Đang tải...
Tìm thấy 90 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Vòng tay nữ Tumana Vàng 14K

    Vòng tay nữ Tumana

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    33.075.973,00 ₫
    12.663.336  - 49.138.633  12.663.336 ₫ - 49.138.633 ₫
  3. Vòng tay nữ Saroz Vàng 14K

    Vòng tay nữ Saroz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.292 crt - VS

    16.021.903,00 ₫
    5.964.594  - 76.938.310  5.964.594 ₫ - 76.938.310 ₫
  4. Vòng tay nữ Murstea Vàng 14K

    Vòng tay nữ Murstea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.318 crt - VS

    89.802.592,00 ₫
    17.424.823  - 172.975.782  17.424.823 ₫ - 172.975.782 ₫
  5. Vòng tay nữ Parha Vàng 14K

    Vòng tay nữ Parha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.39 crt - VS

    95.645.771,00 ₫
    19.103.683  - 199.442.449  19.103.683 ₫ - 199.442.449 ₫
  6. Vòng tay nữ Nissaba Vàng 14K

    Vòng tay nữ Nissaba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    11.817.678,00 ₫
    5.858.462  - 72.707.195  5.858.462 ₫ - 72.707.195 ₫
  7. Vòng tay nữ Letsatsi Vàng 14K

    Vòng tay nữ Letsatsi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    3.904 crt - VS

    88.367.975,00 ₫
    17.196.144  - 191.025.507  17.196.144 ₫ - 191.025.507 ₫
  8. Vòng đeo lòng bàn tay Kutenda Vàng 14K

    Vòng đeo lòng bàn tay Kutenda

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.124 crt - AAA

    21.269.049,00 ₫
    9.584.388  - 36.338.316  9.584.388 ₫ - 36.338.316 ₫
  9. Vòng đeo lòng bàn tay Khazimla Vàng 14K

    Vòng đeo lòng bàn tay Khazimla

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    30.148.441,00 ₫
    12.035.320  - 72.792.107  12.035.320 ₫ - 72.792.107 ₫
  10. Vòng tay Glawen Vàng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Glawen

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.15 crt - AAA

    69.602.499,00 ₫
    25.896.103  - 104.993.840  25.896.103 ₫ - 104.993.840 ₫
  11. Vòng tay nữ Crenza Vàng 14K

    Vòng tay nữ Crenza

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    32.816.162,00 ₫
    13.012.013  - 50.489.191  13.012.013 ₫ - 50.489.191 ₫
  12. Vòng tay Andriake Vàng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Andriake

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.542 crt - VS

    73.450.970,00 ₫
    20.427.072  - 144.986.480  20.427.072 ₫ - 144.986.480 ₫
  13. Vòng tay nữ Vasal Vàng 14K

    Vòng tay nữ Vasal

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.69 crt - VS

    44.037.242,00 ₫
    14.723.703  - 112.076.071  14.723.703 ₫ - 112.076.071 ₫
  14. Vòng tay nữ Regnboga Vàng 14K

    Vòng tay nữ Regnboga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    27.582.885,00 ₫
    11.767.868  - 53.309.177  11.767.868 ₫ - 53.309.177 ₫
  15. Vòng tay nữ Arykanda Vàng 14K

    Vòng tay nữ Arykanda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    70.360.135,00 ₫
    31.638.528  - 151.264.940  31.638.528 ₫ - 151.264.940 ₫
  16. Vòng tay nữ Pagtuo Vàng 14K

    Vòng tay nữ Pagtuo

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    14.046.441,00 ₫
    6.133.555  - 78.806.225  6.133.555 ₫ - 78.806.225 ₫
  17. Vòng đeo ngón tay Nada Vàng 14K

    Vòng đeo ngón tay Nada

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    9.916.933,00 ₫
    5.094.315  - 57.565.760  5.094.315 ₫ - 57.565.760 ₫
  18. Vòng tay Lukxor Vàng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Lukxor

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.486 crt - VS

    75.638.695,00 ₫
    20.065.942  - 153.046.820  20.065.942 ₫ - 153.046.820 ₫
  19. Vòng tay nữ Lonnaigh Vàng 14K

    Vòng tay nữ Lonnaigh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.44 crt - VS

    60.850.745,00 ₫
    17.386.332  - 189.528.910  17.386.332 ₫ - 189.528.910 ₫
  20. Vòng tay Elite Vàng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Elite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.982 crt - VS

    58.114.250,00 ₫
    17.630.859  - 147.748.731  17.630.859 ₫ - 147.748.731 ₫
  21. Vòng tay Antros Vàng 14K

    Vòng tay GLAMIRA Antros

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    57.429.066,00 ₫
    21.325.370  - 80.499.240  21.325.370 ₫ - 80.499.240 ₫
  22. Vòng tay nữ Alvelt Vàng 14K

    Vòng tay nữ Alvelt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.175 crt - VS

    17.278.784,00 ₫
    7.766.000  - 97.216.518  7.766.000 ₫ - 97.216.518 ₫
  23. Vòng tay nữ Ararat Vàng 14K

    Vòng tay nữ Ararat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    10.847.777,00 ₫
    5.497.614  - 63.070.447  5.497.614 ₫ - 63.070.447 ₫
  24. Vòng tay nữ Ankyra Vàng 14K

    Vòng tay nữ Ankyra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    17.525.292,00 ₫
    8.578.260  - 101.475.926  8.578.260 ₫ - 101.475.926 ₫
  25. Vòng tay nữ Amasis Vàng 14K

    Vòng tay nữ Amasis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    16.866.993,00 ₫
    6.091.952  - 77.277.934  6.091.952 ₫ - 77.277.934 ₫
  26. Vòng tay nữ Ascesa Vàng 14K

    Vòng tay nữ Ascesa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    12.024.563,00 ₫
    5.879.688  - 73.315.685  5.879.688 ₫ - 73.315.685 ₫
  27. Vòng tay nữ Artista Vàng 14K

    Vòng tay nữ Artista

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.055 crt - AAA

    11.669.094,00 ₫
    6.133.555  - 68.985.516  6.133.555 ₫ - 68.985.516 ₫
  28. Vòng tay nữ Animare Vàng 14K

    Vòng tay nữ Animare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    10.726.928,00 ₫
    5.136.768  - 65.886.478  5.136.768 ₫ - 65.886.478 ₫
  29. Vòng tay nữ Ammirare Vàng 14K

    Vòng tay nữ Ammirare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    9.452.501,00 ₫
    4.860.825  - 55.598.789  4.860.825 ₫ - 55.598.789 ₫
  30. Vòng tay nữ Affiatare Vàng 14K

    Vòng tay nữ Affiatare

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    16.044.261,00 ₫
    5.909.405  - 98.886.321  5.909.405 ₫ - 98.886.321 ₫
  31. Vòng tay nữ Affabile Vàng 14K

    Vòng tay nữ Affabile

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.156 crt - AAA

    12.691.919,00 ₫
    6.011.292  - 77.136.425  6.011.292 ₫ - 77.136.425 ₫

You’ve viewed 90 of 90 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng