Đang tải...
Tìm thấy 299 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Debauche Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Debauche

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh

    3.3 crt - AAA

    13.696.913,00 ₫
    3.564.887  - 60.226.122  3.564.887 ₫ - 60.226.122 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Tirtza Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Tirtza

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.18 crt - AAA

    18.277.269,00 ₫
    6.113.177  - 127.357.880  6.113.177 ₫ - 127.357.880 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Nantale Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nantale

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.724 crt - AAA

    11.659.187,00 ₫
    3.062.248  - 49.952.585  3.062.248 ₫ - 49.952.585 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Hora Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Hora

    Vàng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.852 crt - AAA

    16.685.579,00 ₫
    5.878.272  - 73.683.605  5.878.272 ₫ - 73.683.605 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Lolani Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lolani

    Vàng 18K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.905 crt - AAA

    23.819.886,00 ₫
    4.409.412  - 77.178.876  4.409.412 ₫ - 77.178.876 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Girisha Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Girisha

    Vàng 18K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski & Swarovsky Crystal

    7.1 crt - AAA

    16.715.013,00 ₫
    4.981.107  - 110.433.436  4.981.107 ₫ - 110.433.436 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Finian Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Finian

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh

    15 crt - AAA

    33.287.388,00 ₫
    9.495.236  - 225.281.946  9.495.236 ₫ - 225.281.946 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Gordin Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gordin

    Vàng 18K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    7.03 crt - AAA

    15.370.113,00 ₫
    4.446.204  - 97.881.605  4.446.204 ₫ - 97.881.605 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Arnola Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Arnola

    Vàng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    13.761.442,00 ₫
    4.109.413  - 64.329.876  4.109.413 ₫ - 64.329.876 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Lucrecia Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lucrecia

    Vàng 18K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.072 crt - AAA

    26.968.172,00 ₫
    4.969.786  - 78.339.248  4.969.786 ₫ - 78.339.248 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Gabrianna Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Gabrianna

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.868 crt - AAA

    15.544.452,00 ₫
    4.607.524  - 84.905.252  4.607.524 ₫ - 84.905.252 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Fritha Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Fritha

    Vàng 18K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.778 crt - AAA

    14.689.740,00 ₫
    4.211.299  - 69.622.306  4.211.299 ₫ - 69.622.306 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Marifer Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marifer

    Vàng 18K & Đá Garnet

    1.6 crt - AAA

    12.435.788,00 ₫
    3.672.151  - 50.645.984  3.672.151 ₫ - 50.645.984 ₫
  15. Dây chuyền nữ Hemsut Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Hemsut

    Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.136 crt - AAA

    16.176.148,00 ₫
    5.562.992  - 49.641.272  5.562.992 ₫ - 49.641.272 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Marfery Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Marfery

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    15.063 crt - AAA

    21.884.046,00 ₫
    7.649.962  - 214.286.718  7.649.962 ₫ - 214.286.718 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Landis Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Landis

    Vàng 18K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    15.096 crt - AAA

    104.851.198,00 ₫
    9.670.707  - 241.541.300  9.670.707 ₫ - 241.541.300 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Shachia Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Shachia

    Vàng 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.18 crt - AAA

    23.907.054,00 ₫
    6.209.403  - 136.131.424  6.209.403 ₫ - 136.131.424 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Kallesta Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Kallesta

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    13.951.630,00 ₫
    3.884.414  - 55.287.467  3.884.414 ₫ - 55.287.467 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Yogine Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Yogine

    Vàng 18K & Đá Cabochon Rhodolite

    7 crt - AAA

    13.726.347,00 ₫
    3.919.791  - 86.348.640  3.919.791 ₫ - 86.348.640 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Abantia Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Abantia

    Vàng 18K & Đá Garnet

    15 crt - AAA

    17.904.819,00 ₫
    5.738.179  - 187.711.371  5.738.179 ₫ - 187.711.371 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Donevin Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Donevin

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    7.185 crt - AAA

    24.802.523,00 ₫
    6.806.004  - 138.041.796  6.806.004 ₫ - 138.041.796 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Jalendu Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jalendu

    Vàng 18K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski & Swarovsky Crystal

    15.56 crt - AAA

    34.091.156,00 ₫
    11.034.851  - 306.507.973  11.034.851 ₫ - 306.507.973 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Adelika Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adelika

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    13.326.727,00 ₫
    3.860.358  - 50.221.454  3.860.358 ₫ - 50.221.454 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt dây chuyền nữ Ankine Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ankine

    Vàng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.14 crt - AAA

    18.807.078,00 ₫
    5.247.143  - 93.763.699  5.247.143 ₫ - 93.763.699 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Annoria Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Annoria

    Vàng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.328 crt - AAA

    19.604.055,00 ₫
    5.564.123  - 113.518.322  5.564.123 ₫ - 113.518.322 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Karensa Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Karensa

    Vàng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.612 crt - AAA

    13.313.143,00 ₫
    3.438.662  - 51.947.864  3.438.662 ₫ - 51.947.864 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Victiva Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Victiva

    Vàng 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.928 crt - AAA

    21.544.425,00 ₫
    6.348.082  - 140.645.558  6.348.082 ₫ - 140.645.558 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Aidelis Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aidelis

    Vàng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.822 crt - AAA

    20.811.975,00 ₫
    5.997.706  - 103.556.110  5.997.706 ₫ - 103.556.110 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Nastya Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Nastya

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    4.9 crt - AAA

    16.695.769,00 ₫
    5.190.540  - 191.404.750  5.190.540 ₫ - 191.404.750 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Afredia Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Afredia

    Vàng 18K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.06 crt - AAA

    26.121.384,00 ₫
    4.883.183  - 71.504.374  4.883.183 ₫ - 71.504.374 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Generose Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Generose

    Vàng 18K & Đá Cabochon Rhodolite

    1.6 crt - AAA

    12.846.729,00 ₫
    3.714.604  - 51.070.507  3.714.604 ₫ - 51.070.507 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Jatasya Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Jatasya

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    12.24 crt - AAA

    24.221.771,00 ₫
    8.210.903  - 227.786.653  8.210.903 ₫ - 227.786.653 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Luverne Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Luverne

    Vàng 18K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.195 crt - AAA

    27.067.794,00 ₫
    4.873.560  - 86.490.150  4.873.560 ₫ - 86.490.150 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Atropos Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Atropos

    Vàng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.78 crt - AAA

    14.942.191,00 ₫
    4.052.810  - 65.150.629  4.052.810 ₫ - 65.150.629 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Cupid Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Cupid

    Vàng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    1.6 crt - AAA

    13.512.387,00 ₫
    3.757.057  - 51.495.037  3.757.057 ₫ - 51.495.037 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Dalwyn Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dalwyn

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    16.831.617,00 ₫
    4.966.956  - 66.112.892  4.966.956 ₫ - 66.112.892 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lorenita Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lorenita

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    2.968 crt - AAA

    25.653.838,00 ₫
    8.145.244  - 128.801.270  8.145.244 ₫ - 128.801.270 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Lyla Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lyla

    Vàng 18K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.7 crt - AAA

    16.249.731,00 ₫
    4.224.035  - 57.296.892  4.224.035 ₫ - 57.296.892 ₫
  42. Dây chuyền nữ Reimunia Vàng 18K

    Dây chuyền nữ Reimunia

    Vàng 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.54 crt - AAA

    21.245.557,00 ₫
    7.361.285  - 113.843.795  7.361.285 ₫ - 113.843.795 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Wandise Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Wandise

    Vàng 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.664 crt - AAA

    34.019.836,00 ₫
    9.662.217  - 190.385.881  9.662.217 ₫ - 190.385.881 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Acharya Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Acharya

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Vàng & Đá Swarovski

    1.91 crt - AAA

    17.493.877,00 ₫
    5.360.351  - 90.197.682  5.360.351 ₫ - 90.197.682 ₫
  45. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  46. Mặt dây chuyền nữ Corianne Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Corianne

    Vàng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.792 crt - AAA

    14.608.230,00 ₫
    3.953.753  - 73.825.115  3.953.753 ₫ - 73.825.115 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Adelfa Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Adelfa

    Vàng 18K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    7.168 crt - AAA

    29.003.633,00 ₫
    6.863.173  - 141.664.417  6.863.173 ₫ - 141.664.417 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Claribel Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Claribel

    Vàng 18K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.944 crt - AAA

    16.345.959,00 ₫
    4.420.733  - 81.537.347  4.420.733 ₫ - 81.537.347 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Mithulia Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mithulia

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.34 crt - AAA

    16.683.314,00 ₫
    6.215.063  - 735.109.718  6.215.063 ₫ - 735.109.718 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Rhette Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Rhette

    Vàng 18K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    14 crt - AAA

    24.468.561,00 ₫
    5.483.463  - 136.938.027  5.483.463 ₫ - 136.938.027 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Dynielle Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dynielle

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    14.192 crt - AAA

    26.053.459,00 ₫
    6.217.893  - 165.211.473  6.217.893 ₫ - 165.211.473 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Ayla Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Ayla

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.725 crt - AAA

    13.495.405,00 ₫
    3.815.075  - 66.141.191  3.815.075 ₫ - 66.141.191 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Mirelys Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Mirelys

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.624 crt - AAA

    17.629.724,00 ₫
    5.459.406  - 74.504.355  5.459.406 ₫ - 74.504.355 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Aelwen Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Aelwen

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    12.062 crt - AAA

    23.485.925,00 ₫
    5.915.631  - 169.541.646  5.915.631 ₫ - 169.541.646 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Agalia Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Agalia

    Vàng 18K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    16.586 crt - AAA

    38.125.854,00 ₫
    13.355.595  - 449.162.957  13.355.595 ₫ - 449.162.957 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Abriana Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Abriana

    Vàng 18K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    2.03 crt - AAA

    21.246.690,00 ₫
    6.731.288  - 120.480.557  6.731.288 ₫ - 120.480.557 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Acaysha Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Acaysha

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng

    3 crt - AAA

    20.823.295,00 ₫
    6.713.174  - 95.490.109  6.713.174 ₫ - 95.490.109 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Dondria Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Dondria

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.91 crt - AAA

    20.178.015,00 ₫
    6.033.932  - 90.508.998  6.033.932 ₫ - 90.508.998 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Egeria Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Egeria

    Vàng 18K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.03 crt - AAA

    45.246.575,00 ₫
    6.209.403  - 116.857.930  6.209.403 ₫ - 116.857.930 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Elisho Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Elisho

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    7.25 crt - AAA

    19.323.303,00 ₫
    4.717.901  - 304.003.273  4.717.901 ₫ - 304.003.273 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Felina Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Felina

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    1.824 crt - AAA

    15.211.624,00 ₫
    4.092.432  - 78.254.344  4.092.432 ₫ - 78.254.344 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Lucero Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Lucero

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.648 crt - AAA

    18.376.892,00 ₫
    5.756.575  - 79.895.845  5.756.575 ₫ - 79.895.845 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Albreda Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Albreda

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    7.2 crt - AAA

    26.147.421,00 ₫
    8.005.998  - 143.489.881  8.005.998 ₫ - 143.489.881 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Amalyn Vàng 18K

    Mặt dây chuyền nữ Amalyn

    Vàng 18K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím & Đá Swarovski

    3.54 crt - AAA

    21.288.576,00 ₫
    6.268.837  - 112.655.125  6.268.837 ₫ - 112.655.125 ₫

You’ve viewed 60 of 299 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng