Đang tải...
Tìm thấy 90 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Vòng đeo lòng bàn tay Allodola Vàng 9K

    Vòng đeo lòng bàn tay Allodola

    9K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    20.433.864,00 ₫
    11.643.057  - 43.564.320  11.643.057 ₫ - 43.564.320 ₫
  2. Vòng tay nữ Velona Vàng 9K

    Vòng tay nữ Velona

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.206 crt - VS

    15.028.229,00 ₫
    6.846.759  - 90.480.695  6.846.759 ₫ - 90.480.695 ₫
  3. Vòng tay nữ Kail Vàng 9K

    Vòng tay nữ Kail

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    7.839.585,00 ₫
    5.115.541  - 57.778.024  5.115.541 ₫ - 57.778.024 ₫
  4. Vòng tay nữ Adito Vàng 9K

    Vòng tay nữ Adito

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    7.811.282,00 ₫
    4.280.356  - 56.759.158  4.280.356 ₫ - 56.759.158 ₫
  5. Vòng tay nữ Adorazione Vàng 9K

    Vòng tay nữ Adorazione

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    7.018.833,00 ₫
    4.280.356  - 51.608.240  4.280.356 ₫ - 51.608.240 ₫
  6. Vòng tay nữ Adornare Vàng 9K

    Vòng tay nữ Adornare

    9K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.055 crt - AAA

    6.339.592,00 ₫
    4.372.620  - 48.820.521  4.372.620 ₫ - 48.820.521 ₫
  7. Vòng tay nữ Anitta Vàng 9K

    Vòng tay nữ Anitta

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    8.490.524,00 ₫
    4.904.127  - 55.754.447  4.904.127 ₫ - 55.754.447 ₫
  8. Vòng tay nữ Fitattu Vàng 9K

    Vòng tay nữ Fitattu

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    6.764.118,00 ₫
    4.988.183  - 50.617.677  4.988.183 ₫ - 50.617.677 ₫
  9. Vòng tay nữ Intore Vàng 9K

    Vòng tay nữ Intore

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    9.226.370,00 ₫
    5.518.841  - 61.697.815  5.518.841 ₫ - 61.697.815 ₫
  10. Vòng tay nữ Mionlach Vàng 9K

    Vòng tay nữ Mionlach

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    8.716.938,00 ₫
    5.285.352  - 59.476.129  5.285.352 ₫ - 59.476.129 ₫
  11. Vòng tay nữ Sangany Vàng 9K

    Vòng tay nữ Sangany

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    7.613.170,00 ₫
    4.904.127  - 56.320.482  4.904.127 ₫ - 56.320.482 ₫
  12. Vòng tay nữ Olutayo Vàng 9K

    Vòng tay nữ Olutayo

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.068 crt - VS

    7.415.058,00 ₫
    4.904.127  - 51.792.202  4.904.127 ₫ - 51.792.202 ₫
  13. Vòng tay nữ Veure Vàng 9K

    Vòng tay nữ Veure

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.152 crt - AAA

    9.084.862,00 ₫
    4.797.147  - 57.961.988  4.797.147 ₫ - 57.961.988 ₫
  14. Vòng tay nữ Verbum Vàng 9K

    Vòng tay nữ Verbum

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.106 crt - VS

    15.084.832,00 ₫
    7.303.266  - 95.164.635  7.303.266 ₫ - 95.164.635 ₫
  15. Vòng tay nữ Tollendum Vàng 9K

    Vòng tay nữ Tollendum

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    26.716.854,00 ₫
    12.742.581  - 46.416.005  12.742.581 ₫ - 46.416.005 ₫
  16. Vòng tay nữ Sympan Vàng 9K

    Vòng tay nữ Sympan

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    14.716.910,00 ₫
    8.538.638  - 104.928.744  8.538.638 ₫ - 104.928.744 ₫
  17. Vòng tay Suolo Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Suolo

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    48.820.521,00 ₫
    23.235.738  - 94.553.889  23.235.738 ₫ - 94.553.889 ₫
  18. Vòng tay nữ Spactore Vàng 9K

    Vòng tay nữ Spactore

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.244 crt - VS

    10.584.855,00 ₫
    5.030.636  - 69.721.363  5.030.636 ₫ - 69.721.363 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Vòng tay nữ Silmus Vàng 9K

    Vòng tay nữ Silmus

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    7.896.188,00 ₫
    4.499.978  - 55.386.524  4.499.978 ₫ - 55.386.524 ₫
  21. Vòng tay nữ Puteron Vàng 9K

    Vòng tay nữ Puteron

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.226 crt - VS

    9.820.707,00 ₫
    5.009.409  - 67.726.087  5.009.409 ₫ - 67.726.087 ₫
  22. Vòng đeo ngón tay Pulizia Vàng 9K

    Vòng đeo ngón tay Pulizia

    9K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc

    0.136 crt - AAA

    10.584.855,00 ₫
    6.495.252  - 71.744.940  6.495.252 ₫ - 71.744.940 ₫
  23. Vòng tay nữ Phahameng Vàng 9K

    Vòng tay nữ Phahameng

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    11.150.889,00 ₫
    6.459.591  - 77.759.060  6.459.591 ₫ - 77.759.060 ₫
  24. Vòng tay Permagon Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Permagon

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    26.773.457,00 ₫
    13.265.596  - 61.559.705  13.265.596 ₫ - 61.559.705 ₫
  25. Vòng tay nữ Nuanua Vàng 9K

    Vòng tay nữ Nuanua

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.118 crt - VS

    10.811.268,00 ₫
    6.622.609  - 78.891.129  6.622.609 ₫ - 78.891.129 ₫
  26. Vòng tay nữ Kutarisa Vàng 9K

    Vòng tay nữ Kutarisa

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.295 crt - VS

    13.358.426,00 ₫
    6.215.064  - 85.598.646  6.215.064 ₫ - 85.598.646 ₫
  27. Vòng tay nữ Kureba Vàng 9K

    Vòng tay nữ Kureba

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.196 crt - AAA

    10.782.967,00 ₫
    6.174.310  - 75.098.699  6.174.310 ₫ - 75.098.699 ₫
  28. Vòng tay nữ Internum Vàng 9K

    Vòng tay nữ Internum

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    12.679.184,00 ₫
    7.647.133  - 94.075.020  7.647.133 ₫ - 94.075.020 ₫
  29. Vòng tay nữ Interno Vàng 9K

    Vòng tay nữ Interno

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    16.245.204,00 ₫
    7.409.398  - 93.905.210  7.409.398 ₫ - 93.905.210 ₫
  30. Vòng tay Healing Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Healing

    9K Vàng và Rhodium Đen & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - AAA

    29.433.821,00 ₫
    14.961.438  - 68.021.562  14.961.438 ₫ - 68.021.562 ₫
  31. Vòng tay nữ Guardare Vàng 9K

    Vòng tay nữ Guardare

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    9.056.559,00 ₫
    5.242.899  - 65.674.210  5.242.899 ₫ - 65.674.210 ₫
  32. Vòng tay nữ Elito Vàng 9K

    Vòng tay nữ Elito

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.808 crt - VS

    18.594.250,00 ₫
    6.459.591  - 86.079.775  6.459.591 ₫ - 86.079.775 ₫
  33. Vòng tay nữ Dolen Vàng 9K

    Vòng tay nữ Dolen

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.118 crt - VS

    7.754.679,00 ₫
    4.584.883  - 56.745.009  4.584.883 ₫ - 56.745.009 ₫
  34. Vòng tay nữ Bucle Vàng 9K

    Vòng tay nữ Bucle

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    6.962.230,00 ₫
    4.904.127  - 52.075.219  4.904.127 ₫ - 52.075.219 ₫
  35. Vòng tay Antarika Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Antarika

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.956 crt - VS

    63.537.432,00 ₫
    18.808.212  - 225.686.096  18.808.212 ₫ - 225.686.096 ₫
  36. Vòng tay nữ Osankhika Vàng 9K

    Vòng tay nữ Osankhika

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    12.650.882,00 ₫
    5.837.235  - 68.136.461  5.837.235 ₫ - 68.136.461 ₫
  37. Vòng tay nữ Kilpa Vàng 9K

    Vòng tay nữ Kilpa

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    5.716.953,00 ₫
    4.065.263  - 43.061.113  4.065.263 ₫ - 43.061.113 ₫
  38. Vòng tay nữ Elitas Vàng 9K

    Vòng tay nữ Elitas

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    8.773.542,00 ₫
    5.752.330  - 64.825.156  5.752.330 ₫ - 64.825.156 ₫
  39. Vòng tay nữ Begizta Vàng 9K

    Vòng tay nữ Begizta

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.244 crt - VS

    10.415.044,00 ₫
    4.903.278  - 68.447.781  4.903.278 ₫ - 68.447.781 ₫
  40. Vòng tay nữ Antigonia Vàng 9K

    Vòng tay nữ Antigonia

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    12.848.995,00 ₫
    7.924.490  - 91.103.340  7.924.490 ₫ - 91.103.340 ₫
  41. Vòng tay Buklo Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Buklo

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    37.584.727,00 ₫
    17.645.576  - 77.666.799  17.645.576 ₫ - 77.666.799 ₫
  42. Vòng tay Celsius Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Celsius

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.746 crt - VS

    31.273.436,00 ₫
    13.087.296  - 71.995.129  13.087.296 ₫ - 71.995.129 ₫
  43. Vòng đeo ngón tay Belangaw Vàng 9K

    Vòng đeo ngón tay Belangaw

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    14.575.400,00 ₫
    7.845.245  - 105.834.397  7.845.245 ₫ - 105.834.397 ₫
  44. Vòng tay Perinne Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Perinne

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.038 crt - VS

    50.660.137,00 ₫
    18.616.892  - 114.067.382  18.616.892 ₫ - 114.067.382 ₫
  45. Vòng đeo lòng bàn tay Pugatio Vàng 9K

    Vòng đeo lòng bàn tay Pugatio

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    14.943.323,00 ₫
    8.308.828  - 37.730.762  8.308.828 ₫ - 37.730.762 ₫
  46. Vòng tay nữ Rangatira Vàng 9K

    Vòng tay nữ Rangatira

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    7.245.248,00 ₫
    4.861.108  - 49.471.462  4.861.108 ₫ - 49.471.462 ₫
  47. Vòng tay Varcon Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Varcon

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    1.41 crt - AAA

    58.952.549,00 ₫
    22.726.307  - 147.071.753  22.726.307 ₫ - 147.071.753 ₫
  48. Vòng tay nữ Wasomi Vàng 9K

    Vòng tay nữ Wasomi

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    10.301.836,00 ₫
    5.922.141  - 66.919.486  5.922.141 ₫ - 66.919.486 ₫
  49. Vòng tay Afforzare Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Afforzare

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    34.952.663,00 ₫
    17.630.859  - 69.041.558  17.630.859 ₫ - 69.041.558 ₫
  50. Vòng đeo lòng bàn tay Allegraste Vàng 9K

    Vòng đeo lòng bàn tay Allegraste

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.23 crt - AAA

    18.452.741,00 ₫
    9.967.027  - 49.155.613  9.967.027 ₫ - 49.155.613 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Vòng tay nữ Elitea Vàng 9K

    Vòng tay nữ Elitea

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.244 crt - VS

    11.660.320,00 ₫
    6.198.083  - 83.178.843  6.198.083 ₫ - 83.178.843 ₫
  52. Vòng tay Jamka Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Jamka

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    38.830.003,00 ₫
    18.198.026  - 76.028.694  18.198.026 ₫ - 76.028.694 ₫
  53. Vòng tay Haske Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Haske

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    29.377.218,00 ₫
    14.454.270  - 69.201.179  14.454.270 ₫ - 69.201.179 ₫
  54. Vòng tay Whiti Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Whiti

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.996 crt - VS

    55.924.261,00 ₫
    21.127.258  - 134.339.361  21.127.258 ₫ - 134.339.361 ₫
  55. Vòng đeo ngón tay Venarevsv Vàng 9K

    Vòng đeo ngón tay Venarevsv

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    10.669.759,00 ₫
    6.418.837  - 81.381.688  6.418.837 ₫ - 81.381.688 ₫
  56. Vòng tay Uskuo Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Uskuo

    9K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    39.962.073,00 ₫
    17.763.311  - 91.395.414  17.763.311 ₫ - 91.395.414 ₫
  57. Vòng tay nữ Tumana Vàng 9K

    Vòng tay nữ Tumana

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    26.065.912,00 ₫
    12.663.336  - 49.138.633  12.663.336 ₫ - 49.138.633 ₫
  58. Vòng tay nữ Saroz Vàng 9K

    Vòng tay nữ Saroz

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    13.556.538,00 ₫
    5.964.594  - 76.938.310  5.964.594 ₫ - 76.938.310 ₫
  59. Vòng tay nữ Murstea Vàng 9K

    Vòng tay nữ Murstea

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.318 crt - VS

    79.414.717,00 ₫
    17.424.823  - 172.975.782  17.424.823 ₫ - 172.975.782 ₫
  60. Vòng tay nữ Parha Vàng 9K

    Vòng tay nữ Parha

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.39 crt - VS

    83.801.488,00 ₫
    19.103.683  - 199.442.449  19.103.683 ₫ - 199.442.449 ₫
  61. Vòng đeo ngón tay Numinous Vàng 9K

    Vòng đeo ngón tay Numinous

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    9.962.216,00 ₫
    6.325.441  - 69.452.498  6.325.441 ₫ - 69.452.498 ₫

You’ve viewed 60 of 90 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng