiveness

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    16.451.241,00 ₫
    7.245.248  - 77.546.796  7.245.248 ₫ - 77.546.796 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Polica 0.33 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Polica

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.33 crt - AA

    14.421.157,00 ₫
    4.351.394  - 920.358.842  4.351.394 ₫ - 920.358.842 ₫
  10. Dây chuyền nữ Stitch 0.266 Carat

    Dây chuyền nữ Stitch

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    20.084.620,00 ₫
    8.779.203  - 98.348.586  8.779.203 ₫ - 98.348.586 ₫
  11. Dây chuyền nữ Tinker 0.266 Carat

    Dây chuyền nữ Tinker

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.266 crt - AAA

    22.272.062,00 ₫
    9.318.351  - 38.580.947  9.318.351 ₫ - 38.580.947 ₫
  12. Dây chuyền nữ Aglianico 0.424 Carat

    Dây chuyền nữ Aglianico

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.424 crt - AAA

    17.445.765,00 ₫
    7.117.890  - 102.820.265  7.117.890 ₫ - 102.820.265 ₫
    Mới

  13. Mặt dây chuyền nữ Cinsault 0.424 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cinsault

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.424 crt - AAA

    17.334.538,00 ₫
    5.922.141  - 102.183.470  5.922.141 ₫ - 102.183.470 ₫
    Mới

  14. Dây chuyền nữ Gelato 0.44 Carat

    Dây chuyền nữ Gelato

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.44 crt - AA

    14.103.894,00 ₫
    5.674.501  - 829.439.463  5.674.501 ₫ - 829.439.463 ₫
    Mới

  15. Vòng Cổ Kandhkot 0.408 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Kandhkot

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    2.158 crt - AAA

    125.801.571,00 ₫
    39.111.606  - 849.859.176  39.111.606 ₫ - 849.859.176 ₫
    Mới

  16. Vòng Cổ Lagoan 0.432 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Lagoan

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.627 crt - AAA

    95.691.620,00 ₫
    31.228.153  - 576.676.507  31.228.153 ₫ - 576.676.507 ₫
    Mới

  17. Dây chuyền nữ Malvasia 0.44 Carat

    Dây chuyền nữ Malvasia

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.44 crt - AAA

    15.696.433,00 ₫
    6.100.725  - 93.466.531  6.100.725 ₫ - 93.466.531 ₫
    Mới

  18. Dây chuyền nữ Mantecado 0.44 Carat

    Dây chuyền nữ Mantecado

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.44 crt - AAA

    21.575.840,00 ₫
    8.922.127  - 64.629.882  8.922.127 ₫ - 64.629.882 ₫
    Mới

  19. Dây chuyền nữ Riesling 0.424 Carat

    Dây chuyền nữ Riesling

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    0.424 crt - AAA

    17.705.291,00 ₫
    7.266.474  - 104.306.105  7.266.474 ₫ - 104.306.105 ₫
    Mới

  20. Vòng Cổ Volimte 0.304 Carat

    GLAMIRA Vòng Cổ Volimte

    Vàng 14K & Đá Sapphire Trắng

    1.102 crt - AAA

    99.564.998,00 ₫
    31.304.568  - 223.699.315  31.304.568 ₫ - 223.699.315 ₫
    Mới

You’ve viewed 20 of 20 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng