Đang tải...
Tìm thấy 620 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Giorgetta Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Giorgetta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.022 crt - VS

    7.869.867,00 ₫
    4.237.338  - 43.287.528  4.237.338 ₫ - 43.287.528 ₫
  2. Nhẫn Lorenz Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Lorenz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.049 crt - VS

    11.394.001,00 ₫
    6.134.404  - 63.777.995  6.134.404 ₫ - 63.777.995 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Histomania Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Histomania

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    13.594.746,00 ₫
    3.979.226  - 64.315.731  3.979.226 ₫ - 64.315.731 ₫
  4. Dây chuyền nữ Armita Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Armita

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    9.595.990,00 ₫
    3.842.245  - 19.606.319  3.842.245 ₫ - 19.606.319 ₫
  5. Nhẫn Varenza Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Varenza

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.049 crt - VS

    10.133.441,00 ₫
    5.412.709  - 56.561.045  5.412.709 ₫ - 56.561.045 ₫
  6. Bông tai nữ Melamas Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Melamas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    4.734.033,00 ₫
    2.516.591  - 27.636.660  2.516.591 ₫ - 27.636.660 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Feierabend Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Feierabend

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    13.714.462,00 ₫
    4.627.336  - 64.584.597  4.627.336 ₫ - 64.584.597 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Fengmi Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Fengmi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.818 crt - VS

    37.002.557,00 ₫
    9.230.898  - 160.286.967  9.230.898 ₫ - 160.286.967 ₫
  9. Nhẫn Kuyaykim Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Kuyaykim

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    25.605.161,00 ₫
    10.143.347  - 151.357.769  10.143.347 ₫ - 151.357.769 ₫
    Mới

  10. Nhẫn Mirkos Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Mirkos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.049 crt - VS

    8.353.827,00 ₫
    3.983.754  - 46.372.415  3.983.754 ₫ - 46.372.415 ₫
  11. Nhẫn Lytop Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Lytop

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    8.113.827,00 ₫
    4.280.356  - 58.004.436  4.280.356 ₫ - 58.004.436 ₫
  12. Dây chuyền nữ Kamalia Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Kamalia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    11.608.811,00 ₫
    4.960.730  - 51.311.069  4.960.730 ₫ - 51.311.069 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Gandorhun Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Gandorhun

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    15.518.414,00 ₫
    7.580.340  - 90.452.393  7.580.340 ₫ - 90.452.393 ₫
    Mới

  14. Bông tai nữ Alberco Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Alberco

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.648 crt - VS

    34.014.459,00 ₫
    8.617.883  - 165.579.400  8.617.883 ₫ - 165.579.400 ₫
  15. Nhẫn Comejp Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Comejp

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    18.994.719,00 ₫
    9.212.219  - 105.041.947  9.212.219 ₫ - 105.041.947 ₫
  16. Dây chuyền nữ Dembeni Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Dembeni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    10.947.116,00 ₫
    5.003.749  - 47.094.111  5.003.749 ₫ - 47.094.111 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Soufflessa Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Soufflessa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.374 crt - VS

    28.233.260,00 ₫
    11.368.813  - 166.131.285  11.368.813 ₫ - 166.131.285 ₫
    Mới

  18. Nhẫn Airano Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Airano

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    15.089.360,00 ₫
    7.132.041  - 88.782.591  7.132.041 ₫ - 88.782.591 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Rozarano Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Rozarano

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    8.377.317,00 ₫
    4.301.866  - 49.443.157  4.301.866 ₫ - 49.443.157 ₫
  21. Bông tai nữ Miarana Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Miarana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.044 crt - VS

    14.219.648,00 ₫
    7.193.172  - 77.872.267  7.193.172 ₫ - 77.872.267 ₫
  22. Nhẫn Tenger Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Tenger

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.802 crt - VS

    37.525.008,00 ₫
    11.387.209  - 1.361.441.653  11.387.209 ₫ - 1.361.441.653 ₫
  23. Vòng tay nữ Gunhilda Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Gunhilda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    8.628.071,00 ₫
    4.430.922  - 48.226.185  4.430.922 ₫ - 48.226.185 ₫
  24. Nhẫn đeo ngón út Gunes Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Gunes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    15.040.682,00 ₫
    4.818.089  - 72.593.991  4.818.089 ₫ - 72.593.991 ₫
  25. Bông tai nữ Trygg Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Trygg

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    9.952.309,00 ₫
    4.624.505  - 54.664.829  4.624.505 ₫ - 54.664.829 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Sitina Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Sitina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    12.530.882,00 ₫
    4.160.357  - 57.141.233  4.160.357 ₫ - 57.141.233 ₫
  27. Nhẫn đeo ngón út Govinde Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Govinde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    9.183.068,00 ₫
    5.097.711  - 53.108.235  5.097.711 ₫ - 53.108.235 ₫
  28. Nhẫn Kartinia Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Kartinia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    9.929.951,00 ₫
    4.430.922  - 49.046.936  4.430.922 ₫ - 49.046.936 ₫
  29. Dây chuyền nữ Vrednosto Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Vrednosto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.434 crt - VS

    24.473.372,00 ₫
    7.139.117  - 106.626.852  7.139.117 ₫ - 106.626.852 ₫
  30. Dây chuyền nữ Bohlokoa Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Bohlokoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.622 crt - VS

    43.052.058,00 ₫
    10.872.400  - 190.867.012  10.872.400 ₫ - 190.867.012 ₫
  31. Vòng Cổ Livvia Kim Cương Nhân Tạo

    GLAMIRA Vòng Cổ Livvia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.64 crt - VS

    155.871.901,00 ₫
    28.867.787  - 2.482.714.645  28.867.787 ₫ - 2.482.714.645 ₫
  32. Vòng tay nữ Bernilai Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Bernilai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.234 crt - VS

    13.450.406,00 ₫
    5.837.235  - 76.740.193  5.837.235 ₫ - 76.740.193 ₫
  33. Vòng tay Andersa Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay GLAMIRA Andersa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    45.218.558,00 ₫
    17.410.105  - 67.756.658  17.410.105 ₫ - 67.756.658 ₫
  34. Vòng tay nữ Joyous Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Joyous

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.444 crt - VS

    28.622.975,00 ₫
    8.922.127  - 151.541.733  8.922.127 ₫ - 151.541.733 ₫
  35. Vòng tay nữ Reticence Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Reticence

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    11.283.058,00 ₫
    5.455.162  - 60.891.217  5.455.162 ₫ - 60.891.217 ₫
  36. Nhẫn Duille Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Duille

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    26.764.400,00 ₫
    8.721.468  - 142.980.452  8.721.468 ₫ - 142.980.452 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Shizha Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đính hôn Shizha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.542 crt - VS

    34.125.119,00 ₫
    10.964.098  - 178.753.865  10.964.098 ₫ - 178.753.865 ₫
  38. Nhẫn Convolution Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Convolution

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.266 crt - VS

    19.641.130,00 ₫
    8.741.844  - 104.730.628  8.741.844 ₫ - 104.730.628 ₫
  39. Bông tai nữ Encompass Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Encompass

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.85 crt - VS

    36.068.601,00 ₫
    11.643.057  - 196.654.724  11.643.057 ₫ - 196.654.724 ₫
  40. Bông tai nữ Beeni Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Beeni

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    12.825.786,00 ₫
    5.900.915  - 75.735.487  5.900.915 ₫ - 75.735.487 ₫
  41. Bông tai nữ Allsorts Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Allsorts

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.732 crt - VS

    27.059.869,00 ₫
    8.954.674  - 142.046.494  8.954.674 ₫ - 142.046.494 ₫
  42. Bông tai nữ Formwork Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Formwork

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    21.093.012,00 ₫
    9.093.352  - 112.202.294  9.093.352 ₫ - 112.202.294 ₫
  43. Bông tai nữ Goodfew Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Goodfew

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    12.827.202,00 ₫
    4.945.731  - 63.466.677  4.945.731 ₫ - 63.466.677 ₫
  44. Vòng Cổ Yebo Kim Cương Nhân Tạo

    GLAMIRA Vòng Cổ Yebo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.318 crt - VS

    180.204.615,00 ₫
    31.683.245  - 1.729.491.798  31.683.245 ₫ - 1.729.491.798 ₫
  45. Dây chuyền nữ Zieds Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Zieds

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.508 crt - VS

    20.049.808,00 ₫
    6.502.327  - 100.202.350  6.502.327 ₫ - 100.202.350 ₫
  46. Dây chuyền nữ Enwrap Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Enwrap

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.446 crt - VS

    33.147.859,00 ₫
    12.418.525  - 164.588.837  12.418.525 ₫ - 164.588.837 ₫
  47. Dây chuyền nữ Diyre Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Diyre

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    42.512.343,00 ₫
    21.462.916  - 67.741.941  21.462.916 ₫ - 67.741.941 ₫
  48. Dây chuyền nữ Karalyl Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Karalyl

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.975 crt - VS

    60.283.862,00 ₫
    13.327.860  - 265.385.527  13.327.860 ₫ - 265.385.527 ₫
  49. Vòng đeo lòng bàn tay Ewelinda Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng đeo lòng bàn tay Ewelinda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    34.985.493,00 ₫
    13.249.748  - 69.745.705  13.249.748 ₫ - 69.745.705 ₫
  50. Vòng tay nữ Gaiety Kim Cương Nhân Tạo

    Vòng tay nữ Gaiety

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    19.063.492,00 ₫
    8.281.092  - 111.339.089  8.281.092 ₫ - 111.339.089 ₫
  51. Nhẫn Hostoa Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Hostoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    11.975.035,00 ₫
    5.420.351  - 70.952.488  5.420.351 ₫ - 70.952.488 ₫
  52. Nhẫn Feuille Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Feuille

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    16.368.316,00 ₫
    7.845.245  - 96.070.292  7.845.245 ₫ - 96.070.292 ₫
  53. Bông tai nữ Graceas Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Graceas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    13.902.667,00 ₫
    6.785.627  - 78.891.130  6.785.627 ₫ - 78.891.130 ₫
  54. Bông tai nữ Inosan Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Inosan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.728 crt - VS

    24.063.563,00 ₫
    7.641.473  - 138.183.304  7.641.473 ₫ - 138.183.304 ₫
  55. Bông tai nữ Imprint Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Imprint

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.322 crt - VS

    21.547.821,00 ₫
    9.033.919  - 115.556.053  9.033.919 ₫ - 115.556.053 ₫
  56. Dây chuyền nữ Dogmar Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Dogmar

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    12.851.825,00 ₫
    5.589.596  - 59.207.264  5.589.596 ₫ - 59.207.264 ₫
  57. Dây chuyền nữ Eiliv Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Eiliv

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    26.354.024,00 ₫
    8.620.713  - 61.847.252  8.620.713 ₫ - 61.847.252 ₫
  58. Kẹp môi Geair Kim Cương Nhân Tạo

    Kẹp môi GLAMIRA Geair

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.218 crt - VS

    14.867.193,00 ₫
    4.323.375  - 72.127.014  4.323.375 ₫ - 72.127.014 ₫
  59. Nhẫn Acwella Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Acwella

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    20.590.373,00 ₫
    7.396.945  - 104.900.444  7.396.945 ₫ - 104.900.444 ₫
  60. Nhẫn đeo ngón út Blatt Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Blatt

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.102 crt - VS

    14.822.759,00 ₫
    7.213.550  - 83.971.296  7.213.550 ₫ - 83.971.296 ₫
  61. Bông tai nữ Pyliene Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Pyliene

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.532 crt - VS

    20.727.069,00 ₫
    7.254.304  - 102.933.466  7.254.304 ₫ - 102.933.466 ₫

You’ve viewed 60 of 620 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng