Đang tải...
Tìm thấy 86 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Delyssa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Delyssa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    2.245 crt - AAA

    12.198.054,00 ₫
    4.494.317  - 72.820.406  4.494.317 ₫ - 72.820.406 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Gabrianna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gabrianna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.868 crt - AAA

    10.301.837,00 ₫
    4.607.524  - 84.905.252  4.607.524 ₫ - 84.905.252 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Aberama Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aberama

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.77 crt - AAA

    11.547.114,00 ₫
    5.752.330  - 78.523.205  5.752.330 ₫ - 78.523.205 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Adasyn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adasyn

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    3.384 crt - AAA

    12.820.693,00 ₫
    6.742.042  - 114.933.413  6.742.042 ₫ - 114.933.413 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Adelika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adelika

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    9.396.181,00 ₫
    3.860.358  - 50.221.454  3.860.358 ₫ - 50.221.454 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Adelise Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adelise

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.79 crt - AAA

    10.018.819,00 ₫
    5.060.352  - 77.603.401  5.060.352 ₫ - 77.603.401 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Adesha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adesha

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.16 crt - AAA

    15.113.135,00 ₫
    7.334.681  - 139.612.541  7.334.681 ₫ - 139.612.541 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Aelwen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aelwen

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    12.062 crt - AAA

    18.565.949,00 ₫
    5.915.631  - 169.541.646  5.915.631 ₫ - 169.541.646 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Afredia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Afredia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.06 crt - AAA

    20.943.296,00 ₫
    4.883.183  - 71.504.374  4.883.183 ₫ - 71.504.374 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Aivalyn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aivalyn

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Khói & Đá Swarovski

    5.97 crt - AAA

    13.103.711,00 ₫
    8.358.073  - 125.235.251  8.358.073 ₫ - 125.235.251 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Alastrina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Alastrina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    12.27 crt - AAA

    96.084.449,00 ₫
    7.924.489  - 221.489.509  7.924.489 ₫ - 221.489.509 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Albreda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Albreda

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    7.2 crt - AAA

    18.452.742,00 ₫
    8.005.998  - 143.489.881  8.005.998 ₫ - 143.489.881 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Alecya Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Alecya

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    2.145 crt - AAA

    10.499.950,00 ₫
    4.397.525  - 70.867.587  4.397.525 ₫ - 70.867.587 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Aleycha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Aleycha

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.785 crt - AAA

    11.518.813,00 ₫
    5.116.956  - 73.046.821  5.116.956 ₫ - 73.046.821 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Alimerie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Alimerie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    2.075 crt - AAA

    18.452.742,00 ₫
    9.580.142  - 149.419.098  9.580.142 ₫ - 149.419.098 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Alvette Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Alvette

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    7.144 crt - AAA

    15.084.833,00 ₫
    7.676.849  - 137.164.442  7.676.849 ₫ - 137.164.442 ₫
  18. Dây chuyền nữ Alyrith Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Alyrith

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    1.88 crt - AAA

    13.132.013,00 ₫
    7.480.152  - 106.202.325  7.480.152 ₫ - 106.202.325 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Alzina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Alzina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    19.584.812,00 ₫
    8.065.998  - 133.046.535  8.065.998 ₫ - 133.046.535 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Amalka Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Amalka

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    1.85 crt - AAA

    11.037.682,00 ₫
    5.504.123  - 82.131.680  5.504.123 ₫ - 82.131.680 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Anthira Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Anthira

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.85 crt - AAA

    15.424.454,00 ₫
    8.085.243  - 108.707.023  8.085.243 ₫ - 108.707.023 ₫
  23. Dây chuyền nữ Aricia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Aricia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    2.012 crt - AAA

    16.131.998,00 ₫
    10.803.344  - 137.999.344  10.803.344 ₫ - 137.999.344 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Ashmika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ashmika

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.917 crt - AAA

    19.698.018,00 ₫
    10.511.269  - 154.414.354  10.511.269 ₫ - 154.414.354 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Ballade Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ballade

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    15.264 crt - AAA

    14.886.721,00 ₫
    8.133.356  - 242.376.206  8.133.356 ₫ - 242.376.206 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Anjanette Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Anjanette

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    2.258 crt - AAA

    13.188.616,00 ₫
    5.742.424  - 98.136.322  5.742.424 ₫ - 98.136.322 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Dionta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dionta

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Xanh (Đá nhân tạo)

    7 crt - AAA

    10.556.553,00 ₫
    4.981.107  - 97.924.059  4.981.107 ₫ - 97.924.059 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Edulica Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Edulica

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    2.108 crt - AAA

    10.386.742,00 ₫
    3.781.112  - 70.018.527  3.781.112 ₫ - 70.018.527 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Egeria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Egeria

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.03 crt - AAA

    38.971.512,00 ₫
    6.209.403  - 116.857.930  6.209.403 ₫ - 116.857.930 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Elischa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elischa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    7.4 crt - AAA

    14.971.626,00 ₫
    4.995.258  - 109.174.004  4.995.258 ₫ - 109.174.004 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Female Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Female

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.805 crt - AAA

    10.358.441,00 ₫
    3.914.131  - 65.787.421  3.914.131 ₫ - 65.787.421 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Frayde Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Frayde

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.805 crt - AAA

    14.801.816,00 ₫
    7.444.492  - 113.263.609  7.444.492 ₫ - 113.263.609 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Girisha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Girisha

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski & Swarovsky Crystal

    7.1 crt - AAA

    11.773.528,00 ₫
    4.981.107  - 110.433.436  4.981.107 ₫ - 110.433.436 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Gordin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gordin

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    7.03 crt - AAA

    11.009.380,00 ₫
    4.446.204  - 97.881.605  4.446.204 ₫ - 97.881.605 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Kristie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kristie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.005 crt - AAA

    22.556.496,00 ₫
    7.044.305  - 251.305.409  7.044.305 ₫ - 251.305.409 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Krystina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Krystina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.05 crt - AAA

    26.773.457,00 ₫
    5.966.008  - 291.677.855  5.966.008 ₫ - 291.677.855 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Kenndra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kenndra

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    14.264 crt - AAA

    17.801.801,00 ₫
    8.223.356  - 203.489.597  8.223.356 ₫ - 203.489.597 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Kyel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kyel

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.165 crt - AAA

    28.160.243,00 ₫
    6.118.837  - 103.131.579  6.118.837 ₫ - 103.131.579 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Luverne Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Luverne

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.195 crt - AAA

    21.481.029,00 ₫
    4.873.560  - 86.490.150  4.873.560 ₫ - 86.490.150 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Adad Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adad

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    1.6 crt - AAA

    11.632.020,00 ₫
    5.391.483  - 67.839.299  5.391.483 ₫ - 67.839.299 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Amor Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Amor

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.63 crt - AAA

    11.603.718,00 ₫
    6.155.630  - 70.428.907  6.155.630 ₫ - 70.428.907 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Anut Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Anut

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.1 crt - AAA

    9.735.802,00 ₫
    3.716.019  - 698.727.814  3.716.019 ₫ - 698.727.814 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Atropos Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Atropos

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.78 crt - AAA

    10.301.837,00 ₫
    4.052.810  - 65.150.629  4.052.810 ₫ - 65.150.629 ₫
  45. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  46. Mặt dây chuyền nữ Bast Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Bast

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Peridot

    1.7 crt - AAA

    7.811.283,00 ₫
    3.162.720  - 46.683.739  3.162.720 ₫ - 46.683.739 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Cupid Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Cupid

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    1.6 crt - AAA

    9.452.785,00 ₫
    3.757.057  - 51.495.037  3.757.057 ₫ - 51.495.037 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Dagon Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Dagon

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.133 crt - AAA

    17.405.577,00 ₫
    6.169.781  - 120.622.066  6.169.781 ₫ - 120.622.066 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Damilare Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Damilare

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.613 crt - AAA

    9.792.406,00 ₫
    3.755.641  - 54.806.341  3.755.641 ₫ - 54.806.341 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Elohim Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elohim

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.666 crt - AAA

    10.301.837,00 ₫
    4.112.243  - 62.278.000  4.112.243 ₫ - 62.278.000 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Eos Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Eos

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.03 crt - AAA

    12.565.977,00 ₫
    4.565.072  - 79.938.297  4.565.072 ₫ - 79.938.297 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Frey Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Frey

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.144 crt - AAA

    13.924.461,00 ₫
    5.516.011  - 102.947.621  5.516.011 ₫ - 102.947.621 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Frigg Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Frigg

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.44 crt - AAA

    15.141.437,00 ₫
    6.769.778  - 1.651.095.943  6.769.778 ₫ - 1.651.095.943 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Ginalda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ginalda

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.148 crt - AAA

    13.132.013,00 ₫
    5.940.537  - 86.277.891  5.940.537 ₫ - 86.277.891 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Ginaldi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ginaldi

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.66 crt - AAA

    12.282.960,00 ₫
    5.499.029  - 78.325.096  5.499.029 ₫ - 78.325.096 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Hecate Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hecate

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.1 crt - AAA

    14.858.419,00 ₫
    8.433.921  - 1.795.916.008  8.433.921 ₫ - 1.795.916.008 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Hora Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hora

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.852 crt - AAA

    11.292.398,00 ₫
    5.878.272  - 73.683.605  5.878.272 ₫ - 73.683.605 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Jonila Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jonila

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.76 crt - AAA

    11.490.510,00 ₫
    4.216.960  - 654.761.042  4.216.960 ₫ - 654.761.042 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Darianna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Darianna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    1.6 crt - AAA

    14.065.970,00 ₫
    7.089.588  - 84.820.349  7.089.588 ₫ - 84.820.349 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Denisha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Denisha

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.708 crt - AAA

    11.179.192,00 ₫
    4.726.392  - 77.688.309  4.726.392 ₫ - 77.688.309 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Jacquie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Jacquie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.66 crt - AAA

    10.075.423,00 ₫
    3.953.753  - 61.768.569  3.953.753 ₫ - 61.768.569 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Kailen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kailen

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.768 crt - AAA

    12.141.451,00 ₫
    5.399.973  - 92.263.707  5.399.973 ₫ - 92.263.707 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Makilde Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Makilde

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.076 crt - AAA

    15.254.644,00 ₫
    6.994.777  - 128.787.122  6.994.777 ₫ - 128.787.122 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Polina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Polina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.052 crt - AAA

    13.613.142,00 ₫
    5.747.519  - 115.117.373  5.747.519 ₫ - 115.117.373 ₫

You’ve viewed 60 of 86 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng