Đang tải...
Tìm thấy 116 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Đồ trang sức trên cơ thể Pourtoujours Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Pourtoujours

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.374 crt - VS

    41.290.558,00 ₫
    13.893.216  - 251.362.014  13.893.216 ₫ - 251.362.014 ₫
  2. Đồ trang sức trên cơ thể Kintsugi Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Kintsugi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.504 crt - VS

    60.518.485,00 ₫
    20.419.714  - 334.682.374  20.419.714 ₫ - 334.682.374 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Đồ trang sức trên cơ thể Spell SET Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Spell SET

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.376 crt - VS

    72.384.843,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    16.004.641  - 348.861.551  16.004.641 ₫ - 348.861.551 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Spell A Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Spell A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    30.273.816,00 ₫
    11.197.305  - 161.546.398  11.197.305 ₫ - 161.546.398 ₫
  5. Đồ trang sức trên cơ thể Yakapin Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Yakapin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.025 crt - VS

    59.140.473,00 ₫
    12.950.881  - 1.394.710.368  12.950.881 ₫ - 1.394.710.368 ₫
  6. Đồ trang sức trên cơ thể Palanga Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Palanga

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.584 crt - VS

    36.181.807,00 ₫
    13.426.067  - 213.890.489  13.426.067 ₫ - 213.890.489 ₫
  7. Đồ trang sức trên cơ thể Shaselis Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Shaselis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    39.340.567,00 ₫
    11.208.399  - 285.706.187  11.208.399 ₫ - 285.706.187 ₫
  8. Đồ trang sức trên cơ thể Altamente Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Altamente

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.862 crt - VS

    51.317.301,00 ₫
    15.629.359  - 308.857.022  15.629.359 ₫ - 308.857.022 ₫
  9. Đồ trang sức trên cơ thể Agenda Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Agenda

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.82 crt - VS

    86.927.982,00 ₫
    28.825.335  - 508.992.869  28.825.335 ₫ - 508.992.869 ₫
  10. Đồ trang sức trên cơ thể Tenedos Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Tenedos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.194 crt - VS

    53.817.762,00 ₫
    15.008.985  - 272.644.926  15.008.985 ₫ - 272.644.926 ₫
  11. Đồ trang sức trên cơ thể Pelangi Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Pelangi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.576 crt - VS

    62.710.738,00 ₫
    17.576.520  - 316.767.360  17.576.520 ₫ - 316.767.360 ₫
  12. Đồ trang sức trên cơ thể Kariya Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Kariya

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    53.572.385,00 ₫
    17.230.106  - 316.441.890  17.230.106 ₫ - 316.441.890 ₫
  13. Đồ trang sức trên cơ thể Beskerming Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Beskerming

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    2.23 crt - VS

    101.403.197,00 ₫
    26.646.099  - 543.747.418  26.646.099 ₫ - 543.747.418 ₫
  14. Đồ trang sức trên cơ thể Goldhex Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Goldhex

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    33.031.823,00 ₫
    13.043.711  - 191.107.581  13.043.711 ₫ - 191.107.581 ₫
  15. Đồ trang sức trên cơ thể Adomati Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Adomati

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    39.068.870,00 ₫
    12.056.092  - 67.773.864  12.056.092 ₫ - 67.773.864 ₫
  16. Đồ trang sức trên cơ thể Ahic Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ahic

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    34.815.683,00 ₫
    11.867.716  - 42.378.816  11.867.716 ₫ - 42.378.816 ₫
  17. Đồ trang sức trên cơ thể Achoh Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Achoh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.292 crt - VS

    93.542.102,00 ₫
    17.060.296  - 548.205.060  17.060.296 ₫ - 548.205.060 ₫
  18. Đồ trang sức trên cơ thể Atarwyl Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Atarwyl

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    26.126.478,00 ₫
    20.584.203  - 33.678.177  20.584.203 ₫ - 33.678.177 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Đồ trang sức trên cơ thể Baldi Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Baldi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.02 crt - VS

    137.580.762,00 ₫
    26.398.742  - 270.679.432  26.398.742 ₫ - 270.679.432 ₫
  21. Đồ trang sức trên cơ thể Bbeald Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bbeald

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    54.721.720,00 ₫
    14.954.645  - 392.911.872  14.954.645 ₫ - 392.911.872 ₫
  22. Đồ trang sức trên cơ thể Arunu Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Arunu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    34.719.172,00 ₫
    30.587.117  - 57.077.557  30.587.117 ₫ - 57.077.557 ₫
  23. Đồ trang sức trên cơ thể Befre Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Befre

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    21.817.819,00 ₫
    7.211.285  - 52.835.974  7.211.285 ₫ - 52.835.974 ₫
  24. Đồ trang sức trên cơ thể Bonde Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bonde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    14.781.721,00 ₫
    5.689.784  - 25.538.028  5.689.784 ₫ - 25.538.028 ₫
  25. Đồ trang sức trên cơ thể Dellel Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dellel

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    69.003.634,00 ₫
    18.278.403  - 96.626.937  18.278.403 ₫ - 96.626.937 ₫
  26. Đồ trang sức trên cơ thể Bongu Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bongu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.648 crt - VS

    50.696.078,00 ₫
    13.151.031  - 109.299.215  13.151.031 ₫ - 109.299.215 ₫
  27. Đồ trang sức trên cơ thể Bova Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bova

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    46.028.554,00 ₫
    11.596.925  - 61.879.517  11.596.925 ₫ - 61.879.517 ₫
  28. Đồ trang sức trên cơ thể Cgunc Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cgunc

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    56.563.033,00 ₫
    42.918.362  - 83.990.657  42.918.362 ₫ - 83.990.657 ₫
  29. Đồ trang sức trên cơ thể Cnytte Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cnytte

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.28 crt - VS

    106.873.926,00 ₫
    20.713.486  - 207.080.413  20.713.486 ₫ - 207.080.413 ₫
  30. Đồ trang sức trên cơ thể Dohtn Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dohtn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.328 crt - VS

    23.680.641,00 ₫
    7.303.210  - 60.773.596  7.303.210 ₫ - 60.773.596 ₫
  31. Đồ trang sức trên cơ thể Ufard Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ufard

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    23.022.059,00 ₫
    7.284.870  - 60.068.769  7.284.870 ₫ - 60.068.769 ₫
  32. Đồ trang sức trên cơ thể Foncener Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Foncener

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    9.9 crt - VS

    313.212.098,00 ₫
    18.828.589  - 9.860.980.884  18.828.589 ₫ - 9.860.980.884 ₫
  33. Đồ trang sức trên cơ thể Glit Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Glit

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    36.169.073,00 ₫
    12.146.659  - 62.470.344  12.146.659 ₫ - 62.470.344 ₫
  34. Đồ trang sức trên cơ thể Gruworer Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Gruworer

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    6.4 crt - VS

    186.837.132,00 ₫
    26.806.287  - 756.807.883  26.806.287 ₫ - 756.807.883 ₫
  35. Đồ trang sức trên cơ thể Hafost Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hafost

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.06 crt - VS

    126.131.852,00 ₫
    26.775.721  - 309.372.568  26.775.721 ₫ - 309.372.568 ₫
  36. Đồ trang sức trên cơ thể Hebolgo Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hebolgo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    14.177.761,00 ₫
    10.232.780  - 23.556.679  10.232.780 ₫ - 23.556.679 ₫
  37. Đồ trang sức trên cơ thể Heorote Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Heorote

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    41.048.295,00 ₫
    12.927.334  - 51.057.944  12.927.334 ₫ - 51.057.944 ₫
  38. Đồ trang sức trên cơ thể Hoofu Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hoofu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    7.92 crt - VS

    239.771.033,00 ₫
    36.118.696  - 3.473.268.632  36.118.696 ₫ - 3.473.268.632 ₫
  39. Đồ trang sức trên cơ thể Soogica Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Soogica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    15.188.699,00 ₫
    10.588.703  - 28.392.428  10.588.703 ₫ - 28.392.428 ₫
  40. Đồ trang sức trên cơ thể Milfing Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Milfing

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    33.639.179,00 ₫
    11.271.795  - 57.553.537  11.271.795 ₫ - 57.553.537 ₫
  41. Đồ trang sức trên cơ thể Rihtige Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Rihtige

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    26.773.456,00 ₫
    20.762.164  - 36.746.994  20.762.164 ₫ - 36.746.994 ₫
  42. Đồ trang sức trên cơ thể Sweeski Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sweeski

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.37 crt - VS

    51.786.828,00 ₫
    14.162.196  - 140.307.974  14.162.196 ₫ - 140.307.974 ₫
  43. Đồ trang sức trên cơ thể Silito Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Silito

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    24.002.149,00 ₫
    8.101.998  - 57.385.085  8.101.998 ₫ - 57.385.085 ₫
  44. Đồ trang sức trên cơ thể Nylium Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Nylium

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    20.868.013,00 ₫
    7.331.738  - 81.610.026  7.331.738 ₫ - 81.610.026 ₫
  45. Đồ trang sức trên cơ thể Striog Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Striog

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.644 crt - VS

    58.479.910,00 ₫
    15.056.532  - 247.746.748  15.056.532 ₫ - 247.746.748 ₫
  46. Đồ trang sức trên cơ thể Bright Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bright

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.68 crt - VS

    391.195.598,00 ₫
    126.097.043  - 647.707.118  126.097.043 ₫ - 647.707.118 ₫
  47. Đồ trang sức trên cơ thể Eahte Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Eahte

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    82.613.381,00 ₫
    27.280.059  - 475.271.330  27.280.059 ₫ - 475.271.330 ₫
  48. Đồ trang sức trên cơ thể Acyani Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Acyani

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    58.813.871,00 ₫
    14.245.969  - 166.004.494  14.245.969 ₫ - 166.004.494 ₫
  49. Đồ trang sức trên cơ thể Biscer Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Biscer

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    30.022.215,00 ₫
    15.097.060  - 97.588.631  15.097.060 ₫ - 97.588.631 ₫
  50. Đồ trang sức trên cơ thể Anaser Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Anaser

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    27.566.472,00 ₫
    9.157.540  - 187.810.427  9.157.540 ₫ - 187.810.427 ₫
  51. Đồ trang sức trên cơ thể Fema Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fema

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    51.108.151,00 ₫
    17.557.274  - 297.380.659  17.557.274 ₫ - 297.380.659 ₫
  52. Đồ trang sức trên cơ thể Deaso Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Deaso

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.394 crt - VS

    398.196.602,00 ₫
    125.167.331  - 707.863.060  125.167.331 ₫ - 707.863.060 ₫
  53. Đồ trang sức trên cơ thể Aressit Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aressit

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    34.240.025,00 ₫
    10.422.289  - 234.593.221  10.422.289 ₫ - 234.593.221 ₫
  54. Đồ trang sức trên cơ thể Dyndwea Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dyndwea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    23.954.602,00 ₫
    7.702.604  - 172.867.101  7.702.604 ₫ - 172.867.101 ₫
  55. Đồ trang sức trên cơ thể Sharonne Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sharonne

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.342 crt - VS

    35.952.563,00 ₫
    10.688.552  - 249.649.754  10.688.552 ₫ - 249.649.754 ₫
  56. Đồ trang sức trên cơ thể Sovanco Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sovanco

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    77.105.294,00 ₫
    25.981.008  - 464.544.964  25.981.008 ₫ - 464.544.964 ₫
  57. Đồ trang sức trên cơ thể Flory Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Flory

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.348 crt - VS

    37.206.048,00 ₫
    10.168.705  - 74.485.228  10.168.705 ₫ - 74.485.228 ₫
  58. Đồ trang sức trên cơ thể Bica Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.53 crt - VS

    78.526.324,00 ₫
    15.598.793  - 164.927.670  15.598.793 ₫ - 164.927.670 ₫
  59. Đồ trang sức trên cơ thể Efter Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Efter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.552 crt - VS

    36.224.544,00 ₫
    9.813.688  - 257.036.512  9.813.688 ₫ - 257.036.512 ₫
  60. Đồ trang sức trên cơ thể Ansme Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ansme

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.248 crt - VS

    34.829.268,00 ₫
    31.291.549  - 54.102.761  31.291.549 ₫ - 54.102.761 ₫
  61. Đồ trang sức trên cơ thể Bovinf Kim Cương Nhân Tạo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bovinf

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    56.551.712,00 ₫
    55.872.470  - 60.287.543  55.872.470 ₫ - 60.287.543 ₫

You’ve viewed 60 of 116 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng