Đang tải...
Tìm thấy 11454 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Strategic Platin trắng

    Dây chuyền nữ Strategic

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    20.564.052,00 ₫
    5.390.917  - 51.509.188  5.390.917 ₫ - 51.509.188 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Salisbury Platin trắng

    Dây chuyền nữ Salisbury

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    22.386.685,00 ₫
    6.014.122  - 56.037.468  6.014.122 ₫ - 56.037.468 ₫
    Mới

  3. Dây chuyền nữ Rudyard Platin trắng

    Dây chuyền nữ Rudyard

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.286 crt - VS

    22.482.910,00 ₫
    5.261.861  - 54.084.644  5.261.861 ₫ - 54.084.644 ₫
    Mới

  4. Dây chuyền nữ Portsmouth Platin trắng

    Dây chuyền nữ Portsmouth

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    24.297.051,00 ₫
    6.544.779  - 61.344.041  6.544.779 ₫ - 61.344.041 ₫
    Mới

  5. Dây chuyền nữ Pelion Platin trắng

    Dây chuyền nữ Pelion

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.524 crt - VS1

    41.156.404,00 ₫
    7.415.058  - 94.131.622  7.415.058 ₫ - 94.131.622 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Olja Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Olja

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    18.489.532,00 ₫
    3.419.983  - 45.976.191  3.419.983 ₫ - 45.976.191 ₫
    Mới

  7. Dây chuyền nữ Nekropol Platin trắng

    Dây chuyền nữ Nekropol

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.35 crt - AAA

    33.147.010,00 ₫
    7.775.057  - 91.386.355  7.775.057 ₫ - 91.386.355 ₫
    Mới

  8. Dây chuyền nữ Mulhouse Platin trắng

    Dây chuyền nữ Mulhouse

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.402 crt - VS1

    40.055.467,00 ₫
    8.447.506  - 101.617.439  8.447.506 ₫ - 101.617.439 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Miltiadis Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Miltiadis

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.53 crt - VS1

    43.983.752,00 ₫
    6.856.099  - 100.287.257  6.856.099 ₫ - 100.287.257 ₫
    Mới

  11. Dây chuyền nữ Mahaut Platin trắng

    Dây chuyền nữ Mahaut

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    23.914.979,00 ₫
    6.438.648  - 60.282.731  6.438.648 ₫ - 60.282.731 ₫
    Mới

  12. Dây chuyền nữ Hikaru Platin trắng

    Dây chuyền nữ Hikaru

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    21.152.726,00 ₫
    5.046.767  - 54.254.451  5.046.767 ₫ - 54.254.451 ₫
    Mới

  13. Mặt dây chuyền nữ Centaine Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Centaine

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    19.559.340,00 ₫
    3.721.114  - 48.947.878  3.721.114 ₫ - 48.947.878 ₫
    Mới

  14. Mặt dây chuyền nữ Bornes Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bornes

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    38.985.661,00 ₫
    6.826.382  - 110.164.569  6.826.382 ₫ - 110.164.569 ₫
    Mới

  15. Dây chuyền nữ Alkminis Platin trắng

    Dây chuyền nữ Alkminis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    22.273.478,00 ₫
    5.218.843  - 51.537.490  5.218.843 ₫ - 51.537.490 ₫
    Mới

  16. Dây chuyền nữ Advocacy Platin trắng

    Dây chuyền nữ Advocacy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    14.731.060,00 ₫
    4.035.829  - 34.315.870  4.035.829 ₫ - 34.315.870 ₫
    Mới

  17. Women's Necklace Tripodoplaka Platin trắng

    Women's Necklace Tripodoplaka

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.248 crt - AAA

    30.302.684,00 ₫
    7.469.398  - 83.900.543  7.469.398 ₫ - 83.900.543 ₫
    Mới

  18. Women's Pendant Toucari Platin trắng

    Women's Pendant Toucari

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    16.426.335,00 ₫
    3.269.418  - 39.480.941  3.269.418 ₫ - 39.480.941 ₫
    Mới

  19. Women's Necklace Tirrena Platin trắng

    Women's Necklace Tirrena

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.414 crt - VS

    40.366.787,00 ₫
    9.036.749  - 108.607.972  9.036.749 ₫ - 108.607.972 ₫
    Mới

  20. Women's Pendant Thymarakia Platin trắng

    Women's Pendant Thymarakia

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.328 crt - VS1

    31.013.057,00 ₫
    4.818.089  - 69.084.573  4.818.089 ₫ - 69.084.573 ₫
    Mới

  21. Women's Necklace Riankour Platin trắng

    Women's Necklace Riankour

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS1

    25.123.462,00 ₫
    6.035.348  - 58.513.866  6.035.348 ₫ - 58.513.866 ₫
    Mới

  22. Women's Necklace Stromnisis Platin trắng

    Women's Necklace Stromnisis

    950 Platinum & Kim Cương Đen

    0.3 crt - AAA

    44.306.389,00 ₫
    14.150.875  - 128.730.515  14.150.875 ₫ - 128.730.515 ₫
    Mới

  23. Women's Pendant Polygonox Platin trắng

    Women's Pendant Polygonox

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.08 crt - VS1

    19.502.734,00 ₫
    3.936.207  - 47.221.468  3.936.207 ₫ - 47.221.468 ₫
    Mới

  24. Dây chuyền nữ Louizis Platin trắng

    Dây chuyền nữ Louizis

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.28 crt - AAA

    23.385.736,00 ₫
    5.627.520  - 61.042.208  5.627.520 ₫ - 61.042.208 ₫
    Mới

  25. Bảo hành trọn đời
  26. Dây chuyền nữ Caronia Platin trắng

    Dây chuyền nữ Caronia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.038 crt - VS

    23.346.112,00 ₫
    6.374.969  - 58.344.055  6.374.969 ₫ - 58.344.055 ₫
    Mới

  27. Dây chuyền nữ Capizzi Platin trắng

    Dây chuyền nữ Capizzi

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.294 crt - VS

    31.324.376,00 ₫
    7.326.757  - 82.169.462  7.326.757 ₫ - 82.169.462 ₫
    Mới

  28. Dây chuyền nữ Barreiro Platin trắng

    Dây chuyền nữ Barreiro

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.274 crt - VS1

    48.820.520,00 ₫
    10.698.062  - 128.065.426  10.698.062 ₫ - 128.065.426 ₫
    Mới

  29. Mặt dây chuyền nữ Asfikleias Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Asfikleias

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    16.760.295,00 ₫
    3.355.455  - 41.490.365  3.355.455 ₫ - 41.490.365 ₫
    Mới

  30. Mặt dây chuyền nữ Alyaed Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alyaed

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.314 crt - VS1

    26.982.887,00 ₫
    4.559.977  - 65.914.775  4.559.977 ₫ - 65.914.775 ₫
    Mới

  31. Dây chuyền nữ Almeirim Platin trắng

    Dây chuyền nữ Almeirim

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.724 crt - VS

    59.136.508,00 ₫
    11.893.811  - 156.305.906  11.893.811 ₫ - 156.305.906 ₫
    Mới

  32. Dây chuyền nữ Agathodaemon Platin trắng

    Dây chuyền nữ Agathodaemon

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.116 crt - VS1

    20.665.934,00 ₫
    5.132.805  - 49.669.567  5.132.805 ₫ - 49.669.567 ₫
    Mới

  33. Dây chuyền nữ Unrestricted Platin trắng

    Dây chuyền nữ Unrestricted

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    36.857.369,00 ₫
    8.838.636  - 98.136.320  8.838.636 ₫ - 98.136.320 ₫
    Mới

  34. Dây chuyền nữ Splendor Platin trắng

    Dây chuyền nữ Splendor

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    17.965.950,00 ₫
    4.659.600  - 43.641.298  4.659.600 ₫ - 43.641.298 ₫
    Mới

  35. Dây chuyền nữ Skyang Platin trắng

    Dây chuyền nữ Skyang

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    29.586.650,00 ₫
    7.117.890  - 79.254.386  7.117.890 ₫ - 79.254.386 ₫
    Mới

  36. Dây chuyền nữ Plaine Platin trắng

    Dây chuyền nữ Plaine

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    19.981.035,00 ₫
    5.377.332  - 49.245.044  5.377.332 ₫ - 49.245.044 ₫
    Mới

  37. Dây chuyền nữ Modify Platin trắng

    Dây chuyền nữ Modify

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    42.381.870,00 ₫
    9.551.840  - 110.287.253  9.551.840 ₫ - 110.287.253 ₫
    Mới

  38. Mặt dây chuyền nữ Modification Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Modification

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.234 crt - VS

    30.036.648,00 ₫
    6.092.801  - 78.985.521  6.092.801 ₫ - 78.985.521 ₫
    Mới

  39. Dây chuyền nữ Joliend Platin trắng

    Dây chuyền nữ Joliend

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.134 crt - VS1

    20.479.143,00 ₫
    4.960.730  - 48.933.721  4.960.730 ₫ - 48.933.721 ₫
    Mới

  40. Dây chuyền nữ Emphatically Platin trắng

    Dây chuyền nữ Emphatically

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    31.887.582,00 ₫
    7.944.301  - 89.787.303  7.944.301 ₫ - 89.787.303 ₫
    Mới

  41. Dây chuyền nữ Edom Platin trắng

    Dây chuyền nữ Edom

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.926 crt - VS1

    52.488.427,00 ₫
    9.649.765  - 114.159.926  9.649.765 ₫ - 114.159.926 ₫
    Mới

  42. Dây chuyền nữ Differentiate Platin trắng

    Dây chuyền nữ Differentiate

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    24.008.375,00 ₫
    6.417.422  - 60.636.501  6.417.422 ₫ - 60.636.501 ₫
    Mới

  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Coupling Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Coupling

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    21.336.690,00 ₫
    4.606.110  - 52.995.029  4.606.110 ₫ - 52.995.029 ₫
    Mới

  45. Dây chuyền nữ Cottage Platin trắng

    Dây chuyền nữ Cottage

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.478 crt - VS

    38.654.531,00 ₫
    8.345.620  - 93.207.148  8.345.620 ₫ - 93.207.148 ₫
    Mới

  46. Mặt dây chuyền nữ Confirm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Confirm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    26.051.760,00 ₫
    5.412.709  - 67.570.427  5.412.709 ₫ - 67.570.427 ₫
    Mới

  47. Dây chuyền nữ Cocon Platin trắng

    Dây chuyền nữ Cocon

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.234 crt - VS1

    34.630.021,00 ₫
    7.884.867  - 96.254.255  7.884.867 ₫ - 96.254.255 ₫
    Mới

  48. Dây chuyền nữ Casulo Platin trắng

    Dây chuyền nữ Casulo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.438 crt - VS

    37.760.195,00 ₫
    8.043.357  - 105.886.332  8.043.357 ₫ - 105.886.332 ₫
    Mới

  49. Mặt dây chuyền nữ Antillo Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Antillo

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    25.516.857,00 ₫
    4.839.599  - 63.263.893  4.839.599 ₫ - 63.263.893 ₫
    Mới

  50. Dây chuyền nữ Agathemerus Platin trắng

    Dây chuyền nữ Agathemerus

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    18.288.589,00 ₫
    4.917.712  - 45.735.628  4.917.712 ₫ - 45.735.628 ₫
    Mới

  51. Mặt dây chuyền nữ Thibaud Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Thibaud

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    26.779.116,00 ₫
    5.221.673  - 69.009.151  5.221.673 ₫ - 69.009.151 ₫
    Mới

  52. Dây chuyền nữ Tellaro Platin trắng

    Dây chuyền nữ Tellaro

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    13.092.388,00 ₫
    3.670.170  - 29.433.816  3.670.170 ₫ - 29.433.816 ₫
    Mới

  53. Dây chuyền nữ Strategist Platin trắng

    Dây chuyền nữ Strategist

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    24.690.446,00 ₫
    6.481.100  - 62.971.393  6.481.100 ₫ - 62.971.393 ₫
    Mới

  54. Dây chuyền nữ Sigatoka Platin trắng

    Dây chuyền nữ Sigatoka

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    26.235.722,00 ₫
    6.226.385  - 66.461.991  6.226.385 ₫ - 66.461.991 ₫
    Mới

  55. Dây chuyền nữ Saur Platin trắng

    Dây chuyền nữ Saur

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    22.785.739,00 ₫
    5.283.370  - 60.362.966  5.283.370 ₫ - 60.362.966 ₫
    Mới

  56. Mặt dây chuyền nữ Mafadi Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mafadi

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nâu

    0.036 crt - VS1

    23.920.639,00 ₫
    5.221.673  - 58.216.703  5.221.673 ₫ - 58.216.703 ₫
    Mới

  57. Dây chuyền nữ Jongsong Platin trắng

    Dây chuyền nữ Jongsong

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.048 crt - AAA

    26.145.155,00 ₫
    7.160.342  - 66.961.940  7.160.342 ₫ - 66.961.940 ₫
    Mới

  58. Mặt dây chuyền nữ Hillaby Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hillaby

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nâu

    0.072 crt - VS1

    19.607.450,00 ₫
    3.742.623  - 44.971.477  3.742.623 ₫ - 44.971.477 ₫
    Mới

  59. Dây chuyền nữ Hermon Platin trắng

    Dây chuyền nữ Hermon

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.368 crt - AAA

    38.464.908,00 ₫
    8.917.881  - 104.626.903  8.917.881 ₫ - 104.626.903 ₫
    Mới

  60. Dây chuyền nữ Gunjur Platin trắng

    Dây chuyền nữ Gunjur

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.662 crt - VS

    50.815.795,00 ₫
    9.657.973  - 124.692.851  9.657.973 ₫ - 124.692.851 ₫
    Mới

  61. Dây chuyền nữ Gornalunga Platin trắng

    Dây chuyền nữ Gornalunga

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.034 crt - VS

    20.948.954,00 ₫
    4.584.883  - 51.509.185  4.584.883 ₫ - 51.509.185 ₫
    Mới

  62. Trang sức gốm sứ
  63. Dây chuyền nữ Elgon Platin trắng

    Dây chuyền nữ Elgon

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nâu

    0.072 crt - VS1

    19.607.450,00 ₫
    3.742.623  - 44.971.477  3.742.623 ₫ - 44.971.477 ₫
    Mới

  64. Dây chuyền nữ Dittaino Platin trắng

    Dây chuyền nữ Dittaino

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    15.268.794,00 ₫
    3.118.853  - 35.646.056  3.118.853 ₫ - 35.646.056 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 11454 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng