Đang tải...
Tìm thấy 11732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Strategic Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Strategic

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    47.462.038,00 ₫
    5.390.917  - 51.509.188  5.390.917 ₫ - 51.509.188 ₫
    Mới

  2. Dây chuyền nữ Salisbury Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Salisbury

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    53.631.819,00 ₫
    6.014.122  - 56.037.468  6.014.122 ₫ - 56.037.468 ₫
    Mới

  3. Dây chuyền nữ Rudyard Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Rudyard

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.286 crt - VS

    48.565.803,00 ₫
    5.261.861  - 54.084.644  5.261.861 ₫ - 54.084.644 ₫
    Mới

  4. Dây chuyền nữ Portsmouth Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Portsmouth

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    58.938.392,00 ₫
    6.544.779  - 61.344.041  6.544.779 ₫ - 61.344.041 ₫
    Mới

  5. Dây chuyền nữ Pelion Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Pelion

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.524 crt - VS1

    81.367.531,00 ₫
    7.415.058  - 94.131.622  7.415.058 ₫ - 94.131.622 ₫
    Mới

  6. Mặt dây chuyền nữ Olja Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Olja

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    40.089.427,00 ₫
    3.419.983  - 45.976.191  3.419.983 ₫ - 45.976.191 ₫
    Mới

  7. Dây chuyền nữ Nekropol Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Nekropol

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.35 crt - AAA

    77.433.591,00 ₫
    7.775.057  - 91.386.355  7.775.057 ₫ - 91.386.355 ₫
    Mới

  8. Dây chuyền nữ Mulhouse Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Mulhouse

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.402 crt - VS1

    88.825.046,00 ₫
    8.447.506  - 101.617.439  8.447.506 ₫ - 101.617.439 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Miltiadis Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Miltiadis

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.53 crt - VS1

    87.862.789,00 ₫
    6.856.099  - 100.287.257  6.856.099 ₫ - 100.287.257 ₫
    Mới

  11. Dây chuyền nữ Mahaut Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Mahaut

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    57.877.082,00 ₫
    6.438.648  - 60.282.731  6.438.648 ₫ - 60.282.731 ₫
    Mới

  12. Dây chuyền nữ Hikaru Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Hikaru

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.214 crt - VS

    45.877.133,00 ₫
    5.046.767  - 54.254.451  5.046.767 ₫ - 54.254.451 ₫
    Mới

  13. Mặt dây chuyền nữ Centaine Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Centaine

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    43.061.114,00 ₫
    3.721.114  - 48.947.878  3.721.114 ₫ - 48.947.878 ₫
    Mới

  14. Mặt dây chuyền nữ Bornes Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bornes

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    84.494.879,00 ₫
    6.826.382  - 110.164.569  6.826.382 ₫ - 110.164.569 ₫
    Mới

  15. Dây chuyền nữ Alkminis Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Alkminis

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu

    0.144 crt - VS1

    48.084.676,00 ₫
    5.218.843  - 51.537.490  5.218.843 ₫ - 51.537.490 ₫
    Mới

  16. Dây chuyền nữ Advocacy Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Advocacy

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    33.070.593,00 ₫
    4.035.829  - 34.315.870  4.035.829 ₫ - 34.315.870 ₫
    Mới

  17. Women's Necklace Tripodoplaka Palladium trắng

    Women's Necklace Tripodoplaka

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.248 crt - AAA

    72.551.540,00 ₫
    7.469.398  - 83.900.543  7.469.398 ₫ - 83.900.543 ₫
    Mới

  18. Women's Pendant Toucari Palladium trắng

    Women's Pendant Toucari

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    37.075.292,00 ₫
    3.269.418  - 39.480.941  3.269.418 ₫ - 39.480.941 ₫
    Mới

  19. Women's Necklace Tirrena Palladium trắng

    Women's Necklace Tirrena

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.414 crt - VS

    94.570.302,00 ₫
    9.036.749  - 108.607.972  9.036.749 ₫ - 108.607.972 ₫
    Mới

  20. Women's Pendant Thymarakia Palladium trắng

    Women's Pendant Thymarakia

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.328 crt - VS1

    61.443.099,00 ₫
    4.818.089  - 69.084.573  4.818.089 ₫ - 69.084.573 ₫
    Mới

  21. Women's Necklace Riankour Palladium trắng

    Women's Necklace Riankour

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS1

    56.504.442,00 ₫
    6.035.348  - 58.513.866  6.035.348 ₫ - 58.513.866 ₫
    Mới

  22. Women's Necklace Stromnisis Palladium trắng

    Women's Necklace Stromnisis

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.3 crt - AAA

    116.985.287,00 ₫
    14.150.875  - 128.730.515  14.150.875 ₫ - 128.730.515 ₫
    Mới

  23. Women's Pendant Polygonox Palladium trắng

    Women's Pendant Polygonox

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.08 crt - VS1

    44.362.990,00 ₫
    3.936.207  - 47.221.468  3.936.207 ₫ - 47.221.468 ₫
    Mới

  24. Dây chuyền nữ Louizis Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Louizis

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.28 crt - AAA

    51.778.053,00 ₫
    5.627.520  - 61.042.208  5.627.520 ₫ - 61.042.208 ₫
    Mới

  25. Bảo hành trọn đời
  26. Dây chuyền nữ Caronia Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Caronia

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.038 crt - VS

    56.900.666,00 ₫
    6.374.969  - 58.344.055  6.374.969 ₫ - 58.344.055 ₫
    Mới

  27. Dây chuyền nữ Capizzi Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Capizzi

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.294 crt - VS

    72.622.290,00 ₫
    7.326.757  - 82.169.462  7.326.757 ₫ - 82.169.462 ₫
    Mới

  28. Dây chuyền nữ Barreiro Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Barreiro

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.274 crt - VS1

    119.461.693,00 ₫
    10.698.062  - 128.065.426  10.698.062 ₫ - 128.065.426 ₫
    Mới

  29. Mặt dây chuyền nữ Asfikleias Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Asfikleias

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    37.952.645,00 ₫
    3.355.455  - 41.490.365  3.355.455 ₫ - 41.490.365 ₫
    Mới

  30. Mặt dây chuyền nữ Alyaed Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alyaed

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.314 crt - VS1

    55.782.748,00 ₫
    4.559.977  - 65.914.775  4.559.977 ₫ - 65.914.775 ₫
    Mới

  31. Dây chuyền nữ Almeirim Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Almeirim

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.724 crt - VS

    138.607.828,00 ₫
    11.893.811  - 156.305.906  11.893.811 ₫ - 156.305.906 ₫
    Mới

  32. Dây chuyền nữ Agathodaemon Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Agathodaemon

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.116 crt - VS1

    45.933.734,00 ₫
    5.132.805  - 49.669.567  5.132.805 ₫ - 49.669.567 ₫
    Mới

  33. Dây chuyền nữ Unrestricted Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Unrestricted

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    89.702.398,00 ₫
    8.838.636  - 98.136.320  8.838.636 ₫ - 98.136.320 ₫
    Mới

  34. Dây chuyền nữ Splendor Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Splendor

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.086 crt - VS

    40.245.088,00 ₫
    4.659.600  - 43.641.298  4.659.600 ₫ - 43.641.298 ₫
    Mới

  35. Dây chuyền nữ Skyang Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Skyang

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    67.895.902,00 ₫
    7.117.890  - 79.254.386  7.117.890 ₫ - 79.254.386 ₫
    Mới

  36. Dây chuyền nữ Plaine Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Plaine

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    47.150.715,00 ₫
    5.377.332  - 49.245.044  5.377.332 ₫ - 49.245.044 ₫
    Mới

  37. Dây chuyền nữ Modify Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Modify

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    100.117.442,00 ₫
    9.551.840  - 110.287.253  9.551.840 ₫ - 110.287.253 ₫
    Mới

  38. Mặt dây chuyền nữ Modification Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Modification

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.234 crt - VS

    70.655.324,00 ₫
    6.092.801  - 78.985.521  6.092.801 ₫ - 78.985.521 ₫
    Mới

  39. Dây chuyền nữ Joliend Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Joliend

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.134 crt - VS1

    44.660.156,00 ₫
    4.960.730  - 48.933.721  4.960.730 ₫ - 48.933.721 ₫
    Mới

  40. Dây chuyền nữ Emphatically Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Emphatically

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    86.362.792,00 ₫
    7.944.301  - 89.787.303  7.944.301 ₫ - 89.787.303 ₫
    Mới

  41. Dây chuyền nữ Edom Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Edom

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Ngọc Trai Trắng

    0.926 crt - VS1

    109.273.061,00 ₫
    9.649.765  - 114.159.926  9.649.765 ₫ - 114.159.926 ₫
    Mới

  42. Dây chuyền nữ Differentiate Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Differentiate

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    57.834.628,00 ₫
    6.417.422  - 60.636.501  6.417.422 ₫ - 60.636.501 ₫
    Mới

  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Mặt dây chuyền nữ Coupling Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Coupling

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    50.815.794,00 ₫
    4.606.110  - 52.995.029  4.606.110 ₫ - 52.995.029 ₫
    Mới

  45. Dây chuyền nữ Cottage Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Cottage

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.478 crt - VS

    86.744.867,00 ₫
    8.345.620  - 93.207.148  8.345.620 ₫ - 93.207.148 ₫
    Mới

  46. Mặt dây chuyền nữ Confirm Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Confirm

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    60.693.101,00 ₫
    5.412.709  - 67.570.427  5.412.709 ₫ - 67.570.427 ₫
    Mới

  47. Dây chuyền nữ Cocon Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Cocon

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.234 crt - VS1

    88.697.687,00 ₫
    7.884.867  - 96.254.255  7.884.867 ₫ - 96.254.255 ₫
    Mới

  48. Dây chuyền nữ Casulo Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Casulo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.438 crt - VS

    92.914.648,00 ₫
    8.043.357  - 105.886.332  8.043.357 ₫ - 105.886.332 ₫
    Mới

  49. Mặt dây chuyền nữ Antillo Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Antillo

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    56.490.292,00 ₫
    4.839.599  - 63.263.893  4.839.599 ₫ - 63.263.893 ₫
    Mới

  50. Dây chuyền nữ Agathemerus Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Agathemerus

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    42.197.908,00 ₫
    4.917.712  - 45.735.628  4.917.712 ₫ - 45.735.628 ₫
    Mới

  51. Mặt dây chuyền nữ Thibaud Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Thibaud

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    60.197.825,00 ₫
    5.221.673  - 69.009.151  5.221.673 ₫ - 69.009.151 ₫
    Mới

  52. Dây chuyền nữ Tellaro Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Tellaro

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    29.122.497,00 ₫
    3.670.170  - 29.433.816  3.670.170 ₫ - 29.433.816 ₫
    Mới

  53. Dây chuyền nữ Strategist Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Strategist

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    58.924.243,00 ₫
    6.481.100  - 62.971.393  6.481.100 ₫ - 62.971.393 ₫
    Mới

  54. Dây chuyền nữ Sigatoka Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Sigatoka

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.278 crt - VS

    58.839.338,00 ₫
    6.226.385  - 66.461.991  6.226.385 ₫ - 66.461.991 ₫
    Mới

  55. Dây chuyền nữ Saur Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Saur

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    49.004.482,00 ₫
    5.283.370  - 60.362.966  5.283.370 ₫ - 60.362.966 ₫
    Mới

  56. Mặt dây chuyền nữ Mafadi Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mafadi

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nâu

    0.036 crt - VS1

    57.339.348,00 ₫
    5.221.673  - 58.216.703  5.221.673 ₫ - 58.216.703 ₫
    Mới

  57. Dây chuyền nữ Jongsong Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Jongsong

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.048 crt - AAA

    64.726.101,00 ₫
    7.160.342  - 66.961.940  7.160.342 ₫ - 66.961.940 ₫
    Mới

  58. Mặt dây chuyền nữ Hillaby Palladium trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hillaby

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Nâu

    0.072 crt - VS1

    43.245.070,00 ₫
    3.742.623  - 44.971.477  3.742.623 ₫ - 44.971.477 ₫
    Mới

  59. Dây chuyền nữ Hermon Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Hermon

    Palladium 950 với Black Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.368 crt - AAA

    91.853.331,00 ₫
    8.917.881  - 104.626.903  8.917.881 ₫ - 104.626.903 ₫
    Mới

  60. Dây chuyền nữ Gunjur Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Gunjur

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.662 crt - VS

    122.136.211,00 ₫
    9.657.973  - 124.692.851  9.657.973 ₫ - 124.692.851 ₫
    Mới

  61. Dây chuyền nữ Gornalunga Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Gornalunga

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.034 crt - VS

    50.292.209,00 ₫
    4.584.883  - 51.509.185  4.584.883 ₫ - 51.509.185 ₫
    Mới

  62. Trang sức gốm sứ
  63. Dây chuyền nữ Elgon Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Elgon

    Palladium 950 & Kim Cương Nâu

    0.072 crt - VS1

    43.245.070,00 ₫
    3.742.623  - 44.971.477  3.742.623 ₫ - 44.971.477 ₫
    Mới

  64. Dây chuyền nữ Dittaino Palladium trắng

    Dây chuyền nữ Dittaino

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    34.966.814,00 ₫
    3.118.853  - 35.646.056  3.118.853 ₫ - 35.646.056 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 11732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng